Tra Từ
Từ: given
/'givn/
Thêm vào từ điển của tôichưa có chủ đềtính từ
đề ngày [tài liệu, văn kiện]
given under my hand at the Department of Home Affairs, the 17th of May 1965
do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965
nếu
given good weather I'll go for a walk
nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi chơi
đã quy định; [toán học] đã cho
at a given time and place
vào lúc và nơi đã quy định
a given number
[toán học] số đã cho
có xu hướng, quen thói
given to boasting
quen thói khoe khoang khoác lác
Cụm từ/thành ngữ
given in
thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung
given name
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tên thánh
Từ gần giống
forgiven forgiveness unforgiven misgivenSyrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.
Phạm Văn
Đăng ký
give in
phrasal verb with give verbuk Your browser doesn't support HTML5 audio Your browser doesn't support HTML5 audio
[AGREE]
B1
to finally agree to what someone wants, after refusing for a period of time:
He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in.
The government cannot be seen as giving in to terrorists' demands.
Accepting & agreeing reluctantly
Xem thêm kết quả »
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
[ADMIT DEFEAT]
B2
to accept that you have been defeated and agree to stop competing or fighting:
You'll never guess the answer - do you give in?
She wouldn't give in until she received a full apology.
Losing and being defeated
Xem thêm kết quả »
give something in
phrasal verb with give verbuk Your browser doesn't support HTML5 audio Your browser doesn't support HTML5 audio
B1
to give a piece of written work or a document to someone to read, judge, or deal with:
Have you given that essay in yet?
to give something to someone
Xem thêm kết quả »
Giving, providing and supplying
Xem thêm kết quả »
give in | Từ điển Anh Mỹ
give in
phrasal verb with give verbus Your browser doesn't support HTML5 audio
to decide to do what someone else wants:
Our kids kept begging us to take them to the beach, and finally we gave in.
Bản dịch của give in
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
同意, (先是拒絕,後來)勉強同意,讓步, 屈服…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
同意, (先是拒绝,后来)勉强同意,让步, 屈服…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
ceder, rendirse, sucumbir…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
ceder, render-se, desistir…
Xem thêm
trong tiếng Việt
nhượng bộ, nộp…
Xem thêm
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga
(要求を)受け入れる, 降参する…
Xem thêm
kabul etmek, direnmekten vazgeçmek, sonunda aynı noktaya gelmek…
Xem thêm
céder, abandonner, rendre…
Xem thêm
cedir, rendir-se…
Xem thêm
يَقْبَل, يَستَسلِم…
Xem thêm
vzdát se, odevzdat…
Xem thêm
give op, indlevere, aflevere…
Xem thêm
menyerah, menyerahkan…
Xem thêm
ยอมให้, ส่งไปให้…
Xem thêm
ulegać, ustąpić, poddać się…
Xem thêm
menyerah kalah, menyerahkan…
Xem thêm
aufgeben, einreichen…
Xem thêm
gi opp, gi etter, levere inn…
Xem thêm
동의하다, 굴복하다…
Xem thêm
поступатися, здавати…
Xem thêm
arrendersi, cedere, consegnare…
Xem thêm
уступать, поддаваться, сдаваться…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch
Phát âm của give in là gì?
Tìm kiếm
give as good as you get idiom
give birth idiom
give chase idiom
give head idiom
give in
give in [to sth]
give it a rest idiom
give me ... any day/every time! idiom
give me five! idiom