Vp trong tiếng Anh là gì

VP: Động từ cụm từ


VP có nghĩa là gì? VP là viết tắt của Động từ cụm từ. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Động từ cụm từ, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Động từ cụm từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của VP được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài VP, Động từ cụm từ có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

VP = Động từ cụm từ

Tìm kiếm định nghĩa chung của VP? VP có nghĩa là Động từ cụm từ. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của VP trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của VP bằng tiếng Anh: Động từ cụm từ. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của VP bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, VP được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Động từ cụm từ. Trang này là tất cả về từ viết tắt của VP và ý nghĩa của nó là Động từ cụm từ. Xin lưu ý rằng Động từ cụm từ không phải là ý nghĩa duy chỉ của VP. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của VP, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của VP từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Verb Phrase

Ý nghĩa khác của VPBên cạnh Động từ cụm từ, VP có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của VP, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Động từ cụm từ bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Động từ cụm từ bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

VP định nghĩa:
  • Vacant sở hữu
  • Vanden Plas
  • Vasopressin
  • Dân làng
  • Volkspartei
  • Lập trình ảo
  • Động từ cụm từ
  • Áp suất hơi
  • Máy bơm chân không
  • Những nơi khác nhau
  • Villa Park
  • Bộ vi xử lý video
  • Vollpension
  • Điện thoại video
  • Phó hiệu trưởng... Thêm

Chủ Đề