Chiếc xe có tên A8 L Security, được xây dựng trên biến thể trục cơ sở mở rộng và động cơ S8. Đây là dòng xe được dành cho thị trường Nga, có giá tương đương gần 750.000 USD, cao hơn khoảng 600.000 USD so với S8.
Để hoàn thành A8 L Security, các công nhân cần hơn 400 giờ sản xuất so với mẫu tiêu chuẩn và có tính năng bảo vệ đạn đạo VR9/VR10.
A8-L Security đạt chứng chỉ bảo vệ cấp VR-9, tức là có khả năng chống đỡ được đạn súng ngắm xuyên giáp NATO - một trong những loại đạn có tính sát thương cao nhất trên thế giới.
Bên cạnh khả năng chịu được hỏa lực từ súng máy, đạn bắn tỉa và thậm chí cả lựu đạn cầm tay, A8 L Security mới còn có hệ thống chữa cháy, với vòi phun trong khoang động cơ, bình xăng, gầm xe và vỏ bánh xe.
A8 L Security được ví như chiếc xe huyền thoại của James Bond phiên bản ngoài đời thực.
Một hệ thống không khí trong lành khẩn cấp có thể cung cấp cho hành khách không khí trong một khoảng thời gian giới hạn và trong trường hợp bị mắc kẹt bên trong, nhà sản xuất đã trang bị cho chiếc A8 L một hệ thống pháo ngăn cách bản lề cửa.
Audi A8 L Security có độ bền soán ngôi vị xe hơi siêu sang “an toàn nhất” của Mercedes Benz S600 Guard.
A8 L Security sở hữu bánh xe 20-inch. Bình xăng được xử lý bằng vật liệu đặc biệt tự niêm phong trong trường hợp xe bị bắn.
Audi A8 L Security có thể tự dập tắt được lửa hoặc bật tung cả 4 cửa khỏi bản lề trong trường hợp khẩn cấp.
Chiếc xe sẽ gây chú ý với các phương tiện khác bằng cách bật đèn khẩn cấp ở lưới tản nhiệt, gương chiếu hậu và ở phía sau. Ngoài ra, nó trông khá giống với bất kỳ chiếc A8 nào khác.
Ở bản cũ, A8 L Security tăng tốc lên 100 km/h trong vòng 7,1 giây, trước khi đạt tốc độ tối đa 210 km/h.
A8 L Security có trọng lượng 8,708-9,292 lbs [3.950-4.215 kg] nhưng nó vẫn có thể đạt 0-62 dặm/giờ [0-100 km/h] trong 6,3 giây đáng nể, trước khi đạt tốc độ tối đa là 130 dặm/giờ [ 210 km/h], nhờ động cơ V8 tăng áp kép 4.0 lít - được cung cấp từ S8. Động cơ vẫn giữ được 563 mã lực và mô-men xoắn 590 lb-ft [800 Nm].
Loại khác |
Đầu chụp bằng sắt 45453-GAG-J500 |
Chốt đẩy bằng sắt 82160-79P00-000-4. |
Sản phẩm bằng thép, đã được mạ kẽm, dạng hình trụ bậc dài 35mm, 01 đầu đường kính ngoài 11mm, đường kính trong 8mm, chiều dài 15,6mm; phần còn lại dài 19,4mm, có lỗ đường kính 3,5mm, kích thước lần lượt 3x13mm, 8,5x9,4mm, 4,7x5mm, 3,2x6,6mm [chiều dài x đường kính ngoài]; sau khi nhập khẩu sẽ được gia công dập ép với vỏ dây phanh xe máy. |
Sản phẩm bằng thép, đã được mạ kẽm, dài 77mm; 01 đầu hình trụ dài 9mm, đường kính ngoài 3,4mm, có lỗ đường kính 2mm; phần còn lại dài 68mm, có mặt cắt ngang hình thang kích thước 3,4x3,4mm, cách đầu 3mm có dạng hình trụ, dài 5mm, đường kính 2,5mm; sau khi nhập khẩu sẽ được gia công ép nhựa vào một đầu và đầu còn lại được dập ép với dây phanh. |
Linh kiện camera |
Giá phối dây |
Các chi tiết liên quan đến vỏ |
Dây quang ODF, dây trung gian IDF |
Cần kéo đẩy tàu bay |
[GRAVITY FILLER GF25.03.96/ PTTT của máy chiết rót] LIFTING PLATE CAM/ đường ray bằng thép[đường kính 1.5m]mới 100% |
[SHRINKWRAPPER PRASMATIC PM40/C-SN C1522/ PTTT của máy gói màng co] STUD CLAMPING SPING/ miếng thép giữ cây gói màng co mới 100% |
`Khung mô tơ [ 01 Bộ = 1 Cái] VBA-037/055 LBC-225/250RT |
04239 Giá đỡ dây cáp - 12 WIRING STRAPS HZ. |
101055513XK Tay quay bằng thép - 3VL9600-HF05 [20 x 3 x 3]cm |
2BG-E4611-00: Gá hàn mép bích tai treo cổ ống xả bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4611-00: Gá hàn tấm đệm cổ ống xả bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4611-00: Gá kiểm cho chi tiết ap lực nước dùng cho cổ ống xả bằng thép [hàng mới 100%] |
2BG-E4611-00: Gá kiểm công đoạn hoàn thành cổ ống xả mô tô địa hình bằng thép [hàng mới 100%] |
2BG-E4611-00: Gá kiểm dùng cho công đoạn hàn tai treo cổ ống xả, bằng thép [hàng mới 100%] |
2BG-E465A-00-AA: Gá hàn công đoạn bắn ốc, dây đai, tai treo...của tai treo bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E466H-00-AA: Gá hàn tai treo ống lọc khí của ống xả bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E466H-00-AA: Gá kiểm cho chi tiết áp lực nước dùng cho tấm bảo vệ ống lọc khí của ống xả, bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4711-00: Gá hàn cho chi tiết áp lực nước dùng cho ống xả, bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4711-00: Gá hàn công đoạn cuối dùng cho thân ống xả, bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4711-00: Gá hàn ống xả, chi tiết thân ống xả, bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4711-00: Gá hàn tâm đệm, thân ống xả bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4711-00: Gá hàn thân ống lọc khí bằng thép[hàng mới 100%] |
2BG-E4711-00: Gá kiểm bằng thép dùng cho việc kiểm tra công đoạn hoàn thành và lắp ráp chi tiết chặn lửa của ống xả[hàng mới 100%] |
2BG-E476A-00-AA: Gá hàn bằng thép dùng cho công đoạn thân của chi tiết chặn lửa dùng cho ống xả[hàng mới 100%] |
2BG-E477L-00: Gá hàn tâm đệm bằng thép công đoạn hoàn thành[hàng mới 100%] |
2BG-E477L-00-AA: Gá hàn bằng thép cho tấm bảo vệ công đoạn 1[hàng mới 100%] |
2BG-E477L-00-AA: Gá hàn tâm đệm bằng thép công đoạn phần 1-2 của tấm đệm[hàng mới 100%] |
2BG-E477L-00-AA: Gá kiểm bằng thép của công đoạn đục lỗ[hàng mới 100%] |
2BG-E4780-00: Gá hàn bằng thép dùng cho công đoạn thân của chi tiết chặn lửa dùng cho ống xả[hàng mới 100%] |
2BG-E4780-00: Gá kiểm công đoạn hoàn thành của chi tiết chặn lửa[hàng mới 100%] |
387042332B - Miếng sắt gá bình nhiên liệu |
7C195404132AAT4DT - Kẹp giữ chắn nắng |
8000-0150 Nắp hộp đựng dụng cụ y tế bằng kim loại.Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
859932683 - Kẹp hai đường ông nhiên liệu cạnh bầu lọc |
992800580 - Kẹp ống bằng sắt |
992800670 - Kẹp ống bằng sắt |
992822200H - Kẹp ống thông hơi xăng vào ống sắt |
992831500 - Kẹp ống |
992831500 - Kẹp ống bằng kim loại |
992861700P - Kẹp ống bằng kim loại |
992861900P - Kẹp ống bằng kim loại |
992862200P - Kẹp ống bằng kim loại |
9L342L523AA - Kẹp giữ xilanh phanh |
9WNCB3500 - Kẹp ống bằng sắt |
9XG03453X0 - Kẹp sắt |
9XG035052M - Kẹp sắt |
9XG060662M - Kẹp gài cho ốc bắt vè xe. |
9XG13658X0 - Kẹp sắt |
ACCELERATOR [bàn đạp chân ga chất liệu sắt]Phụ tùng của xe kéo |
AM5110718AA - Kẹp sắt giữ ắcquy |
Bạc bằng thép - 4084060050, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Bạc bằng thép - 4084060100, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Bạc bằng thép - 9886941, dùng cho máy xúc đào Liebherr. Mới 100%. Hãng SX: Liebherr |
Bạc búa HD712-01012 dùng cho máy khoan, hàng mới 100%, xx: korea |
Bạc cách SCS2512C [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế]x |
Bạc cách SCS4018C [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
bạc canh công tắc chính 35102-KHC4-900 |
Bạc chặn bằng thép dùng để cố định bạc đạn 25*25mm [ Hàng mới 100%] |
Bạc chặn lò xo máy ép - Trimming machine parts TY-202 NO.21 |
Bạc dẫn hướng [bằng thép] "SUGINO"S120F M12phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Bạc dấn hướng bằng [thép] 500SPSL 101 F24XF30XF50X5X30phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Bạc dẫn hướng bằng thép KT13.8x17mm CB-4-10 |
Bạc dẫn hướng bằng thép, KT: 34x20mm DK-23x30 |
Bạc dẫn hướng GBH16-50 [phụ kiện dùng cho khuôn ép nhựa] Hàng mới 100% |
Bạc đạn lệch tâm kiểu tháo, lắp 941EC418-59EG bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc |
Bạc khuôn bằng thép dùng cho máy dập 200 tấn JBAU FC22-P16-L15.2 |
Bạc lót |
Bạc lót bằng thép |
Bạc lót IR15x18x12.5 [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
Bạc lót LFB1212 [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
Bạc lót M-GBA030X079 BUSH [Hàng mới 100%] |
Bạc lót M-GBB035X019 BUSH |
Bạc lót P-GBL020 BUSH |
Bạc lót P-GBL022 BUSH |
Bạc lót piston [=sắt]1G924-21052 Phụ tùng máy nông nghiệp [Hàng mới 100%] |
Bạc lót piston1A091-21090 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Bạc lót piston1G924-21090 Phụ tùng máy nông nghiệp [Hàng mới 100%] |
Bạc lót sắt 1144507-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 1145115-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 1548142-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 1548751-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 230462-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 230463-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 23376-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2510372-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2532544-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 255970-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2734102-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 276357-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 276358-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 2883295-0000;BUSHING |
Bạc lót sắt 2968253-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2968253-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 3109432-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 3109432-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 3123940-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 3123940-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 321105-0203; Bushing w/o flange, 16/22x16 mm |
Bạc lót sắt 321105-0203;Bushing w/o flange, 16/22x16 mm |
Bạc lót sắt 321105-0234;Bushing w/o flange, 20/28x30 mm |
Bạc lót sắt 321116-0128;Bushing w/o flange, 10/14x16 mm |
Bạc lót sắt 321116-0179;Bushing w/o flange, 14/18x14 mm |
Bạc lót sắt 321120-0092; Bearing bush w/o flange, 4x5,5x6 m |
Bạc lót sắt 321120-0101; Bearing bush w/o flange, 6x8x6 mm |
Bạc lót sắt 321120-0102; Bearing bush w/o flange, 6x8x10 mm |
Bạc lót sắt 321120-0104; Bearing bush w/o flange, 10x12x10 mm |
Bạc lót sắt 321120-0122;Bearing bush w/o flange, 15x17x15 mm |
Bạc lót sắt 321120-0160;Bearing bush w/o flange, 25x28x30 mm |
Bạc lót sắt 321120-0183;Bearing bush w/o flange, 35x39x20 mm |
Bạc lót sắt 342701-0205; Bushing, Int/Ext, G 1/2 - G1/4 |
Bạc lót sắt 342701-0205;Bushing, Int/Ext, G 1/2 - G1/4 |
Bạc lót sắt 342701-0206;Bushing, Int/Ext, G 1/2 - G3/8 |
Bạc lót sắt 440217-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 491770-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 493768-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 6-32443 0577 1; Bushing |
Bạc lót sắt 6-32443 0577 1;Bushing |
Bạc lót sắt 90240-0287;Bushing Iglidur G 10x12x10 |
Bạc lót sắt 90240-0301;Bushing, Iglidur X 8x10x15 |
Bạc lót sắt 90240-0302; Bushing, Iglidur X 10x12x10 |
Bạc lót sắt 90458-0824;Bushing, Iglidur Z 8x10x8 |
Bạc lót sắt 90458-1790;Bushing, Iglidur Z 6x8x6 |
Bạc lót sắt 90459-5626;Bushing, Iglidur W300 8x10x15 |
Bạc lót sắt 90510-1980; Guide bushing |
Bạc lót sắt 90600-3677;Bushing, 15x21x20 mm |
Bạc lót sắt 90600-8806; Bushing, 15x19x12 mm |
Bạc lót sắt 90600-8806;Bushing, 15x19x12 mm |
Bạc lót tay phanh [ thép]003-M86-109 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
Bạc phễu làm mát [Cooling sprue bush assy [17]][ Linh kiện của khuôn: C1133-11630-M0] |
Bạc phễu nhựa [SPRUE BUSH [17]][ Linh kiện của khuôn E12138-M0 HORIZONTAL HOUSING PB-FREE] |
Bạc tay quay bằng sắt của máy dệt,đk10cm,dài 20cm, [mới 100%] |
Bậc thang- STEP [ Hàng mới 100%] |
Bạc thau dầu |
