- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Chủ nhật, 15/5/2016, 03:00 [GMT+7]
Nguyên âm luôn là những chữ cái phức tạp về cách phát âm trong tiếng Anh, nhưng chữ I có thể là nguyên âm ít phức tạp nhất.
I chỉ được phát âm là /ɪ/, /aɪ/, /ɜː/ hoặc /i:/ khi nó được kết hợp với các chữ cái khác nhau trong 5 trường hợp như sau:
Chữ I thường được đọc là /ɪ/
1. fill /fɪl/ [v] điền
2. fit /fɪt/ [adj] phù hợp
3. habit /ˈhæbɪt/ [n] thói quen
4. ill /ɪl/ [adj] ốm
5. inn /ɪn/ [n] quán trọ
6. kiss /kɪs/ [v] hôn
7. kit /kɪt/ [n] túi đựng đồ đạc
8. liberty /ˈlɪbəti/ [n] sự tự do
9. link /lɪŋk/ [n] liên kết
10. minute /ˈmɪnɪt/ [n] phút
11. miss /mɪs/ [v] nhớ
12. pink /pɪŋk/ [n] màu hồng
13. rabbit /ˈræbɪt/ [n] con thỏ
14. singer /sɪŋər/ [v] ca sĩ
15. wish /wɪʃ/ [v] mong ước
Chữ I được đọc là /aɪ/ khi được ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te
1. high /haɪ/ [adj] cao
2. kind /kaɪnd/ [adj] tử tế
3. kite /kaɪt/ [n] cái diều
4. lime /laɪm/ [n] quả chanh
5. line /laɪm/ [n] đường kẻ
6. mice /maɪs/ [n] chuột [số nhiều của mouse]
7. mine /maɪn/ [pronoun] của tôi
8. nice /naɪs/ [adj] tốt, đẹp
9. shine /ʃaɪn/ [v] tỏa sáng
10. slide /slaɪd/ [n] ván trượt
11. smile /smaɪl/ [v] mỉm cười
12. time /taɪm/ [n] thời gian
Chữ I thường được đọc là /ɜː/ khi nó đứng trước r
1. firm /fɜːrm/ [n] công ty, tập đoàn
2. kirk /kɜːrk/ [n] nhà thờ
3. shirt /ʃɜːrt/ [n] áo sơ mi
4. skirt /skɜːrt/ [n] váy ngắn
5. smirk /smɜːrk/ [v] cười tự mãn
IE + một phụ âm sau đó, thì IE luôn phát âm là /i:/
1. niece /ni:s/ [n] cháu gái
2. piece /pi:s/ [n] miếng, mẩu
Exceptions [Ngoại lệ]
1. fierce /fɪrs/ [adj] mãnh liệt
2. lie /laɪ/ [v] nói dối
3. pie /paɪ/ [n] miếng bánh
4. tie /taɪ/ [n] cà vạt
Chữ I được đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước re, rus
1. fire /faɪr/ [n] lửa
2. hire /haɪr/ [v] thuê
3. mire /maɪr/ [n] bãi lầy
4. tire /taɪr/ [n] lốp xe
5. virus /ˈvaɪrəs/ [n] virus
Lưu ý: Những nguyên tắc trên chỉ đúng với phần lớn các trường hợp. Vẫn còn những ngoại lệ và những từ tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác.
Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái
Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Platerra khám phá về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Với số lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng dễ dàng vào thực tế; đồng thời cũng giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.
Nội dung chính Show
- Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
- Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Lời kết
- Người tìm từ
- Tất cả 5 từ có chữ O và T là chữ cái thứ hai và thứ ba
- 5 chữ cái có t có t là gì?
- 5 chữ cái kết thúc bằng t là gì?
- Những từ nào có tes trong đó?
- Các từ bắt đầu với T là gì?
- Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
- Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Lời kết
Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
table [n] | /ˈteɪbəl/ | cái bàn |
tablet [n] | /ˈtæblət/ | tấm, bảng viết chữ viên [thuốc] thanh, thỏi [kẹo] |
tackle [n] | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ [hàng hải] dây dợ |
tail [n] | /teɪl/ | bím tóc đuôi, đoạn cuối |
tank [n] | /tæŋk/ | xe tăng thùng chứa nước, bình nhiên liệu |
tap [n] | /tæp/ | vòi, khóa |
tape [n] | /teɪp/ | dải, dây băng ghi âm |
target [n] | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích |
task [n] | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, bài tập, công việc |
taste [n] | /teɪst/ | vị, vị giác |
tax [n] | /tæks/ | thuế |
taxi [n] | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea [n] | /ti:/ | trà |
teaching [n] | /ˈtiːtʃɪŋ/ | sự dạy bảo, công việc dạy học |
teacher [n] | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team [n] | /ti:m/ | đội, nhóm |
tear [n] | /teər/ | nước mắt chỗ rách, miếng xé |
technique [n] | /tek’ni:k/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
technology [n] | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật học |
telephone [also phone] [n] | /ˈteləfoʊn/ | máy điện thoại |
television [also TV] [n] | /ˈteləvɪʒən/ | tivi |
temperature [n] | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
tendency [n] | /ˈtendənsi/ | chiều hướng, khuynh hướng |
tension [n] | /’tenʃn/ | trạng thái căng [của dây] [vật lý] sức ép, áp lực [của hơi…] [điện học] điện áp |
tent [n] | /tent/ | lều, rạp |
term [n] | /tɜ:m/ | kỳ hạn, kỳ học, giới hạn |
test [n] | /test/ | sự thử nghiệm, bài kiểm tra, |
text [n] | /tekst/ | văn bản, đề tài, chủ đề |
theirs pro[n] | /ðeəz/ | của họ, của chúng |
them pro[n] | /ðem/ | họ, chúng |
theme [n] | /θi:m/ | đề tài, chủ đề |
themselves pro[n] | /ðəm’selvz/ | tự họ, tự chúng |
theory [n] | /’θiəri/ | lý thuyết |
they pro[n] | /ðei/ | chúng, họ, người ta |
Bạn đã biết được bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T?
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
thickness [n] | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, bề dày |
thief [n] | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing [n] | /θiŋ/ | cái, đồ, vật |
thinking [n] | /’θiŋkiŋ/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ |
this pro[n] | /ðis/ | cái này, điều này |
thought [n] | /θɔ:t/ | tư tưởng, ý nghĩ |
thread [n] | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
threat [n] | /θret/ | sự đe dọa |
throat [n] | /θroʊt/ | cổ, cổ họng |
thumb [n] | /θʌm/ | ngón tay cái |
Thursday [n] | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 |
ticket [n] | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tie [n] | /taɪ/ | dây trói, dây buộc, dây giày |
time [n] | /taɪm/ | thời gian |
timetable [n] | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu, kế hoạch làm việc |
tin [n] | /tɪn/ | thiếc, hộp làm bằng thiếc |
tip [n] | /tɪp/ | đầu, đỉnh, chóp |
title [n] | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, đầu đề tước vị, tư cách |
today [n] | /tə’dei/ | hôm nay |
toe [n] | /toʊ/ | ngón chân [người] |
toilet [n] | /ˈtɔɪlət/ | phòng vệ sinh, nhà vệ sinh |
tomato [n] | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
tomorrow [n] | /təˈmɔːroʊ/ | ngày mai |
ton [n] | /tʌn/ | tấn |
tone [n] | /toʊn/ | tiếng, giọng |
tongue [n] | /tʌη/ | lưỡi |
tonne [n] | /tʌn/ | tấn |
tool [n] | /tu:l/ | dụng cụ |
tooth [n] | /tu:θ/ | răng |
top [n] | /tɒp/ | chóp, đỉnh |
topic [n] | /ˈtɒpɪk/ | đề tài, chủ đề |
total [n] | /ˈtəʊtəl/ | toàn bộ, tổng số |
