Backyard Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbæk.ˈjɑːrd/

Danh từSửa đổi

backyard [số nhiềubackyards] /ˈbæk.ˈjɑːrd/

  1. Sân sau.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề