Ani tiếng Hàn là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật
あに

Hình ảnh cho thuật ngữ あに

Anh trai [兄].
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới あに tiếng nhật
  • いとこ tiếng nhật là gì?
  • 직계가족 tiếng hàn là gì?
  • 고모 tiếng hàn là gì?
  • 堂妹 tiếng trung là gì?
  • かぞく tiếng nhật là gì?
  • おじいさん tiếng nhật là gì?
  • 나 tiếng hàn là gì?
  • 아내 tiếng hàn là gì?
  • 侄子 tiếng trung là gì?
  • しまい tiếng nhật là gì?
Chủ đề Chủ đề Gia đình

Định nghĩa - Khái niệm

あに tiếng nhật là gì?

あに tiếng nhật có nghĩa là Anh trai [兄]

  • あに tiếng nhật có nghĩa là Anh trai [兄].Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gia đình.

Anh trai [兄] Tiếng Nhật là gì?

Anh trai [兄] Tiếng Nhật có nghĩa là あに .

Ý nghĩa - Giải thích

あに tiếng nhật

Đây là cách dùng あに tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gia đình あに tiếng nhật là gì? [hay giải thích Anh trai [兄].Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Gia đình. nghĩa là gì?] . Định nghĩa あに tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あに tiếng nhật / Anh trai [兄].Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề