thời gian vận hành dịch sang Tiếng Anh là gì?
Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: operating time, handling time, running time
Ví dụ:
Từ vựng tương tự:
- công nhân vận hành máy
- vận hành:
- quy trình vận hành
- Mất thời gian
- Người làm bán thời gian
- thời gian dừng [máy]
- thời gian dừng máy dệt
- thời gian đi tua
- thời gian hoạt động
- thời gian hỏng hóc