Tiếng AnhSửa đổi
angry
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈæŋ.ɡri/
Hoa Kỳ | [ˈæŋ.ɡri] |
Tính từSửa đổi
angry /ˈæŋ.ɡri/
- Giận, tức giận, cáu. to be [get] angry with [at] someone tức giận aito be [get] angry at [about] something tức giận về cái gìto make someone angry làm cho ai tức giận, chọc tức ai
- Nhức nhối, viêm tấy [vết thương].
- Hung dữ, dữ. angry winds gió dữangry waves sóng dữ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]