Bạc thép dẫn hướng Ref # 04255248201 / Guiding Bush - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Bạc thép Ref # 04255830501 / Bush - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Bạc thép Ref # 04255830801 / Washer - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
BALANCE PLATE - Thanh giằng sắt máy nạp gỗ |
Bản cố định dây nguồn bằng thép [ dày 0.5x10x550mm ] |
Bản cố định lưỡi dao máy sửa biên 0730720/SMALL PLATE FOR FIXING THE BLADE |
Bàn đế bằng sắt - Bearing base SC*M.J |
Bản đế bằng sắt PLATE [ Hàng mới 100%] |
Bản đế bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100% TR24x5.0 |
Bản đế bằng thép[][]Hàng mới 100% |
Bản đế máy cưa - Saw bearing base BC1115C |
Bàn để phim bằng sắt đã qua sử dụng. |
Bàn dùng để cắt vải [ chất liệu làm bằng sắt thép ] đồng bộ, mới 100% [ CUTTING TABLE ] |
Bản gá dụng cụ bằng thép. Part số: 735655. Hàng mới 100% |
Bản kẹp của máy may OCS-B1510[610-08685]/WORK HOLDER GUIDE ASSY |
Bản lề cửa của máy giặt. Model: TW-7011AV |
Bàn lừa vật liệu máy may ,bằng sắt- FEEDER 39-MS1025 |
Bàn ngón ép phải của máy gò hậu = sắt [15cm*10cm*8cm], Mới 100% |
Bàn phím bấm chức năng chất liệu bằng sắt [phụ kiện máy thanh toán tiền tự động ATM] - FDK-ASSY BRAILLE LH - P/N: 445-0685726 [Hãng sx: NCR - Hàng mới 100%] |
Bàn thao tác sửa chữa bằng kim loại /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền ngắnMới 100% |
Bảng chỉ dẫn B2A [L800 x W600 x H1150] Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B35 [L910 x W640 x H1300] Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B36 [L840 x W640 x H1220] Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B43 [L600 x W500 x H1290] Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B7 [L640 x W510 x H1280] Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B88 [L800 x W575 x H1330] Hàng mới 100% |
Bảng gá bằng thép KT[18.5*5.5]cm |
Bảng kẹp[Để gắn kế hoach sản xuất]-bằng thép[6013000] |
Bang khắc in bằng thép 4 x 7cm [linh kiện máy chấm sơn] |
Bảng lề cửa của máy giặt. Model: TW-6011AV[W] |
Băng thép 06M, [0.5x30]mmx6m, phụ kiện mái nhà xưởng, mới 100%, tính thuế theo TT 161/2011/TT-BTC |
Băng thép 6300X45MM dùng cho máy hàn |
Băng thép 6600X45MM dùng cho máy hàn |
Băng thép 6600X70MM dùng cho máy hàn |
Băng thép 8770X70MM dùng cho máy hàn |
Băng thép của lò xử lý nhiệt - Stainless belt of degreasing and washing tank |
Bánh cam- hàng mới 100% |
bánh lái xe nâng steering wheel[part of fork lift] hàng mới 100%, 1bộ=1cái |
Bánh lăn của cầu trục - OVERHEAD CRANE WHEEL |
Bánh lăn-roller wheel |
Bánh lệch tâm vỗ giấy của máy bế [bằng sắt] - cam for side-lay. |
Bánh răng bằng thép hợp kim dạng phôi-FORGE MATERIAL 1S7-E5512-S01 |
Bánh răng làm bằng thép hợp kim bán thành phẩm-METALLURGY 5VT-E3324 0002F |
Bánh tải kim của máy gia công lỗ kim khâu mổ,bằng thép f1.2 [vật tư sản xuất dụng cụ y tế] |
Bánh tải kim của máy khoan lỗ kim khâu mổ,bằng thép f0.8 [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
Bánh trượt hình chữ C - C-TYPE RAIL SLIDER WHEEL |
Bánh tỳ bằng sắt |
Bánh tỳ bằng sắt 0.9 |
Bánh xe bàn lừa máy may - Feeding steel 345 JA0992345-000 |
Bánh xe chân vịt máy may - Feed regulator #6300 [1 bo = 1 cai] |
Bánh xe máy may-, bằng sắt-SMALL ROLLER PRESSER ASSY J1213-0A |
Bánh xe máy may,bằng sắt - batch sell #6155 |
Bánh xe máy may-SMALL ROLLER PRESSER ASSY J1213-0A |
Bánh xe nhỏ máy may - batch sell #6155 |
Bao đầu lõi cáp[thép]AG0106400 |
Bao đầu lõi cáp[thép]AG50217FA |
Bảo hiểm ổ kim W254 [bằng sắt thép hợp kim] |
Bảo vệ Model : 309A14 hàng mới 100% bằng sắt |
Bát / LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt đèn/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt loa sau/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt loa trước/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
bát bơm xăng 50139-LEH2-B50 |
Bát cần tay nắm/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát chắn bùn/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
bát chân chống 5014A-LEH2-B50 |
bát chặn xú páp 14150-GFY6-C00 |
Bát côn của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [502 44 04-02] |
Bát cửa gió hồi/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát đỡ bạc đạn [148-010.828] dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ bạc đạn càng cua 0-5/XDYK-QF150x400 dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ bạc đạn SXF1568A-1251 |
Bát đỡ bình dập lửa/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát đỡ FA261-0500-10M dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ lệch tâm A261-0500-10M dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ suốt của máy kéo sợi |
Bát đỡ trục chính của máy kéo sợi |
bát động cơ phải 50105-LEH2-B50 |
bát động cơ trái 50106-LEH2-B50 |
bát gác chân phải 50701-LEH2-B50 |
bát gác chân trái 50702-LEH2-B50 |
Bát gắn cử chân vịt máy may - needle plate AB6050-021b |
Bát gắn khuôn ép tổng lực - before and after the charge plate LD-617 |
Bát gia cố/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giò heo phải bằng sắt của máy dệt , [mới 100%] |
Bát giò heo sau,bên phải bằng sắt của máy dệt , [mới 100%] |
Bát giò heo sau,bên trái bằng sắt của máy dệt , [mới 100%] |
Bát giò heo trước bằng sắt của máy dệt , [mới 100%] |
Bát giữ khoá cửa / LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giữ khoá cửa tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giữ khoá tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giữ trục ngang máy cắt - main axis 229261A[1 Bộ=1 cái] |
Bát hãm cửa khách/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát nối tấm sàn trước/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát sắt 102.735 AD/MD 58/70mm |
Bát tăng đơ/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát tay kéo/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát tay mở cửa tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát tay nắm/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
bát thanh đỡ sàn sau phải 50115-LEH2-B50 |
bát thanh đỡ sàn sau trái 50116-LEH2-B50 |
bát thanh đỡ sàn trước phải 50113-LEH2-B50 |
bát thanh đỡ sàn trước trái 50114-LEH2-B50 |
bát thùng xăng 50128-LEH2-B50 |
Bát trượt máy ép tổng lực - skateboard superstructube LD-617-047 |
bát vè sau phải 50171-LEH2-B50 |
bát vè sau trái 50172-LEH2-B50 |
Bát/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bầu cặp trục JOINT B-6 [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
Bầu Chứa dầu Nặng, P/N:337109102, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Bầu Chứa dầu Nhẹ, P/N:337111001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Bầu là mát dầu bôi trơn máy bằng thép HDSLDT657, dùng cho máy phun nhựa tạo hình |
Bẫy chuột bằng sắt[dạng cánh cung]. hàng mới 100%. |
Bay răng cưa bằng thép không gỉ kích thước răng 10x10mm. Hàng mới 100% |
BC1D45916 - Kẹp bắt ống dầu phanh ra moay ơ trước phải |
BC1D56145 - Kẹp bắt ốp vành bánh sau |
Bệ dao có dao cắt biến dạng 1X LEFT + 1X RIGHT FML-A2 TRIM HEADS COMPLETE W/PROFILE NS-MACHPARTS |
Bệ đỡ = kim loại 6030391->402 &6030198 |
Bệ đỡ = kim loại 74201923 |
Bệ Đỡ 366-080 |
Bệ đỡ bằng sắt [Mounting Bracket Edge Spreader Drive Side Drawing: B1306201A]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Bệ đỡ bằng thép CAF92201062 [Dùng cho máy ép] |
Bệ đỡ bằng thép CAF92201068 [Dùng cho máy ép] |
Bệ đỡ bằng thép PALLET RESIN STAND FH000-123 |
bệ đỡ bằng thép -RHC ROLLER BASE 20*134.5*500 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép [bộ = cái] |
Bệ đỡ bằng thép. Part số: 735449. Hàng mới 100% |
Bệ đỡ khuôn bằng sắt [222-01-404 [lower pressure plate]] |
Bệ đỡ linh kiện của máy hàn, bằng thép |
bệ đỡ máy camera [working table aft-br300] |
Bệ đỡ máy phát điện dùng cho máy đóng cọc GENERATOR BASE |
Bệ đuốc hàn, L=80 mm, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Bệ giữ vòng bi dưới bằng thép của máy lắp vòng bi cho vành xe model K01A-F |
Bệ giữ vòng bi trên bằng thép của máy lắp vòng bi cho vành xe model K01A-F |
Béc phun keo = thép-00715698 ,mới 100% [ phụ tùng máy đóng bao thuốc lá] |
Ben hơi bằng thép Air Pressure Cylinder MABR 100*80*40K |
Ben hơi máy IP- Cylinder csh-04-046 |
Bi [=sắt]52300-75170 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Bi [=sắt]52300-75190 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Bi bằng thép [BALL PLUNGER [56]][ Linh kiện của khuôn E12138-M0 HORIZONTAL HOUSING PB-FREE] |
Bi bằng thép [BALL PLUNGER [81]][ Linh kiện của khuôn:E12094-M0[VX9109]] |
Bi bằng thép [BALL PLUNGER [90]][ Linh kiện của khuôn:E12085-M0 2[VX9109]] |
Bi bằng thép [để giảm ma sát trục quay của cụm đo nhiên liêu trong đồng hồ đo tốc độ xe máy]. |
Bi bộ lọc dầu máy phát điện - valve plug 54587101 [Hàng mới 100%] |
Bi chặn dọc trục bằng kim loại, P/N: 0735.298.169 [Phụ kiện của xe tải MAN TGA 33.530, tổng trọng tải 33T], hãng SX: ZF, mới 100% |
Bi thép [STEEL BALL 0.3] |
Bi thép f17.5 STEEL BALL |
Bi thép loại phi 0.8mm, dùng để đánh bóng sản phẩm. |
Bình đựng nước soda hiệu ISI [loại 0.75L]. Hàng mới 100% |
Bình phun kem tươi hiệu ISI 0.5 lít [hoạt động không bằng điện]. Hàng mới 100% |
Bình phun kem tươi hiệu ISI 1 lít [hoạt động không bằng điện]. Hàng mới 100% |
Bịt đầu ống Vesda bằng kim loại[25MM]Hàng mới 100% |
BMP-1: Miếng che bo mạch [ bằng sắt] [ Hàng mới 100%] |
Bô [ống giảm thanh] của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%[505 41 79-01] |
Bộ bạc treo trục chính của máy chặt [22cm*13cm*23cm]=sắt, Mới 100% |
Bộ bánh tỳ chuyên dùng cho cầu trục Model: U-TL-100-Z1, 2 cái/bộ [Hiệu Aisaku co.,ltd] mới 100% |
Bộ bơm dầu H5150 [UNICORN] [bằng sắt thép hợp kim] |
Bộ cánh gió nguyên liệu bằng sắt [phụ tùng của máy phun cát] TB-8 |
Bộ chặn gió,model GFZ24[ hợp đồng FCM11259R], hàng mới 100% |
Bộ chỉnh dao chuốt bằng thép-40x50x20mm [PTTT máy cắt dập] 48AC80E122 Hàng mới 100% |
Bộ chuyển hướng, bằng thép [ hợp đồng FCM11259] phụ kiên của máy ép viên FCPM580 , hàng mới 100% |
Bộ con lăn sắt |
Bộ dẫn hướng bằng thép BYZ5-45-20-15 |
Bộ định vị , kẹp cố định 2 nửa khuôn ép 803 Cap, bằng bulong. bằng sắt |
Bộ định vị khối thẳng [POSITIONING STRAIGHT BLOCK SETS [31]][ Linh kiện của khuôn E12138-M0 HORIZONTAL HOUSING PB-FREE] |
Bộ định vị và kẹp chặt khuôn-INTER LOCK -- [Hàng mới 100%] |
Bộ đo độ giày - Trans-tex 0243[BO=CAI] |
Bộ đỡ trục truyền động của hộp số máy sx hạt nhựa- Kneading block K45/5/36L- dài 36mm; d:56mm |
Bộ gá cánh quạt nguyên liệu bằng sắt [phụ tùng của máy phun cát] TB-22 |
Bộ gá đỡ phía trên [ bằng thép], hàng mới 100% |
Bộ gá lắp đặt bằng thép 230-700-0079R Hàng mới 100% |
Bộ giảm âm kiểu màng lọc, bằng thép [ [300*300*50]mm |
Bộ giảm thanh [ hợp đồng FCM11259R], bằng thép, hàng mới 100% |
Bộ hộp đựng đồ bằng thép. Hàng mới 100% |
Bộ kẹp Khuôn của máy ép viên-pttt cho máy chế biến thức ăn gia súc PM51SA-A411, mới 100% |
Bộ kẹp màng của máy đóng gói FALB-5040.Mới 100% |
bộ kẹp ống hoàn chỉnh P/N 9.7210-003 |
Bộ kẹp quai bằng thép đường kính 100mm-200mm gồm 05 chiếc/bộ [là thanh thép dài 200mm có kèm 01 bánh răng ]- Feed unit [Inverter] |
Bộ khớp nối của máy nghiền [ hợp đồng FCM11259] , hàng mới 100% |
Bộ khớp nối, bằng sắt [ hợp đồng FCM11259] phụ kiên của máy ép viên FCPM580, hàng mới 100% |
Bộ khung bằng thép |
