A boat nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

boat

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈboʊt/
Hoa Kỳ
[ˈboʊt]

Danh từSửa đổi

boat /ˈboʊt/

  1. Tàu thuyền. to take a boat for...   đáp tàu đi...
  2. Đĩa hình thuyền [để đựng nước thịt... ].

Thành ngữSửa đổi

  • to be in the same boat: Cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ.
  • to sail in the same boat: [Nghĩa bóng] Cùng hành động, hành động chung.
  • to sail one's own boat: [Nghĩa bóng] Hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình.

Nội động từSửa đổi

boat nội động từ /ˈboʊt/

  1. Đi chơi bằng thuyền.
  2. Đi tàu, đi thuyền.

Chia động từSửa đổiboat

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to boat
boating
boated
boat boat hoặc boatest¹ boats hoặc boateth¹ boat boat boat
boated boated hoặc boatedst¹ boated boated boated boated
will/shall² boat will/shall boat hoặc wilt/shalt¹ boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat
boat boat hoặc boatest¹ boat boat boat boat
boated boated boated boated boated boated
were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat
boat lets boat boat
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từSửa đổi

boat ngoại động từ /ˈboʊt/

  1. Chở bằng tàu, chở bằng thuyền.

Chia động từSửa đổiboat

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to boat
boating
boated
boat boat hoặc boatest¹ boats hoặc boateth¹ boat boat boat
boated boated hoặc boatedst¹ boated boated boated boated
will/shall² boat will/shall boat hoặc wilt/shalt¹ boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat
boat boat hoặc boatest¹ boat boat boat boat
boated boated boated boated boated boated
were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat
boat lets boat boat
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề