Angry nghĩa tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

angry

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈæŋ.ɡri/
Hoa Kỳ
[ˈæŋ.ɡri]

Tính từSửa đổi

angry  /ˈæŋ.ɡri/

  1. Giận, tức giận, cáu. to be [get] angry with [at] someone   tức giận aito be [get] angry at [about] something   tức giận về cái gìto make someone angry   làm cho ai tức giận, chọc tức ai
  2. Nhức nhối, viêm tấy [vết thương].
  3. Hung dữ, dữ. angry winds   gió dữangry waves   sóng dữ

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề