- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
chuyển đổi Bạt Thái Lan [THB] Đồng Việt Nam [VND]
Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Thailand, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 15 Th22 2021
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 18 Tháng mười hai 2020. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
2.5 Bạt Thái Lan = 1 937.6540 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 10 Tháng mười 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
2.5 Bạt Thái Lan = 1 677.4701 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Thứ hai, 14 Tháng mười hai 2020.
Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 18 Tháng mười hai 2020
1 Bạt Thái Lan = 775.0616 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Chủ nhật, 10 Tháng mười 2021
1 Bạt Thái Lan = 670.9880 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / THB
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 687.4997 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 680.4245 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 674.0848 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 688.5623 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 696.3691 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 687.3897 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 681.5365 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 689.2307 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 678.9333 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 676.8625 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 673.7530 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 678.5095 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 681.7632 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 690.3288 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 700.2829 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 700.8096 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 685.6680 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 683.7633 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 685.9111 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 697.8329 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 698.5692 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 699.8763 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 703.4870 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 717.3797 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 722.0928 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 726.9652 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 737.2466 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 735.7081 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 736.5879 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 735.7815 |
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 | 732.3740 |
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 | 743.0690 |
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 | 740.6087 |
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 | 733.8475 |
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 | 739.3859 |
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 | 731.9916 |
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 | 731.1356 |
Thứ hai, 29 Tháng ba 2021 | 739.8463 |
Thứ hai, 22 Tháng ba 2021 | 747.2688 |
Thứ hai, 15 Tháng ba 2021 | 750.5824 |
Thứ hai, 8 Tháng ba 2021 | 748.3771 |
Thứ hai, 1 Tháng ba 2021 | 761.9014 |
Thứ hai, 22 Tháng hai 2021 | 765.7270 |
Thứ hai, 15 Tháng hai 2021 | 769.8809 |
Thứ hai, 8 Tháng hai 2021 | 765.6970 |
Thứ hai, 1 Tháng hai 2021 | 769.6052 |
Thứ hai, 25 Tháng một 2021 | 769.8838 |
Thứ hai, 18 Tháng một 2021 | 765.0590 |
Thứ hai, 11 Tháng một 2021 | 765.0118 |
Thứ hai, 4 Tháng một 2021 | 774.0511 |
Thứ hai, 28 Tháng mười hai 2020 | 766.0443 |
Thứ hai, 21 Tháng mười hai 2020 | 764.9224 |
Thứ hai, 14 Tháng mười hai 2020 | 769.2211 |
giá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam | 1 TWD = 828.0354 VND |
thay đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 25965.7000 VND |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 19.4228 VND |
Nhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3622.1741 VND |
Tỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 41.2651 VND |
Tỷ lệ Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 1106321606.4558 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6276.6536 VND |
Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 23054.8008 VND |
đổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 458.1589 VND |
chuyển đổi Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 30507.5048 VND |
- ISO4217 : THB
- Thái Lan
- THB Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền THB
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
Thứ tư, 15 Tháng mười hai 2021
1 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 689.85 Đồng Việt Nam VND |
2 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 1 379.70 Đồng Việt Nam VND |
3 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 2 069.55 Đồng Việt Nam VND |
4 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 2 759.40 Đồng Việt Nam VND |
5 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 3 449.25 Đồng Việt Nam VND |
10 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 6 898.51 Đồng Việt Nam VND |
15 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 10 347.76 Đồng Việt Nam VND |
20 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 13 797.01 Đồng Việt Nam VND |
25 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 17 246.27 Đồng Việt Nam VND |
100 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 68 985.06 Đồng Việt Nam VND |
500 Bạt Thái Lan THB | THB | VND | 344 925.30 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: THB/VND
Các đồng tiền chính
Đô la Mỹ | USD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Nhân dân tệ | CNY |
Euro | EUR |
Bitcoin | BTC |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Peso Philipin | PHP |
Bảng Anh | GBP |
Kwanza Angola | AOA |
Ringgit Malaysia | MYR |