nhảy dây trong Tiếng Anh là gì?
nhảy dây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy dây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhảy dây
to skip rope; to jump rope
con gái thích nhảy dây the little girls are fond of skipping
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhảy dây
Skip
Con gái thích nhảy dây: The little girls are fond of skipping
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhảy dây
to skip, jump rope