30 đô úc bằng bao nhiêu tiền việt

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, đô la Úc và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,00006150 Đô la Úc

1 VND = 0,00006150 AUD1 AUD = 16.259 VND

Cập nhật gần nhất 17/12/2023 4:55 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và AUD

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 16/12/2022 đến 15/12/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,00006327 đô la Úc cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng AUD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/AUD cao nhất là 0,00006571 đô la Úc cho mỗi đồng Việt Nam vào 18/08/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng AUD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/AUD thấp nhất là 0,00005962 đô la Úc cho mỗi đồng Việt Nam vào 27/01/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng AUD trong năm qua?

Tỷ giá VND/AUD giảm -2,51%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với đô la Úc.

Tỷ giá giao dịch của VND và AUD

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0000636210 $0,0000650540 $Thấp 0,0000615034 $0,0000615034 $Trung bình 0,0000625693 $0,0000635481 $Biến động-2,75% -3,43%Tải xuống

Quy đổi VND sang AUD

Đồng Việt Nam Đô la Úc 1.000 ₫0,06150 $5.000 ₫0,3075 $10.000 ₫0,6150 $15.000 ₫0,9226 $20.000 ₫1,2301 $25.000 ₫1,5376 $50.000 ₫3,0752 $100.000 ₫6,1503 $500.000 ₫30,752 $1.000.000 ₫61,503 $2.500.000 ₫153,76 $5.000.000 ₫307,52 $10.000.000 ₫615,03 $25.000.000 ₫1.537,59 $50.000.000 ₫3.075,17 $100.000.000 ₫6.150,34 $

Quy đổi AUD sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và AUD theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang đô la Úc?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang đô la Úc bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành AUD vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng AUD theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

100 đô la Úc là bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

50 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 2023?

Download Our Currency Converter App.

1 đô la Úc đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

300 Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ lệ quy đổi: 20.000 VND = 60UC. 50.000 VND = 150UC. 100.000 VND \= 300UC.

Chủ Đề