touch [n] | /tʌtʃ/ | sự tiếp xúc, xúc giác |
tour [n] | /tʊr/ | cuộc đi dạo, chuyến du lịch |
tourist [n] | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | khách du lịch |
towel [n] | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn lau |
tower [n] | /taʊə/ | tháp |
town [n] | /taʊn/ | thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ |
Cùng mở rộng vốn từ vựng với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
trace [n] | /treɪs/ | dấu, vết tích một chút |
track [n] | /træk/ | dấu chân đường đi, đường ray |
trade [n] | /treɪd/ | sự buôn bán, thương mại |
trading [n] | /treɪddiη/ | việc mua bán, sự kinh doanh |
tradition [n] | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
traffic [n] | /ˈtræfɪk/ | giao thông, sự đi lại |
train [n] | /treɪn/ | tàu lửa, tàu hỏa |
training [n] | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện/ đào tạo |
transfer [n] | /trænsˈfɜː/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
translation [n] | /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/ | sự phiên dịch, sự chuyển đổi |
transport [n] | /’trænspɔ:t/ | sự vận tải, sự vận chuyển |
trap [n] | /træp/ | hành lý cạm bẫy |
travel [n] | /’trævl/ | sự đi lại, những chuyến đi |
traveller [BrE] [n] | /’trævlə/ | người đi, lữ khách |
treatment [n] | /’tri:tmənt/ | sự cư xử/ đối đãi điều trị |
tree [n] | /tri:/ | cây |
trend [n] | /trend/ | xu hướng, khuynh hướng |
trial [n] | /traɪəl/ | Sự xử án cuộc thử nghiệm |
triangle [n] | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
trick [n] | /trɪk/ | thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt |
trip [n] | /trɪp/ | bước nhẹ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn |
trouble [n] | /’trʌbl/ | sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers [n] | /ˈtraʊ.zər/ | quần |
truck [n] | /trʌk/ | sự đổi chác xe tải quan hệ [to have no truck with: không có quan hệ gì với] |
trust [n] | /trʌst/ | sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác |
truth [n] | /tru:θ/ | sự thật |
tube [n] | /tʃuːb/ | ống, tuýp |
Tuesday [n] | /ˈtʃuːzdeɪ/ | Thứ 3 |
tune [n] | /tjuːn, tʃuːn/ | giai điệu |
tunnel [n] | /’tʌnl/ | đường hầm, hang |
turn [n] | /tɜːn/ | sự quay, vòng quay |
twin [n] | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist [n] | /twɪst/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type [n] | /taɪp/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre [n] [BrE] [NAmE tire] | /taɪr/ | lốp xe, vỏ xe |
Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tackle [v] | /’tækl/ | khắc phục, giải quyết, bàn thảo |
take [v] | /teik/ | sự lấy, sự cầm nắm |
take sth off | cởi cái gì, lấy đi cái gì | |
take [sth] over | tiếp quản, kế tục cái gì chở, chuyển cái gì | |
talk [v] | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
tap [v] | /tæp/ | Đóng, mở vòi |
teach [v] | /ti:tʃ/ | dạy học, hướng dẫn |
tear [v] | /ter/ | xé rách, làm rách |
telephone [v] | /ˈteləfoʊn/ | gọi điện thoại |
tell [v] | /tel/ | kể lại, nói |
tend [v] | /tend/ | chăm sóc, giữ gìn |
test [v] | /test/ | kiểm tra, thử nghiệm |
thank [v] | /θæŋk/ | cám ơn, cảm tạ |
think [v] | /θiŋk/ | nghĩ, suy nghĩ, ý định |
threaten [v] | /’θretn/ | đe dọa, dọa |
throw [v] | /θroʊ/ | vứt, ném, quăng |
tidy [v] sẽ, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp cho sạch |
tie [v] | /taɪ/ | cột, buộc, trói |
tip [v] | /tip/ | bịt đầu cho tiền thưởng |
tire [v] | /taɪr/ | chán ngán, làm mệt mỏi |
touch [v] | /tʌtʃ/ | chạm, sờ, tiếp xúc |
tour [v] | /tʊr/ | đi du lịch |
trace [v] | /treɪs/ | tìm thấy, vạch, chỉ ra |
trade [v] | /treɪd/ | buôn bán, trao đổi |
train [v] | /treɪn/ | rèn luyện, đào tạo |
transfer [v] | /trænsˈfɜː/ | di chuyển, chuyển nhượng |
transform [v] | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
translate [v] | /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
transport [v] | /trænˈspɔːrt/ | chuyên chở, vận tải |
trap [v] | /træp/ | bẫy, chặn lại |
travel [v] | /’trævl/ | di chuyển, đi du lịch |
treat [v] | /triːt/ | đối xử, đối đãi |
trick [v] | /trɪk/ | lừa gạt |
trip [v] | /trɪp/ | du ngoạn, đi dạo |
trust [v] | /trʌst/ | tin tưởng, tin cậy, phó thác |
try [v] | /traɪ/ | cố gắng, thử |
tune [n] | /tjuːn/ /tʃuːn/ | giai điệu |
turn [v] | /tɜːn/ | quay, xoay, đi vòng qua |
twist [v] | /twɪst/ | xoắn, cuộn, quắn bóp méo, xuyên tạc |
type[v] | /taɪp/ | đánh máy |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tall [adj] | /tɔ:l/ | cao |
technical [adj] | /ˈteknɪkəl/ | [thuộc] kỹ thuật, chuyên môn |
temporary [adj] | /ˈtempəreri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible [adj] | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thick [adj] | /θɪk/ | dày, đậm |
thin [adj] | /θin/ | Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh |
thirsty [adj] | /ˈθɜː.sti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough [adj] | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
tidy [adj] | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
untidy [adj] | /ʌnˈtaɪdi/ | không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tight [adj] | /taɪt/ | chặt, chật, kín |
tiny [adj] | /ˈtaɪni/ | rất nhỏ, nhỏ xíu |
tiring [adj] | /ˈtaɪrɪŋ/ | sự mệt nhọc, sự mệt mỏi |
tired [adj] | /’taɪəd/ | mệt mỏi, mệt nhọc |
top [adj] | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
total [adj] | /ˈtəʊtəl/ | tổng cộng, toàn bộ |
tough [adj] | /tʌf/ | bền, dai |
toy [adj] | /tɔɪ/ | đồ chơi |
traditional [adj] | /trəˈdiʃənəl/ | thuộc về truyền thống |
transparent [adj] | /trænˈspærənt/ | trong suốt dễ hiểu, sáng sủa |
tropical [adj] | /ˈtrɑːpɪkəl/ | nhiệt đới |
true [adj] | /tru:/ | thật, đúng sự thật |
twin [adj] | /twɪn/ | sinh đôi |
typical [adj] | /ˈtɪpɪkəl/ | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily [adv] | /ˈtempərerəli/ | tạm |
terribly [adv] | /’terəbli/ | rất tồi tệ, không chịu nổi |
then [adv] | /ðen/ | sau đó, khi đó, tiếp đó |
there [adv] | /ðer/ | chỗ đó, đằng kia |
therefore [adv] | /’ðeəfɔ:[r]/ | cho nên, bởi vậy, vì thế |
thickly [adv] | /ˈθɪkli/ | dày, dày đặc |
thoroughly [adv] | /’θʌrəli/ | thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để |
though [adv] | /ðəʊ/ | dù, dù cho, mặc dù |
thus [adv] | /ðʌs/ | như vậy, do đó |
tightly [adv] | /ˈtaɪtli/ | chặt chẽ, sít sao |
today [adv] | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày này |
together [adv] | /təˈɡeðər/ | cùng nhau, cùng với |
tomorrow [adv] | /təˈmɒrəʊ/ | vào ngày mai |
tonight [adv] | /təˈnaɪt/ | vào đêm nay |
too [adv] | /tu:/ | cũng vậy quá |
totally [adv] | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
traditionally [adv] | /trə´diʃənəlli/ | [thuộc] cổ truyền |
truly [adv] | /’tru:li/ | thực sự, đúng sự thật, đích thực |
twice [adv] | /twaɪs/ | hai lần |
typically [adv] | /ˈtɪpɪkəli/ | điển hình, tiêu biểu |
Lời kết
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất mà Platerra đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng hơn nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được sử dụng phổ biến nhất
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; tiếng Anh cho người mất gốc; hoặc luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platerra để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận các ưu đãi khi đăng ký khóa học nhé!
Người tìm từ
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với T cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!
5 chữ cái
Tizzyizzy
Izzatt
Tazzaazza
Tazzeazze
zizitt
Towzyowzy
Ditzytzy
hậu đậutz
Zakatt
Azothth
Boxtyty
Fritztz
Hertztz
quothth
câute
Ritzytzy
touzyouzy
kéoowze
Waltztz
Wootztz
lòng nhiệt thànhty
Zittytty
Zlotyty
zootyty
blitztz
Bortztz
Matzatza
bánh mì không mentzo
Mazutt
Miltztz
Motzatza
mythythy
Lô đấttz
Qubitt
Spitztz
Thymyhymy
tomozomoz
Topazopaz
Zibett
ataxytaxy
CWTCHtch
sửa nót
Glitztz
Jantyty
Jathatha
Cầu tàutty
Joltyty
Jontyty
jottytty
juttytty
- Trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Tiếp theo
- Cuối
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Người tìm từ
Hướng dẫn
Don Tiết bị sợ bởi hệ điều hành và TS.
Được xuất bản vào ngày 26, 2022 July 26, 2022
Sáu dự đoán là quá đủ để bạn khám phá câu trả lời trong Wordle, đó là, nếu bạn hiểu rõ hơn về những từ nào hoạt động và những gì don don. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ trải qua tất cả các từ 5 chữ cái với chữ O là chữ cái thứ hai và t là chữ cái thứ ba giúp bạn tìm một tay trong nhiệm vụ của bạn để duy trì một vệt nóng.5-letter words with O as the second letter and T as the third letterto lend you a hand on your quest to maintain a hot streak.
Lưu ý rằng danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra và sẽ hoạt động trong Wordle. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện ra bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, vui lòng thông báo cho chúng tôi thông qua các nhận xét bên dưới để chúng tôi có thể xem danh sách và cập nhật nó nếu cần thiết.
Tất cả 5 từ có chữ O và T là chữ cái thứ hai và thứ ba
- Botas
- Botch
- Botel
- Botes
- cả hai
- BOTTE
- Botts
- BOTTY
- Cotan
- cũi
- COTES
- Coths
- cotta
- Cotts
- DOTAL
- chấm
- Doter
- chấm
- hơi điên
- gotch
- Goth
- Gothy
- cần phải
- Hotch
- khách sạn
- nóng
- nóng bỏng
- nóng
- IOTA
- jotas
- jotty
- JOTUN
- Kotch
- Kotos
- KOTOW
- Lotah
- LOTAS
- nhiều thứ
- Lotic
- Lotos
- Rất nhiều
- Lotta
- LOTTE
- Lotto
- Lotus
- động cơ
- nhà nghỉ
- động lực
- Motes
- Motet
- Motey
- Bướm đêm
- Mothy
- Motif
- Động lực
- Động cơ
- Motte
- châm ngôn
- MOTTS
- động lực
- động lực
- Motza
- nổi tiếng
- Notch
- lưu ý
- noter
- ghi chú
- notum
- ootid
- Potae
- POTCH
- chậu
- chậu
- potin
- Potoo
- POTSY
- POTTO
- Potts
- bô
- Rotal
- ROTAN
- Rotas
- Rotch
- xoay
- Xoay
- ROTIS
- Rotls
- Roton
- rôto
- Rotos
- Rotte
- Soths
- Sotol
- toàn bộ
- đã kết thúc
- Totem
- TOTER
- Totes
- TOTY
- đã bình chọn
- cử tri
- phiếu bầu
Bây giờ bạn đã bị cuốn vào danh sách các từ cụ thể này, bạn nên có mọi thứ bạn sẽ cần để bắt đầu trò chơi. Chọn từ đã chọn của bạn và nhập nó làm câu trả lời của bạn trong Wordle và kiểm tra màu sắc để có ý tưởng về nơi bạn đang ở. Các chữ cái đúng ở vị trí bên phải sẽ chuyển sang màu xanh lá cây, màu vàng chỉ ra một chữ cái đúng ở chỗ sai, trong khi màu xám loại bỏ hoàn toàn chữ cái.
Tiếp tục sử dụng quy trình này và bạn sẽ đi đến câu trả lời đúng trước khi quá muộn. Nếu bạn rất thích tiết kiệm thời gian cho ngày hôm nay, thì đây là câu trả lời cho câu đố hôm nay.
Ở đó, bạn có nó, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với O và T là chữ cái thứ hai và thứ ba giúp bạn trong Wordle. Để biết thêm các mẹo và thủ thuật trong trò chơi thuộc sở hữu của New York Times, hãy chắc chắn tìm kiếm & nbsp; Twinfinite & nbsp; hoặc xem các liên kết bên dưới.5-letter words with O and T as the second and third letters to help you in Wordle. For more tips and tricks on the ever-popular New York Times-owned game, be sure to search for Twinfinite or check out the links below.
- 5 Thư từ bắt đầu bằng E & kết thúc với L - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 chữ cái bắt đầu bằng EQ - Trợ giúp trò chơi Wordle
- Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời [ngày 13 tháng 10]
- 5 chữ cái bắt đầu bằng IO - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 chữ cái kết thúc trong IC - Trợ giúp trò chơi Wordle
5 chữ cái có t có t là gì?
5 từ chữ bắt đầu bằng T..
tabby..
taber..
tabes..
tabid..
tabis..
tabla..
table..
taboo..
5 chữ cái kết thúc bằng t là gì?
5 chữ cái kết thúc bằng T..
abaft..
abbot..
abort..
about..
adapt..
adept..
admit..
adopt..
Những từ nào có tes trong đó?
testosterone..
testosterone..
delicatessen..
quintessence..
protestation..
planetesimal..
pomegranates..
polysorbates..
pontificates..
Các từ bắt đầu với T là gì?
Bảng [danh từ].
tactful..
tactless..
đuôi [danh từ].
Lấy [động từ].
takeoff..
Tài năng [danh từ].
nói chuyện [động từ].
Nhảy đến ...
- 4 chữ cái
- 5 chữ cái
- 6 chữ cái
- 7 chữ cái
- 8 chữ cái
- 9 chữ cái
- 10 chữ cái
- 11 từ chữ
- 12 chữ cái
- 13 từ chữ
- 14 chữ cái
- 15 chữ cái
Kết quả
4 chữ cái [1 tìm thấy][1 found]
TIRE,,
5 chữ cái [3 tìm thấy][3 found]
STIRE,TIRED,TIRES,TIRE,TIRED,TIRES,
Từ 6 chữ cái [7 tìm thấy][7 found]
ATTIRE,ENTIRE,INTIRE,RETIRE,SATIRE,STIRED,STIRES,TIRE,ENTIRE,INTIRE,RETIRE,SATIRE,STIRED,STIRES,
7 chữ cái [13 tìm thấy][13 found]
