Đơn vị kinh doanh tiếng Anh là gì

BU: Đơn vị kinh doanh


BU có nghĩa là gì? BU là viết tắt của Đơn vị kinh doanh. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Đơn vị kinh doanh, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Đơn vị kinh doanh trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của BU được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài BU, Đơn vị kinh doanh có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

BU = Đơn vị kinh doanh

Tìm kiếm định nghĩa chung của BU? BU có nghĩa là Đơn vị kinh doanh. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của BU trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của BU bằng tiếng Anh: Đơn vị kinh doanh. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của BU bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, BU được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Đơn vị kinh doanh. Trang này là tất cả về từ viết tắt của BU và ý nghĩa của nó là Đơn vị kinh doanh. Xin lưu ý rằng Đơn vị kinh doanh không phải là ý nghĩa duy chỉ của BU. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của BU, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của BU từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Business Unit

Ý nghĩa khác của BUBên cạnh Đơn vị kinh doanh, BU có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của BU, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Đơn vị kinh doanh bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Đơn vị kinh doanh bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

BU định nghĩa:
  • Đồng thau không giới hạn
  • Xây dựng
  • Bradley University
  • Rực rỡ proof
  • Đại học Binghamton
  • Đại học Brown
  • Bulgaria
  • Đại học Baptist
  • Bethel đại học
  • Đơn vị kinh doanh
  • Tan vỡ
  • Đại học Bangkok
  • Cục
  • Bản tin
  • Đại học Boston... Thêm

Chủ Đề