Việc sử dụng html mcq là gì?

Quảng cáo giúp chúng tôi cung cấp cho những người dùng như bạn hàng nghìn câu hỏi và câu trả lời về kỹ thuật, mã thuật toán và ví dụ về lập trình. Cảm ơn

Vui lòng tải lại trang sau khi bạn đã tắt Trình chặn quảng cáo

11. Ai đã phát minh ra HTML?

A. Hakon Wium Lie
B. Tim Bruce
C. Tim Berners-Lee
D. Hướng dẫn van Rossum

Xem câu trả lời

trả lời. C

Giải trình. Tim Berners-Lee đã phát minh ra HTML

12. Điều nào sau đây không đúng?

A. HTML có thể được sử dụng để tạo các trang web
B. HTML không phải là ngôn ngữ lập trình
C. HTML là một ngôn ngữ lập trình
D. HTML là một ngôn ngữ đánh dấu

Xem câu trả lời

trả lời. C

Giải trình. HTML không phải là ngôn ngữ lập trình

13. Chọn phương án đúng

A. Các tệp HTML phải có phần mở rộng. html
B. Các tệp HTML phải có phần mở rộng. htm
C. Cả A và B
D. Không có điều nào ở trên

Xem câu trả lời

trả lời. C

Giải trình. Các tệp HTML có thể có phần mở rộng là. htm hoặc. html

14. Chọn phương án đúng

A. Cả HTML4 và HTML5 đều có bộ nhớ cục bộ
B. Cả HTML4 và HTML5 đều không có bộ nhớ cục bộ
C. Chỉ HTML4 có bộ nhớ cục bộ
D. Chỉ HTML5 có bộ nhớ cục bộ

Xem câu trả lời

trả lời. Đ.

Giải trình. Bộ nhớ cục bộ không được hỗ trợ trong HTML4

15. Trong tài liệu HTML, phần hiển thị nằm giữa thẻ __________ và thẻ __________

A. và
B. và
C. Và
D

Xem câu trả lời

trả lời. C

Giải trình. Nội dung giữa và chỉ hiển thị

16. Điều nào sau đây xác định tiêu đề của một tác phẩm?

A.
B


C.
D

Xem câu trả lời

trả lời. MỘT

Giải trình. Thẻ xác định tiêu đề của một tác phẩm

17. Thuộc tính nào sau đây được sử dụng để đặt mã định danh chung cho mục dữ liệu vi mô?

A. chìa khóa
B. Tôi
C. hạng mục
D. itemid

Xem câu trả lời

trả lời. Đ.

Giải trình. Itemmid cho phép một từ vựng xác định mã định danh chung cho mục vi dữ liệu, ví dụ: số ISBN trên sách

28. Thẻ được sử dụng để thiết lập cơ sở tuyệt đối cho các URL tương đối được sử dụng trong các liên kết siêu văn bản của tài liệu

a]
b]
c]
d]

Trả lời. c

29. The tag is designed to appear only between _______

a]
b]
c]
d]

Trả lời. b

30. Cách tiếp cận tốt hơn nhiều để thiết lập URL cơ sở là sử dụng phần tử ______

phía trước
b] CƠ THỂ
c] CƠ SỞ
d] Không có điều nào ở trên

Trả lời. c

31. Những màu nào bao gồm số lượng bằng nhau của tất cả các màu cơ bản?

a] trắng, xanh và xám
b] trắng, đen và xám
c] tím, lục và lam
d] Không có điều nào ở trên

Trả lời. b

32. Các thẻ HTML được nhận dạng bởi ____

a]
d] Không có điều nào ở trên

Trả lời. c

33. Chọn đúng thẻ HTML để in đậm văn bản

a]
b]
c]
d]

Trả lời. đ

34. Thẻ nào thêm dấu ngắt đoạn sau văn bản?

a]

b]


c]
d]

Trả lời. b

35. Làm thế nào bạn có thể tạo một danh sách liệt kê các mục có số?

a]