STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
交通 jiāotōng
|
Giao thông/ Traffic
|
2
|
事故 shìgù
|
Tai nạn/ accident
|
3
|
巴士 bāshì
|
Xe buýt/ bus
|
4
|
马车 mǎchē
|
chuyên chở, vận chuyển/ coach
|
5
|
曲线 qūxiàn
|
đường cong/ curve
|
6
|
渡轮 dùlún
|
Phà/ ferry
|
7
|
汽油 qìyóu
|
Gas, xăng/ gas, petrol
|
8
|
船屋 chuánwū
|
Nhà thuyền/ houseboat
|
9
|
火车头 huǒchētóu
|
Đầu máy/ locomotive
|
10
|
摩托艇 mótuō tǐng
|
Thuyền máy/ motorboat
|
11
|
山地自行车 shāndì zìxíngchē
|
Xe đạp leo núi/ mountain bike
|
12
|
单行道 dānxíng dào
|
Đường một chiều/ one-way street
|
13
|
行人 xíngrén
|
Người đi bộ/ pedestrian
|
14
|
铁路 tiělù
|
Đường sắt/ rail
|
15
|
道路 dàolù
|
Đường/ road
|
16
|
电动踏板摩托车
diàndòng tàbǎn mótuō chē
|
Xe điện, xa tay ga/ scooter
|
17
|
速度 sùdù
|
Tốc độ/ speed
|
18
|
车站 chēzhàn
|
Dừng lại, Trạm/ stop
|
19
|
出租车 chūzū chē
|
taxi
|
20
|
道岔 dàochà
|
chuyển đổi đường chạy/ track switch
|
21
|
红绿灯 hónglǜdēng
|
đèn giao thông/ traffic light
|
22
|
有轨电车 yǒu guǐ diànchē
|
đường cho xe chạy, xe điện/ tram
|
23
|
双向行车 shuāngxiàng xíngchē
|
Giao thông hai chiều/ two-way traffic
|
24
|
道口杆 dàokǒu gān
|
Rào chắn/ barrier
|
25
|
缆车 lǎnchē
|
Cáp treo/ cable car
|
26
|
塞满 sāi mǎn
|
ùn tắc, đầy/ congestion
|
27
|
死胡同 sǐhútòng
|
Ngõ cụt, đường cùng/ dead end
|
28
|
自动扶梯 zìdòng fútī
|
Thang cuốn/ escalator
|
29
|
消防车 xiāofángchē
|
Xe cứu hỏa/ fire truck
|
30
|
手刹车 shǒu shāchē
|
Phanh tay/ handbrake
|
31
|
女士自行车 nǚshì zìxíngchē
|
Xe đạp nữ/ ladies' bicycle
|
32
|
地图 dìtú
|
Bản đồ/ map
|
33
|
摩托车 mótuō chē
|
Xe máy/ motorcycle
|
34
|
关口 guānkǒu
|
Đèo núi/ mountain pass
|
35
|
停车计时器 tíngchē jìshí qì
|
Hẹn giờ đỗ xe/ parking meter
|
36
|
飞机 fēijī
|
Máy bay/ plane
|
37
|
铁路桥 tiělù qiáo
|
Cầu đường sắt/ railway bridge
|
38
|
环行交通 huánxíng jiāotōng
|
vòng xoay/ roundabout
|
39
|
旅行指南 lǚxíng zhǐnán
|
Biển chỉ dẫn/ signpost
|
40
|
限速 xiàn sù
|
Giới hạn tốc độ/ speed limit
|
41
|
路牌 lùpái
|
Biển báo đường phố/ street sign
|
42
|
车票 chēpiào
|
Vé/ ticket
|
43
|
拖拉机 tuōlājī
|
máy kéo/ tractor
|
44
|
交通标志 jiāotōng biāozhì
|
Biển báo giao thông/ traffic sign
|
45
|
运输 yùnshū
|
Giao thông vận tải, vận chuyển/ transport
|
46
|
地下通道 dìxià tōngdào
|
