Actual nghĩa là gì

Cách dùng Actual và Actually

1. Actual
Actual tính từ [adjective] có nghĩa là " thực tế, thực sự". Nó chỉ có thể đứng trước danh từ.

- Dùng Actual để nhấn mạnh điều thực sự xảy ra [so với mong đợi, dự kiến]
Ví dụ:
The actual cost was higher than we expected. [Chi phí thực tế thì cao hơn so với mức chúng tôi đã dự kiến.]

- Actual thường được dùng để sửa sai khi phạm lỗi, đính chính lại thông tin khi bị hiểu nhầm.
Ví dụ:
The book says he died aged 47, but her actual age was 43. [Cuốn sách đó nói cô ấy mất vào năm 47 tuổi, nhưng tuổi thực tế của cô ấy là 43.]

- Actual được dùng để nhấn mạnh phần quan trọng nhất của sự vật, sự việc
Ví dụ:
The wedding preparations take weeks but the actual ceremony takes less than an hour. [Việc chuẩn bị đám cưới kéo dài hàng nhiều tuần nhưng buổi lễ thực sự chỉ mất chưa đầy một giờ.]

2. Actually
Actually trạng từ/phó từ [adverb] có nghĩa là "thực tế thì, sự thật là...".

- Dùng Actually để nói một điều gì đó rõ hơn, chi tiết hơn hay để thông báo những tin bất ngờ.
Ví dụ:
I've got a new job. Actually, they've made me sales manager. [Tôi vừa có việc làm mới. Thực ra thì, họ đã cho tôi làm giám đốc kinh doanh.]

- Dùng Actually để đính chính lại thông tin khi bị hiểu nhầm.
Ví dụ:
A: Hello, John. Nice to see you. [Xin chào, John. Rất vui được gặp cậu.]
B: Actually, my name's Andy. [Thực ra thì tên tớ là Andy cơ.]

- Dùng Actually khi bạn muốn nhấn mạnh sự việc đã xảy ra hay bày tỏ sự ngạc nhiên của mình trước những gì diễn ra trên thực tế.
Ví dụ:
Tom actually cried. [Tom thực sự đã khóc.]

- Người Anh thường dùng Actually để thông báo tin xấu một cách lịch sự.
Ví dụ:
Actually, I'm busy at the moment. Can I call you back? [Thực ra thì tớ đang bận. Tớ có thể gọi lại sau cho cậu được không?]

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh223.Com?

TiengAnh223.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh223.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

Bài học tiếp:

Tính từ và các vị trí thường gặp của tính từ Tính từ và bổ ngữ của tính từ Tính từ và trật tự của tính từ Tính từ khi đứng sau AS, HOW, SO, TOO Cách dùng AND khi câu có nhiều tính từ

Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh223.Com

Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em
Nghĩa là gì: actual actual /'æktjuəl/
  • tính từ
    • thật sự, thật, thực tế, có thật
      • actual capital: vốn thực có
      • an actual fact: sự việc có thật
    • hiện tại, hiện thời; hiện nay
      • actual customs: những phong tục hiện thời
      • in the actual states of Europe: trong tình hình hiện nay ở Châu Âu

Video liên quan

Chủ Đề