GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
[Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019 của Bộ Y tế
Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019]
Tên dịch vụ | TT 14/2019/TT-BYT từ 20-08-2019 | TT 13/2019/TT-BYT từ 20-08-2019 [BHYT] | Ghi chú |
Tên dịch vụ [Theo yêu cầu] |
Giá áp dụng cho dịch vụ xã hội hóa theo các QĐ của Giám đốc bệnh viện | Giá áp dụng cho bệnh nhân khám tư nguyện theo yêu cầu từ 20/08/2019 |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | ||||||
Siêu âm | ||||||
Siêu âm | 43.900 | 43.900 | Siêu âm đen trắng | 110.000 | 110.000 | |
Siêu âm đo trục nhãn cầu | 76.200 | 76.200 | Siêu âm đo trục nhãn cầu | 76.200 | ||
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 181.000 | 181.000 | Siêu âm đầu dò âm đạo | 181.000 | ||
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222.000 | 222.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu [Dùng máy 4D để làm 2D] | 300.000 | 300.000 | |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222.000 | 222.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | ||
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222.000 | 222.000 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222.000 | ||
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222.000 | 222.000 | Siêu âm Doppler màu động mạch cảnh ngoài sọ | 222.000 | ||
Siêu âm Doppler màu tim cản âm | 257.000 | 257.000 | Siêu âm Doppler màu tim cản âm | 257.000 | ||
Siêu âm tim gắng sức | 587.000 | 587.000 | Siêu âm tim gắng sức | 587.000 | ||
Siêu âm tim gắng sức | 587.000 | 587.000 | Siêu âm tim gắng sức | 1.000.000 | ||
Siêu âm Doppler màu tim 4 D [3D REAL TIME] | 457.000 | 457.000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. | Siêu âm Doppler màu tim 4 D [3D REAL TIME] | 800.000 | 800.000 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản | 805.000 | 805.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản | 805.000 | 805.000 | |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản | 805.000 | 805.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản | 1.200.000 | ||
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR | 1.998.000 | 1.998.000 | Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR | 1.998.000 | |
Chụp X-quang thường | ||||||
Chụp X-quang phim ≤ 24×30 cm [1 tư thế] | 50.200 | 50.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | |||
Chụp X-quang phim ≤ 24×30 cm [2 tư thế] | 56.200 | 56.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | |||
Chụp X-quang phim > 24×30 cm [1 tư thế] | 56.200 | 56.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | |||
Chụp X-quang phim > 24×30 cm [2 tư thế] | 69.200 | 69.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | |||
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 13.100 | 13.100 | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 13.100 | ||
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường [Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu] | 64.200 | 64.200 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường [Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu] | 64.200 | ||
Chụp Angiography mắt | 214.000 | 214.000 | Chụp Angiography mắt | 214.000 | ||
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 101.000 | 101.000 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 101.000 | ||
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 116.000 | 116.000 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 116.000 | ||
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 156.000 | 156.000 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 156.000 | ||
Chụp mật qua Kehr | 240.000 | 240.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Chụp mật qua Kehr | 240.000 | |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] | 539.000 | 539.000 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] | 539.000 | ||
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] có tiêm thuốc cản quang | 529.000 | 529.000 | Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] có tiêm thuốc cản quang | 529.000 | ||
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | 206.000 | 206.000 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | 206.000 | ||
Chụp tử cung-vòi trứng [bao gồm cả thuốc] | 371.000 | 371.000 | Chụp tử cung-vòi trứng [bao gồm cả thuốc] | 371.000 | ||
Chụp X – quang vú định vị kim dây | 386.000 | 386.000 | Chưa bao gồm kim định vị. | Chụp X – quang vú định vị kim dây | 386.000 | |
Lỗ dò cản quang | 406.000 | 406.000 | Lỗ dò cản quang | 406.000 | ||
Mammography [1 bên] | 94.200 | 94.200 | Mammography [1 bên] | 150.000 | 150.000 | |
0 | Mammography [2 bên] | 250.000 | 250.000 | |||
Chụp tủy sống có tiêm thuốc | 401.000 | 401.000 | Chụp tủy sống có tiêm thuốc | 401.000 | ||
Chụp X-quang số hóa | ||||||
Chụp X-quang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69.000 | 69.000 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 130.000 | 130.000 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 195.000 | 195.000 |
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18.900 | 18.900 | Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18.900 | ||
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | 411.000 | 411.000 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | 411.000 | ||
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hóa | 609.000 | 609.000 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hóa | 609.000 | ||
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] số hóa | 564.000 | 564.000 | Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] số hóa | 564.000 | ||
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 224.000 | 224.000 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 224.000 | ||
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 224.000 | 224.000 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 224.000 | ||
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 264.000 | 264.000 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 264.000 | ||
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa | 521.000 | 521.000 | Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa | 521.000 | ||
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên [tomosynthesis] | 944.000 | 944.000 | Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên [tomosynthesis] | 944.000 | ||
Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp | 386.000 | 386.000 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. | Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp | 386.000 | |
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | 0 | |||||
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 522.000 | 522.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 730.000 | 730.000 | |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 632.000 | 632.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 780.000 | 780.000 |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Chụp CT Scanner 128 dãy [Mạch vành] | 2.523.000 | 2.523.000 |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Chụp CT Scanner 128 dãy có thuốc cản quang | 1.923.000 | 1.923.000 |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang [CT mô phỏng ] | 3.500.000 | 3.500.000 |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 | Chụp CT Scanner 128 dãy không có thuốc cản quang | 1.500.000 | 1.500.000 | |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang [CT mô phỏng] | 2.500.000 | 2.500.000 | |
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy có thuốc cản quang | 3.451.000 | 3.451.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy có thuốc cản quang | 3.599.000 | 3.599.000 |
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy không có thuốc cản quang | 3.128.000 | 3.128.000 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy không có thuốc cản quang | 3.300.000 | 3.300.000 | |
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 2.985.000 | 2.985.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Chụp mạch khác [máy 256] | 4.723.000 | 4.723.000 |
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 2.985.000 | 2.985.000 | Chụp mạch não [máy 256] | 4.223.000 | 4.223.000 | |
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 2.985.000 | 2.985.000 | Chụp mạch tạng [máy 256] | 2.985.000 | 2.985.000 | |
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 2.985.000 | 2.985.000 | Chụp mạch vành [máy 256] | 5.223.000 | 5.223.000 | |
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang | 2.731.000 | 2.731.000 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang | 2.731.000 | 2.731.000 | |
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang | 6.673.000 | 6.673.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang | 6.673.000 | 6.673.000 |
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang | 6.637.000 | 6.637.000 | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang | 6.637.000 | 6.637.000 | |
Chụp PET/CT | 19.770.000 | 19.770.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang | Chụp PET/CT chưa bao gồm thuốc cản quang | 23.000.000 | 23.000.000 |
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị | 20.539.000 | 20.539.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị | 24.000.000 | 24.000.000 |
Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] | 5.598.000 | 5.598.000 | Chụp mạch máu [mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…] số hóa xóa nền [DSA] | 6.500.000 | 6.500.000 | |
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA | 5.916.000 | 5.916.000 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA | 6.500.000 | 6.500.000 | |
Chụp và can thiệp tim mạch [van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành] dưới DSA | 6.816.000 | 6.816.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. | Chụp và can thiệp tim mạch [van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành] dưới DSA | 8.500.000 | 8.500.000 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA | 9.066.000 | 9.066.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA | 10.750.000 | 10.750.000 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm | 7.816.000 | 7.816.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ. | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm | 7.816.000 | |
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA | 9.666.000 | 9.666.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối. | Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA [Phình động mạch não, dị dạng thông động tĩnh mạch [AVM], thông động mạch cảnh xoang hang [FCC], thông động tĩnh mạch màng cứng [FD], mạch tủy, hẹp mạch, lấy huyết khối…] | 9.666.000 | |
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA | 9.116.000 | 9.116.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA [nút u gan, mạch phế quản, mạch mạc treo, u xơ tử cung, giãn tĩnh mạch sinh dục,…] | 9.116.000 | |
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da [đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch] hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. | 2.103.000 | 2.103.000 | Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi. | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da [đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch]/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. | 2.103.000 | |
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1.183.000 | 1.183.000 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu. | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1.183.000 | |
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA | 3.616.000 | 3.616.000 | Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. | Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng [Dẫn lưu và đặt Stent đường mật, Mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, sonde JJ thận…] dưới DSA | 3.616.000 | 3.616.000 |
Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1.735.000 | 1.735.000 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1.735.000 | |
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.235.000 | 1.235.000 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan | 1.235.000 | |
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương…] | 3.116.000 | 3.116.000 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương…] | 3.116.000 | |
Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang | 2.214.000 | 2.214.000 | Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang | 2.336.000 | 2.336.000 | |
Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang | 2.214.000 | 2.214.000 | Chụp cộng hưởng từ [MRI] có chất cản quang – Mô phỏng | 3.336.000 | 3.336.000 | |
Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang | 1.311.000 | 1.311.000 | Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang | 1.754.000 | 1.754.000 | |
Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang | 1.311.000 | 1.311.000 | Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang – Mô phỏng | 2.754.000 | 2.754.000 | |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô | 8.665.000 | 8.665.000 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô | 8.665.000 | ||
Chụp cộng hưởng từ tưới máu – phổ – chức năng | 3.165.000 | 3.165.000 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu – phổ – chức năng | 3.165.000 | ||
Một số kỹ thuật khác | 0 | 0 | ||||
Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 | Bằng phương pháp DEXA | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | |
Đo mật độ xương 2 vị trí | 141.000 | 141.000 | Bằng phương pháp DEXA | Đo mật độ xương toàn thân | 200.000 | 200.000 |
Đo mật độ xương | 21.400 | 21.400 | Bằng phương pháp siêu âm | Đo mật độ xương | 21.400 | |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | 0 | 0 | ||||
Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 | 216.000 | Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi | 216.000 | ||
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi [ngoài cơ thể] | 467.000 | 467.000 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi [ngoài cơ thể] | 467.000 | ||
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1.016.000 | 1.016.000 | Bơm Steptokinase để chống dính khoang màng phổi | 1.016.000 | ||
Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 479.000 | 479.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 479.000 | |
Cắt chỉ | 32.900 | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Cắt chỉ | 40.000 | |
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 158.000 | 158.000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 158.000 | |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137.000 | 137.000 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137.000 | ||
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | 176.000 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 295.000 | ||
Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | 143.000 | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | ||
Chọc rửa màng phổi | 206.000 | 206.000 | Chọc rửa màng phổi | 206.000 | ||
Chọc dò màng tim | 247.000 | 247.000 | Chọc dò màng tim | 247.000 | ||
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 177.000 | 177.000 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 177.000 | |
Chọc dò tuỷ sống | 107.000 | 107.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | Chọc dò tuỷ sống | 107.000 | |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166.000 | 166.000 | Chọc hút và bơm thuốc điều trị u nang giáp trạng | 166.000 | ||
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 221.000 | 221.000 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 221.000 | ||
Chọc hút hạch hoặc u | 110.000 | 110.000 | Chọc hút hạch hoặc u | 110.000 | ||
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 | Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | ||
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 732.000 | 732.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 820.000 | |
Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110.000 | 110.000 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110.000 | ||
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 151.000 | 151.000 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 151.000 | ||
Chọc hút tủy làm tủy đồ | 530.000 | 530.000 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần] | 530.000 | |
Chọc hút tủy làm tủy đồ | 128.000 | 128.000 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa tính kim chọc hút tủy; kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng] | 128.000 | |
Chọc hút tủy làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] | 2.360.000 | 2.360.000 | Chọc hút tủy làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] | 2.360.000 | ||
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 596.000 | 596.000 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 596.000 | ||
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | 678.000 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 800.000 | ||
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.199.000 | 1.199.000 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.260.000 | ||
Đặt catheter động mạch quay | 546.000 | 546.000 | Đặt catheter động mạch quay | 546.000 | ||
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1.367.000 | 1.367.000 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1.367.000 | ||
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653.000 | 653.000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653.000 | ||
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | 1.126.000 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng | 1.126.000 | ||
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1.126.000 | 1.126.000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng | 1.126.000 | |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | 6.811.000 | 6.811.000 | Đặt Catheter đường hầm có cuff vào tĩnh mạch trung tâm [bao gồm cả Catheter] | 8.000.000 | ||
Đặt nội khí quản | 568.000 | 568.000 | Đặt nội khí quản | 568.000 | ||
Đặt sonde dạ dày | 90.100 | 90.100 | Đặt ống thông dạ dày | 125.000 | ||
Đặt sonde JJ niệu quản | 917.000 | 917.000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. | Đặt sonde JJ niệu quản | 917.000 | |
Đặt stent thực quản qua nội soi | 1.144.000 | 1.144.000 | Chưa bao gồm stent. | Đặt Stent thực quản qua nội soi [chưa bao gồm stent] | 1.144.000 | |
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim | 3.035.000 | 3.035.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim. | Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần [Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF] | 4.300.000 | |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2.025.000 | 2.025.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser. | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser] | 2.110.000 | |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | 1.925.000 | 1.925.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF. | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF] | 2.065.000 | |
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 196.000 | 196.000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu [kể cả thuốc] | 196.000 | |
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng | 2.321.000 | 2.321.000 | Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng | 2.321.000 | |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185.000 | 185.000 | Hút dẫn lưu áp lực âm liên tục khoang màng phổi [1 ngày] | 185.000 | ||
Hút dịch khớp | 114.000 | 114.000 | Hút dịch khớp | 145.000 | ||
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 125.000 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 4D | 315.000 | ||
Hút đờm | 11.100 | 11.100 | Hút đờm | 11.100 | ||
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944.000 | 944.000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944.000 | |
Lọc màng bụng chu kỳ [CAPD] | 562.000 | 562.000 | Lọc màng bụng chu kỳ [01 ngày] | 562.000 | ||
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy [thẩm phân phúc mạc] | 964.000 | 964.000 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy [thẩm phân phúc mạc] | 964.000 | ||
Lọc máu liên tục [01 lần] | 2.212.000 | 2.212.000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. | Lọc máu liên tục [01 lần] | 2.212.000 | |
Lọc tách huyết tương [01 lần] | 1.636.000 | 1.636.000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | Lọc tách huyết tương [01 lần] | 1.636.000 | |
Mở khí quản | 719.000 | 719.000 | Mở khí quản | 719.000 | ||
Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] | 373.000 | 373.000 | Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] | 373.000 | ||
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94.900 | 94.900 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94.900 | ||
Nội soi lồng ngực | 974.000 | 974.000 | Nội soi lồng ngực | 974.000 | ||
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất | 5.010.000 | 5.010.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | 5.860.000 | |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5.788.000 | 5.788.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 6.830.000 | |
Niệu dòng đồ | 59.800 | 59.800 | Niệu dòng đồ | 59.800 | ||
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | 1.761.000 | 1.761.000 | Nội soi phế quản dưới gây mê [có sinh thiết] | 2.160.000 | 2.160.000 | |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 1.461.000 | 1.461.000 | Nội soi phế quản dưới gây mê [Không sinh thiết] | 1.850.000 | 1.850.000 | |
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản | 3.261.000 | 3.261.000 | Nội soi phế quản dưới gây mê [Lấy dị vật phế quản] | 4.316.000 | 4.316.000 | |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 753.000 | 753.000 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 987.000 | 987.000 | |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1.133.000 | 1.133.000 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1.133.000 | ||
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2.584.000 | 2.584.000 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2.584.000 | ||
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | 2.844.000 | 2.844.000 | Đốt điện đông cao tần điều trị u, sẹo hẹp khí phế quản | 2.844.000 | ||
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết | 433.000 | 433.000 | Đã bao gồm chi phí Test HP | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 433.000 | |
Nội soi dạ dày làm Clo test | 294.000 | 294.000 | Nội soi dạ dày làm Clo test [sử dụng kìm một lần] | 870.000 | 870.000 | |
Nội soi dạ dày làm Clo test | 294.000 | 294.000 | Nội soi dạ dày làm Clo test [sử dụng kìm nhiều lần] | 580.000 | 580.000 | |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 244.000 | 244.000 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 250.000 | 250.000 | |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 408.000 | 408.000 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 408.000 | ||
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 305.000 | 305.000 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 350.000 | 350.000 | |
Nội soi trực tràng có sinh thiết | 291.000 | 291.000 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 291.000 | ||
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | 189.000 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | ||
Nội soi dạ dày can thiệp | 728.000 | 728.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu [clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…] | Nội soi dạ dày can thiệp | 728.000 | |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng [ERCP] | 2.678.000 | 2.678.000 | Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy | 8.230.000 | 8.230.000 |
Nội soi ổ bụng | 825.000 | 825.000 | Nội soi ổ bụng [không bao gồm thuốc gây mê] | 825.000 | ||
Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 982.000 | 982.000 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết [không bao gồm thuốc gây mê] | 982.000 | ||
Nội soi ống mật chủ | 167.000 | 167.000 | Nội soi ống mật chủ | 167.000 | ||
Nội soi siêu âm chẩn đoán | 1.164.000 | 1.164.000 | Siêu âm nội soi | 1.164.000 | 1.164.000 | |
Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | 2.897.000 | 2.897.000 | Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | 5.555.000 | 5.555.000 | |
Nội soi tiết niệu có gây mê | 849.000 | 849.000 | Nội soi tiết niệu có gây mê | 849.000 | ||
Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản | 925.000 | 925.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản [Chưa tính thuốc gây mê, sonde JJ] | 925.000 | |
Nội soi bàng quang có sinh thiết | 649.000 | 649.000 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | 649.000 | ||
Nội soi bàng quang không sinh thiết | 525.000 | 525.000 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 525.000 | ||
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 694.000 | 694.000 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 694.000 | ||
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục | 893.000 | 893.000 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục | 893.000 | ||
Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 1.351.000 | 1.351.000 | Nối thông động tĩnh mạch có dịch chuyển tĩnh mạch | 5.000.000 | ||
Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 1.371.000 | 1.371.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. | Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 1.371.000 | |
Nối thông động- tĩnh mạch | 1.151.000 | 1.151.000 | Nối thông động tĩnh mạch AVF | 2.500.000 | ||
Nong niệu đạo và đặt thông đái | 241.000 | 241.000 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 241.000 | ||
Nong thực quản qua nội soi | 2.277.000 | 2.277.000 | Nong thực quản qua nội soi [tuỳ theo loại dụng cụ nong] | 2.277.000 | ||
Rửa bàng quang | 198.000 | 198.000 | Chưa bao gồm hóa chất. | Rửa bàng quang | 198.000 | |
Rửa dạ dày | 119.000 | 119.000 | Rửa dạ dày | 119.000 | ||
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 589.000 | 589.000 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 589.000 | ||
Rửa phổi toàn bộ | 8.181.000 | 8.181.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê | Rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi | 9.000.000 | |
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá | 831.000 | 831.000 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá | 831.000 | ||
Rút máu để điều trị | 236.000 | 236.000 | Rút máu để điều trị | 236.000 | ||
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 178.000 | Rút ống dẫn lưu màng phổi | 178.000 | ||
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597.000 | 597.000 | Chưa bao gồm ống thông. | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 2.930.000 | 2.930.000 |
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 558.000 | 558.000 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 920.000 | 920.000 | |
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 558.000 | 558.000 | Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | 945.000 | 945.000 | |
Sinh thiết cơ tim | 1.765.000 | 1.765.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim. | Sinh thiết cơ tim | 1.765.000 | |
Sinh thiết da hoặc niêm mạc | 126.000 | 126.000 | Sinh thiết da/ niêm mạc | 126.000 | ||
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.002.000 | 1.002.000 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm [gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] | 1.002.000 | ||
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 828.000 | 828.000 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm [gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] | 828.000 | ||
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1.900.000 | 1.900.000 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính [phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] | 1.900.000 | ||
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1.700.000 | 1.700.000 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính [phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] | 1.700.000 | ||
Sinh thiết hạch hoặc u | 262.000 | 262.000 | Sinh thiết hạch, u | 262.000 | ||
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.104.000 | 1.104.000 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.104.000 | ||
Sinh thiết màng phổi | 431.000 | 431.000 | Sinh thiết màng phổi | 431.000 | ||
Sinh thiết móng | 311.000 | 311.000 | Sinh thiết móng | 311.000 | ||
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 609.000 | 609.000 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 609.000 | ||
Sinh thiết tủy xương | 242.000 | 242.000 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. | Thủ thuật sinh thiết tủy xương [chưa tính kim sinh thiết] | 242.000 | |
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết | 1.372.000 | 1.372.000 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. | Thủ thuật sinh thiết tủy xương [bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần] | 1.372.000 | |
Sinh thiết tủy xương [sử dụng máy khoan cầm tay]. | 2.677.000 | 2.677.000 | Sinh thiết tủy xương [sử dụng máy khoan cầm tay]. | 2.677.000 | ||
Sinh thiết vú | 157.000 | 157.000 | Sinh thiết vú | 157.000 | ||
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic | 1.560.000 | 1.560.000 | Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic | 1.560.000 | ||
Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng | 645.000 | 645.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | Soi bàng quang chụp thận ngược dòng | 645.000 | |
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu | 576.000 | 576.000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. | Soi đại tràng tiêm/ kẹp cầm máu | 576.000 | |
Soi khớp có sinh thiết | 498.000 | 498.000 | Soi khớp có sinh thiết | 498.000 | ||
Soi màng phổi | 440.000 | 440.000 | Soi màng phổi | 440.000 | ||
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | 885.000 | 885.000 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | 885.000 | ||
Soi ruột non, tiêm [hoặc kẹp cầm máu] hoặc cắt polyp | 748.000 | 748.000 | Soi ruột non tiêm [hoặc kẹp cầm máu]/ cắt polyp | 748.000 | ||
Soi ruột non | 639.000 | 639.000 | Soi ruột non /- sinh thiết | 639.000 | ||
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun | 427.000 | 427.000 | Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun. | Soi thực quản/ dạ dày gắp giun | 427.000 | |
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ | 243.000 | 243.000 | Soi trực tràng tiêm/ thắt trĩ | 243.000 | ||
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 989.000 | 989.000 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 989.000 | ||
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 500.000 | 500.000 | Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 500.000 | ||
Thẩm tách siêu lọc máu [Hemodiafiltration offline: HDF ON – LINE] | 1.504.000 | 1.504.000 | Chưa bao gồm catheter. | Thẩm tách siêu lọc HDF Online | 2.200.000 | |
Thận nhân tạo cấp cứu | 1.541.000 | 1.541.000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. | Thận nhân tạo cấp cứu [Quả lọc dây máu dùng 1 lần] | 1.541.000 | |
Thận nhân tạo chu kỳ | 556.000 | 556.000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. | Thận nhân tạo chu kỳ [Quả lọc dây máu dùng 6 lần] | 556.000 | |
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu | 63.600 | 63.600 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 63.600 | ||
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu | 3.430.000 | 3.430.000 | Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần. | Phối hợp thận nhân tạo [HD] và hấp phụ máu [HP] bằng quả hấp phụ máu HA 130 [Chưa kể quả lọc HA 130 và dây dẫn] | 3.430.000 | |
Tháo bột khác | 52.900 | 52.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Tháo bột khác | 52.900 | |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246.000 | 246.000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246.000 | |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57.600 | 57.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 57.600 | |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | 82.400 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | ||
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | 82.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112.000 | 112.000 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm | 112.000 | ||
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 134.000 | 134.000 | Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 134.000 | ||
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179.000 | 179.000 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179.000 | ||
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240.000 | 240.000 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240.000 | ||
Thay canuyn mở khí quản | 247.000 | 247.000 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 | ||
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 92.900 | 92.900 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 92.900 | ||
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | 502.000 | 502.000 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | 502.000 | ||
Thở máy [01 ngày điều trị] | 559.000 | 559.000 | Thở máy [01 ngày điều trị] | 559.000 | ||
Thông đái | 90.100 | 90.100 | Thông đái [Đặt sonde bàng quang] | 150.000 | ||
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 82.100 | Thụt tháo phân | 82.100 | ||
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] | 11.400 | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | Tiêm bắp | 65.000 | |
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] | 11.400 | 11.400 | Tiêm dưới da tự nguyện | 60.000 | ||
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] | 11.400 | 11.400 | Tiêm tĩnh mạch | 100.000 | ||
Tiêm khớp | 91.500 | 91.500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Tiêm khớp | 115.000 | |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 132.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 265.000 | |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 132.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 4D | 320.000 | ||
Truyền tĩnh mạch | 21.400 | 21.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | Truyền tĩnh mạch | 140.000 | |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178.000 | 178.000 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178.000 | ||
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237.000 | 237.000 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm | 237.000 | ||
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257.000 | 257.000 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257.000 | ||
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305.000 | 305.000 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm | 305.000 | ||
Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 0 | |||||
Bàn kéo | 45.800 | 45.800 | Bàn kéo | 45.800 | ||
Bó Farafin | 42.400 | 42.400 | Bó Farafin | 50.000 | ||
Bó thuốc | 50.500 | 50.500 | Bó thuốc | 50.500 | ||
Bồn xoáy | 16.200 | 16.200 | Bồn xoáy | 36.000 | ||
Châm [có kim dài] | 72.300 | 72.300 | Châm [có kim dài] | 81.800 | ||
Châm [kim ngắn] | 65.300 | 65.300 | Châm [kim ngắn] | 65.300 | ||
Chẩn đoán điện | 36.200 | 36.200 | Chẩn đoán điện | 36.200 | ||
Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58.500 | 58.500 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58.500 | ||
Chôn chỉ [cấy chỉ] | 143.000 | 143.000 | Chôn chỉ [cấy chỉ] | 174.000 | ||
Cứu [Ngải cứu, túi chườm] | 35.500 | 35.500 | Cứu [Ngải cứu, túi chườm] | 35.500 | ||
Đặt thuốc y học cổ truyền | 45.400 | 45.400 | Đặt thuốc y học cổ truyền | 45.400 | ||
Điện châm [có kim dài] | 74.300 | 74.300 | Điện châm [có kim dài] | 75.800 | ||
Điện châm [kim ngắn] | 67.300 | 67.300 | Điện châm [kim ngắn] | 67.300 | ||
Điện phân | 45.400 | 45.400 | Điện phân dẫn thuốc | 45.400 | ||
Điện từ trường | 38.400 | 38.400 | Điện từ trường | 38.400 | ||
Điện vi dòng giảm đau | 28.800 | 28.800 | Điện vi sóng giảm đau | 28.800 | ||
Điện xung | 41.400 | 41.400 | Điện xung | 41.400 | ||
Giác hơi | 33.200 | 33.200 | Giác hơi | 33.200 | ||
Giao thoa | 28.800 | 28.800 | Giao thoa | 30.000 | ||
Hồng ngoại | 35.200 | 35.200 | Hồng ngoại | 41.100 | ||
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45.300 | 45.300 | Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC | 50.500 | ||
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45.300 | 45.300 | Tập kéo dãn | 80.000 | ||
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45.300 | 45.300 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 80.000 | ||
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] | 335.000 | 335.000 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] | 345.000 | ||
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203.000 | 203.000 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203.000 | ||
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48.600 | 48.600 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600 | ||
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146.000 | 146.000 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 200.000 | ||
Laser châm | 47.400 | 47.400 | Laser châm | 78.500 | ||
Laser chiếu ngoài | 34.000 | 34.000 | Laser chiếu ngoài | 34.000 | ||
Laser nội mạch | 53.600 | 53.600 | Laser nội mạch | 53.600 | ||
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | 105.000 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | ||
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | 105.000 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | ||
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | 105.000 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | ||
Ngâm thuốc y học cổ truyền | 49.400 | 49.400 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 49.400 | ||
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1.050.000 | 1.050.000 | Chưa bao gồm thuốc | Phong bế thần kinh bằng Phennol để điều trị co cứng cơ | 1.700.000 | |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 33.300 | 33.300 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 33.300 | ||
Sắc thuốc thang [1 thang] | 12.500 | 12.500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | Sắc thuốc thang [1 thang] | 12.500 | |
Siêu âm điều trị | 45.600 | 45.600 | Siêu âm điều trị | 45.600 | ||
Sóng ngắn | 34.900 | 34.900 | Sóng ngắn | 40.700 | ||
Sóng xung kích điều trị | 61.700 | 61.700 | Sóng xung kích điều trị | 61.700 | ||
Tập do cứng khớp | 45.700 | 45.700 | Tập do cứng khớp | 45.700 | ||
Tập do liệt ngoại biên | 28.500 | 28.500 | Tập do liệt ngoại biên | 50.000 | ||
Tập do liệt thần kinh trung ương | 41.800 | 41.800 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 50.000 | ||
Tập do liệt thần kinh trung ương | 41.800 | 41.800 | Tập nhai | 160.000 | ||
Tập do liệt thần kinh trung ương | 41.800 | 41.800 | Hướng dẫn tập liệt mặt | 41.800 | ||
Tập do liệt thần kinh trung ương | 41.800 | 41.800 | Tập tri giác và nhận thức | 85.000 | ||
Tập dưỡng sinh | 23.800 | 23.800 | Tập dưỡng sinh | 23.800 | ||
Tập giao tiếp [ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh…] | 59.500 | 59.500 | Tập giao tiếp [ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…] | 60.000 | ||
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11.200 | 11.200 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11.200 | ||
Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] | 302.000 | 302.000 | Tập cơ đáy chậu điều trị tiểu tiện không tự chủ | 302.000 | ||
Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] | 302.000 | 302.000 | Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sàn chậu, Pelvis floor] | 320.000 | ||
Tập nuốt [có sử dụng máy] | 158.000 | 158.000 | Tập nuốt [có sử dụng máy] | 310.000 | ||
Tập nuốt [không sử dụng máy] | 128.000 | 128.000 | Tập nuốt [không sử dụng máy] | 160.000 | ||
Tập sửa lỗi phát âm | 106.000 | 106.000 | Tập cho người thất ngôn | 140.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập 1 khớp lớn bị hạn chế [háng, gối,cổ] | 60.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập 1 kowps gối nhỏ bị hạn chế [ cổ tay, bàn tay..] | 44.500 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập các vận động thô của bàn tay | 85.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập các vận động khéo léo của bàn tay | 85.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập phối hợp hai tay | 85.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập phối hợp tay mắt | 85.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập phối hợp tay miệng | 85.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 80.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật di động khớp | 80.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật ức chế co cứng chân | 80.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật ức chế co cứng tay | 80.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật di động mô mềm | 75.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở | 75.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới | 75.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên | 75.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng [trong liệt tứ chi] | 75.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Thử cơ bằng tay | 75.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Đo tầm vận động khớp | 75.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập vận động cho 1 tay liệt | 60.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập theo tầm vận động | 44.500 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập đoạn 1 chi [ tập cắt cụt 1 chi] | 60.000 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Tập vận động đoạn chi [20 phút] | 44.500 | ||
Tập vận động đoạn chi | 42.300 | 42.300 | Thử cơ bằng tay | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập thăng bằng | 46.900 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 90.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập điều hợp vận động | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập đi trên máy thảm lăn [Treadmill] | 90.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập vận động chủ động | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập vận động có kháng trở | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập vận động có trợ giúp | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể [PNF] chi dưới | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể [PNF] chi trên | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật Frenkel | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | 90.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn | 90.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 90.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật tập vận động trên máy chức năng | 90.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày [ADL] [ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…] | 85.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi | 85.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập dáng đi | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập di chuyển | 46.900 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập đi trên các địa hình khác nhau [dốc, sỏi, gồ ghề…] | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập điều hòa cảm giác | 85.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập lăn trở khi nằm | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập lên, xuống cầu thang | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập vận động toàn thân [20 phút] | 46.900 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập vận động tự do tứ chi | 75.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập bàn chay, giàn tạ, bàn nghiêng quay | 46.900 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập bệnh nhân liệt 1/2 người | 120.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập bệnh tổn thương tủy sống | 120.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập vận động thụ động | 80.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập với máy tập thăng bằng | 90.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Tập xe lăn kỹ thuật cao | 50.000 | ||
Tập vận động toàn thân | 46.900 | 46.900 | Bàn chạy đo tốc độ | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với bàn xương cá | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với chân giả dưới gối | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với chân giả trên gối | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với gậy | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với khung tập đi | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với khung treo | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với nạng [nạng nách, nạng khuỷu] | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập đi với thanh song song | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập vận động trên bóng | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập với bàn nghiêng | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập với giàn treo các chi | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập với thang tường | 50.000 | ||
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 29.000 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 50.000 | ||
Tập với hệ thống ròng rọc | 11.200 | 11.200 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11.200 | ||
Tập với xe đạp tập | 11.200 | 11.200 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | ||
Thuỷ châm | 66.100 | 66.100 | Chưa bao gồm thuốc. | Thuỷ châm [không kể tiền thuốc] | 66.100 | |
Thuỷ trị liệu | 61.400 | 61.400 | Thuỷ trị liệu [cả thuốc] | 84.300 | ||
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2.769.000 | 2.769.000 | Chưa bao gồm thuốc | Tiêm BOTULINUM TOXINE vào thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 3.500.000 | |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1.157.000 | 1.157.000 | Chưa bao gồm thuốc | Tiêm BOTULINUM TOXINE vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1.700.000 | |
Tử ngoại | 34.200 | 34.200 | Tử ngoại | 38.000 | ||
Vật lý trị liệu chỉnh hình | 30.100 | 30.100 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 40.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Vật lý trị liệu hô hấp | 40.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Tập các kiểu thở | 80.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Tập thở bằng dụng cụ [bóng, spirometer…] | 80.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Tập ho có trợ giúp | 80.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Tập hỗ trợ ho, hỗ trợ thở, dẫn lưu tư thế | 50.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | 80.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu | 80.000 | ||
Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế | 80.000 | ||
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 30.100 | 30.100 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 40.000 | ||
Xoa bóp áp lực hơi | 30.100 | 30.100 | Xoa bóp áp lực hơi | 50.000 | ||
Xoa bóp bấm huyệt | 65.500 | 65.500 | Xoa bóp bấm huyệt | 65.500 | ||
Xoa bóp bằng máy | 28.500 | 28.500 | Xoa bóp bằng máy | 28.500 | ||
Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41.800 | 41.800 | Xoa bóp cục bộ bằng tay [30 phút] | 59.500 | ||
Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41.800 | 41.800 | Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy. Tay | 59.500 | ||
Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41.800 | 41.800 | Xoa bóp lưng, chân | 70.000 | ||
Xoa bóp toàn thân | 50.700 | 50.700 | Xoa bóp toàn thân [30 phút] | 87.000 | ||
Xông hơi thuốc | 42.900 | 42.900 | Xông hơi | 42.900 | ||
Xông khói thuốc | 37.900 | 37.900 | Xông khói thuốc | 37.900 | ||
Xông thuốc bằng máy | 42.900 | 42.900 | Xông thuốc bằng máy | 42.900 | ||
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Thủ thuật loại I | 132.000 | 132.000 | Thủ thuật loại I- ĐY, PHCN | 132.000 | ||
Thủ thuật loại II | 69.900 | 69.900 | Thủ thuật loại II- ĐY, PHCN | 69.900 | ||
Thủ thuật loại III | 40.600 | 40.600 | Thủ thuật loại III- ĐY, PHCN | 40.600 | ||
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | 0 | 0 | ||||
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 0 | |||||
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo [ECMO] | 5.202.000 | 5.202.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo [ECMO] | 5.202.000 | |
Thay dây, thay tim phổi [ECMO] | 1.496.000 | 1.496.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. | Thay dây, thay tim phổi [ECMO] | 1.496.000 | |
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo [ECMO] mỗi 8 giờ | 1.293.000 | 1.293.000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo [ECMO] mỗi 8 giờ | 1.293.000 | |
Kết thúc và rút hệ thống ECMO | 2.444.000 | 2.444.000 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO | 2.444.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.204.000 | 3.204.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt [HSCC-CĐ] | 3.204.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.167.000 | 2.167.000 | Phẫu thuật loại I – HSCC-CĐ | 2.167.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.290.000 | 1.290.000 | Phẫu thuật loại II – HSCC-CĐ | 1.290.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 1.233.000 | 1.233.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – HSCC-CĐ | 1.233.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 1.233.000 | 1.233.000 | Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | 1.233.000 | ||
Thủ thuật loại I | 762.000 | 762.000 | Thủ thuật loại I – HSCC-CĐ | 762.000 | ||
Thủ thuật loại I | 762.000 | 762.000 | Đặt đường truyền vào xương [qua đường xương] | 762.000 | ||
Thủ thuật loại I | 762.000 | 762.000 | Đặt đường truyền vào thể hang | 762.000 | ||
Thủ thuật loại I | 762.000 | 762.000 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762.000 | ||
Thủ thuật loại I | 762.000 | 762.000 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762.000 | ||
Thủ thuật loại II | 459.000 | 459.000 | Thủ thuật loại II – HSCC-CĐ | 459.000 | ||
Thủ thuật loại II | 459.000 | 459.000 | Đo áp lực ổ bụng | 459.000 | ||
Thủ thuật loại III | 317.000 | 317.000 | Thủ thuật loại III – HSCC-CĐ | 317.000 | ||
NỘI KHOA | 0 | 0 | ||||
DỊ Ứng miễn dịch | 0 | 0 | ||||
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | 1.392.000 | 1.392.000 | Giải mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | 1.440.000 | ||
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn | 885.000 | 885.000 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn | 885.000 | ||
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [Giai đoạn ban đầu – liệu pháp trung bình 15 ngày] | 2.372.000 | 2.372.000 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [ giai đoạn đầu] | 2.372.000 | ||
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [Giai đoạn duy trì – liệu pháp trung bình 3 tháng] | 5.103.000 | 5.103.000 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [ giai đoạn duy trì] | 5.103.000 | ||
Phản ứng phân hủy Mastocyte [Đối với 6 loại dị nguyên] | 290.000 | 290.000 | Xét nghiệm phản ứng phân huỷ Mastocyte | 290.000 | ||
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. | 160.000 | 160.000 | Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu | 160.000 | ||
Test áp bì [Patch test] đặc hiệu với thuốc [Đối với 6 loại thuốc] hoặc mỹ phẩm | 521.000 | 521.000 | Test áp bì [ Patch test ] đặc hiệu với mỹ phẩm | 521.000 | ||
Test hồi phục phế quản | 172.000 | 172.000 | Test hồi phục phế quản | 172.000 | ||
Test huyết thanh tự thân | 668.000 | 668.000 | Test huyết thanh tự thân | 668.000 | ||
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | 878.000 | 878.000 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | 1.150.000 | ||
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn | 838.000 | 838.000 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn | 838.000 | ||
Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa | 334.000 | 334.000 | Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các dị nguyên | 334.000 | ||
Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh] | 377.000 | 377.000 | Test lẩy da [ Prick test ] đặc hiệu với Vaccin, Huyết thanh | 377.000 | ||
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 475.000 | 475.000 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | 475.000 | ||
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 389.000 | 389.000 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | 389.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại I | 1.569.000 | 1.569.000 | Phẫu thuật loại I – NỘI KHOA | 1.569.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.091.000 | 1.091.000 | Phẫu thuật loại II – NỘI KHOA | 1.091.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 823.000 | 823.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – NỘI KHOA | 823.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 823.000 | 823.000 | Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | 8.000.000 | 8.000.000 | |
Thủ thuật loại đặc biệt | 823.000 | 823.000 | Nội soi ruột non bóng kép [Double Baloon Endoscopy] | 9.500.000 | 9.500.000 | |
Thủ thuật loại đặc biệt | 823.000 | 823.000 | Nội soi ruột non bóng đơn [Single Baloon Endoscopy] | 823.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 823.000 | 823.000 | Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa | 823.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Thủ thuật loại I – NỘI KHOA | 580.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM | 580.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | 580.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | 3.200.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | 580.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | 580.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | 580.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính | 580.000 | ||
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 1.200.000 | 1.200.000 | |
Thủ thuật loại I | 580.000 | 580.000 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 1.200.000 | 1.200.000 | |
Thủ thuật loại II | 319.000 | 319.000 | Thủ thuật loại II – NỘI KHOA | 319.000 | ||
Thủ thuật loại III | 162.000 | 162.000 | Thủ thuật loại III – NỘI KHOA | 162.000 | ||
DA LIỄU | 0 | 0 | ||||
Chụp và phân tích da bằng máy | 205.000 | 205.000 | Chụp và phân tích da bằng máy | 205.000 | ||
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195.000 | 195.000 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195.000 | ||
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 332.000 | 332.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 332.000 | |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA | 240.000 | 240.000 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA | 240.000 | ||
Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000 | 358.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000 | |
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell | 1.268.000 | 1.268.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell | 1.268.000 | |
Điều trị một số bệnh da bằng IPL | 453.000 | 453.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị một số bệnh da bằng IPL | 453.000 | |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 333.000 | 333.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 333.000 | |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu | 1.049.000 | 1.049.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu | 1.049.000 | |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby | 1.230.000 | 1.230.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby | 1.230.000 | |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 213.000 | 213.000 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 213.000 | ||
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 285.000 | 285.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 285.000 | |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 682.000 | 682.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 [tính cho 1-5 thương tổn] | 682.000 | |
Điều trị u mạch máu bằng IPL [Intense Pulsed Light] | 744.000 | 744.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Điều trị u mạch máu bằng IPL [Intense Pulsed Light] | 744.000 | |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy | 1.108.000 | 1.108.000 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy | 1.108.000 | ||
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2.192.000 | 2.192.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2.192.000 | ||
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái | 2.468.000 | 2.468.000 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái | 2.468.000 | ||
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 628.000 | 628.000 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 628.000 | ||
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 546.000 | 546.000 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 546.000 | ||
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới | 1.912.000 | 1.912.000 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới | 1.912.000 | ||
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi | 1.552.000 | 1.552.000 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi | 1.552.000 | ||
Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 752.000 | 752.000 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 752.000 | ||
Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | ||
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3.337.000 | 3.337.000 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3.337.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.256.000 | 3.256.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – DA LIỄU | 3.256.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 1.826.000 | 1.826.000 | Phẫu thuật loại I – DA LIỄU | 1.826.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.056.000 | 1.056.000 | Phẫu thuật loại II – DA LIỄU | 1.056.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 795.000 | 795.000 | Phẫu thuật loại III – DA LIỄU | 795.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 760.000 | 760.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – DA LIỄU | 760.000 | ||
Thủ thuật loại I | 385.000 | 385.000 | Thủ thuật loại I – DA LIỄU | 385.000 | ||
Thủ thuật loại II | 250.000 | 250.000 | Thủ thuật loại II – DA LIỄU | 250.000 | ||
Thủ thuật loại III | 148.000 | 148.000 | Thủ thuật loại III – DA LIỄU | 148.000 | ||
NỘI TIẾT | 0 | 0 | ||||
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231.000 | 231.000 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231.000 | ||
Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 | 258.000 | Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 | ||
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 6.560.000 | 6.560.000 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 6.560.000 | ||
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4.166.000 | 4.166.000 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp một thuỳ có vét hạch cổ 1 bên | 4.166.000 | ||
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 5.772.000 | 5.772.000 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 5.772.000 | ||
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4.468.000 | 4.468.000 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4.468.000 | ||
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3.345.000 | 3.345.000 | Phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 3.345.000 | ||
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4.281.000 | 4.281.000 | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4.281.000 | ||
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 2.772.000 | 2.772.000 | Phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | 2.772.000 | ||
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 5.485.000 | 5.485.000 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 5.485.000 | ||
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm | 7.761.000 | 7.761.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm | 7.761.000 | ||
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm | 7.652.000 | 7.652.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm | 7.652.000 | ||
Các thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Thủ thuật loại I | 616.000 | 616.000 | Thủ thuật loại I – NỘI TIẾT | 616.000 | ||
Thủ thuật loại II | 392.000 | 392.000 | Thủ thuật loại II – NỘI TIẾT | 392.000 | ||
Thủ thuật loại III | 212.000 | 212.000 | Thủ thuật loại III – NỘI TIẾT | 212.000 | ||
NGOẠI KHOA | 0 | 0 | ||||
Ngoại Thần kinh | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 | Phẫu thuật khoan sọ thăm dò | 4.498.000 | ||
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não | 5.081.000 | 5.081.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ máu tụ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng trong não | 5.081.000 | |
Phẫu thuật u hố mắt | 5.529.000 | 5.529.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ | Phẫu thuật u hố mắt | 5.529.000 | |
Phẫu thuật áp xe não | 6.843.000 | 6.843.000 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ. | Phẫu thuật áp xe não | 6.843.000 | |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng | 4.122.000 | 4.122.000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng | 4.122.000 | |
Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống | 4.948.000 | 4.948.000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm [trong phẫu thuật u não] | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 4.948.000 | |
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 5.455.000 | 5.455.000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm. | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 5.455.000 | |
Phẫu thuật tạo hình màng não | 5.713.000 | 5.713.000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. | Phẫu thuật tạo hình màng não | 5.713.000 | |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5.414.000 | 5.414.000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. | Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5.414.000 | |
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 7.245.000 | 7.245.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu. | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 7.245.000 | |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7.447.000 | 7.447.000 | Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít. | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7.447.000 | |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6.653.000 | 6.653.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm. | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6.653.000 | |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6.653.000 | 6.653.000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ. | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6.653.000 | |
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 7.145.000 | 7.145.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm. | Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 7.145.000 | |
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt | 5.389.000 | 5.389.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. | Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt | 5.389.000 | |
Phẫu thuật ghép khuyết sọ | 4.557.000 | 4.557.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. | Phẫu thuật ghép khuyết sọ | 4.557.000 | |
Phẫu thuật u xương sọ | 5.019.000 | 5.019.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo. | Phẫu thuật u xương sọ | 5.019.000 | |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5.383.000 | 5.383.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5.383.000 | |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6.741.000 | 6.741.000 | Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6.741.000 | |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7.121.000 | 7.121.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít. | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7.121.000 | |
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6.447.000 | 6.447.000 | Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6.447.000 | ||
Quang động học [PTD] trong điều trị u não ác tính | 6.849.000 | 6.849.000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường | Quang động học [ PTD] trong điều trị u não ác tính | 6.849.000 | |
Ngoại Lồng ngực – mạch máu | 0 | 0 | ||||
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung | 1.625.000 | 1.625.000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung | 2.400.000 | 2.400.000 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 18.144.000 | 18.144.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 18.144.000 | |
Phẫu thuật các mạch máu lớn [động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận] | 14.645.000 | 14.645.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. | Phẫu thuật các mạch máu lớn [động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh] | 14.645.000 | |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 14.352.000 | 14.352.000 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 14.352.000 | ||
Phẫu thuật cắt ống động mạch | 12.821.000 | 12.821.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | Phẫu thuật cắt ống động mạch | 12.821.000 | |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 7.852.000 | 7.852.000 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 7.852.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 14.352.000 | 14.352.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 14.352.000 | |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7.275.000 | 7.275.000 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7.275.000 | ||
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF | 3.732.000 | 3.732.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF | 7.227.000 | |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực | 3.285.000 | 3.285.000 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực | 3.285.000 | ||
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12.653.000 | 12.653.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12.653.000 | |
Phẫu thuật thay động mạch chủ | 18.615.000 | 18.615.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. | Phẫu thuật thay động mạch chủ | 18.615.000 | |
Phẫu thuật tim các loại [tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…] | 17.144.000 | 17.144.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. | Phẫu thuật tim các loại [tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…] | 17.144.000 | |
Phẫu thuật tim kín khác | 13.836.000 | 13.836.000 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | Phẫu thuật tim kín khác | 13.836.000 | |
Phẫu thuật tim loại Blalock | 14.352.000 | 14.352.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. | Phẫu thuật tim loại Blalock | 14.352.000 | |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể | 16.447.000 | 16.447.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể | 16.447.000 | |
Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | 3.014.000 | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | ||
Phẫu thuật cắt phổi | 8.641.000 | 8.641.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler | Phẫu thuật cắt phổi và màng phổi | 8.641.000 | |
Phẫu thuật cắt u trung thất | 10.311.000 | 10.311.000 | Phẫu thuật cắt u trung thất to có chèn trung thất | 10.311.000 | ||
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1.756.000 | 1.756.000 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1.756.000 | ||
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.686.000 | 6.686.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.686.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 9.982.000 | 9.982.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 9.982.000 | |
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương | 8.288.000 | 8.288.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương | 8.288.000 | |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực [do chấn thương hoặc vết thương] | 6.799.000 | 6.799.000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | Phẫu thuật phục hồi thành ngực [do chấn thương/ vết thương] | 6.799.000 | |
0 | Phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch giãn chi dưới | 1.400.000 | ||||
Ngoại Tiết niệu | 0 | 0 | ||||
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 6.544.000 | 6.544.000 | Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 6.544.000 | ||
Phẫu thuật cắt thận | 4.232.000 | 4.232.000 | Phẫu thuật cắt thận đơn thuần | 4.232.000 | ||
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận | 6.117.000 | 6.117.000 | Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận | 6.117.000 | ||
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4.027.000 | 4.027.000 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 4.027.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc | 4.316.000 | 4.316.000 | Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc | 4.316.000 | ||
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận | 4.170.000 | 4.170.000 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận | 4.170.000 | ||
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4.098.000 | 4.098.000 | Phẫu thuật lấy sỏi bể thận đài thận có dẫn lưu | 4.098.000 | ||
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận [do bệnh lý hoặc chấn thương] | 5.390.000 | 5.390.000 | Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận [do bệnh lý hoặc chấn thương] | 5.390.000 | ||
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 3.044.000 | 3.044.000 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 3.044.000 | ||
Phẫu thuật cắt bàng quang | 5.305.000 | 5.305.000 | Phẫu thuật cắt bàng quang | 5.305.000 | ||
Phẫu thuật cắt u bàng quang | 5.434.000 | 5.434.000 | Phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên | 5.434.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 4.565.000 | 4.565.000 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 4.565.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 5.818.000 | 5.818.000 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 5.818.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | 4.565.000 | 4.565.000 | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | 4.565.000 | ||
Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 4.415.000 | 4.415.000 | Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 4.415.000 | ||
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2.694.000 | 2.694.000 | Chưa bao gồm dây cáp quang. | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2.694.000 | |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo [TORP] | 2.694.000 | 2.694.000 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo [TURP] | 2.694.000 | ||
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 4.947.000 | 4.947.000 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 4.947.000 | ||
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3.950.000 | 3.950.000 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3.950.000 | ||
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 4.151.000 | 4.151.000 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác | 4.151.000 | ||
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.321.000 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2.321.000 | ||
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.751.000 | 1.751.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.751.000 | |
Phẫu thuật tạo hình dương vật | 4.235.000 | 4.235.000 | Phẫu thuật tạo hình dương vật | 4.235.000 | ||
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt | 3.562.000 | 3.562.000 | Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt | 3.562.000 | ||
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung [thủy điện lực] | 2.388.000 | 2.388.000 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung [thủy điện lực] | 2.388.000 | ||
Tán sỏi qua nội soi [sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang] | 1.279.000 | 1.279.000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | Tán sỏi qua nội soi [sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang] | 1.279.000 | |
Tiêu hóa | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản | 5.441.000 | 5.441.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản | 5.441.000 | |
Phẫu thuật cắt thực quản | 7.283.000 | 7.283.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. | Phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình | 7.283.000 | |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 5.814.000 | 5.814.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 5.814.000 | |
Phẫu thuật đặt Stent thực quản | 5.168.000 | 5.168.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. | Phẫu thuật đặt Stent thực quản | 5.168.000 | |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 5.964.000 | 5.964.000 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 5.964.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình thực quản | 7.548.000 | 7.548.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. | Phẫu thuật tạo hình thực quản | 7.548.000 | |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 5.964.000 | 5.964.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 5.964.000 | |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày | 4.913.000 | 4.913.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. | Phẫu thuật cắt 1/2 dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 4.913.000 | |
Phẫu thuật cắt dạ dày | 7.266.000 | 7.266.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. | Phẫu thuật cắt dạ dày sau nối vị tràng | 7.266.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 5.090.000 | 5.090.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 5.090.000 | |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.896.000 | 2.896.000 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 4.037.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày | 3.241.000 | 3.241.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy | 3.241.000 | |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2.944.000 | 2.944.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2.944.000 | |
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 4.470.000 | 4.470.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman | 4.470.000 | |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.498.000 | 2.498.000 | Phẫu thuật cắt dây chằng ổ bụng qua nội soi | 2.498.000 | ||
Phẫu thuật cắt nối ruột | 4.293.000 | 4.293.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4.293.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4.241.000 | 4.241.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4.241.000 | |
Phẫu thuật cắt ruột non | 4.629.000 | 4.629.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Phẫu thuật cắt đoạn ruột non | 4.629.000 | |
Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.561.000 | 2.561.000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa kèm túi Meckel | 2.561.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | 2.564.000 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | ||
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 6.933.000 | 6.933.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng | 6.933.000 | |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 4.661.000 | 4.661.000 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 4.661.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4.276.000 | 4.276.000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4.276.000 | |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng | 3.316.000 | 3.316.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng | 3.316.000 | |
Phẫu thuật dẫn lưu trong [nối tắt] hoặc dẫn lưu ngoài | 2.664.000 | 2.664.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản | 2.664.000 | |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.579.000 | 3.579.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương | 3.579.000 | ||
Phẫu thuật cắt gan | 8.133.000 | 8.133.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | Phẫu thuật cắt gan phải hoặc gan trái | 8.133.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt gan | 5.648.000 | 5.648.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | Phẫu thuật nội soi cắt gan | 5.648.000 | |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 6.728.000 | 6.728.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 6.728.000 | |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác | 4.699.000 | 4.699.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác | 4.699.000 | |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 3.316.000 | 3.316.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 3.316.000 | |
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5.273.000 | 5.273.000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu | 5.273.000 | |
Phẫu thuật cắt túi mật | 4.523.000 | 4.523.000 | Phẫu thuật cắt túi mật | 4.523.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | 3.093.000 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | ||
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 4.499.000 | 4.499.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr lần đầu | 4.499.000 | |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp | 6.827.000 | 6.827.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp | 6.827.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật – ruột | 3.816.000 | 3.816.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật-ruột | 3.816.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 4.464.000 | 4.464.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 4.464.000 | ||
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3.316.000 | 3.316.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3.316.000 | |
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4.151.000 | 4.151.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4.151.000 | |
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 3.456.000 | 3.456.000 | Chưa bao gồm stent. | Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 3.456.000 | |
Phẫu thuật nối mật ruột | 4.399.000 | 4.399.000 | Phẫu thuật cắt bỏ nang ống mật chủ có nối mật- ruột | 4.399.000 | ||
Phẫu thuật cắt khối tá tụy | 10.817.000 | 10.817.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo. | Phẫu thuật cắt bỏ khối tá tụy | 10.817.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối | 10.110.000 | 10.110.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tuỵ có sử dụng máy cắt nối | 10.110.000 | |
Phẫu thuật cắt lách | 4.472.000 | 4.472.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Phẫu thuật cắt lách bệnh lý/ ung thư/ apxe … | 4.472.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4.390.000 | 4.390.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 4.390.000 | |
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy | 4.485.000 | 4.485.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Phẫu thuật cắt đuôi tụy và cắt lách | 4.485.000 | |
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc | 5.712.000 | 5.712.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu. | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 5.712.000 | |
Phẫu thuật nạo vét hạch | 3.817.000 | 3.817.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3.817.000 | |
Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4.670.000 | 4.670.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4.670.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3.680.000 | 3.680.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3.680.000 | |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | 2.514.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.258.000 | 3.258.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.258.000 | |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.832.000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.832.000 | ||
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2.562.000 | 2.562.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.562.000 | |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao [phương pháp Longo] | 2.254.000 | 2.254.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao [phương pháp Longo] | 2.254.000 | |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 2.428.000 | 2.428.000 | Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. | Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 2.428.000 | |
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm | 3.928.000 | 3.928.000 | Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. | Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm | 3.928.000 | |
Cắt polyp ống tiêu hoá [thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng] | 1.038.000 | 1.038.000 | Cắt polyp ống tiêu hoá [thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng] | 1.038.000 | ||
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.885.000 | 1.885.000 | Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. | Đặt Stent đường mật/tụy [chưa bao gồm stent] | 1.885.000 | |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1.696.000 | 1.696.000 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1.696.000 | ||
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng | 3.396.000 | 3.396.000 | Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng | 3.396.000 | ||
Mở thông dạ dày qua nội soi | 2.697.000 | 2.697.000 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2.697.000 | ||
Nong đường mật qua nội soi tá tràng | 2.238.000 | 2.238.000 | Chưa bao gồm bóng nong. | Nong đường mật qua nội soi tá tràng | 2.238.000 | |
Cắt phymosis | 237.000 | 237.000 | Cắt phymosis | 237.000 | ||
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | 186.000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | ||
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 137.000 | 137.000 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 137.000 | ||
Thắt các búi trĩ hậu môn | 277.000 | 277.000 | Thắt các búi trĩ hậu môn | 277.000 | ||
Xương, cột sống, hàm mặt | 0 | 0 | ||||
Cố định gãy xương sườn | 49.900 | 49.900 | Cố định gãy xương sườn | 49.900 | ||
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột liền] | 714.000 | 714.000 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột liền] | 714.000 | ||
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột tự cán] | 529.000 | 529.000 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột tự cán] | 529.000 | ||
Nắn trật khớp háng [bột liền] | 644.000 | 644.000 | Nắn trật khớp háng [bột liền] | 644.000 | ||
Nắn trật khớp háng [bột tự cán] | 274.000 | 274.000 | Nắn trật khớp háng [bột tự cán] | 274.000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối [bột liền] | 259.000 | 259.000 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] | 259.000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối [bột tự cán] | 159.000 | 159.000 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] | 159.000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm [bột liền] | 399.000 | 399.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] | 399.000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm [bột tự cán] | 221.000 | 221.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] | 221.000 | ||
Nắn trật khớp vai [bột liền] | 319.000 | 319.000 | Nắn trật khớp vai [bột liền] | 319.000 | ||
Nắn trật khớp vai [bột tự cán] | 164.000 | 164.000 | Nắn trật khớp vai [bột tự cán] | 164.000 | ||
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay [bột liền] | 234.000 | 234.000 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] | 234.000 | ||
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay [bột tự cán] | 162.000 | 162.000 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] | 162.000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 | 335.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] | 212.000 | 212.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] | 212.000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 714.000 | 714.000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 714.000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 324.000 | 324.000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 324.000 | ||
Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 | 335.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 | ||
Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] | 254.000 | 254.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] | 254.000 | ||
Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] | 335.000 | 335.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] | 335.000 | ||
Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] | 254.000 | 254.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] | 254.000 | ||
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống [bột liền] | 624.000 | 624.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] | 624.000 | ||
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống [bột tự cán] | 344.000 | 344.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] | 344.000 | ||
Nắn, bó gẫy xương đòn | 118.000 | 118.000 | Nắn, bó gẫy xương đòn | 118.000 | ||
Nắn, bó gẫy xương gót | 144.000 | 144.000 | Nắn, bó gẫy xương gót | 144.000 | ||
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 144.000 | 144.000 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 144.000 | ||
Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | ||
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | ||
Phẫu thuật thay khớp vai | 6.985.000 | 6.985.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. | Phẫu thuật thay khớp vai | 6.985.000 | |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | ||
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2.106.000 | 2.106.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2.106.000 | |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3.151.000 | 3.151.000 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3.151.000 | ||
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân | 3.250.000 | 3.250.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3.250.000 | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4.242.000 | 4.242.000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4.242.000 | |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3.250.000 | 3.250.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3.250.000 | |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4.622.000 | 4.622.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4.622.000 | |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3.750.000 | 3.750.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3.750.000 | |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 5.122.000 | 5.122.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 5.122.000 | |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5.122.000 | 5.122.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5.122.000 | |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | 3.985.000 | Chưa bao gồm kim. | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | |
Phẫu thuật làm cứng khớp | 3.649.000 | 3.649.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3.649.000 | |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | |
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | ||
Phẫu thuật ghép chi | 6.153.000 | 6.153.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật ghép chi | 6.153.000 | |
Phẫu thuật ghép xương | 4.634.000 | 4.634.000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | Phẫu thuật ghép xương | 4.634.000 | |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4.622.000 | 4.622.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương. | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4.622.000 | |
Phẫu thuật kéo dài chi | 4.672.000 | 4.672.000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | Phẫu thuật kéo dài chi | 4.672.000 | |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5.122.000 | 5.122.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5.122.000 | |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | 3.746.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân [tính 1 gân ] | 2.963.000 | 2.963.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Phẫu thuật nối gân gấp/ gân duỗi: ngón tay/ ngón chân | 2.963.000 | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4.242.000 | 4.242.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4.242.000 | |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt [bệnh lý] | 5.589.000 | 5.589.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt [bệnh lý] | 5.589.000 | |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 3.789.000 | 3.789.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 3.789.000 | |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 | 1.731.000 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 | ||
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 7.134.000 | 7.134.000 | Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 7.134.000 | |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống [tính cho 1 lần phẫu thuật ] | 8.871.000 | 8.871.000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống [tính cho 1 lần phẫu thuật ] | 8.871.000 | |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | |
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5.413.000 | 5.413.000 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5.413.000 | |
Phẫu thuật thay đốt sống | 5.613.000 | 5.613.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. | Phẫu thuật thay đốt sống | 5.613.000 | |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 5.025.000 | 5.025.000 | Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 5.025.000 | |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] | 2.887.000 | 2.887.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] | 2.887.000 | ||
Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] | 2.973.000 | 2.973.000 | Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] | 2.973.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | ||
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4.228.000 | 4.228.000 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4.228.000 | ||
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2.790.000 | 2.790.000 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2.790.000 | ||
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2.598.000 | 2.598.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2.598.000 | ||
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.616.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | ||
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | ||
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6.579.000 | 6.579.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6.579.000 | |
Tạo hình khí-phế quản | 12.173.000 | 12.173.000 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim [ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh]. | Tạo hình khí-phế quản | 12.173.000 | |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 4.728.000 | 4.728.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – NGOẠI | 4.728.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.851.000 | 2.851.000 | Phẫu thuật loại I – NGOẠI | 2.851.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.965.000 | 1.965.000 | Phẫu thuật loại II – NGOẠI | 1.965.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 1.242.000 | 1.242.000 | Phẫu thuật loại III – NGOẠI | 1.242.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 979.000 | 979.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – NGOẠI | 979.000 | ||
Thủ thuật loại I | 545.000 | 545.000 | Thủ thuật loại I – NGOẠI | 545.000 | ||
Thủ thuật loại II | 371.000 | 371.000 | Thủ thuật loại II – NGOẠI | 371.000 | ||
Thủ thuật loại III | 180.000 | 180.000 | Thủ thuật loại III – NGOẠI | 180.000 | ||
PHỤ SẢN | 0 | 0 | ||||
Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.274.000 | Bóc nang Bartholin | 1.274.000 | ||
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2.721.000 | 2.721.000 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2.721.000 | ||
Bóc nhân xơ vú | 984.000 | 984.000 | Bóc nhân xơ vú | 984.000 | ||
Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên | 3.726.000 | 3.726.000 | Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên | 3.726.000 | ||
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.761.000 | 2.761.000 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.761.000 | ||
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 | 117.000 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 | ||
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 4.109.000 | 4.109.000 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 4.109.000 | ||
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5.550.000 | 5.550.000 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5.550.000 | ||
Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.048.000 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | ||
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.111.000 | 6.111.000 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.111.000 | ||
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính vét hạch nách | 4.803.000 | 4.803.000 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính vét hạch nách | 4.803.000 | ||
Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 | 807.000 | Phẫu thuật chích apxe tầng sinh môn | 807.000 | ||
Chích áp xe tuyến Bartholin | 831.000 | 831.000 | Trích ápxe Bartholin | 831.000 | ||
Chích apxe tuyến vú | 219.000 | 219.000 | Chích apxe tuyến vú | 219.000 | ||
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | 790.000 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | ||
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880.000 | 880.000 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880.000 | ||
Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404.000 | 404.000 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404.000 | ||
Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 280.000 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | ||
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2.192.000 | 2.192.000 | Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm | 2.192.000 | ||
Chọc ối | 722.000 | 722.000 | Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào | 722.000 | ||
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835.000 | 835.000 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835.000 | ||
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6.045.000 | 6.045.000 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6.045.000 | ||
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 159.000 | 159.000 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 159.000 | ||
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294.000 | 294.000 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294.000 | ||
Đỡ đẻ ngôi ngược | 1.002.000 | 1.002.000 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 1.002.000 | ||
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 | 706.000 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 | ||
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.227.000 | 1.227.000 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.227.000 | ||
Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục | 4.113.000 | 4.113.000 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục | 4.113.000 | ||
Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 952.000 | 952.000 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 952.000 | ||
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649.000 | 649.000 | Đẻ không đau | 649.000 | ||
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 204.000 | 204.000 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 204.000 | ||
Hút thai dưới siêu âm | 456.000 | 456.000 | Hút thai dưới siêu âm | 456.000 | ||
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2.741.000 | 2.741.000 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2.741.000 | ||
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2.407.000 | 2.407.000 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2.407.000 | ||
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.564.000 | 1.564.000 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.564.000 | ||
Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | 1.898.000 | Khâu rách cùng đồ | 1.898.000 | ||
Khâu tử cung do nạo thủng | 2.782.000 | 2.782.000 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.782.000 | ||
Khâu vòng cổ tử cung | 549.000 | 549.000 | Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó | 549.000 | ||
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2.747.000 | 2.747.000 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2.747.000 | ||
Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…] sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.612.000 | 2.612.000 | Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…] sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.612.000 | ||
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85.600 | 85.600 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85.600 | ||
Lấy dị vật âm đạo | 573.000 | 573.000 | Lấy dị vật âm đạo | 573.000 | ||
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.860.000 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | ||
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.248.000 | 2.248.000 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.248.000 | ||
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3.406.000 | 3.406.000 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3.406.000 | ||
Nạo hút thai trứng | 772.000 | 772.000 | Nạo hút thai trứng | 772.000 | ||
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | 344.000 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | ||
Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4.394.000 | 4.394.000 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4.394.000 | ||
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2.828.000 | 2.828.000 | Nội soi buồng tử cung để sinh thiết | 2.828.000 | ||
Nội xoay thai | 1.406.000 | 1.406.000 | Nội xoay thai | 1.406.000 | ||
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580.000 | 580.000 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 580.000 | ||
Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 | 281.000 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 | ||
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 174.000 | 174.000 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 174.000 | ||
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1.152.000 | 1.152.000 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1.152.000 | ||
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 302.000 | 302.000 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 302.000 | ||
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384.000 | 384.000 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384.000 | ||
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 183.000 | 183.000 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 183.000 | ||
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1.040.000 | 1.040.000 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1.040.000 | ||
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 545.000 | 545.000 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 545.000 | ||
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396.000 | 396.000 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396.000 | ||
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.838.000 | 4.838.000 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.838.000 | ||
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2.677.000 | 2.677.000 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2.677.000 | ||
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2.619.000 | 2.619.000 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2.619.000 | ||
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4.585.000 | 4.585.000 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4.585.000 | ||
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.862.000 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.862.000 | ||
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [đường bụng, đường âm đạo] | 3.668.000 | 3.668.000 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [đường bụng, đường âm đạo] | 3.668.000 | ||
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.935.000 | 1.935.000 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.935.000 | ||
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2.729.000 | 2.729.000 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2.729.000 | ||
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3.736.000 | 3.736.000 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3.736.000 | ||
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5.910.000 | 5.910.000 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5.910.000 | ||
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9.564.000 | 9.564.000 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng phức tạp, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung. | 9.564.000 | ||
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7.397.000 | 7.397.000 | Phẫu thuật cắt tử cung, thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7.397.000 | ||
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn | 6.130.000 | 6.130.000 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn | 6.130.000 | ||
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.660.000 | 2.660.000 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.660.000 | ||
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.710.000 | 3.710.000 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.710.000 | ||
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.766.000 | 3.766.000 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.766.000 | ||
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.725.000 | 3.725.000 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ | 3.725.000 | ||
Phẫu thuật Crossen | 4.012.000 | 4.012.000 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 4.012.000 | ||
