Unusual là gì tiếng Việt

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /.ˈjuː.ʒə.wəl/
Hoa Kỳ
[.ˈjuː.ʒə.wəl]

Tính từSửa đổi

unusual  /.ˈjuː.ʒə.wəl/

  1. Không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen.
  2. Tuyệt vời.
  3. [Ngôn ngữ học] Ít dùng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề