Xin lỗi và cảm ơn trong tiếng nhật

Xin lỗi tiếng Nhật nói như thế nào cho đúng mục đích, phù hợp với tình huống giao tiếp và thể hiện được thái độ chân thành? Trong bài viết này, Ngoại Ngữ You Can sẽ hướng dẫn bạn cách nói xin lỗi bằng tiếng Nhật Bản và những câu xin lỗi, cũng như từ vựng liên quan đến xin lỗi trong tiếng Nhật. Cùng theo dõi với trung tâm dạy học tiếng Nhật nhé.

Sorry là lời xin lỗi bằng tiếng Anh, vậy sorry tiếng Nhật là gì?

ごめんなさい – Gomenasai tiếng Nhật

ごめんなさい – Gomenasai: Đây là một lời xin lỗi khá thân mật và gần gũi trong tiếng Nhật giao tiếp. Nó thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết, chẳng hạn như họ hàng, bạn bè. Đặc biệt, không dùng ごめんなさい với cấp trên.

Ngoài ra, nếu là bạn bè thân thiết, thì chúng ta có thể rút gọn thành ごめんね [Gomenne] hoặc ごめん [Gomen].

Gomenne là gì? ごめんね [Gomenne]: là một lời xin lỗi nhẹ nhàng hơn, bạn có thể sử dụng nó với người yêu của mình. Câu này có thể được dịch là Anh/em rất xin lỗi.

Gomen là gì? ごめん [Gomen]: là viết tắt của gomenasai. Bạn nên dùng từ này để nói chuyện với người bạn thân nhất của mình. Ví dụ: Nếu bạn đến trễ 10 phút cho cuộc hẹn với người bạn thân, hãy nói gomen.

すみません – Sumimasen tiếng Nhật là gì?

So sánh điểm khác biệt giữa Sumimasen và gomenasai

Thực tế, Sumimasen [すみません] cũng là lời xin lỗi nhưng trường hợp dùng cụm từ này lại khác với gomenasai. Cụ thể điểm khác nhau như sau:

ごめんなさい – Gomennasai すみません – Sumimasen Đối tượng dùng là người quen, bạn bè, người thân trong gia đình,…

Không nên dùng trong kinh tế, văn phòng.

Dùng để nói xin lỗi khi sự việc đã xảy ra.

Đối tượng dùng của từ này khác rộng, bao gồm những mối quan hệ xa và không thân thiết.

Được sử dụng trong cả học tập và làm việc.

Khi sự việc chưa diễn ra xong và bạn muốn nói thêm gì đó nữa.

すみません – Sumimasen là một trong những câu xin lỗi được người Nhật sử dụng nhiều nhất. Hầu như là sử dụng thường xuyên mỗi ngày để nói xin lỗi một cách trang trọng.

Ví dụ: Bạn lỡ chạm phải ai đó trên tàu điện thì hãy cúi đầu và nói すみません với họ.

Ngoài ra, còn có cụm từ すみませんでした Sumimasen deshita, đây là quá khứ của sumimasen và thường được phái nữ sử dụng. Ý nghĩa dùng để xin lỗi những người mà bạn kính trọng.

Tham khảo thêm: Học tiếng Nhật sơ cấp cho người mới bắt đầu

Cách xin lỗi tiếng Nhật trong tình huống cụ thể

Xin lỗi tiếng Nhật vì lý do đến muộn

Thông thường, khi đến muộn [có thể là đi làm muộn, đi học muộn, đi họp muộn], câu nói xin lỗi trong tiếng Nhật phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng là 遅れてしまってすみません [xin lỗi tôi đã bỏ lỡ nó]. Ngoài ra, tùy từng trường hợp mà bạn có thể sử dụng các mẫu câu khác nhau. Ví dụ:

Khi đến muộn:

  • すみません、遅くなりました。 Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.
  • お待たせしてすみませんでした Tôi xin lỗi vì đã để các bạn đợi lâu.

Trường hợp bạn sẽ đến muộn:

  • すみません、~分遅れます。 Xin lỗi, tôi sẽ đến muộn khoảng ~ phút.
  • 後に~分で着きます。 Tôi sẽ ở đây trong ~ phút nữa.
  • すみません、寝坊しました。今すぐ行きます。 Xin lỗi, tôi đã rồi. Tôi sẽ đến đó ngay ạ!

Khi bạn có thể đến muộn:

  • すみません、~分ほど遅れるかもしれません。Xin lỗi, tôi có thể đến muộn ~ phút!
  • すみません、遅れそうです。 Xin lỗi, tôi có thể đến muộn!
  • ちょうどに着くか、少し遅れそうです。Tôi không biết mình có đến đúng giờ được không, có lẽ sẽ hơi muộn ạ.

Cách nói xin lỗi tiếng Nhật trong nhà hàng, quán ăn

Khi bạn mang đồ ăn lên để phục vụ:

お待たせいたしました。Xin lỗi vì đã để quý khách đợi quá lâu.

Khi bạn làm điều gì đó và bạn cần sự chú ý của khách hàng. Ví dụ, khi bạn dọn các món ăn đã dùng xong và phải mang ngang qua mặt của khách.

失礼致します。Xin thất lễ ạ.

Khi bạn làm điều gì sai và bạn cần phải xin lỗi

申し訳ございません。Tôi thành thật xin lỗi.

Moushiwake gozaimasen nghĩa đen là Tôi không có lời giải thích, có nghĩa là sai lầm nghiêm trọng đến mức không thể bào chữa.

Khi bạn nhờ khách hàng làm điều gì đó

恐れ入りますが。Tôi xin lỗi nhưng…

Xin lỗi người yêu bằng tiếng Nhật Bản

  • 許してくれる。Cậu có thể tha thứ cho tôi không? / Xin hãy tha thứ cho anh nhé.
  • どうしたら許してくれる。 Anh phải làm gì để em tha thứ cho anh đây?

Một số câu xin lỗi thông dụng trong giao tiếp tiếng Nhật

Dưới đây là một số câu xin lỗi thông dụng mà khóa học tiếng Nhật cho trẻ em đã tổng hợp:

  • 残念ざんねんですが。Thật đáng tiếc! [dùng trong trường hợp từ chối lời mời]
  • 申もうし訳わけございません。Xin hãy hiểu cho tôi.
  • お邪魔じゃまします。Xin lỗi vì đã làm phiền! [dùng khi đến chơi nhà của người khác]
  • お邪魔じゃまするのは気がつかません。Xin lỗi tôi không cố ý quấy rầy.
  • それは気がつかません。Xin lỗi tôi không cố ý.
  • 変申し訳ございません。Tôi vô cùng xin lỗi bởi sự bất tiện gây ra cho bạn
  • 怒おこらないでください。Xin đừng giận.

\>> Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật như thế nào?

Cách đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Nhật

Khi nhận được lời xin lỗi từ người khác, bạn phải đáp lại bằng tiếng Nhật như thế nào? Dưới đây là những cách đáp lại lời xin lỗi mà người Nhật Bản hay dùng trong giao tiếp nhất:

  • なんでもありません。/Nandemo arimasen/ Không sao đâu
  • それは私のミスです。/Sore wa watashi no misudesu/ Đó là sơ ý của tôi
  • 気になさらないでください。/Kininasaranaide kudasai/ Xin lỗi, anh [chị, bạn…] đừng để ý
  • あなたのせいではありません。/Anatanoseide arimasen/ Không phải tại anh [chị, bạn…]

\>> Câu chúc may mắn tiếng Nhật hay nhất

Cách viết thư xin lỗi bằng tiếng Nhật

Thư xin lỗi tiếng Nhật gửi trong nội bộ công ty 始末書

Thư xin lỗi [始末書] là thư được gửi trong công ty. Khi có sai sót trong công việc ảnh hưởng đến công ty và đối tác thì phải có đơn thư trình bày rõ nguyên nhân sự cố và giải pháp khắc phục, gửi cấp trên.