ANTIRED,ATTIRED,ATTIRES,ENTIRES,RETIRED,RETIREE,RETIRER,RETIRES,SALTIRE,SATIRES,TIREDER,TIREDLY,UNTIRED,TIRED,ATTIRED,ATTIRES,ENTIRES,RETIRED,RETIREE,RETIRER,RETIRES,SALTIRE,SATIRES,TIREDER,TIREDLY,UNTIRED,
8 chữ cái [11 tìm thấy][11 found]
ENTIRELY,ENTIRETY,OVERTIRE,RETIREES,RETIRERS,SALTIRES,TIREDEST,TIRELESS,TIRELING,TIRESOME,UNRETIRE,TIRELY,ENTIRETY,OVERTIRE,RETIREES,RETIRERS,SALTIRES,TIREDEST,TIRELESS,TIRELING,TIRESOME,UNRETIRE,
9 chữ cái [14 được tìm thấy][14 found]
BONETIRED,DISATTIRE,OVERTIRED,OVERTIRES,RETIREDLY,SUBENTIRE,TIREDNESS,TIRELINGS,TIREMAKER,TIREWOMAN,TIREWOMEN,UNATTIRED,UNRETIRED,UNRETIRES,TIRED,DISATTIRE,OVERTIRED,OVERTIRES,RETIREDLY,SUBENTIRE,TIREDNESS,TIRELINGS,TIREMAKER,TIREWOMAN,TIREWOMEN,UNATTIRED,UNRETIRED,UNRETIRES,
10 chữ cái [10 được tìm thấy][10 found]
ANTIREFORM,ATTIREMENT,DISATTIRED,DISATTIRES,ENTIRENESS,ENTIRETIES,RETIREMENT,TIRELESSLY,TIREMAKERS,TIRESOMELY,TIREFORM,ATTIREMENT,DISATTIRED,DISATTIRES,ENTIRENESS,ENTIRETIES,RETIREMENT,TIRELESSLY,TIREMAKERS,TIRESOMELY,
11 chữ cái [8 tìm thấy][8 found]
ANTIREALISM,ANTIREALIST,ATTIREMENTS,RETIREDNESS,RETIREMENTS,SALTIREWISE,SEMIRETIRED,TIREDNESSES,TIREALISM,ANTIREALIST,ATTIREMENTS,RETIREDNESS,RETIREMENTS,SALTIREWISE,SEMIRETIRED,TIREDNESSES,
12 chữ cái [6 tìm thấy][6 found]
ANTIREALISMS,ANTIREALISTS,ANTIRELIGION,ENTIRENESSES,TIRELESSNESS,TIRESOMENESS,TIREALISMS,ANTIREALISTS,ANTIRELIGION,ENTIRENESSES,TIRELESSNESS,TIRESOMENESS,
Từ 13 chữ cái [7 được tìm thấy][7 found]
ANTIRECESSION,ANTIREJECTION,ANTIRELIGIONS,ANTIRELIGIOUS,MULTIREGIONAL,PRERETIREMENT,RETIREDNESSES,TIRECESSION,ANTIREJECTION,ANTIRELIGIONS,ANTIRELIGIOUS,MULTIREGIONAL,PRERETIREMENT,RETIREDNESSES,
Từ 14 chữ cái [10 được tìm thấy][10 found]
ANTIREFLECTION,ANTIREFLECTIVE,ANTIREGULATORY,ANTIREPUBLICAN,ANTIRETROVIRAL,MULTIRELIGIOUS,POSTRETIREMENT,SEMIRETIREMENT,TIRELESSNESSES,TIRESOMENESSES,TIREFLECTION,ANTIREFLECTIVE,ANTIREGULATORY,ANTIREPUBLICAN,ANTIRETROVIRAL,MULTIRELIGIOUS,POSTRETIREMENT,SEMIRETIREMENT,TIRELESSNESSES,TIRESOMENESSES,
Từ 15 chữ cái [3 tìm thấy][3 found]
ANTIREPUBLICANS,ANTIRETROVIRALS,SEMIRETIREMENTS,TIREPUBLICANS,ANTIRETROVIRALS,SEMIRETIREMENTS,
Bạn có thể tạo 93 từ với lốp xe theo từ điển Scrabble US và Canada.tire according to the Scrabble US and Canada dictionary.