Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Anh - Việtvillage['vilidʒ]|danh từ làng, xã [ở nông thôn] dân làng [cộng đồng những người sống ở đó] [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] chính quyền xãĐồng nghĩa - Phản nghĩavillage|village
village | [n] |
hamlet, rural community, settlement