Cách viết 始末書:

  • Ngày, tháng, năm viết [Viết ở trên cùng bên phải]
  • Tên người nhận [Ghi bên trái]
  • Tên người gửi
  • Tiêu đề [chỉ ghi 始末書 là được]
  • Nội dung phải nêu được 3 vấn đề: Sự cố gì?
  • Nguyên nhân của sự cố: Các giải pháp

Thư xin lỗi bằng tiếng Nhật gửi ngoài công ty [お詫び状]

お詫び状 là thư gửi bên ngoài công ty. Khi xảy ra sai sót ảnh hưởng đến khách hàng hoặc công ty đối tác thì phải viết thư trình bày rõ sự việc và cách giải quyết và gửi trực tiếp cho khách hàng hoặc công ty đối tác đó.

Cách viết:

  • Ngày, tháng, năm viết văn bản
  • Tên người nhận
  • Tên người gửi
  • Tiêu đề [nêu rõ lý do cho vấn đề]

Vì nó được gửi bên ngoài công ty nên nó phải có 拝 啓 [haikei: lời chào] và 敬 具 [keigu: thư kính trọng].

Trước khi vào nội dung chính, các bạn cần viết một câu:時下ますますご清栄のこととお慶び申し上げます。平素は、格別のお引き立てをいただき、厚くお礼申し上げます。Có nghĩa là: Chúc cho công ty ngày càng phát triển. Nhận được sự giúp đỡ từ phía công ty, chúng tôi vô cùng cảm ơn.

Nội dung giống như cách bạn viết 始末書

Ngoài ra, nếu có bất kỳ nội dung đính kèm nào khác, hãy ghi vào phần 記.

\>> Cách viết email tiếng Nhật chuẩn nhất

Tác dụng của lời cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Nhật

Khi bạn biết cách sử dụng lời xin lỗi trong những tình huống phù hợp, nghĩa là bạn đã hiểu một chút về văn hóa giao tiếp của người Nhật. Vì không ai có thể đúng mọi lúc mọi nơi nên khi mắc sai lầm, hãy nhớ điều đầu tiên là phải biết là nói lời xin lỗi bằng thái độ chân thành.

Điều này không chỉ giúp bạn sửa chữa lỗi lầm, mà bạn đã mắc phải mà còn mang lại cho người bạn đời của bạn một cái nhìn dễ chịu và thoải mái. Đương nhiên, bạn sẽ sớm nhận được sự tha thứ.

Hy vọng qua bài viết này, trung tâm Nhật ngữ Ngoại Ngữ You Can đã giúp bạn hiểu hơn về văn hóa xin lỗi tiếng Nhật. Hãy ghi nhớ thật kỹ điều này để ứng dụng vào giao tiếp nhé. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Nhật Bản, hãy liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.

Xin chân thành cảm ơn tiếng Nhật là gì?

5. どうも ありがとう ございます [Doumo arigatou gozaimasu] Đây là câu nói biểu hiện sự cảm ơn chân thành và sâu sắc.

Cảm ơn ai đó tiếng Nhật?

“Domo arigatou” どうもありがとう. Đây là cách nói “chuẩn mực” để cảm ơn ai đó. Hãy sử câu này để nói với bạn bè hoặc đối tác làm ăn, nhưng tránh sử dụng nó với người có địa vị, quyền hành cao hơn bạn.

Không có gì nổi tiếng Nhật?

どういたしまして [DÔITASHIMASHITE] Không có gì. Đây là câu nói hay sử dụng để đáp lời khi có ai đó cảm ơn mình.

Moushiwake gozaimasen là gì?

Moushiwake-nai/Moushiwake-arimasen/Moushiwake-gozaimasen [申し訳ない・申し訳ありません・申し訳ございません] “Moushiwake” [申し訳] nghĩa là làm phiền, vì vậy moushiwake-nai/ Moushiwake- arimasen/Moushiwake-gozaimasen nghĩa là không có lời bào chữa nào [có thể biện minh cho hành động của tôi và tôi xin lỗi].

Chủ Đề