Wave nghĩa Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈweɪv/
Hoa Kỳ
[ˈweɪv]

Danh từSửa đổi

wave  /ˈweɪv/

  1. Sóng, làn sóng [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]. the waves   [thơ ca] biển cảlong waves   [rađiô] làn sóng dàiwave motion   chuyển động sóngpermanent wave   tóc làn sóng giữ lâu không mất quăna wave of revolution   làn sóng cách mạng
  2. Đợt. in waves   từng đợt, lớp lớpto attack in waves   tấn công từng đợt
  3. Sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay.

Nội động từSửa đổi

wave nội động từ /ˈweɪv/

  1. Gợn sóng, quăn thành làn sóng. the field of corn is waving in the breeze   cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹhair waves naturally   tóc quăn tự nhiên
  2. Phấp phới, phấp phới bay. the red flag waved in the wind   lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
  3. Vẫy tay ra hiệu. to wave to someone   vẫy tay ra hiệu cho ai

Ngoại động từSửa đổi

wave ngoại động từ /ˈweɪv/

  1. Phất, vung. to wave a banner   phất cờto wave a sword   vung gươm [đi đầu để động viên...]
  2. Uốn [tóc] thành làn sóng. to have one's hair waved   đem uốn tóc thành làn sóng
  3. Vẫy tay ra hiệu. to wave someone aside   vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên

Thành ngữSửa đổi

  • to wave aside: Bác bỏ, gạt bỏ.

Chia động từSửa đổiwave

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to wave
waving
waved
wave wave hoặc wavest¹ waves hoặc waveth¹ wave wave wave
waved waved hoặc wavedst¹ waved waved waved waved
will/shall²wave will/shallwave hoặc wilt/shalt¹wave will/shallwave will/shallwave will/shallwave will/shallwave
wave wave hoặc wavest¹ wave wave wave wave
waved waved waved waved waved waved
weretowave hoặc shouldwave weretowave hoặc shouldwave weretowave hoặc shouldwave weretowave hoặc shouldwave weretowave hoặc shouldwave weretowave hoặc shouldwave
wave lets wave wave
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề