Wagging là gì

wag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: wag


Phát âm : /wæg/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • người hay nói đùa, người tinh nghịch
  • to play [the] wag
  • trốn học

+ danh từ [[cũng] waggle]

  • sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
  • with a wag of the head
    lắc đầu
  • with a wag of its tail
    vẫy đuôi

+ động từ [[cũng] waggle]

  • lắc, vẫy, ve vẩy
  • the dog wags its tail
    chó vẫy đuôi
  • to wag one's head
    lắc đầu
  • to wag one's tongue
    ba hoa, khua môi múa mép
  • to wag one's finger at somebody
    lắc lắc ngón tay đe doạ ai
  • the dog's tail wags
    đuôi con chó vẻ vẩy
  • chins [beards, jaws, tongues] were wagging
  • nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
  • to set tongues [chins, beards] wagging
  • để cho mọi người bàn tán
  • tail wags dog
  • kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    waggle shake wit card

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wag"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wag":
    wacky wag wage wake was wash washy wax waxy w.c.  more...
  • Những từ có chứa "wag":
    band-wagon board-wages brewage chin-wag chuck wagon coaster wagon conestoga wagon covered wagon cowage dinner-wagon  more...

Lượt xem: 490

Chủ Đề