160 Đô la bao nhiêu tiền Việt

47.43505869736919 Dinar Kuwait sang các đơn vị khác47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]3777600 Việt Nam Đồng [VND]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]228.331036483644 Đô la Úc [AUD]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]212.66558202115624 Đô la Canada [CAD]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]147.07760352587565 Franc Thụy Sĩ [CHF]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]1061.4008715760015 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]1088.319350972619 Krone Đan Mạch [DKK]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]130.24724772698278 Bảng Anh [GBP]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]1238.200125865324 Đô la Hồng Kông [HKD]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]12694.40150547752 Rupee Ấn Độ [INR]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]20134.31403901503 Yên Nhật [JPY]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]189258.51703406812 Won Hàn Quốc [KRW]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]687.891965124664 Ringgit Malaysia [MYR]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]1566.7667601240937 Krone Na Uy [NOK]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]10443.436912529027 Rúp Nga [RUB]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]583.386097941408 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]1647.606835370162 Krona Thụy Điển [SEK]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]209.52676768797284 Đô la Singapore [SGD]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]5219.049197993949 Baht Thái [THB]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]160 Đô la Mỹ [USD]

144.94555333011027 Đồng EURO sang các đơn vị khác144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]3777600 Việt Nam Đồng [VND]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]228.331036483644 Đô la Úc [AUD]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]212.66558202115624 Đô la Canada [CAD]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]147.07760352587565 Franc Thụy Sĩ [CHF]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]1061.4008715760015 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]1088.319350972619 Krone Đan Mạch [DKK]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]130.24724772698278 Bảng Anh [GBP]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]1238.200125865324 Đô la Hồng Kông [HKD]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]12694.40150547752 Rupee Ấn Độ [INR]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]20134.31403901503 Yên Nhật [JPY]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]189258.51703406812 Won Hàn Quốc [KRW]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]47.43505869736919 Dinar Kuwait [KWD]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]687.891965124664 Ringgit Malaysia [MYR]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]1566.7667601240937 Krone Na Uy [NOK]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]10443.436912529027 Rúp Nga [RUB]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]583.386097941408 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]1647.606835370162 Krona Thụy Điển [SEK]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]209.52676768797284 Đô la Singapore [SGD]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]5219.049197993949 Baht Thái [THB]144.94555333011027 Đồng EURO [EUR]160 Đô la Mỹ [USD]

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Thường ngày, chúng ta hay nhắc tới tiền đô. Nhưng bạn đã thực sự biết đô la là gì? Hay 160 đô bằng bao nhiêu tiền việt. Hãy cùng Tín Phong Logistics giải đáp các thắc mắc liên quan đến tiền đô la trong bài viết dưới đây nhé.

MỤC LỤC

1. Đô la là gì?

Đô la là từ bắt nguồn từ dollar trong tiếng Pháp, ký hiệu của nó là $. Đây chính là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính thức ở một số quốc gia và khu vực. Thường thì có rất nhiều loại đô la, như Đô la Mỹ, Đô la Barbados, Đô la Hồng Kông, Đô la Singapore, Đô la Úc,... Ở Việt Nam, nếu đô la không có tên nào khác đằng sau thì nghiễm nhiên đó là Đô la Mỹ.

Dollar là gì?

Đô la Mỹ hay còn nói ngắn gọn là Mỹ Kim. Là đơn vị tiền tệ được phát hành và quản lý bởi các hệ thống ngân hàng thuộc Cục Dự trữ Liên Bang. Tại nước Mỹ, đô la Mỹ được dùng làm đơn vị tiền tệ chính thức. Bên cạnh đó, đô la Mỹ cũng được dùng ở nhiều quốc gia khác nhưng không phải là chính thức.

2. 160 Đô bằng bao nhiêu tiền việt

Cập nhật tỷ giá tiền Đô sang tiền Việt ngày 05/10/2022:

1 Đô la = 23.870 đồng [VNĐ]

Vậy 160 Đô ta có thể tính như sau:

23.870 x 160 = 3.819.200 đồng [VNĐ]

Như vậy 160 Đô[USD] bằng 3.819.200 VNĐ

3. Nguồn tham khảo tỉ giá Đô la/ VNĐ uy tín nhất

Bạn có thể tham khảo tỉ giá Đô la/ VNĐ uy tín nhất tại các ngân hàng.

Nguồn tham khảo tỉ giá Đô la/ VNĐ mới nhất

- Ngân hàng Vietcombank: Bạn lên website của ngân hàng Vietcombank. Tiếp tục chọn vào mục “Khách hàng cá nhân”, sau đó kéo xuống dưới phần “Công cụ và tiện ích”. Bạn sẽ lựa chọn tiếp tục vào “Tỷ giá”. Nó sẽ hiện lên tỉ giá Đô la/ VNĐ, gồm giá mua bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, cùng với giá bán. Bạn cũng có thể lựa chọn các tỉ giá của các ngày trước đó để tham khảo.

- Viettin bank: Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo tỉ giá Đô la/ VNĐ uy tín tại ngân hàng Viettin bank. Bạn lên trang chủ của ngân hàng Viettin bank, vào phần công cụ và tham khảo tỷ giá ngoại tệ. Ngoài ra, bạn cũng có thể thực quy đổi trực tiếp, bằng cách nhập số tiền, hệ thống sẽ tính toán và đưa đáp án cho bạn phù hợp với giá đô la ở thời điểm hiện tại.

- BIDV: Tại ngân hàng BIDV, bạn cũng có thể tham khảo tỉ giá Đô la/ VNĐ một cách rõ ràng. Bao gồm có các mục: Mua tiền mặt và Séc,     Mua chuyển khoản và Bán. Có lọc lựa chọn theo ngày, bạn có thể chọn mốc thời gian hôm nay hoặc các ngày trước đó.

- Techcombank: Trên web của ngân hàng Techcombank, bạn cũng có thể tham khảo tỉ giá Đô la/ VNĐ uy tín, nhanh chóng. Từ trang chủ, bạn vào phần công cụ và tiện ích, sau đó lựa chọn mục tỷ giá. Nó sẽ cập nhật tỷ giá tiền với khoảng thời gian gần lúc đó nhất, đảm bảo chính xác.

4. Địa chỉ đổi tiền Đô la ra tiền Việt

Bạn đang muốn đổi tiền đô la ra tiền Việt, nhưng chưa biết đổi ở đâu. Vậy hãy cùng tham khảo các địa chỉ đổi tiền đô la ra tiền Việt dưới đây nhé.

Địa chỉ đổi tiền Đô la ra tiền Việt

Các ngân hàng

Bạn có thể thực hiện đổi tiền đô la ra tiền Việt tại các ngân hàng thương mại nhà nước và tư nhân trên thị trường. Lưu ý, mỗi ngân hàng sẽ áp dụng một tỷ giá giao dịch khác nhau. Bạn có thể dễ dàng cập nhật tỷ giá của ngân hàng tại website, tại quầy giao dịch hoặc liên hệ với tổng đài của ngân hàng. Ưu điểm của đổi tiền đô tại ngân hàng đó chính là đọ uy tín cao, nhưng giá sẽ thấp hơn một số hình thức khác.

Các tiệm vàng

Nếu các tiệm vàng có đăng ký giấy phép thực hiện dịch vụ thu đổi ngoại tệ, thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện đổi tiền đô la ra tiền Việt tại đây. Ưu điểm của hình thức đổi này là nhanh chóng, đơn giản và giá cũng cao hơn so với ngân hàng. Tuy nhiên trên thị trường hiện nay vẫn có các đơn vị không có giấy phép thực hiện dịch vụ vẫn tiến hành đổi tiền cho khách. Cho nên, bạn phải tìm hiểu thật kỹ, lựa chọn các địa chỉ tiệm vàng uy tín tránh bị rủi ro.

Phố Hà Trung

Phố Hà Trung là con phố với nhiều cơ sở kinh doanh vàng bạc, các cửa hàng có tuổi thọ tới vài chục năm. Có địa chỉ ở phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội. Một số tên cửa hàng vàng bạc tại phố Hà Trung được mọi người lựa chọn đổi tiền như Quốc Trinh Hà Trung, Cửa Hàng Vàng Bạc Mỹ Nghệ 31 Hà Trung, Công Ty Vàng Bạc Chính Quang,...Bạn nên tìm hiểu cửa hàng muốn đổi tiền trước khi đến phố Hà Trung.

Qua bài viết trên, bạn đã biết 160 đô tính ra bằng bao nhiêu tiền Việt chưa nhỉ. Bằng nhiều hình thức khác nhau, bạn có thể tra tỷ giá đô la một cách dễ dàng. Hy vọng với các kiến thức chúng tôi chia sẻ, sẽ giúp bạn đổi tiền đô la ra tiền Việt thuận lợi nhất.

Chủ Đề