Dịch Sang Tiếng Việt: arrival /ə'raivəl/
* danh từ
- sự đến, sự tới nơi
- người mới đến, vật mới đến
- chuyến hàng mới đến
- [thông tục], đùa đứa bé mới sinh
*Chuyên ngành kinh tế
-cập bến [của tàu, thuyền]
-đến
-đến cảng
-hàng đến cảng
-sự đến nơi
*Chuyên ngành kỹ thuật
-tới
*Lĩnh vực: điện lạnh
-sự tới
Cụm Từ Liên Quan :
angle of arrival //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-góc tới
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-góc [sóng] đến
*Lĩnh vực: điện lạnh
-góc tới [máy thu]
apparent angle of arrival //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-góc đến biểu kiến
-góc tới biểu kiến
arrival at port //
*Chuyên ngành kinh tế
-sự đến cảng
arrival bank //
*Chuyên ngành kinh tế
-ngân hàng B
-ngân hàng đến
arrival bill //
*Chuyên ngành kinh tế
-hối phiếu thanh toán hàng đến
arrival direction //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-góc hướng đến
arrival notice //
*Chuyên ngành kinh tế
-giấy báo hàng đến
-giấy báo tàu cập bến
arrival of goods //
*Chuyên ngành kinh tế
-hàng đến
arrival on time //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-tàu đến đúng giờ
arrival payment //
*Chuyên ngành kinh tế
-trả tiền khi hàng đến
arrival payment terms //
*Chuyên ngành kinh tế
-điều kiện trả tiền khi hàng đến
arrival platform //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-ke ga đón tàu
arrival process //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-tiến trình đến
arrival quality //
*Chuyên ngành kinh tế
-phẩm chất hàng đến
arrival quality terms //
*Chuyên ngành kinh tế
-điều kiện về phẩm chất hàng đến
arrival rate //
*arrival rate
- [Tech] tỷ lệ đến
arrival sale //
*Chuyên ngành kinh tế
-bán nếu tàu đến
arrival sequence //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-thứ tự đến
arrival sequence access path //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-đường dẫn truy nhập thứ tự đến
arrival siding //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-đường đón tàu
arrival station //
*Chuyên ngành kinh tế
-ga cuối
-trạm đến
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-ga đến
arrival time //
*Chuyên ngành kinh tế
-giờ đến
-thời gian đến [của tàu hoặc hàng]
*Chuyên ngành kỹ thuật
-thời gian tàu đến
arrival weight //
*Chuyên ngành kinh tế
-trọng lượng hàng đến
arrival weight terms //
*Chuyên ngành kinh tế
-điều kiện trọng lượng hàng đến
arrivals //
*Chuyên ngành kinh tế
-người, vật, hay tàu, hàng đã đến
-những người hay vật đã đến
-sự đến, sự tới nơi
cargo arrival notice //
*Chuyên ngành kinh tế
-thông báo hàng đến
cash on arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-trả tiền mặt khi hàng đến
daily arrivals //
*Chuyên ngành kinh tế
-hàng đến [cảng] mỗi ngày
date of arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-ngày đến [của hàng hóa...]
day of arrival price //
*Chuyên ngành kinh tế
-giá trong ngày của hàng đến
delivery on arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-sự giao ngay khi hàng đến
direction of signal arrival //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-hướng đèn tín hiệu
estimated time of arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-thời gian đến dự kiến [của tàu, hàng...]
-thời gian đến ước chừng
estimated time of arrival-eta //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-giờ được tính [dự trù] tới
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-giờ được tính [dự trù] tới
expected time of arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-thời gian đến dự kiến [của tàu]
first arrival //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-tới sớm
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-tới sớm
fresh arrivals //
*Chuyên ngành kinh tế
-hàng mới đến
later arrival //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-tới muộn
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-tới muộn
new arrivals //
*Chuyên ngành kinh tế
-hàng mới đến
non-arrival //
*non-arrival
* danh từ
- sự không đến
on arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-với điều kiện khi hàng đến nơi
payable on arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-phải trả khi hàng đến
payment on arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-trả tiền khi hàng đến
-trả tiền khi hàng đến nơi
point of arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-điểm đến
port of arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-cảng đến
safe arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-sự đến nơi an toàn
-sự đến nơi an toàn [của tàu bè, hàng hóa trên tàu...]
speed of arrival //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-tốc độ vào ga
station of arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-ga đến
straight arrival bill //
*Chuyên ngành kinh tế
-hối phiếu đến thẳng
time of arrival //
*Chuyên ngành kinh tế
-giờ đến
-giờ đến [của tàu, xe..]
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-thời điểm đến