at a loss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: at a loss
+ Noun
- bối rối, lúng túng, luống cuống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at a loss[p] nonplused nonplussed puzzled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "at a loss"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "at a loss":
at a loss at a loss - Những từ có chứa "at a loss":
at a loss at a loss - Những từ có chứa "at a loss" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bù hao hao hụt lỗ thiệt hại thua thiệt sa sẩy hư hao khó nghĩ tần ngần tổn thất more...
Lượt xem: 444