English 10 Unit 11 Vocabulary: National Parks
Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Unit 9 chương trình sách cũ lớp 10 dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit năm học 2020 - 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Từ vựng gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh, phân loại từ, cách phát âm từ chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu giúp học sinh lớp 10 học thuộc từ vựng một cách hiệu quả.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 10 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 10
A. READING
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. National park
/'nænəl/ /pɑːk/ [n]
Công viên quốc gia
2. locate
/ləʊˈkeɪt/ [v]
Xác định, nằm ở
3. South west
[n]
Phía tây nam
4. establish
/ɪˈstæblɪʃ/ [v]
Lập, thành lập
5. rainforest
/ˈreɪnfɒrɪst/ [n]
Rừng mưa nhiệt đới
6. butterfly
/ˈbʌtəflaɪ/ [n]
Con bướm
7. cave
/keɪv/ [n]
Hang động
8. hike
/haɪk/ [v]
Đi bộ đường dài
9. over
/ˈəʊvə[r]/ [adj]
Qua, hết
10. Dependent upon
/dɪˈpendənt/ [adj]
Phụ thuộc vào
11. survival
/səˈvaɪvl/ [n]
Sự sống sót, tồn tại
12. survive
/səˈvaɪv/[v]
Tồn tại
13. release
/rɪˈliːs/ [v]
Phóng thích, thả
14. orphan
/ˈɔːfn/ [v]
Mồ côi
15. orphanage
/ˈɔːfənɪdʒ/ [n]
Trại mồ côi
16. abandon
/əˈbændən/[v]
Bỏ rơi, từ bỏ
17. Take care of
[phrasal verb]
Chăm sóc
18. wilderness
/ˈwɪldənəs/ [n]
Vùng hoang vu
19. Sub - tropical
[adj]
Bán nhiệt đới
20. Recognize
/ˈrekəɡnaɪz/[v]
Nhận ra
21. habit
/ˈhæbɪt/[n]
Thói quen
22. southeastern
/ˌsaʊθ ˈiːstən/[adj]
Về phía đông nam
23. temperature
/ˈtemprətʃə[r]/[adj]
Ôn hòa
24. plant
/plɑːnt/ [n]
Thực vật
25. toxic
/ˈtɒksɪk/ [adj]
độc
B. SPEAKING
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. Go on an excursion
Đi thăm quan
2. excursion
/ɪkˈskɜːʃn/ [n]
Chuyến thăm quan
3. disaster
/dɪˈzɑːstə[r]/[n]
Tai họa, thảm họa
4. Turn out
[phrasal verb]
Thành ra, hóa ra
5. combine
/kəmˈbaɪn/ [v]
Kết hợp
6. coach
/kəʊtʃ/ [n]
Xe đò, xe ngựa
7. Get a fine
Bị phạt tiền
8. Food poisoning
Ngộ độc thức ăn
9. fine
/faɪn/ [n]
Tiền phạt
10. Carsick
/ˈkɑːsɪk/ [n]
Say ô tô
C. LISTENING
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. Best time
Thời gian tốt nhất
2. protect
/prəˈtekt/ [v]
Bảo vệ
3. threaten
/ˈθretn/ [v]
Đe dọa
4. flora
/ˈflɔːrə/ [n]
Hệ thực vật
5. fauna
/ˈfɔːnə/ [n]
Hệ động vật
6. enemy
/ˈenəmi/ [n]
Kẻ thù
7. span
/spæn/ [v]
Kéo dài qua
8. invader
/ɪnˈveɪdə[r]/[n]
Kẻ xâm lược
9. army
/ˈɑːmi/ [n]
Quân đội
10. defeat
/dɪˈfiːt/ [v]
Đánh bại
11. Ethnic minority
Dân tộc thiểu số
12. Live on
Sống nhờ vào
D. WRITING
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. common
/ˈkɒmən/ [adj]
Chung, phổ biến
2. accept
/əkˈsept/ [v]
Chấp nhận
3. acceptance
/əkˈseptəns/ [n]
Sự chấp nhận
4. refuse
/rɪˈfjuːz/ [v]
Từ chối
5. refusal
/rɪˈfjuːzl/ [n]
Sự từ chối
6. delight
/dɪˈlaɪt/ [n]
Sự vui thích, sự vui sướng
7. Go for a picnic
Đi dã ngoại
8. Another time
Lần khác
9. leave
/liːv/ [v]
Để lại, rời khỏi
10. respond
/rɪˈspɒnd/ [v]
Trả lời, phúc đáp
Mời bạn đọc tải trọn bộ nội dung tài liệu tại đây: Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 11: National Parks. Bên cạnh tài liệu lý thuyết, VnDoc.com đã dăng tải rất nhiều tài liệu luyện tập Tiếng Anh 10 Unit 11 khác như: Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 10 Unit 11
Song song với chương trình cũ của bộ GD - ĐT, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, Đề thi học kì 1 lớp 10, Đề thi học kì 2 lớp 10, Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit trực tuyến,...Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download phục vụ việc học tập và giảng dạy.