Xưa cũ Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: ancient


English Vietnamese
ancient
* danh từ
- xưa, cổ [trước khi đế quốc La mã tan rã]
=ancient Rome+ cổ La mã
=ancient word+ đời thượng cổ
- [từ cổ,nghĩa cổ] lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tác giả cổ điển


English Vietnamese
ancient
bản tính ; có từ xa xưa ; cô ̉ xưa ; cô ̉ ; cũ ; cổ của ; cổ kính ; cổ truyền ; cổ xưa ; cổ ; cổ đó ; cổ đại rồi ; cổ đại ; già ; lâu đời ; ngày xưa ; người lớn ; qua ; rồi ; thời cổ xưa ; thời cổ ; thời cổ đại ; thời kỳ cổ đại ; thời xưa ; truyền ; tại ; từ cổ xưa ; từ lâu rồi ; từ lâu ; từ thời xưa này ; từ thời xưa ; từ xa xưa ; vu ; xa xưa ; xưa cũ ; xưa ; đồ cổ ; đời xưa ; ̉ lâu ; ̉ ;
ancient
bản tính ; có từ xa xưa ; cô ̉ xưa ; cũ ; cổ của ; cổ kính ; cổ truyền ; cổ xưa ; cổ ; cổ đó ; cổ đại rồi ; cổ đại ; già ; lâu đời ; lạp ; ngày xưa ; người lớn ; rồi ; thời cổ xưa ; thời cổ ; thời cổ đại ; thời kỳ cổ đại ; thời xưa ; thức ; truyền ; tại ; từ cổ xưa ; từ lâu rồi ; từ thời xưa này ; từ thời xưa ; từ xa xưa ; vu ; xa xưa ; xưa cũ ; xưa ; đồ cổ ; đời xưa ; ̉ lâu ;


English English
ancient; antediluvian
a very old person


English Vietnamese
ancient lights
* danh từ
- cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất
ancientness
* danh từ
- tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ
ancient history
- lịch sử cổ đại
anciently
- xem ancient

Chủ Đề