Tiếng AnhSửa đổi
flat [số nhiềuflats] /ˈflæt/
- [
Anh] Dãy phòng [ở một tầng trong một nhà khối].
- [
Mỹ] Căn phòng, căn buồng, căn hộ.
- [Hàng hải] Ngăn, gian.
- [Hiếm] Tầng.
- Mặt phẳng.
- Miền đất phẳng.
- Lòng [sông, bàn tay...]. the flat of the hand lòng bàn tay
- Miền đất thấp, miền đầm lầy.
- Thuyền đáy bằng.
- Rổ nông, hộp nông.
- [
Mỹ; đường sắt] Toa trần.
- [Sân khấu] Phần phông đã đóng khung.
- [Âm nhạc] Dấu giáng.
- [Số nhiều] Giày đề bằng.
- [Lóng] Kẻ lừa bịp.
- [
Mỹ; thông tục] Lốp bẹp, lốp xì hơi.
Đồng nghĩaSửa đổi
Thành ngữSửa đổi
- to join the flats: Chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một.
Tính từSửa đổi
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
flat [cấp hơn flatter, cấp nhất flattest] /ˈflæt/
- Bằng phẳng, bẹt, tẹt. a flat roof mái bằnga flat nose mũi tẹt
- Sóng soài, sóng sượt. to knock somebody flat đánh ai ngã sóng soài
- Nhãn.
- Cùng, đồng [màu].
- Nông. a flat dish đĩa nông
- Hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. flat nonsense điều hoàn toàn vô nghĩaa flat denial sự từ chối dứt khoátand that's flat! dứt khoát là như vậy!
- Nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả [rượu...]. a flat joke câu đùa vô duyênflat beer bia hả
- Ế ẩm, ế. market is flat chợ búa ế ẩm
- Không thay đổi, không lên xuống, đứng im [giá cả...].
- Bẹp, xì hơi [lốp xe].
- Bải hoải, buồn nản.
- [Thông tục] Không một xu dính túi, kiết xác.
- [Âm nhạc] Giáng.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Phó từSửa đổi
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
flat [cấp hơn flatter, cấp nhất flattest]
- Bằng, phẳng, bẹt.
- Sóng sượt, sóng soài. to fall flat ngã sóng soài
- [Nghĩa bóng] Hoàn toàn thất bại. to lie flat nằm sóng soài
- Hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. to go flat against orders hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi
Tính từSửa đổi
flat
- Bằng phẳng. Solen reflekterades i spegelns flata yta.
- Ẻo lả, nhu nhược. Han var alldeles för flat mot chefen, och fick inte heller någon löneökning.
Đồng nghĩaSửa đổibằng phẳng
- plattẻo lả
- eftergiven
- mjäkig
Đồng nghĩaSửa đổi
bằng phẳng
- platt
ẻo lả
- eftergiven
- mjäkig