lối đi ngầm, đường chui/ underpass
|
47
|
自行车 zìxíngchē
|
Xe đạp/ bicycle
|
48
|
汽车 qìchē
|
Xe hơi/ car
|
49
|
公路 gōnglù
|
Đường quê/ country road
|
50
|
出发 chūfā
|
Khởi hành/ departure
|
51
|
超重行李 chāozhòng xínglǐ
|
Hành lý quá cước/ excess baggage
|
52
|
飞行 fēixíng
|
bay, chuyến bay/ flight
|
53
|
直升机 zhíshēngjī
|
Máy bay trực thăng/ helicopter
|
54
|
左转弯 zuǒ zhuǎnwān
|
Rẽ trái/ left turn
|
55
|
地铁 dìtiě
|
Tàu điện ngầm/ metro
|
56
|
摩托车头盔 mótuō chē tóukuī
|
Mũ bảo hiểm xe máy/ motorcycle helmet
|
57
|
禁止超车区 jìnzhǐ chāochē qū
|
Khu vực cấm đi qua/ no-passing zone
|
58
|
乘客 chéngkè
|
Hành khách/ passenger
|
59
|
坑洞 kēng dòng
|
Ổ gà/ pothole
|
60
|
坡道 pō dào
|
Đường dốc/ ramp
|
61
|
座位排 zuòwèi pái
|
Hàng ghế/ row of seats
|
62
|
车站 chēzhàn
|
ga tàu/ station
|
63
|
童车 tóngchē
|
xe đẩy/ stroller
|
64
|
行车时间表 xíngchē shíjiān biǎo
|
thời gian biểu/ timetable
|
65
|
火车 huǒchē
|
xe lửa/ train
|
66
|
三轮车 sānlúnchē
|
xe ba bánh/ tricycle
|
67
|
方向盘 fāngxiàngpán
|
bánh xe/ wheel
|
68
|
小船 xiǎochuán
|
thuyền/ boat
|
69
|
旅居车 lǚjū chē
|
Đoàn xe/ caravan
|
70
|
游轮 yóulún
|
Tàu du lịch/ cruise ship
|
71
|
紧急刹车 jǐnjí shāchē
|
Phanh khẩn cấp/ emergency brake
|
72
|
出口 chūkǒu
|
thoát, lối ra/ exit
|
73
|
货运车 huò yùn chē
|
Xe chở hàng/ freight car
|
74
|
高速公路 gāosù gōnglù
|
Quốc lộ/ highway
|
75
|
铁路道口 tiělù dàokǒu
|
Băng qua đường/ level crossing
|
76
|
轻便摩托车 qīngbiànmótuōchē
|
Xe máy/ moped
|
77
|
女摩托车驾驶员 nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán
|
nữ tài xế xe máy/ motorcyclist
|
78
|
禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān
|
Không hút thuốc/ non-smoking
|
79
|
喷气式客机 pēnqì shì kèjī
|
Máy bay phản lực chở khách/ passenger jet
|
80
|
螺旋桨飞机 luóxuánjiǎng fēijī
|
Máy bay cánh quạt/ propeller aircraft
|
81
|
优先行使 yōuxiān xíngshǐ
|
Bên phải đường/ right of way
|
82
|
雪地车 xuě dì chē
|
Xe trượt tuyết/ snowmobile
|
83
|
轮船 lúnchuán
|
tàu hơi nước/ steamer
|
84
|
地铁站 dìtiě zhàn
|
Ga tàu điện ngầm/ subway station
|
85
|
轨道 guǐdào
|
đường ray/ track
|
86
|
交通阻塞 jiāotōng zǔsè
|
Kẹt xe/ traffic jam
|
87
|
火车旅行 huǒchē lǚxíng
|
Đi tàu/ train ride
|
88
|
卡车 kǎchē
|
Xe tải/ truck
|
89
|
飞艇 fēitǐng
|
Khí cầu/ zeppelin
|