Bộ kiểm soát cúi sợi bằng thép mã 985500251051 dùng để báo đầy sợi trong máy xé bông, hãng sản xuất TRUETZSCHLER |
Bộ làm kín cơ khí bằng thép không gỉ [ bộ đã lắp ráp sẵn]. |
Bộ lắp đặt bằng kim loại gồm: 04 vít và 04 móc để cố định bếp, Linh kiện bếp điện từ hiệu: Magic Flame, mới 100% |
Bộ liên kết giữa các vòng đệm của thiết bi khoan xiên-10145025 |
Bộ mâm cắt [gồm mâm và dao] của máy cắt dây đai - cutting die set 105 [1 bo= 1 cai] |
Bộ mẫu chuẩn độ nhám bề mặt là các miếng thép mẫu trên mỗi miếng thể hiện độ nhẵn khác nhau làm chuẩn để đo độ nhám cho các phương thức gia công trên các vật liệu phụ kiện:hộp đựng, bộ bảo quản, code:2746101, hãng sx: Horex, mới 100% |
Bộ móc kéo dùng để móc các các vật [1 bộ gồm 12 móc] Hàng mới 100%. |
Bộ mũi khoan [Mới 100%] |
Bộ nan hoa của rọ ly tâm FC1200 loại 1002A00043 làm bằng thép mới 100% |
Bộ nắp hầm bằng thép-Acces hatchFOSH-D01-D24P-P [Oval-Swing type]SS400 |
Bộ nắp hầm bằng thép-Slop tankFOSH-D07-D11P-P [Oval-Swing type]SS400 |
Bộ nhông bằng sắt - BEVEL GEAR - KGEASK1.5-3030-15 - Hàng mới 100% |
Bộ phận [bằng thép bảo vệ thanh trượt của máy doa [1 Bô?= 1 chiê´c] STORK250 |
Bộ phận băng truyền: Giá đỡ hình chữ T bằng thép, Part: 00A015W. Mới 100% |
Bộ phận cố định vải bằng sắt của máy cắt vải bằng tia laser |
Bộ phận của cửa lưới chống muỗi: Bộ chỉnh lò xo bằng thép loại M [gồm lò xo, phụ kiện nhựa và ốc vít], mới 100% |
Bộ phận của máy nhỏ keo [bằng thép] kích thước 300*450*20mm |
Bộ phận của máy sản xuất mếch vải không dệt : trục cuốn vải bằng thép, phi [5-15]cm, dài 2,4m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Bộ phận cung cấp dây hàn [mới 100%, bằng thép] |
Bộ phận dẫn hướng bằng thép [Chain guide]. Phụ tùng máy chế biến sữa |
Bộ phận đỡ nhánh phục vụ trong công tác hàn, L=80 mm, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Bộ phận đóng dấu trên sản phẩm [MARKINGMAN], bằng sắt |
Bộ phận giảm lực căng cho sản phẩm PS 204, chất liệu bằng thép, một bộ gồm 1 thanh trên và 1 thanh dưới. |
Bộ phận giữ xoay phục vụ trong công tác hàn, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Bộ phận kẹp giữ sản phẩm 10142,dùng trong máy cắt tuốt [1 bộ=4 cái] |
Bộ phận lấy nhãn = thép |
Bộ phận nâng đinh tán trong máy quấn dây thép |
Bộ phận thoát khí cho sàng làm nguội lò nung clinker |
Bộ phụ kiện để lắp ráp ma nơcanh gồm : khớp tay, khớp chân, khớp cổ tay, khớp bụng, chân đế bằng kim loại mới 100%, do TQSX |
Bộ quả lô cuốn ống cho ống thép không gỉ 17.3 và phụ kiện bao gồm: quả lô 2 chiếc, dưỡng đo quả lô: 1 chiếc |
Bọ SắT BấM DÂY ĐAI - IRON CLAMP W=16mm [1608 25KG/BAG] |
Bộ sắt đỡ mặt kính của bếp từ, Linh kiện bếp điện từ hiệu: Magic Flame, mới 100% |
Bộ tăng cường áp lực máy thành hình thổi khí- Booster yn3-250-a[bo=cai] |
Bộ tăng sên bằng thép không gỉ PT206B0002 |
Bố thắng máy may, bằng sắt - brake shoe JSM-27A |
Bố thắng máy may, bằng sắt - clutch liningjsm-29A |
Bộ thanh gạt nước máy chà sàn [thép], hàng mới 100%, hãng SX Nilfisk |
Bộ thanh trượt bằng sắt-[511284] SLIDE PLATE AND COBEL LINER |
Bộ then cài [bằng sắt] |
Bộ thử đầu ren bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100%, 01 bộ gồm 02 chiếc NO-GO FOR C#14 M48x4.0-8g |
Bộ tiếp điểm |
Bộ trục dẫn hướng bằng thép của máy quấn dây đồng [hàng mới chưa qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ gồm]: |
Bộ trục keo, bằng sắt Gluing Roller KPL Tellung 1.2 mm Brandtla 2-006-80-3330 dùng cho máy dán nẹp cạnh bàn, trong chế biến gỗ công nghiệp |
Bộ trục ren AX843 bằng kim loại, mới 100% |
Bộ vật tư phụ trợ cho Node truyền dẫn IP [vật tư lắp đặt, hệ thống nguồn], [Hàng gửi kèm FOC] |
Bộ vỏ con lăn của máy nghiền than,[Roller Tires]UM35.5vật liệu: Thép. hàng mới 100%. |
Bộ vỏ hộp số1G840-04026 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Bộ vòng bích loại CDSV/TA250 - VL: thép |
BOBIN [RU LO] bằng thép dùng quấn dây cáp điện kích cỡ 600mm [Hàng qua sử dụng còn 95%] |
Bọc bảo vệ dây ga bằng thép - PXXG1220. Mới 100% |
Bọc cúc bằng sắt [mới 100%] |
Búa thép cầm tay, Model: PH45-323, hiệu KTC [Hàng mới 100%] |
Búa thép cầm tay, Model: UD5-2, hiệu KTC [Hàng mới 100%] |
Bục nhẩy xuất phát bằng inox dùng trong bể bơi model SP-02 . Hàng mới 100% |
Bưởng của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [575 82 59-01] |
BV6P7K391AD - Giá đỡ dây số |
BV6P7K391BD - Giá đỡ dây số |
C20225746 - Kẹp bắt bạc chắn mỡ bán trục |
Cái giảm ống sắt 342716-0203;REDUCER 6-8 |
Cái giảm ống sắt 342716-0209;REDUCER 8-12 |
Cái giảm ống sắt 342716-0210;REDUCER 6-12 |
Cái giảm ống sắt 342716-0211;REDUCER 12-14 |
Cái kẹp bằng kim loại 10 1/2`` |
Cái kẹp phía sau bằng sắt của máy ghép cảo [dùng trong nganh go] [120 x 90mm] mới 100% |
Cái kẹp trái bằng sắt [pttt cho máy cắt gạch] |
Cái kẹp vít của bơm chất lỏng PN158361 hàng mới 100% |
Cái móc -KTCF-040130 - Hàng mới 100% |
CáI nạo xỉ nhôm, bằng thép, cho máy đúc nhôm |
Cái sừng trâu máy ép, bằng sắt -hook driver MS01A0611 |
Cam M3D785, dùng làm khuôn định hình sản phẩm trục truyền động M3D785. |
Cam M3G090, dùng làm khuôn định hình sản phẩm trục truyền động M3G090. |
Cán cây lau nhà bằng thép có thể thay đổi chiều dài 58 đến 98cm, đường kính 2,5cm phục vụ việc lau dọn nhãn hiệu Gardena, mới 100% [03516-20] |
Cán cây lau nhà dài78cm, đường kính 2,5cm bằng thép phục vụ việc lau dọn nhãn hiệu Gardena, mới 100% [08900-20] |
Cần chỉnh góc - FW12GJ56096 - ANGLE KNOB JIG |
Cán chổi quét Mã hàng HSD 120 bằng thép,hàng mới 100% |
Cần chốt máy cắt 623KT-7 [bằng sắt thép hợp kim] |
Cán chùi kênh sinh thiết - FW12GJ56930 - TOOL J56930-1 |
Cán dao cắt bằng kim loại [8*8*150]mm |
Cần điều khiển [=sắt]5T05131115phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Cần gạt [=sắt]52200-17122 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Cần gạt [lái] [=sắt]52500-17810 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Cần gạt bằng sắt [JA385116A4] [Phụ tùng cho máy phun ép nhựa. Hàng mới 100%,NSX Sumitomo] |
Cần gạt cám, bằng thép [ hợp đồng FCM11259] phụ kiên của máy ép viên FCPM580 , hàng mới 100% |
cần gạt điều khiển, chất liệu sắt [Operating Lever]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Cần gạt nước bằng sắt, mới 100% |
Cần gạt sợi - TRAVERSE SET - Mới 100% - Phụ tùng máy quấn sợi |
Cần giật chỉ máy may - moving knife link B2418-280-000 |
Cần kéo căng [Bằng thép] - SPACER |
Cần kẹp liệu [Crane] [phụ tùng của máy kéo dây] mới 100% |
Cần móc [L20cm] [ hàng mới 100%] 1618H-24 WEIGHT LEVER ROD |
Cần nối dẫn hướng bằng sắt A20-131001 [pttt cho máy cắt gạch] |
Cần nối lưỡi cắt trên EX5214 [bằng sắt thép hợp kim] |
Cần nối ổ móc dưới EX5214 [bằng sắt thép hợp kim] |
Cần nối thanh chuyền H5100 [bằng sắt thép hợp kim] |
Cản sắt 90458-0495; Handle, Int. Thread, No. WN 561 E 50-M6 |
Cán thuôn [lớn] - FW12GJT5131 - TAPER SHAFT[L] JT3117-5 |
Cán thuôn [nhỏ] - FW12GJT5204 - TAPER SHAFT[S] |
Cần xiết = thép |
Càng chữ A xe 7 chỗ, hàng mới 100% |
Càng cua máy tán nút bằng sắt- EYELETING KA-101-015 [Hàng mới 100%] |
Càng cua tỉa biên-TRIMMING MACHINE PLATE TY-202 NO:34 |
Càng I [rô tuyn trụ] xe 7 chỗ, hàng mới 100% |
Càng ninox cố định 6-6278-Ford, mới 100% |
Càng ninox xoay 6-6279-Ford, mới 100% |
Càng trượt [bằng thép] - hàng mới 100% |
Càng xe nâng-Fork 1600mm |
Cánh gạn cám, bằng thép, phụ kiện máy ép viên .thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
Cánh gạt |
Cánh khuấy bằng thép [dùng cho bộ khuấy cho bồn bể trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100% |
Cánh khuấy chì lỏng P/N 32617 [phụ tùng máy đúc sườn cực ắc quy, hàng mới 100%] |
Cánh khuấy dầu |
Cánh quạt [=sắt]5T05166193phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Cánh quạt nguyên liệu bằng sắt [phụ tùng của máy phun cát] [1SET= 8PCS] TB-4 |
Cánh quạt trong máy bơm , bằng inox, dùng trong dây truyền sx mì chính |
Cảo bằng sắt dùng để kẹp gỗ |
Cáp liên động giữa hai máy cắt hạ thế loại 1SDA038329R1 |
Cầu thang |
Cây bằng inox dùng mở nắp hộp đựng keo |
Cây cào làm vườn [SERIA, dài 24cm] |
Cây chấm cực bằng thép [C-X-2 TIP] |
Cây chổi quét bằng kim loại, 27359637 |
Cây đẩy nguyên liệu[linh kiện máy tarô] - PUSHING TUBE |
Cây kẹp đầu tay cầm |
Cây nhặt rác dài 80cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% [03567-20] |
Cây sắt - ROCK ROD |
Cây sắt [Linh kiện của máy tarô] -MAIN SHAFT |
Cây sắt đẩy nguyên liệu - PUSH ROD |
Cây treo thùng giặt kim loại phi 4*560mm |
Chân bằng sắt OS-28, phụ tùng của đầu phun xịt áp lực cao, mới 100% |
Chân đế [ sắt ] |
Chân đế 35500192, hãng sx ASCO, hàng mới 100% |
Chân đế bằng sắt [517-207-4] |
Chân đế bằng sắt của xe đẩy 54042-02-02-03. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Utech Inter |
Chân đế bằng sắt của xe đẩy Y261J07-01. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Utech Inter |
Chân đế bằng sắt, loại ECE-310, dùng cho máy tiện. |
Chân đế chống rung [A FIXER SYSTEM VIBRATION FLAT LP-12] |
Chặn lò xo sốca nô Ya 85Hp bằng sắt , 688-45634-00 - Hàng mới 100% |
Chân máy sau xe 7 chỗ, hàng mới 100% |
Chân máy trước phải xe tải, hàng mới 100% |
Chặn phớt trục chính bằng thép [Part 10035] |
Chân tủ lạnh bằng thép không bánh xe [l132xw105xh225]mm |
Chân viền- KICK PLATE [ Hàng mới 100%] |
Chân vịt của máy may - Inner pressure foot #0302-2.8B |
Chân vịt của máy rút mũi- Presser foot[inside][#10] MS1045001 |
Chân vịt máy may - Intermediate presser A 40023632 |
Chân vịt máy may - presser foot MS03A1256 |
Chân vịt máy may,bằng sắt - Presse foot 56-MS1050 |
Chậu thép không rỉ- Stainless Trough BZ100 [dt : 12lit ] |
Chày cối cắt của máy lồng cán ZKCD-LC54-P5.00-W5.00-T15.4-K0 [vật tư sản xuất dụng cụ y tế] |
Chày cối của máy dập bằng thép MST15-MST22 [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
Chày cối của máy dập bẹt EM10 12.7ì13.0ì24 [vật tư sản xuất dụng cụ y tế] |
Chày dập [ phụ tùng máy dập nóng ] |
Chày dập bằng thép SPRL13-80-P9-W5-R1-TKC-SKC |
Chén cổ bằng thép hợp kim bán thành phẩm-FORGE MATERIAL F6171-515-S01 |
chén côn cọc lái 53211-GFY6-C00 |
chén côn dưới 53212-2L50-011 |
chén côn trên 53211-GFY6-940 |
chén côn trong dươi 53212-2L50-C00 |
chén côn trong dưới 53212-2L50-C00 |
Chén đựng dung dịch sát khuẩn Spint lamps [kích thước: 9 x 7cm] [Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ [Inox], hàng mới 100%; NSX: PRIME] |
chén ổ bi dưới 50301-GLM0-C00 |
chén ổ bi dưới 50301-KGN7-C00 |
chén ổ bi trên 50302-2H68-C00 |
Chi tiết kim loại bằng thép, [dùng để giữ chi tiết nhựa khi lắp ráp], đường kính trong: 7mm, đường kính ngoài: 9mm, dài: 2.8mm, hàng mới 100% |
Chi tiết kim loại,bằng thép [dùng để giữ chi tiết nhựa khi lắp ráp], đường kính trong: 5.6mm, đường kính ngoài: 8mm, dài: 8mm, hàng mới 100% |
Chổi đánh bóng [ bằng thép] / WHEEL BRUSH |
Chống rung bằng thép cho dây dẫn[ gồm 685 cái], hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Chống rung bằng thép cho dây tiếp đất[ gồm 159 cái], hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Chóp kim loại dùng trên máy bay .Hãn SX:AJWALTER[Mặt hàng thuộc nhóm 98200000] |
Chốt cắm jig [ bằng thép], hàng mới 100% |
Chốt cắm jig [bằng thép], hàng mới 100% |
Chốt chặn bằng thép housing no.2 nc2-06 |
Chốt chặn bằng thép kyb-10 |
Chốt chặn bằng thép nc-15200-003 |
Chốt cửa bằng thép dùng cho máy giặt công nghiệp [hàng mới 100%] |
Chốt dẫn hướng của máy gia công trung tâm nc-15200-001 |
Chốt đẩy sản phẩm trong khuôn ,bằng thép hình tròn có kích thước [ ỉ2,5 * 200]mm |
Chốt đẩyy bằng sắt [JA380086A4] [Phụ tùng cho máy phun ép nhựa. Hàng mới 100%,NSX Sumitomo] |
Chốt đệm lót cao su -bolt buffer HF-2050V-15 |
Chốt gài [GSV Pin] bằng sắt |
Chốt gài [Zafira 3470 Pin] bằng sắt |
Chốt giữ xi lanh phanh |
CHÔT HãM CáNH CƯA TRƯƠC |
Chốt hãm cánh cửa trước |
chốt khóa 77235-KGC4-E00 |
chốt khóa 7723A-ALD9-BA0 |
Chốt kim loại [56AA4140] |
Chốt kim loại [A-SS-N-440-14-332] |
Chốt lõi cáp [thép] AN1E002FO |
Chốt mở nắp bình xăng-ET1156860-EV24FH1 |
Chốt Nắp Thanh sắt của máy dệt [4cmx8cm], [mới 100%] |
chốt nối dây đai bằng thép không gỉ |
Chốt Piston bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [505 29 71-01] |
Chốt xi lanh của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [503 66 56-01] |
Chuỗi đỡ cáp quang ADSS .Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi đỡ cáp quang OPGW .Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi néo cáp quang ADSS .Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi néo cáp quang OPGW.Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi néo đôi dùng để néo cáp quang ADSS có khoảng vượt 100m va đường kính cáp 12.8mm, model: SAAN 1330 010-B-01, 1 bộ gồm 2 dây lót và 2 tay néo bằng sắt, hàng mới 100%. |
Chụp bảo vệ mô tơ bằng thép |
Chụp cách điện bằng plastic-Proximity Switch[E2E-X1R5F1] [linh kiện thay thế cho máy tiện CNC] |
Chụp đầu dây điện bằng thép đường kính 20mm, chiều dài là 300mm |
Chụp đèn xe tải , mới 100% |
Chụp quậy dầu bộ lọc dầu máy phát điện - paring chamber cover 54579702 [Hàng mới 100%] |
Chuyển hướng đai bằng thép Pn 22600 |
Clip bắt ống dầu phanh ra moay ơ trước phải |
CLIP DàI ĐóNG TRÂN LÊN NóC |
CLIP ĐóNG TRÂN XE |
Clip gài dây số bằng sắt |
Clip lắp bumper sau vào gầm xe |
Clip-997093250-EV24FH1 |
Clip-B21434C10-EV65FH1 |
CLOSURE - Bản lề bằng thép [ 2 bản lề trong + 2 bản lề ngoài ]/ Bộ - hàng mới 100% |
Cơ cấu nối bằng sắt của xe đẩy Y261J08. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất utech inter |
Cò chỉ máy may - rotating hook opener AB6016-0A |
cổ dê 19411-KNBN-C00 |
cổ dê ống hút 17256-KGBG-C00 |
Cổ đổ dầu = kim loại / 201-60-12171 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Cổ góp điiện. phụ kiệng cho tang quấn cáp.[30A x 6P] hiệu "endo"[bằng sắt] |
Cổ hút không khí = kim loại / 6261-11-7210 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
cò khuôn [mould trigger, qui cách : GH-320F, dùng trong khuôn sản xuất] |
Cò mổ vòi phun chất liệu sắt code: 2781363, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Cò mổ xả chất liệu sắt code: 3202797, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Cổ ống đèn bằng sắt [ dùng cho đèn bàn ] . Không hiệu |
Cốc băng thép có gắn trục dùng cho máy kiểm tra độ nhớt của dầu, loại VT-04F; OE-06100-002-YA. Maker: RION |
Cốc chứa mẩu bằng thép không gỉ TE80 Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Cốc đo tỷ trọng[bằng thép không gỉ]dung tích 100ml dùng đo độ nhớt của men[dùng trong phòng thí nghiệm]-Density cup V,100ml,Weight 200g |
Cốc đựng bằng thép EA991KS-2 |
cốc múc sơn bằng thép SW-M có quai loại sw-m |
Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng 5/8""x10, GRCBUT 5810, mới 100% |
Cối đột bằng thép EHDR20-30-P9.32-W5.32-R1.16 |
Con chạy [bằng thép, 1 bộ gồm: 1 con chạy số 1, 1bulông số 4, 1 đai ốc số 5], hiệu DAIFUKU, hàng mới 100% |
Con đội của thanh kẹp giấy [bằng thép] của máy cắt giấy bìa catton. Hàng mới 100%. |
Côn hãm đầu trục mã 035081571400 bằng thép, dùng để phanh trục bông trong máy xé bông, hãng sản xuất TRUETZSCHLER |
Con lăn |
Con lăn [chất liệu sắt] DY10125M, DY10150M[ dùng cho băng tải loại 6,30,40 tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp]. Mới 100% |
Con lăn [chất liệu sắt] DY12200M[ dùng cho băng tải loại 50,60 Tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp]. Mới 100% |
Con lăn / Deflection roll D=275.5.[Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô]. Hàng mới 100% |
Con lăn / Free wheeling AV D=50 with reversing lock.[Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô]. Hàng mới 100% |
Con lăn = thép |
Con lăn bằng kim loại |
Con lăn bằng kim loại, Bench inspection rollers |
con lăn bằng sắt [Fixer Bow Roll [Mount Hope]]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Con lăn bằng sắt[Bail roller]-phụ tùng máy quấn sợi Mới 100% |
Con lăn bằng sắt[Winding R/O] - Mới 100% |
Con lăn bằng thép |
Con lăn bằng thép / Roller [P/tùng cho máy kéo dây hàn - Mới 100%] |
Con lăn bằng thép 139/30X28 KPL. PP A45-STEEL-ROLLER 139/30X28 KPL. PP A45[ phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động] |
Con lăn bằng thép D=125X35 125/35/31-ROLLER D=125X35 VULKOLLAN VK L 125/35/31[ phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động] |
Con lăn bằng thép THK CF18-A |
Con lăn bằng thép THK CF18-A, mới 100% |
Con lăn bằng thép, đường kính: 6 cm[ bộ phận của băng tải sản xuất tấm lợp]. Hàng mới 100% |
Con lăn băng truyền bằng sắt [ D57S-8-405, phi 150mmx 320mm] |
Con lăn chặn Keg bằng thép: Part No TI0867050019, hàng mới 100%, hãng sản xuât KHS. |
Con lăn dẫn hướng [ bằng thép], hàng mới 100% |
Con lăn dẫn hướng bằng thép Kí hiệu B-600.hàng mới 100% |
con lăn dẫn sợi bằng sắt - DANCER ROLLER[AL] F99*13Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
con lăn dẫn sợi bằng thép -O.T ROLLER phi 105.2x17 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép |
con lăn dẫn sợi bằng thép -RHC CAPSTAN ROLLER 121*120 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép |
Con lăn dẫn sợi, phi 44mm, dày 12mm - THREAD GUIDE ROLLER - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi |
Con lăn dạng tròn [bằng thép]-4H902987 |
Con lăn đầu máy cắt của máy cắt |
Con lăn đỡ khuôn của Máy Dập bằng thép [ Pascal Pre-Roller : PRA2-450 ] |
Con lăn đục lỗ cho máy tạo hình chụp đèn |
Con lăn dùng để lăn bụi model S-1000, bằng thép không gỉ, mới 100% |
Con lăn hộp số AW6277G [7.04 x 10 x 16.5] bằng thép. Hàng mới 100%..Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Con lăn khung A bằng thép. Hàng mới 100% |
Con lăn kim loại 2-3019013 |
Con lăn kim loại 2700693 |
Con lăn loại 40 với Thanh chính bằng sắt bọc nhựa và đường lăn; mới 100% |
Con lăn sắt |
Con lăn sắt 1036623-0000; Guide roller |
Con lăn sắt 1036623-0000;Guide roller |
Con lăn sắt 2867944-0000; ROLLER |
Con lăn sắt 2897136-0000; ROLLER |
Con lăn sắt 2921575-0000; ROLLER |
Con lăn sắt 2921681-0000; BENDING ROLLER |
Con lăn sắt 2963237-0000;Roller |
Con lăn sắt 321576-0167; Cam roller, 12x32x15 mm |
Con lăn sắt 321576-0167;Cam roller, 12x32x15 mm |
Con lăn sắt 321576-0260; Cam roller, 20x47x25 mm |
Con lăn sắt 321582-0165; Cam roller, 12x30x40 mm |
Con lăn sắt 321582-0212;Cam roller, 16x35x52 mm |
Con lăn sắt 36953-0007; Roll |
Con lăn sắt 752140-0000;COUNTER ROLLER |
Con lăn sắt 752637-0002; BENDING ROLLER |
Con lăn sắt 90083-0054; Cam roller, 10x26x32 mm KR26-PP-RR |
Con lăn sắt 90083-0054;Cam roller, 10x26x32 mm KR26-PP-RR |
Con lăn sắt 90083-0055;Cam roller, 15x35x19 mm |
Con lăn sắt 90191-0070; Roller, No. IR 25 MKG/INOX |
Con lăn sắt 90457-0128; Clamping Roll |
Con lăn sắt dùng cho máy làm Pvc - Mới 100% [ Steel roller #120-LOGO Q -245x1635mm] |
Con lăn sắt1036623-0000; Guide roller |
Con lăn sắt1346988-0000; Roll |
Con lăn sắt2832867-0000;ROLLER |
Con lăn sắt3093267-0000; Roller |
Con lăn tạo hình - ROLLER ELABANA [HMT] |
Con lăn tạo xoắn dây cáp |
Con lăn thép EA-10-00[phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%] |
Con lăn tròn CAM FLOWERPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Con lăn tròn ROLLER,215Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Con lăn trục chậm AW6283G [22.06 x 32 x 45] bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Con suốt chỉ[sắt]-SPOOL 1/2 |
Con suốt chỉ[sắt]-SPOOL 14MM |
Con suốt chỉ[sắt]-SPOOL 9/16 |
Côn trong của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [503 14 49-01] |
Côn trong của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [503 14 49-01] |
Con trược của thanh dẫn bằng sắt của máy dệt kim-SLIDER GUIDE |
Con trượt bằng thép để lắp cáp điều khiển trượt trong máng chữ C dùng cho cầu trục Model: KY-BC3525 [Hiệu THAC co.,ltd] mới 100% |
Con trượt bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100% [ WG3B] |
Con trượt nghiêng của khuôn đúc nhựa bằng thép SCZN16-0 |
Công cụ bằng thép dùng để giữ đè răng cưa dây kéo[101-1-27] , hàng mới 100% |
cônhiê [loại 67616]dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê [loại 67622]dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê [loại 67635]dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê [loại 67645]dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê [loại 67670]dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiêdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Contact Disk Đĩa ốp bằng sắt |
Cốt bằng sắt cho kẹp thép 2 tấn |
Cốt bằng sắt cho kẹp thép 3 tấn NVC-N |
Cốt bằng sắt cho kẹp thép 5 tấn 9-1 |
Cột báo mức hóa chất trong thùng chứa [băng thép] LA7A-0 CTOC 500L |
Cốt quả đào bằng sắt dùng cho máy dệt, [mới 100%] |
Cross clamp Kẹp bằng sắt |
Cữ chặn bằng thép-10x16x25mm [PTTT máy cắt dập] 71168286XYY Hàng mới 100% |
Cử của máy may trụ[ thước đo điều chỉnh cự ly máy may]-Guide K2C-FT2 |
Cử máy may - BINDING TOOL 26MM |
Cử máy may - GUAGE MG100 |
Cử máy may - GUIDE K2C-FT2 |
Cửa cấp gió điều hoà bằng thép đường kính 250mm, dùng trong hệ thống phân phối khí điều hoà. Hàng mới 100% |
Cửa chớp bằng tôn dài 2000mm, rộng 900mm, được sử dụng trong các toà nhà cao tầng. Hàng mới 100% |
Cửa điều chỉnh lưu lượng gió điều hòa bằng thép kích thước 1100x400mm |
Cửa gió điều hòa bằng thép, kích thước 600x600mm |
Cửa gió điều hòa gắn trần bằng thép, kích thước 600x600mm |
Cửa kiểm tra bằng thép của cửa điều chỉnh gió điều hòa kích thước 400x400mm |
Cửa sổ đầu dò hồng ngoại |
Cục căn bằng [bằng kim loại] |
Cùm bằng thép |
Cùm dầm bằng thép 22mm, 42mm |
Cùm dầm bằng thép 28mm |
Cùm dầm bằng thép SGTB-B1 |
Cùm giàn giáo bằng thép CP-2 |
Cùm giàn giáo bằng thép CP-3 |
Cùm giữ còi hú bằng sắt |
Cùm giữ ống bằng sắt |
Cùm giữ trục cuốn cáp bằng sắt |
Cụm kẹp cơ khí- Hàng mới 100% |
Cùm nối thanh chữ U bằng thép 70*40 |
Cút nối ống hồ bằng Inox dùng nối ống hồ với van cấp hồ |
Cút sắt đường kính 15mm. Hàng mới 100% |
CUTTER VMC - 1100 - Đầu kẹp mũi khoan [sắt] |
D06142235 - Kẹp sắt |
D35042239 - Kẹp ống bằng sắt |
D35441673 - Đai buộc |
D65142631C - Kẹp sắt |
Đá màI bằng sắt - SKIVING ROLLER STAINLESS KM-76 [Hàng mới 100%] |
đà trên- UPPER BEAM ASSY [ Hàng mới 100%] |
Đâ`u chia khi´ bă`ng the´p không gi? co´ van lo xo điê`u khiê?n P/N:3408A84 HSX:MCMASTER CARR. Mơ´i 100% |
Đai bắt vào thùng xe-Ranger-UR5665760A |
đai bình dầu dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
đai bình hơidùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
đai bình nước phụdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đai giá đỡ ống xảdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đai giữ bình dập lửa loại 125,200,225lb, mã hàng 06-235317-001,Hãng sx KIDDE |
Đai kẹp bằng thép / 2086054J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp bằng thép / 2094579 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp bằng thép / 2162212 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp bằng thép / 2286978J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
đai kẹp giữ tay quay con đội-0261-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đai kẹp kim loại [1W-9168; 5P-4869; 8N-0879; 8T-6726; 1W-9167; 144-3517] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại [1W-9169; 180-3007] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại [2S-2053[; 8S-0023[] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại [325-6994; 325-6995] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại [3N-8468E] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại [4E-5984] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại [4W-3034; 9N-2039] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại [8N-0879J] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại, 1893620J. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đai kẹp kim loại, 8S0023[. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đai kẹp kim loại, 8T4984J. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp Kl[VOE11059297]/Pt ô tô volvo A35D |
Đai kẹp Kl[VOE11062350]/Pt ô tô volvo A35D |
Đai kẹp máy làm chín Clamps B100-BA035 |
Đai kẹp nhỏ bắt ống đổ nhiên liệu vào bình |
Đai kẹp ống bằng sắt [FILTER ELEMENT [EHM15R10A]] |
Đai nối ống hiệu Panasonic WN3700-8 |
Đai xiết ống bắng sắt [FLANGE AND FIXING BAND[OMC-023-1] ] [1 chiếc / bộ] |
Dẫn hướng bằng thép PCD-400-006, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Dẫn hướng ga lê đỡ xích bằng kim loại / 6Y8037H - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Dao cắt hoa văn 22.5MM[YS04-01] ; 25MM[YS04-01]/PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn 25mm[Ys-04-2] ; 22.5MM[YS04-02]/PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn YS-04 25mm; 22.5MM[YS04]/PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn/*PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn/PATTERN WHEEL |
Dao cắt vải 45 |
Dao cắt vải 55 |
Đầu bằng thép được lắp vào bánh răng của môtơ định hướng máy mài |
Đầu bảo vệ ren của thiết bị khoan xiên - 10172491 |
Đầu bịt cho ống đốt mẫu bằng sắt. P/N: Q11034. hàng mới 100% |
Đầu bịt đặc bịt ống bằng thép [D32mm][Hàng mới 100%] |
Đầu bịt máng cáp[W1200*H100] |
Đầu bịt máng cáp[W1200xH100] |
Đầu bịt máng cáp[W300] |
Đầu bịt ống bằng thép[D50mm]Hàng mới 100% |
Đầu bịt thanh đỡ máng cáp 1/2"*3000L |
Đầu bịt thanh đỡ máng cáp 3/8"*3000L |
Đầu bọc dây [thép] AQ4V004FO |
Đầu bọc dây[thép] AL21387FO |
Đầu bọc dây[thép]NT0044AZO |
Đầu bọc dây[thép]YB1007CFO |
Đầu bôi keo chất liệu bằng thép [Model:26-53600] [0.6mm x 6.mm][Hàng mới 100%] |
Đầu búa máy |
Đầu cân sửa đá mài [dùng trong ngành gốm sứ], hàng mới 100% |
Đầu cào cỏ 30cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% [03101-20] |
Đầu cào cỏ 77cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% [03107-20] |
Đầu cặp của máy phay : CENTER SHANK BT3404275 |
Đầu cắt gạch inox bằng tia nước cao áp 30x3" [pttt cho máy cắt gạch] |
Đầu chia men bằng thép của súng phun men |
Đầu chụp cho máy CNC 11244RA[MA] |
Đầu cố định xi lanh, mã 870130244 |
Đầu của bình phun kem tươi ISI. Hàng mới 100% |
Đầu dẫn cám |
Đầu dẫn dây cho máy Mitsubishi ký hiệu M132/0.205, dia.0.205mm |
Đầu dập đai ốc - TUBE HEAD |
Đầu đẩy nhôm vào khuôn đúc, phi 70, bằng thép phi 70 6R341006. Hãng sản xuất: Toshiba machine Japan |
Đầu định vị khoảng cách bằng thép của piston dùng cho máy đúc DHS-T |
Đầu đo bằng thép ZS527 [của thiết bị đo chiều cao] |
Đầu đỡ băng truyền [JY-2044C] [Màu bạc] - Hàng mới 100% |
Đầu đỡ băng truyền [JY-2044D] [Màu bạc] - Hàng mới 100% |
Đầu dò biên TME-420 máy phay/MECHANICAL EDGE FINDER |
Đầu dồn bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100%, 01 bộ/02 mảnh 50 DIA.106 |
Đầu ép dây sx biến thế trung tần |
Đầu gắn dao của máy cắt vải [bằng kim loại] |
Đầu giao nhau máng cáp bằng thép[St,W300xH100x2.3t] |
Đầu hút bằng thép không gỉ KT: 30x30x50mm; linh kiện của máy sản xuất phím điều hướng của điện thoại di động |
Đầu hút bụi |
Đầu hút khí chân không ZPT04US-A5 |
Đầu hút khói hàn bằng kim loại[WSD81,phi 250,150mm]Hàng mới 100% |
Đầu hút SP cảu máy SMT bằng thép.[hút bằng hơi,hoạt động kiểu pistons] |
Đầu kẹp bằng sắt dùng cho bình ắc quy, mới 100% |
Đầu kẹp bằng thép hợp kim |
Đầu kẹp của máy cắt chốt - Clip head |
Đầu kẹp đá ngón 15015754[phụ kiện thay thế của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén] |
Đầu kẹp dạng mặt bích cho thiết bị bảo vệ quá áp [Safety head 0808.SRB7RS.050.40 EE] |
Đầu kẹp dụng cụ bằng thép cho máy gia công đầu xy lanh xe máy, loại TC20-U5/8 |
Đầu kẹp dụng cụ cắt dây buộc bằng thép-12x3x10 110-10006 |
Đầu kẹp giấy [bằng thép] của máy cắt giấy bìa catton. Hàng mới 100%. |
Đầu kẹp mũi khoan kim loại bằng thép fdc-03509aa |
Đầu kẹp phôi,nối phôi của máy tiện tự động bằng thép kt [5*0.5]cm |
Đầu kiểm tra lực xoắn của vít bằng sắt 1/2 T-20 |
Đầu kiểm tra lực xoắn đinh vít bằng sắt [1*4*40]mm |
Đầu kim đo của máy không gian 3 chiều làm bằng thép DK1.5 L5 |
Rãnh trượt trái máy ép tổng lực - two-track skateboard LD-617-050 |
Ray cửa cuốn chống cháy bằng thép [cao 3m x dài 100mm].Hàng mới 100% |
Ray dẫn hướng / Return rail.[Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô]. Hàng mới 100% |
Ray dẫn hướng bằng thép VCB 24KV, MC0606-P2 |
Ray thẳng của dây truyền sơn [ bằng thép], hàng mới 100% |
REFINER SEGMENTS, ROTOR 63 x 39 x 43 CM Đĩa nghiền động bằng sắt [ 1 Bộ = 1 Cái |
Đầu nối [thép] One Touch Fitting |
Đầu nối bằng sắt FITTING [Hàng mới 100%] |
Đầu nối bằng thép của máy mài [W1.5cm*6cmL] |
Đầu nối bằng thép dùng để nối máng chữ C dùng cho cầu trục Model: KY-BC3300 [Hiệu THAC co.,ltd] mới 100% |
Đầu nối cốt cáp thép S421T 1 inch, 1035045 Hàng mới 100% |
Đầu nối hình chữ C - C-TYPE RAIL CONNECTOR |
Đầu nối hơi [thép] Compact One Touch Fitting |
Đầu nối Máng cáp dạng khuỷu bằng thép[St,W1200xH100x2.3t] |
Đầu nối máng cáp hình chữ H 100mm[H:100] |
Đầu nối ống dẫn khí #6 [AIR JOINT##6]-bằng sắt |
Đầu nối trục và xy lanh bằng thép / 120-3 - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công, mới 100% |
Đầu ống nhỏ nhựa chuyên dụng bằng kim loại [MUSASHI] SN-20G-LF-40L dùng trong công xưởng |
Đầu phun bằng kim loại sắt mạ dùng cho vòi phun nước. dài dưới 35cm. |
Đầu phun cho trục vít phi 20 bằng thép dùng cho máy ép nhựa [A32109-01] |
Đầu phun cho trục vít phi 28 bằng thép dùng cho máy ép nhựa [P3A03256-01] |
Đầu phun cho trục vít phi 32 bằng thép dùng cho máy ép nhựa [A31835-01] |
đầu phun có gắn van bi , bằng thép-Dosing pot mounted with 1 ball valve, steel |
Đầu phun của máy phun keo Fuji AA05600[đường kính 0.4 mm]Hàng mới 100% |
Đầu phun của trục xoắn vít chất liệu bằng thép [D40] [Hàng mới 100%] |
Đầu phun dạn nằm 485*430 |
Đầu phun dạn nằm 587*430 |
Đầu phun dạng nằm 120H |
Đầu phun loại áp tường [68độC] [Hàng mới 100%] |
Đầu phun nhựa bằng thép dài 160mm dùng cho máy ép nhựa [JA486946A3] |
Đầu phun nhựa của máy ép khuôn nhựa chất liệu bằng thép [Model: R19B4, M45X3 163L] [Hàng mới 100%] |
Đầu phun nước cứu hỏa chất liệu bằng thép [68độC] [Hàng mới 100%] |
Đầu phun nước hướng lên chất liệu bằng thép [68độC] [Hàng mới 100%] |
Đầu phun nước hướng xuống chất liệu bằng thép [68độC] [Hàng mới 100%] |
Đầu phun silicon bằng inox[SV402][Hàng mới 100%] |
Đầu tay quay bằng thép [62M-4-T2953 - Connecting Piece Crank [pos. 59]] |
Đầu tê giảm chất liệu bằng thép [200L] [Hàng mới 100%] |
Đầu tê giảm[500L]Hàng mới 100% |
đầu trục bằng thép D40 [nhà sản xuất JSW] |
Đầu trục vít bằng sắt [SCREW TIP SET, phi40] |
Đầu trục vít bằng thép phi 45 lắp vào trục vít của máy ép nhựa [JA426265A3] |
Đầu và đáy bồn bằng thép không gỉ Stainless steel water tank cover # 304, 0.8 M/M x 2200M/M [1set = 2 pcs], hàng mới 100 % |
Đầu vặn bằng thép 4H-06 [dùng cho máy vặn vít sử dụng khí nén] |
Đầu vặn bằng thép 4H-08 [dùng cho máy vặn vít sử dụng khí nén] |
Đầu vít của máy bắt vít tự động bằng thép[#0,phi 2.0,30mm,64mm,SS Type] [Hàng mới 100%] |
đầu vòi phun làm khô đường hàn U2557J01, L=80mm, D=31mm, Chất liệu bằng sắt thép, Mới 100% |
Đầu xoay của mô tơ loại 5200 |
đầu xy lanh của máy đúc nhựa [nhà sản xuất jsw] |
Dây buộc bằng thép[4B72510F] LKRSXLRTT lò vi sóng LG,mới 100% |
Dây cáp bằng sắt [Safety Cable]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Dây đai bằng sắt [2.5cm] mới 100% Dùng đề đóng hàng SXXK |
Dây dẫn khí, có vỏ bọC bằNG nhựA, ốNG lõI bằng thép [AIR MANIFOLD L[07-B0230-005 2/2]] [1 chiếc/ bộ, gồm đầu nối của dây] |
Dây ga của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [503 14 55-01] |
Dây kẹp giữ cáp bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV [Kellums Grip, P/n: AA5126] Hàng mới 100% |
Đáy lót trục gai của máy kéo sợi [ QFT201-0000B ] |
W520834S436 - Kẹp sắt bắt dây giữ bình nhiên liệu |
W527005S437M - Kẹp sắt cài xi lanh côn |
W527404S300 - Kẹp ống |
W527410S300 - Kẹp ống |
W700298S439 - Chốt hãm cánh cửa trước |
W702893S300 - Kẹp ống |
W703505S442 - Kẹp cài ốp chân kính |
W704111S300 - Kẹp ống dầu côn |
W706081S300 - Kẹp ống |
W709167SST4D2 - Kẹp dài đóng trần lên nóc |
W711055S307 - Kẹp 12.5-14X1.2-3 PIP PNL |
W713615SST4D2 - Kẹp đóng trần xe |
WLF113736 - Kẹp ống bằng sắt |
Xi lanh khí bằng thép dùng cho cánh tay robot của máy ép nhựa CDM2D32-50-DCN970AN [11479740] |
Xích con lăn 06B-1 DIN8187-ROLLER CHAIN 06B-1 DIN8187-pre-stretched[ phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động] |
Xô inox STAINLESS STEEL BUCKET BLONDE [ 25 X 30 ] CM, hàng mới 100 % |
Xu thép. Hàng mới 100% |
YC153E506AA - Kẹp ống dầu trợ lực lái tới thước lái |
Yếm chỉ máy may ,bằngsắt-#D128 THREAD GUIDE MF21D0181 |
Yếm lam của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [503 46 55-01] |
Yếm thoát chỉ máy may - shuttle upper spring 40036117 |
Đầu máy phun cát [ bằng thép] "FUJI"F5phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Đầu máy phun cát [ bằng thép]F2phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Đầu mỏ hàn bằng thép[T12-K]Hàng mới 100% |
Đầu mỏ hàn chất liệu bằng thép [T1.0mm, phi 2.75] [Hàng mới 100%] |
Tấm bảo vệ bằng thép của máy tiện [GUARD PANEL] |
Tấm bảo vệ chống trượt chân bằng thép kt: 100x6mm[chiều rộng x dày] của hệ thống cầu thang lắp trong nhà thép kết cấu |
tấm bảo vệ ống xả 18318-LDC1-900 |
Tấm bịt đầu đầy bằng thép [dài 252cm x rộng 28cm] mới 100% |
Tấm bloc [bằng thép] - hàng mới 100% |
Tấm bloc chặn [bằng thép] - hàng mới 100% |
Tấm chắn [=sắt]5T050-15610 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Tấm chắn [=sắt]5T05167520phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Tấm chặn [bằng thép không rỉ] [B2A86-4] [56x35.5]mm [LK bếp ga] |
Tấm chặn bằng kim loại |
Tấm chắn bằng kim loại [9120257300] phụ tùng xe nâng hiệu Mitsubishi Caterpillar Forklift |
Tấm chắn bằng thép dùng trong bầu lọc khí cho xe máy-1DR-E4450-00-30 |
Tấm chắn bằng thép không gỉ có tác dụng chặn đứng chuyển động của sản phẩm sau khi chạy qua máy bơm keo, kích thước 280*500mm, mới 100%, |
Tấm chắn bảo vệ bằng kim loại / 4Y9398X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
tấm chắn bên phải, bằng sắt [SPLASH GUARD [R]], để chắn dầu của máy gia công kim loại |
Tấm chắn bên trái, bằng sắt [SPLASH GUARD [L]], để chắn dầu của máy gia công kim loại |
Tấm chắn bụi cho bảng mạch kết nối Downlink, mới 100%. |
Tấm chắn cám trục chính C600 , bằng thép phụ kiện máy ép viên .thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
Tấm chắn dầu bằng thép đã định hình [kích thước 60x70 cm] dùng cho máy gia công kim loại, loại 653034001, NE-11308-VC |
Tấm chắn kim loại [289-9115T] Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
TấM CHắN Lò NUNG BằNG THéP |
TấM CHắN Lò SấY GạCH BằNG THéP |
Tấm chắn mìn bằng sắt dùng che cho hệ thống thủy lực. Ký hiệu: JKDF-4PB |
Tấm chắn nhiệt động cơ máy bay bằng kim loại 53D695, Hãng sx: Pratt&Whitney, [Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000 ] |
Tấm chặn phía trước cho miếng thoát khí làm nguội clinker |
Kẹp dây điện |
Kẹp dâyđiện |
Kẹp đỡ cảm biến ôxy |
Kẹp kính 1/4 |
Kẹp lót sàn xe |
Kẹp nắp ren |
kẹp nối ống dẫn nước |
Kẹp ống |
Kẹp ống 7MM |
Kẹp ống dẫn dầu |
Kẹp ống dãn dây điện |
Kẹp ống nước rửa kính |
Kẹp ốp cửa phía sau |
Kẹp ốp hệ thống an toàn |
Kẹp ốp nắp hộp đồ |
Kẹp tấm chắn va đập |
Kẹp thanh lắp dây cảm biến ôxy của ống xả |
Lô cuộn sản phẩm bằng thép |
Lô in hoa văn giấy dạng ống, bề mặt bằng giấy, gia cố lõi bằng thép không gỉ, hàng mới 100% |
Lỗ luồng dây bằng thép hợp kim-PANAMA CHOCK |
Lọc dầu bằng thép khung bằng giấy, Code Supplier: RFO03200. Hàng mới 100%. |
Lọc gió 1500 [ hợp đồng FCM11259R], bằng thép, hàng mới 100% |
Lọc mỡ 1/4, bằng thép, phụ kiện máy ép viên .thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
Lọc trà cho lọai bình 0,4 lít và 0,8lít |
Tấm đáy lót lớn của máy kéo sợi |
Tấm đáy trục gai dùng cho máy kéo sợi |
Tấm đế bằng thép của thanh trượt băng tảI dài 600mm x rộng 250mm x dày 10mm mới 100% |
Tấm đế bảo vệ FA231A-3105/3110/3200-1; 16130.2558.0/0; 2559.0/0 dùng cho máy kéo sợi |
Tấm đế của mô tơ điện : NO.B1978 [nhà sx:Hakko],hàng mới 100%] |
Tấm đe hông dưới , bên phải của máy nghiền thức ăn chăn nuôi AP5TA-C672R, mới100% |
Tấm đe hông dưới, bên trái của máy nghiền thức ăn chăn nuôi AP5TA-C672L, mới100% |
Tấm đệm bằng inox [P/N: H153636] Hàng mới 100% |
Tấm đệm bằng thép |
Tấm đệm bằng thép của đồ gá cố sản phẩm của máy tiện [ LEVEL BASE ]. |
Tấm đệm bằng thép của máy khoan 2011110140 75999 100 13 S45C [1 chiếc/1bộ ] |
Tấm đệm bằng thép dùng cho máy gia công [kích thước 350 x 350 x 35t], loại GE-00181-VP, [2 chiếc/ bộ] |
Tấm đệm bằng thép/4A2S1800P001 |
Tấm đệm bánh xe sau [=sắt]5H47323940phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Tấm đệm inox |
Tầm đệm khuôn [phụ kiện nhỏ ], dùng cho máy ép nhựa vật liệu thép không gỉ , KT : 40cm * 40cm , mới 100% |
Tấm đệm kim loại. 3EA-15-11180. Phụ tùng dùng cho xe nâng Komatsu,Hàng mới 100%. |
tấm đệm Máy cắt nhãn hiệu Makita [418143-8] |
Tấm đệm Máy mài khuôn 180MM nhãn hiệu Makita [416472-3] |
Tấm đĩa [=sắt]5H730-39330 Phụ tùng máy nông nghiệp [Hàng mới 100%] |
Tấm đĩa [=sắt]5T050-17530 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Tấm đĩa [=sắt]5T05162120phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Tấm đĩa [=sắt]5T05168180phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Tấm đĩa chêm [=sắt]5T05165250phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Tấm đĩa kim lọai 200x100mm Driver - DR-50 |
DK4956020 - Kẹp bắt ắc qui |
DK4956652A - Kẹp đỡ thanh chống cabô |
DK4968YB1 - Kẹp trong lắp ốp chân trụ A |
DK5068YB1 - Kẹp ngoài lắp ốp chân trụ A |
DK5150YB4 - Kẹp sắt cài bumper trước |
DK516039XA - Kẹp lắp ốp cửa xe |
DK5250YB4 - Kẹp sắt cài bumper trước |
DK5267C11 - Kẹp sắt |
DN206146Y - Kẹp = sắt |
DN2468AD2 - Kẹp đỡ ốp trụ A bên trái |
Đồ dùng mài sắt bằng thép, mới 100% |
đồ Gá - RETAINER PLATE: STM-5720 |
Đồ gá bàn phím của máy cắt bàn phím điện thoại di động [phím VOLUME[D] GT-S5360] [bằng kim loại] |
Đồ gá bằng kim loại để cố định điện thoại di động sam sung dùng cho máy bắt vít tự động[V3.0 V4.0, Size: 103*182*8[mm]]Hàng mới 100% |
Đồ gá bằng kim loại dùng để cố định điện thoại di động sam sung dùng cho máy bắt vít tự động[Normal, ize: 83.5*182*8[mm]]Hàng mới 100% |
Đồ gá bằng sắt dùng để cố định ăng ten của điện thoại trong quá trình test chức năng sóng [kích thước: 120x300mm] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá bằng thép |
Đồ gá bằng thép A |
Đồ gá bằng thép B |
Đồ gá bằng thép C |
Đồ gá bằng thép để dập đầu cốt dây điện 0801-00002 |
Đồ gá bằng thép dùng để bắt vít màn hình LCD [ANTENNA SCREW JIG,phi 10mm x L30mm][Hàng mới 100%] |
Đồ gá bằng thép dùng để gắn FBCP vào camera của điện thoại di động GT-N7000[KT: 10x10mm] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá bằng thép dùng để lắp ráp khớp nối vào ống dẫn dầu cao su của máy lắp ráp ống dẫn dầu cao su [CO-I-1PN]. |
Đồ gá bằng thép, loại 3.0mmSM-42M-D, dùng cho máy tiện kim loại. |
MáNG Đỡ DÂY COROA TRòN - O BELT SUPPORT PHI 15 [GREEN, 3M/ROLLER] |
Màng lọc dầu bằng sắt P-TM-3-8C [nhà sản xuất YSK] |
Máng trượt dùng để trượt chi tiết giảm thanh REINF,3 model 1FC-E476F-00, Hàng mới 100% |
Máng trượt dùng để trượt tai treo ống xả BRKT 1-1, model 1FC-E471K-00, Hàng mới 100% |
Mặt bàn xoay bằng thép , có bề mặt bằng cao su, hình tròn, dùng kiểm tra sản phẩm fi=300x33mm tc30-05g |
Mặt bích bằng Inox SUS304 Flange 2" |
Mặt bích bằng thép [10K, D100mm] [Hàng mới 100%] |
Mặt bích bằng thép 15A |
Mặt bích bằng thép fi 6inch dùng cho máy phát điện hàng cũ còn nguyên giá trị sử dụng. |
Mặt bích bằng thép không gỉ đường kính 15,24 cm, 2 cái/lô [Hàng mới 100%] |
Mặt bích đặc bằng thép [D100mm] [Hàng mới 100%] |
Mặt bích đặc bằng thép [D125mm] [Hàng mới 100%] |
Mặt bích đặc bằng thép [D150mm] [Hàng mới 100%] |
Mặt bích đặc bằng thép [D80mm] [Hàng mới 100%] |
Mặt chà ca nô YA 115Hp bằng sắt, 6E5-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mặt chà ca nô YA 15Hp bằng sắt, 63-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mặt chà ca nô YA 30Hp bằng sắt, 61N-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mặt chà ca nô YA 85Hp bằng sắt .688-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mắt khóa xích sắt: SWL56t 55mm:M-3632-8. GPNK đợt 2- phần I mục 496 |
Mắt khuôn[phụ kiện của khuôn đúc cao su, bằng thép] 4K008 |
Mặt nạ bằng sắt dùng để bôi keo lên bản mạch của điện thoại di động ETA3*30 VER 3.0 |
Mặt nạ bảo vệ khi hàn, bằng thép |
Mặt nạ gắn nút nhấn bằng inox-BUTTON PLATE-YA123D958 G01 [ Hàng mới 100%] |
Mặt nạ hộp lọc khí bằng thép kích thước 1220x610mm, dùng trong hệ thống phân phối khí điều hoà. Hàng mới 100% |
Mặt nguyệt 2.4 máy may - needlehole guide2.4 B2426-210-00D |
Đột dập bằng thép không gỉ [Bộ phận của khuôn], model GT-S3850, kích thước 61*11*5.0mm, mới 100% |
Đột dập bằng thép không gỉ GT-C3010 kích thước 1.2*11*60mm, mới 100%, type A |
Đột dập bằng thép không gỉ kích thước 0.85*3.0*55mm [Bộ phận của khuôn], mới 100% |
DP , Móc treo trưng bày sản phẩm bằng sắt, hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
DP-DISP2: Miếng che bảo vệ màn hình [ bằng sắt] [ Hàng mới 100%] |
Đũa băng tải của máy màng co SA-317.Mới 100% |
Đũa đẩy khuôn,phi 6 dài 10cm , dùng cho máy ép nhựa vật liệu thép không gỉ , mới 100% |
Dũa sắt |
Dụng cụ bắn đinh tán bằng sắt [cán nhựa] [Mới 100%] |
Dụng cụ bằng sắt chèn bánh sau - A2035830075 |
Dụng cụ bơm mỡ bằng sắt, Part no: 039064115000010 [Hàng mới 100%] |
Dụng cụ cầm tay. Bộ kẹp bằng thép. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Bộ kẹp dây điện bằng thép. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt - Cutting mat |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, chân đế giữ mẫu bằng thép, mã hàng: 7401311 |
Dụng cụ cố định bộ phận điều khiển - FW12GJ57197 - OSA FIXTURE FOR REPAIR WORK |
Dụng cụ cố định bộ phận kết nối - FW12GJ57320 - LG CONNECTOR FIXTURE |
Dụng cụ cố định dây đồng của máy cuốn dây bằng thép [30*60]mm |
Dụng cụ cố định ống soi - FW12GJT5130 - STAND |
Dụng cụ đẩy dao bằng kim loại |
Dụng cụ định vị sản phẩm của máy hàn điện tử bằng thép [160*250*20]mm |
Dụng cụ dùng để nhả phao cứu sinh ra khỏi tàu bằng thép không gỉ, dày 7cm, phi 12cm, ký hiệu JSQ-1, mới 100%. |
Dụng cụ gá kẹp bằng sắt [64*50*15] |
Dụng cụ giá kẹp bằng sắt dùng cho tai nghe điện thoại, Đường kính 44.53 x 15.50 mm, Hàng mới 100% |
Dụng cụ gò hàng [Mới 100%] - Chung cont với TK NDT01 |
Miếng chặn sắt 90261-0013;PLUG F-11 |
Miếng che phía trước cabinet của máy giặt. Model: TW-6011AV[W] |
Miếng chêm bằng sắt dạng thanh FGSM0.01 |
Miếng chêm bằng thép-20x16x5mm[PTTT máy cắt dập] 48A19007027 Hàng mới 100% |
Miếng chêm bằng thép-20x20x60mm [PTTT máy cắt dập] 48AC80E131 Hàng mới 100% |
Miếng chêm khuôn ống H.T bằng thép của máy phay ống [L19.5cm*W4.5cm*8.5cm] |
Miếng chèn sắt 295204-0003;SHIM |
Miếng chèn sắt 31653-0002;FIX PLATE 39x85x0,5mm |
Miếng chèn sắt 491266-0000;SHIM |
Miếng chèn sắt 6-4722 5642 02; Shim 0.2 |
Miếng chèn sắt 6-4722 5642 03; Shim 0.3 |
Miếng chèn sắt 751580-0000; SHIM |
Miếng chụp bằng thép, hàng mới 100%: PLATE [250mm ] |
Miếng cố định lò xo [5cm] [ hàng mới 100%] 1645D-5015 SHAFT SPG |
Miếng dẫn hướng sắt 484877-0000;STEERING |
Miếng đẩy [bằng thép] - hàng mới 100% |
Miếng để giữ chi tiết bằng thép. Part số: 736954. Hàng mới 100% |
Miếng đệm [3cm] [ hàng mới 100%] 1645D-58 SPG HOLDER |
Miếng đệm [dùng trong máy phun cát] - BLADE |
Miếng đệm bằng sắt [chip Breakers] |
Miếng đệm bằng sắt 1DR-F631G-00 |
Miếng đệm bằng thép |
Miếng đệm bằng thép [ 2* 8 * 3]cm |
Miếng đệm bằng thép [40.6*80.5*3]mm |
miếng đệm bằng thép 146x112x30mm FS40 |
Đồ gá cố định giữa đầu phun và bộ gia nhiệt chất liệu bằng thép [128x50mm] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá cố định màn hình điện thoại khi gắn tấm vinyl lên màn hình bằng sắt[150x 70 mm] [Hàng mới 100%] |
đồ gá để uốn sản phẩm K16A |
Đồ gá dùng cho thiết bị thu nhận thông tin nồng độ Nito của ma´y in [hàng mới 100%, chất liệu bằng sắt] |
Đồ gá dùng để cố định màn hình LCD của điện thoại chất liệu bằng sắt [đặt trong máy ép linh kiện điện thoại di động, Model: GT-S5830 LCD] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá dùng để cố định PBA trong thiết bị kiểm tra chức năng của bản mạch chất liệu bằng sắt [230x150mm] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá dùng trong quá trình gắn digitizer cho model galaxy note bằng sắt [Digitizer JIG] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá I/F bằng sắt [SET [5V, 2A] |
Đồ gá I/F tổng hợp bằng sắt dùng cho thiết bị kiểm tra sóng [SET[5V, 2A]] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá I/F tổng hợp dùng cho thiết bị kiểm tra sóng, chất liệu bằng sắt[Anyway-M102,110x100x35mm] [Hàng mới 100%] |
Đồ gá kẹp dụng cụ - kẹp dao của Máy cắt kim loại [ BYTE SLEEVE ]. |
Đồ gá kẹp dụng cụ - kẹp mũi khoan của Máy khoan [ DRILL SLEEVE ]. |
đồ gá kẹp sản phẩm của máy tiện, dùng để cố định sản phẩm trong khi gia công [ BYTE HOLDER [1 & 2] ; kích thước 150*150 dày 50mm ]. |
Đồ gá kiểm tra chức năng của điện thoại [ Kích thước 30x20x20 cm Chất liệu bằng sắt].Hàng míi 100% |
Đồ gá lắp bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa [127D4051] |
Đồ gá pin bằng thép-30x20mm [PTTT máy châm keo] 48WU310000 Hàng mới 100% |
đồ gá- PUNCH JIG : DO2452-G00 |
Đồ gá xi lanh chất liệu bằng sắt [kích thước: 40x30mm] [Hàng mới 100%] |
Đồ KẹP DAO IN - BLADE CLAMP |
Đoạn nối dao của máy cắt tự động [bằng kim loại] |
Đoạn thép trắng dùng để thử sơn [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
Đòn bẩy bằng thép dùng cho máy dập đúc kim loại 1000T, Kt: 80*150mm [1 chiếc/ 81kg] |
Đồng tiền chỉnh chỉ KM-250 [bằng sắt thép hợp kim] |
Tê giao nhau máng cáp bằng thép[St,W1200xH100x2.3t] |
Thân máy cắt cầm tay bằng thép, kích thước L=400mm |
Thân vòi phun làm khô đường hàn U845R00, L=26mm, D=300mm, Chất liệu bằng sắt thép, Mới 100% |
Thang 3 TIER STEP LADDER |
Thang inox 2 bậc model SF-215 , hàng mới 100% |
Thang inox 5 bậc model SF-515 , hàng mới 100% |
Thanh áp lực của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén Model : 309A06 hàng mới 100% bằng sắt |
Thanh băng tải bằng thép không hợp kim cán nguội [dài 250cm x rộng 28cm] mới 100% |
Thanh bằng thép để đỡ sản phẩm [phụ kiện của khuôn ép sản phẩm], KT: phi 10x171.4mm [50 chiếc/gói] |
Thanh cản liệu F 6*278MM [bằng kim loại] |
Thanh cắt sắt 1110820-0000;CUTTING RAIL |
Thanh chắn [=sắt]5T05177200phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Thanh chặn bản mạch chất liệu bằng thép trong máy in kem thiếc [J70652201B, kích thước: 230x300mm] [Hàng mới 100%] |
Thanh chắn bụi inox dùng cho máy thành hình và thổi khí- Outer band |
Thanh chặn đỉnh bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc [FA00021209] / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn định vị bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc [FA00021210] / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn hình trụ bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc [FA00021212] / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn puli bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc [FA00021211] / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn sợi[thép]: PLATE[MOUTH] 008-350-10 |
Thanh chặn tem của máy cuốn tem [tem in mã vạch] bằng sắt loại nhỏ[ GL506S][Hàng mới 100%] |
Thanh chỉnh tăng đơ 1/2*12 182L |
Thanh chống càng máy bay TMHCP07-00-00 [Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000] Hãng sx: Airbus Industries |
Thanh chống capô bằng sắt khi bôi Sealer , hàng mới 100% |
Thanh chống nắp ca bô - 5608188 [10037208], dùng cho máy xúc đào Liebherr. Mới 100%. Hãng SX: Liebherr |
Thanh chống nắp ca bô - 7368357, dùng cho máy xúc đào Liebherr. Mới 100%. Hãng SX: Liebherr |
Miếng chặn sắt 342715-0102;Blind plug 6 mm |
Miếng chặn sắt 342715-0103;Blind plug 8 mm |
Miếng sắt 90042-0519;Blank plate ISO size 1 |
Miếng sắt đã định hình khoan lỗ gồm 2kt: [18x15x5]cm]±5cm, [11,5x5x4]cm±5cm. 0,5kg/miếng. Hàng mới 100%. |
Miếng sắt đã được mạ kẽm 1DB-F636H-00 [dùng để gắn vào đầu dây phanh] |
Miếng sắt đã được mạ kẽm 1DR-F631G-00[dùng để gắn vào đầu dây phanh] |
Miếng sắt đã được mạ kẽm 44S-F4885-00-2[dùng để gắn vào đầu dây phanh] |
Miếng sắt giữ mâm cắt của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% [506 26 65-01] |
Miếng sắt giữ miếng sắt từ. Mới 100% |
Miếng sắt hình tròn đã cắt lỗF[14-34]cm [±3cm] ,32 cái/kg,+/-5 cái |
Miếng sắt lót trong gương chiếu hậu f40mm WD154-41306ZNP-1 KS-WD154-41306ZNP1 INNER PAD |
Miếng sắt nhỏ chèn trên miệng lư hương thờ cúng,bộ = 4 cái,hàng mới 100% |
Miếng sắt[linh kiện máy tarô] - PUSHING PLATE |
Miếng tản nhiệt bằng thép 30x30x3.8/ hãng SX: An ton paar |
Miếng thép đỡ ghế : STEEL PLATE t9*32*15.7,dùng cho ghế ngồi |
Miếng thép gạt lon |
Miếng thép giữ lưỡi cắt-40x15x30mm [PTTT máy cắt dập] 48A19051001 Hàng mới 100% |
Miếng thép hình nón |
Miếng thép không gỉ/ DESORPTION STOPPER .dùng làm chốt chặn đầu thiết bị nâng hạ dùng cho máy nâng hạ bản mạch điện tử. KT: 6?*40mm. |
Miếng thép không gỉ/ FILTER .dùng làm đầu mỏ hàn, dùng cho máy hàn dán linh kiện điện tử. KT: 3*2*2mm. |
Miếng thép không gỉ/ SQUEEGE BLADE .dùng định vị cho mối hàn ghép bản mạch linh kiện điện tử. KT: 350mm*30mm. |
Miệng tra dầu của máy bơm - AUTOMATIC REFUELING CUP |
Miệng van khí bằng thép phi 150mm sử dụng cho xe nâng container KH : M8x0.8[RSC45] .Hàng mới 100% TQSX. |
Miệng van khí bằng thép phi 180mm sử dụng cho xe nâng container KH : TRJ650 .Hàng mới 100% TQSX. |
Miệng van khí bằng thép phi 280mm sử dụng cho xe nâng container KH : TRJ650-635 .Hàng mới 100% TQSX. |
Miệng van khí bằng thép phi 300mmsử dụng cho xe nâng container KH : TRJ650-265 .Hàng mới 100% TQSX. |
Mỏ bàn bằng sắt [DB1293-100] |
Thanh định vị lõi mặt hông 71-A2164/02 [Bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi, 85*15*4mm] |
Thanh định vị lõi mặt hông 777-07003-00 [Bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi, 97*11*2 mm] |
Thanh định vị lưởi dao cắt, bằng sắt:130x7x3cm [phụ tùng thay thế cho máy cắt đế giày SM-005B] |
Thanh đỡ bằng thép gắn với xi lanh của robot của máy ép nhựa [11365020] |
Thanh đỡ để kết nối bằng sắt của súng hàn UC-C5505. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: Obara |
Thanh đỡ kim loại 4365703 Hãng SX: Zodiac - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh đỡ kim loại 55T407 [Phụ tùng máy bay ]Hãng SX: AIRBUS - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh đỡ phôi chai của máy thổi chai bằng thép đường kính 200mm-250mm gồm 14 chiếc/bộ [ là thanh thép dài kiểu hình thang dùng để đỡ phôi chai nhựa] - Folding ladder for casselte |
Thanh đỡ sắt 1498997-0000; Carrier |
Thanh đỡ sắt 1519374-0001; Carrier |
Thanh đỡ sắt 443468-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525208-0003;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525414-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525431-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525432-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 568583-0000;FORK |
Thanh đỡ sắt 752009-0000; RULERPART R |
Thanh đỡ sắt 752010-0000; RULERPART R |
Thanh đỡ sắt 752011-0000; RULERPART L |
Thanh đỡ sắt 752012-0000; RULERPART L |
Thanh đỡ sắt 978714-0000; Carrier left |
Thanh đỡ sắt2776736-0000;ARM |
Thanh đỡ sắt3013389-0000; Arm |
thanh đỡ sợi bằng thép 10x40cm -TEMPLE PRFILE R.H.S - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt |
Thanh đỡ trục cuốn vải [ L25cm*R0.5cm ] [ hàng mới 100%] 1633B-44Y ROCKER SHAFT |
Thanh chốt [L18cm] [ hàng mới 100%] 1606E-56 POINTER STAY |
Thanh cố định - Fixed bar |
Thanh cuốn sắt 3133491-0000;Folding Flap |
Thanh cuốn sắt 3133492-0000;Folding Flap |
thanh đà , chất liệu sắt [3/8" x 3/8" x 15" Long CRS Bar]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
thanh đà , chất liệu thép [1/4" x 1" x 1-1/2" Crs Bar]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
thanh đà , sắt [1/4" x 1" x 1-1/2" Crs Bar]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Thanh dẫn bằng sắt |
Thanh dẫn bằng sắt [Guide]. Phụ tùng máy chế biến sữa |
Thanh dẫn điện cho bệ mạ thép bằng thiếc [pttt cho máy xi mạ] |
Thanh dẫn hướng [=sắt]5T05123415phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Thanh dẫn hướng [=sắt]5T05146250phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Thanh dẫn hướng [=sắt]5T05151450phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Thanh dẫn hướng [=sắt]5T05152152phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Thanh dẫn hướng [thép] Install Guide |
Thanh dẫn hướng bằng kim loại, P/N: 1-018-56-046-0. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Thanh dẫn hướng bằng sắt [pttt cho máy đánh bóng gạch] |
Thanh dẫn hướng bằng thép của máy thổi chai, đường kính 20mm-100mm - Linear guide [Block only], Las20AL. |
Thanh dẫn hướng bằng thép dùng cho đồ gá của máy kiểm tra đầu xy lanh xe máy, loại OM-497-P16. Maker: HOTOKU GIKEN |
Thanh dẫn hướng bằng thép LINER SHAFT SF-JW-16-344-M10-N10-LKC .Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Thanh dẫn hướng bằng thép LM GUIDE FOR X-AXIS AND U-AXIS SSR35W2UUC1+530L-II.Phụ tùng dùng cho máy mài. Hàng mới 100% |
Thanh dẫn hướng bằng thép SAFT GUIDE 181-63265:205-0 [4] .Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Thanh dẫn hướng bằng thép,S/N:151629-120-086[Dùng cho máy SX bộ dây truyền dịch] |
Móc xuồng: 3m:390100.GPNK đợt 2- phần I mục 393 |
Móc xuồng: 5m:390400.GPNK đợt 2- phần I mục 397 |
Móng ngựa máy ép tổng lực - high & low key handle cover LD617020 |
MTCS : Tủ điện |
Mũi kim keo [bằng sắt, phi 2*52mm] hàng chưa qua sử dụng |
Mũi kim keo [bằng sắt, phi 2*64mm] hàng chưa qua sử dụng |
Mũi kim keo [bằng sắt, phi 3*52mm] hàng chưa qua sử dụng |
Mũi phay bằng sắt [KT: dài 38.10 mm, phi đầu nhỏ 1.2mm, phi đầu to 3.175mm]- Dùng cho máy cắt PBA |
Nạo keo, bằng sắt - dùng để gạt sạch keo - Scraper 2-006-80-3400 dùng cho máy dán nẹp cạnh bàn, trong chế biến gỗ công nghiệp |
Nắp B02643 bằng inox - phụ kiện cho bể ổn nhiệt WNB14/22 |
Nắp bằng sắt dùng để che chắn dầu bắn |
Nắp bảo vệ bằng thép CAF92201067 |
Nắp bảo vệ của khớp nối, bằng sắt [ hợp đồng FCM11259] phụ kiên của máy ép viên FCPM580, hàng mới 100% |
nắp bảo vệ, cover protect [ hàng mối 100% ] phụ tùng lò nung [ bằng sắt ] |
Năp Bầu lọc dầu, P/N: 337116001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Nắp bình nhiên liệu [=sắt]52200-26760 phụ tùng máy nông nghiệp [hàng mới 100%] |
Nắp bịt bằng thép 3/4"PT |
Nắp bít cáp bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV [Gland, P/n: AB0561] Hàng mới 100% |
Nắp bịt ống [đường kính 4"][bằng sắt] |
Nắp chặn - thép.Phụ tùng dùng cho máy đập đá vôi, hàng mới 100% |
Nắp chắn [=sắt]5T05135110phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp chắn [=sắt]PG00185140phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp chắn KL[1573077]/PT máy xúc Volvo L180F mới 100% |
Nắp chắn Kl[VOE11114439]/Pt ô tô volvo A35D |
Nắp chắn Kl[VOE11114439]/PT xe ô tô Volvo A35D |
Nắp chắn trên [phụ tùng máy đúc đế] |
Nắp che [= sắt]5T05131372phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp che [= sắt]5T05133362phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp che [= sắt]5T05172214phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp che [=sắt]5T05172430phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp che bụi [=sắt]5T05135130phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp che bụi [=sắt]5T05135160phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp che mỏ hàn, bằng thép [ M01-03-1 ] |
Nắp che thùng đựng phoi, bằng sắt |
Nắp che trát [=sắt]5T05172314.Phụ tùng máy gặt đập [Hàng mới 100%] |
Nắp cho bể nhuộm tế bào 102 bằng thép không gỉ |
nắp cho đồ gá, bằng thép [NB-GE15A-00-104 cover] |
Nắp chống gỉ bằng thép[SUS, 200mmx300mmx150mm]Hàng mới 100% |
Nắp chụp |
Nắp chụp bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV [Cap, P/n: AA6035] Hàng mới 100% |
Nắp chụp bằng thép của gá kẹp 505-412-1 |
Nắp chụp bít bằng sắt dùng cho máy lưu hóa cao su - Lid [hàng mới 100%] |
Nắp chụp càng cua dùng cho máy kéo sợi |
Nắp chụp càng cua FA425A-04-02/04-05/FA421-04-04 dùng cho máy kéo sợi |
Nắp chụp càng cua FA425A-04-6[04-6L] dùng cho máy kéo sợi |
Nắp chụp kim loại / 1025828 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Nắp chụp Kl[VOE11707084]/pt ô tô volvo A40D, A40E |
Nắp của đầu nối Máng cáp dạng khuỷu bằng thép[W1200*H100 [IN]] |
Nắp của đồ gá, bằng thép [NB3-ALL-work cover PHI 55 PHI 56 PHI 60.7] |
nắp của đồ gá, bằng thép [NB3-GE15A-021 lower cap] |
Nắp của ống phun nhựa bằng sắt [vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế] |
Nắp của tê giao nhau máng cáp bằng thép[W1200*H100] |
Nắp đầu vòi bằng kim loại-KWZ106868P0026 |
Nắp đậy |
Nắp đậy [=sắt]5T05126230phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp đậy [=sắt]5T05772222phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
Nắp đậy [Bằng thép] - COVER |
Nắp đậy bằng thép |
Nắp đậy bằng thép máng điện cho máy in màng bao bì, hàng mới 100% |
Nắp đậy bảo vệ |
Nắp đậy cho đồ gá [CAP#[A0887 21010]]-bằng sắt |
nắp đậy của buồng sấy nhựa- CJC-5 |
Nắp đậy của máy cào than - WHEEL COVER FOR COAL MILLER |
Nắp đậy đầu phun nước cứu hỏa [HEAD COVER] [Hàng mới 100%] |
Nắp đậy hộp dầu nhờn bằng sắt , đã sơn phủ, chưa in hình, logo, [phi 3-7]cm, được sản xuất bằng phương pháp dập, hiệu XP, mới 100% |
Nắp đậy hộp điện bằng thép |
Nắp đây hộp sắt[ Kích thước: 650*440[mm], T=3mm]Hàng mới 100% |
Nắp đậy khe card, bằng kim loại, model: 30.000331.A00 [Phụ kiện của thiết bị dồn kênh PCM-30, P/N: Loop-AM3440] hiệu Loop, hàng mới 100% |
Nắp đậy ổ kẹp [bằng thép]"NIKKEN"NC5-46-SK10C-90phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Nắp đậy ống phi 200 |
Nắp đậy ống phi 300 |
Nắp đậy quạt của máy gắn linh kiện bằng thép [15*18cm] [Hàng mới 100%] |
Nắp đậy thùng dầu có chức năng lọc FILTER BREATHER 0.3 BAR PRESSURI P21130 |
Nắp đậy-2101180045 - SOCKET STAINLESS [2101180045] - lk nk để sx. |
Thanh kẹp bằng sắt CLAMP [Hàng mới 100%] |
Thanh kẹp bằng sắt của hệ thống treo ròng rọc để nâng hạ thiết bị 54042-05-01-08-01 / Hãng sản xuất Utech Inter. Hàng mới 100% |
Thanh kẹp bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc [Code: 4210181000] / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh kẹp chữ U bằng sắt, mới 100% |
Thanh kẹp cố định trục ép [Hàng mới 100%] - LOCKING LEVER[S] |
THANH KẹP DAO IN L500 |
Thanh kẹp giấy [bằng thép] của máy cắt giấy bìa catton. Hàng mới 100%. |
Thanh kẹp kim loại của đầu mực máy vẽ |
Thanh kẹp phôi bằng thép của máy thổi chai đường kính 20mm-50mm - Invert clamp |
Thanh khắc mã sản phẩm , chất liệu bằng thép [M2511] |
Thanh khắc mã sản phẩm ME301P, chất liệu bằng thép. |
Thanh khắc mã sản phẩm, chất liệu bằng thép [PS204] |
Thanh kim loại 577-548-01 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại AMS5622-DIA1.375 Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại D5337182120000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại dùng trên máy bay SAM222-19.Hãng SX: B/E[Mặt hàng thuộc nhóm 98200000] |
Thanh kim loại F5757403000200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại gia cố của máy lạnh 32*370mm |
Thanh kim loại H3198-1 Hãng SX: Hartwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại L32A320-22-1 [Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000] Hãng sx: Airbus |
Thanh kim loại TAAI2-402115-20 Hãng SX: Eltra - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại, [Dùng cho máy bay], p/n: DAN485-01, Hãng sx: IMP, [Thuộc phân nhóm 98200000] |
Thanh kim loại, mã 873004002 |
Thanh lắp thiết bị, dài 2 mét bằng kim loại - Omega Din Rail, 2Mtrs [ hàng mới 100% ] |
Thanh lấy bụi bằng thép không gỉ SWAB SA-001, mới 100% |
Kẹp D12.5 CLAMP D 12.5 TUBE , Bộ linh kiện xe gắn máy [ Xe Lead 110cc ] ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00D |
Kẹp D12.5 CLAMP D 12.5 TUBE, Bộ linh kiện xe gắn máy [xe Lead 110cc ] Invoice : HVN-W/GGEH-1041-02D |
Kẹp D19 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZG 80 |
Kẹp đá mài của máy cắt [bằng kim loại] |
KẹP DàI ĐóNG TRÂN LÊN NóC |
Kẹp dài đóng trần lên nóc |
Kẹp dầm, 80-320mm, 3T SWL |
Kẹp dầm, 80-320mm, 5T SWL |
kẹp dây [kim loại] FLY 125EFI[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
kẹp dây [kim loại] FLY 150EFI[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
kẹp dây [kim loại] HIPER50 Thay thế[Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy] |
kẹp dây [kim loại] LIBERTY 125EFI[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
kẹp dây [kim loại] VESPA 125EFI[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
kẹp dây bộ cảm ứng[kim loại] FLY 125EFI[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
kẹp dây bộ cảm ứng[kim loại] LIBERTY 125EFI[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
kẹp dây bộ cảm ứng[kim loại] VESPA 125EFI[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
Kẹp dây cáp 1/2". Hàng mới 100%. |
Kẹp dây cáp bằng sắt |
kẹp dây dẫn điện [ bằng kim lọai][nvl sản xuất bộ phát điện[ACG]-GF10283,CLIP,, WIRE HARNESS |
Kẹp dây dẫn điện [bằng kim loại] - GF08241, Clip, Wire Harness |
Kẹp dây dẫn điện [Bằng sắt ]- GF14001, Clip,,Wire Harness [NVL SX dây dẫn điện xe gắn máy, hàng mới 100%] |
kẹp dây điện 50182-MLJ0-301 |
kẹp dây điện 50190-KAR1-761 |
kẹp dây điện dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp dây điện-L37318867B-EV24FH1 |
Kẹp dây điện-L37318867B-EV65FH1 |
Kẹp dây điện-L3TF18867-EV24FH1 |
Kẹp dây điện-L3TF18867-EV65FH1 |
Kẹp dây điện-L3TG18867-EV24FH1 |
Kẹp dây điện-L3TG18867-EV65FH1 |
kẹp dây mâm điện[kim loại] C110B[Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy] |
Kẹp đèn phanh trước [90651-T36-0000: HEAD LIGHT CLIP] dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Kẹp định vị, bằng sắt [12" Clamp - S/S]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Kẹp định vị, bằng sắt [12" Hose Clamp]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Kẹp định vị, bằng sắt [Female Rod Clevis]Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Kẹp đỡ dưới táp lô, phải/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ hông phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ hông trái táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ táp lô/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ trên - phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ trên - trái táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, dưới - phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, dưới - trái táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, giữa - phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
KẹP ĐóNG TRÂN XE |
Kẹp đóng trần xe |
Kẹp đưa liệu - TRANSFER |
Kẹp dùng để giữ máng chữ C dùng cho cầu trục Model: KY-BC3100 [Hiệu THAC co.,ltd] mới 100% |
Trục chặn giấy của máy in tem -Assembly tape idle roller 514090 |
Trục chặn mực của máy in tem - Roller molded [ink] 356020 |
Trục cố định bằng sắt dùng để cố định hộp đựng vít trong máy bắt vít tự động [kích thước: 40x13x20mm] [Hàng mới 100%] |
Trục cố định để camera di chuyển trong máy in chất liệu bằng thép [LU340 1AXIS STW PG] [Hàng mới 100%] |
trục côn bằng sắt - CONE SHAFT F70*601LPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Trục cost [bằng sắt] máy khoan gỗ bằng hơi [dk100 x 830mm] mới 100% |
Trục cost bên phải của máy Tupi bằng sắt [dk40 x 700mm] mới 100% |
Trục cost bên trái của máy Tupi bằng sắt [dk40 x 700mm] mới 100% |
Trục Cost của máy ghép cảo [dùng trong nganh gỗ] bằng sắt [o25 x 1100mm] mới 100% |
Trục Cost ren [bằng sắt] dùng cho máy ghep ván [dk25x600mm] mới 100% |
Trục cuốn dây, mới 100% |
Trục cuốn máy in tem- Printhead roller assembly 05355096 |
Trục cuốn máy in tem- Roller drive.assy [05354094] |
Trục cuốn tem bằng thép của máy in mã vạch[Linear Takeup Unit, PF4i][Hàng mới 100%] |
Trục dẫn hướng [bằng thép] dùng cho khuôn dập MYAP32-150 |
Trục dẫn hướng của máy cắt dây LW [bằng thép] |
trục dẫn phi 1*5cm -SHAFT - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt |
trục dẫn sợi bằng thép -BUN YOU MI phi 8x1091 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép |
Trục đẩy bằng thép, ĐK 20MM dùng cho máy kiểm áp ống phanh dầu, [JB19307] |
Trục định vị rãnh ống liệu bằng sắt phi6*200Lphi7.95*200Lphi9.95*200Lphi10*200L |
Trục đỡ chỉ bằng sắt [Support Roller 4" traverse] |
Trục đứng số 539-390-0 [bằng thép], hiệu URYU, hàng mới 100% |
Trục hướng M-GPA030X137X049 PIN [Hàng mới 100%] |
Trục hướng M-RPN025X125 PIN [Hàng mới 100%] |
Trục hướng M-SPN035X350 PIN |
Trục hướng P-DPO020X175X13 POST |
Trục hướng P-DPO022X175X13 POST |
Trục hướng P-LPD020X070 POST |
Trục khóa cuối bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV [Shaft-Latch end, P/n: AC3048] Hàng mới 100% |
Trục khuấy hóa chất trong thùng chứa [bằng thép] f25x1000L |
Trục kim bằng thép của cụm đo nhiên liệu đồng hồ đo tốc độ xe máy |
Trục lăn bằng sắt của máy đo da[roller: d 4x200mm, 1 bô gồm 16 cái] |
Trục lăn bằng sắt-roller shaft |
Trục lắp ráp bằng sắt |
Trục lót bằng thép [0.7x60x0.64]mm [EPY-G0.7-60-P0.64] |
Trục lót bằng thép [3x42]mm [SFAQ3-42-B5-FC5-E0] |
Trục lót bằng thép [8x130]mm [VFJT8-130-M4] |
Trục lót bằng thép phi [1x100]mm [EHP1-100] |
Trục lót bằng thép phi [1x150]mm [EHP2-150] |
Trục lót bằng thép phi [2.5x150]mm [EHS2.5-150-1.3-50] |
Trục lót bằng thép phi [3.5x146]mm [ESV3.5-146-V2-S6] |
Trục móc bằng thép dùng để tạo khe hở cho răng dây kéo[101-4-16] , hàng mới 100% |
Trục nối bằng thép [không chuyển động] dùng cho robot của máy ép nhựa [127D4431] |
Trục ở phía dưới của máy in tem -Driven roller molded 05354014 |
Trục ở phía trên của máy in tem -Upper pre-feed assy 05374094 |
Trục pistong bằng thép của máy nén khí dùng trong phòng sơn [ NSTLA50-25-O, 3500mm,phi 1.3mm] |
Trục quấn cáp điện bằng thép PI00 |
Trục ren của máy cân mâm bánh xe , Model: V8701 08-04 [hàng mới 100%] |
Trục sắt - CONNECTING SHAFT |
Trục sắt của bàn ép máy gấp hộp dài 500mm [ Hàng mới 100%] |
Trục thẳng bẳng thép dùng làm thanh trượt của đồ gá, loại PIN x 4 |
Trục thép #15x122 179742274 |
Trục thép[không truyền động]-đk:16x180mm[PTTT máy cắt dập] 48AC81X085 Hàng mới 100% |
Trục thép-đk: 20x100mm [PTTT máy cắt dập] WP91AFB123 Hàng mới 100% |
Trục vít bằng thép không gỉ 10-55D mã 1126733 [phụ tùng của máy đóng chai dịch truyền 712.87/350104]. Hàng mới 100%. |
Trục vít bằng thép không gỉ mã 1135805 [phụ tùng của máy đóng chai dịch truyền 702.86/320171]. Hàng mới 100%. |
trục vít của máy mài : SCREW ROD |
Trục xoắn bằng thép của máy copy rom[GTR1205EC5T-450]Hàng mới 100% |
Tủ đựng dụng cụ 13 ngăn bằng thép, kích thước 1067x480x852mm [PN:TCBA1301] |
Tube supply guide - Thanh dẫn tube bằng sắt không rỉ-Hàng mới 100% |
Ty hút chân không máy IP- Vaccum pipe C4404320 |
Ty van dầu - SOLENOID OPERATED VALVES EP-17E-2A11N05 |
UH7056030 - Kẹp ắc qui bằng kim loại |
UH7136906 - Miếng đệm kim loại |
UHFNS100 : Tay cầm bằng thép |
UP2142239 - Kẹp ống bằng sắt |
UP2142450 - Đệm ổ khóa |
UPPER LID UNSTACKER 20/6/ rãnh giữ nắp lon bằng inoc [rộng 6cm] mới 100% |
Vách chắn quanh thùng dầu [bằng thép] |
Vách ngăn [=sắt]5T05176340phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa[Hàng mới 100%] |
vách ngăn giữa bằng thép [linh kiện máy làm lạnh] |
Vai hãm có đai ốc và chốt, hàng mới 100% |
vành lót kim loại-GMD5448573P0001 |
Vành phanh trục bằng thép của máy xẻ thép tấm |
Vật chặn bằng thép không gỉ có tác dụng chặn đứng chuyển động của sản phẩm sau khi chạy qua máy in phun, kích thước 250*270mm, mới 100% |
Vật nặng bằng sắt làm đối trọng khi lắp cửa trước và sau, hàng mới 100% |
vảy nhôm dùng làm nổ da - aluminium foil kt-7013a [5 tói = 16.00 kg] |
Vĩ dẫn lửa [bằng thép] [B2B107-6-011] [157X190]mm [LK bếp ga] |
Vĩ nung gạch Plate 300*300 |
Viên bi bằng sắt dùng để đánh bóng kim loại, đường kính
Chủ Đề |