Phẫu thuật điều trị són tiểu [TOT, TVT] | 5.385.000 | 5.385.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ. | Phẫu thuật điều trị són tiểu [TOT, TVT] | 12.353.000 | |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.322.000 | 3.322.000 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.322.000 | ||
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2.844.000 | 2.844.000 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2.844.000 | ||
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…] | 4.202.000 | 4.202.000 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…] | 4.202.000 | ||
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.332.000 | 2.332.000 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.332.000 | ||
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2.945.000 | 2.945.000 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2.945.000 | ||
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm [viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1] | 5.929.000 | 5.929.000 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm [viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1] | 5.929.000 | ||
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4.027.000 | 4.027.000 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4.027.000 | ||
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 4.307.000 | 4.307.000 | Phẫu thuật mổ lấy thai trong bệnh đặc biệt tim, gan, thận… | 4.307.000 | ||
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7.919.000 | 7.919.000 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7.919.000 | ||
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart | 2.783.000 | 2.783.000 | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart | 2.783.000 | ||
Phẫu thuật Manchester | 3.681.000 | 3.681.000 | Phẫu thuật Manchester | 3.681.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.355.000 | 3.355.000 | Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 3.355.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.507.000 | 3.507.000 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.507.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3.876.000 | 3.876.000 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3.876.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6.145.000 | 6.145.000 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6.145.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 2.944.000 | Phẫu thuật u nang buồng trứng | 2.944.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4.750.000 | 4.750.000 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4.750.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2.782.000 | 2.782.000 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2.782.000 | ||
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.289.000 | 4.289.000 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.289.000 | ||
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6.116.000 | 6.116.000 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6.116.000 | ||
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.558.000 | 5.558.000 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.558.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.071.000 | 5.071.000 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.071.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung | 5.914.000 | 5.914.000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung | 5.914.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7.923.000 | 7.923.000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7.923.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn | 8.063.000 | 8.063.000 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn | 8.063.000 | ||
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung nội soi ổ bụng] | 6.023.000 | 6.023.000 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung nội soi ổ bụng] | 6.023.000 | ||
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5.089.000 | 5.089.000 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5.089.000 | ||
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.528.000 | 5.528.000 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.528.000 | ||
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5.005.000 | 5.005.000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5.005.000 | ||
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4.963.000 | 4.963.000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4.963.000 | ||
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9.153.000 | 9.153.000 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9.153.000 | ||
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5.546.000 | 5.546.000 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5.546.000 | ||
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4.744.000 | 4.744.000 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4.744.000 | ||
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6.533.000 | 6.533.000 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6.533.000 | ||
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | 6.575.000 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | ||
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4.083.000 | 4.083.000 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4.083.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình âm đạo [nội soi kết hợp đường dưới] | 5.976.000 | 5.976.000 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo [nội soi kết hợp đường dưới] | 5.976.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng [đường dưới] | 3.610.000 | 3.610.000 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng [đường dưới] | 3.610.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình tử cung [Strassman, Jones] | 4.660.000 | 4.660.000 | Phẫu thuật tạo hình tử cung [Strassman, Jones] | 4.660.000 | ||
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4.867.000 | 4.867.000 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4.867.000 | ||
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.342.000 | 3.342.000 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.342.000 | ||
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4.121.000 | 4.121.000 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4.121.000 | ||
Phẫu thuật treo tử cung | 2.859.000 | 2.859.000 | Phẫu thuật treo tử cung | 2.859.000 | ||
Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc vét hạch] | 6.191.000 | 6.191.000 | Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc vét hạch] | 6.191.000 | ||
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382.000 | 382.000 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382.000 | ||
Sinh thiết gai rau | 1.149.000 | 1.149.000 | Sinh thiết gai rau | 1.149.000 | ||
Sinh thiết hạch gác [cửa] trong ung thư vú | 2.207.000 | 2.207.000 | Sinh thiết hạch gác [cửa] trong ung thư vú | 2.207.000 | ||
Soi cổ tử cung | 61.500 | 61.500 | Soi cổ tử cung | 61.500 | ||
Soi ối | 48.500 | 48.500 | Soi ối | 48.500 | ||
Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] | 1.127.000 | 1.127.000 | Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] | 1.127.000 | ||
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250.000 | 250.000 | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250.000 | ||
Tiêm nhân Chorio | 238.000 | 238.000 | Tiêm nhân Chorio | 238.000 | ||
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6.855.000 | 6.855.000 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6.855.000 | ||
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 388.000 | 388.000 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 388.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.812.000 | 3.812.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – SẢN | 3.812.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.345.000 | 2.345.000 | Phẫu thuật loại I – SẢN | 2.345.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.482.000 | 1.482.000 | Phẫu thuật loại II – SẢN | 1.482.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 1.114.000 | 1.114.000 | Phẫu thuật loại III – SẢN | 1.114.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 874.000 | 874.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – SẢN | 874.000 | ||
Thủ thuật loại I | 587.000 | 587.000 | Thủ thuật loại I – SẢN | 587.000 | ||
Thủ thuật loại II | 405.000 | 405.000 | Thủ thuật loại II – SẢN | 405.000 | ||
Thủ thuật loại III | 188.000 | 188.000 | Thủ thuật loại III – SẢN | 188.000 | ||
MẮT | 0 | 0 | ||||
Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | 36.700 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | ||
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU | 1.212.000 | 1.212.000 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU | 1.212.000 | |
Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | 840.000 | Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | ||
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | |
Cắt mộng áp Mytomycin | 987.000 | 987.000 | Chưa bao gồm thuốc MMC. | Cắt mộng áp Mytomycin | 987.000 | |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 312.000 | 312.000 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 312.000 | ||
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1.154.000 | 1.154.000 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1.154.000 | ||
Cắt u kết mạc không vá | 755.000 | 755.000 | Cắt u kết mạc không vá | 755.000 | ||
Chích chắp hoặc lẹo | 78.400 | 78.400 | Chích chắp/ lẹo | 78.400 | ||
Chích mủ hốc mắt | 452.000 | 452.000 | Chích mủ hốc mắt | 452.000 | ||
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1.112.000 | 1.112.000 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1.112.000 | ||
Chữa bỏng mắt do hàn điện | 29.000 | 29.000 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 29.000 | ||
Chụp mạch ICG | 256.000 | 256.000 | Chưa bao gồm thuốc | Chụp mạch ICG | 256.000 | |
Đánh bờ mi | 37.700 | 37.700 | Đánh bờ mi | 37.700 | ||
Điện chẩm | 395.000 | 395.000 | Điện chẩm | 395.000 | ||
Điện di điều trị [1 lần] | 20.400 | 20.400 | Điện di điều trị [1 lần] | 20.400 | ||
Điện đông thể mi | 474.000 | 474.000 | Điện đông thể mi | 474.000 | ||
Điện võng mạc | 94.000 | 94.000 | Điện võng mạc | 94.000 | ||
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 31.700 | 31.700 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 31.700 | ||
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…]; Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 406.000 | 406.000 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…]; Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 406.000 | ||
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 133.000 | 133.000 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 133.000 | ||
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 63.800 | 63.800 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 63.800 | ||
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 54.800 | 54.800 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 54.800 | ||
Đo Javal | 36.200 | 36.200 | Đo Javal | 36.200 | ||
Đo khúc xạ máy | 9.900 | 9.900 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | ||
Đo nhãn áp | 25.900 | 25.900 | Đo nhãn áp | 25.900 | ||
Đo thị lực khách quan | 73.000 | 73.000 | Đo thị lực khách quan | 73.000 | ||
Đo thị trường, ám điểm | 28.800 | 28.800 | Đo thị trường, ám điểm | 28.800 | ||
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 59.100 | 59.100 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 59.100 | ||
Đốt lông xiêu | 47.900 | 47.900 | Đốt lông xiêu | 47.900 | ||
Ghép giác mạc [01 mắt] | 3.324.000 | 3.324.000 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | Ghép giác mạc | 3.324.000 | |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc | 1.249.000 | 1.249.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc | 1.249.000 | |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 1.040.000 | 1.040.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 1.040.000 | |
Gọt giác mạc | 770.000 | 770.000 | Gọt giác mạc | 770.000 | ||
Khâu cò mi | 400.000 | 400.000 | Khâu cò mi | 400.000 | ||
Khâu củng mạc đơn thuần | 814.000 | 814.000 | Khâu củng mạc đơn thuần | 814.000 | ||
Khâu củng giác mạc phức tạp | 1.234.000 | 1.234.000 | Khâu củng giác mạc phức tạp | 1.234.000 | ||
Khâu củng mạc phức tạp | 1.112.000 | 1.112.000 | Khâu củng mạc phức tạp | 1.112.000 | ||
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê | 1.440.000 | 1.440.000 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê | 1.440.000 | ||
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 809.000 | 809.000 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 809.000 | ||
Khâu giác mạc đơn thuần | 764.000 | 764.000 | Khâu giác mạc đơn thuần | 764.000 | ||
Khâu giác mạc phức tạp | 1.112.000 | 1.112.000 | Khâu giác mạc phức tạp | 1.112.000 | ||
Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 693.000 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | ||
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 926.000 | 926.000 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 926.000 | ||
Khoét bỏ nhãn cầu | 740.000 | 740.000 | Khoét bỏ nhãn cầu | 740.000 | ||
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.724.000 | 1.724.000 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.724.000 | ||
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc | 1.444.000 | 1.444.000 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc | 1.444.000 | ||
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] | 665.000 | 665.000 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] | 665.000 | ||
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] | 82.100 | 82.100 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] | 82.100 | ||
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây mê] | 862.000 | 862.000 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây mê] | 862.000 | ||
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] | 327.000 | 327.000 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] | 327.000 | ||
Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | 893.000 | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | ||
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 64.400 | 64.400 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 64.400 | ||
Lấy dị vật tiền phòng | 1.112.000 | 1.112.000 | Lấy dị vật tiền phòng | 1.112.000 | ||
Lấy huyết thanh đóng ống | 54.800 | 54.800 | Lấy huyết thanh đóng ống | 54.800 | ||
Lấy sạn vôi kết mạc | 35.200 | 35.200 | Lấy sạn vôi kết mạc | 35.200 | ||
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân [áp tia β] | 57.400 | 57.400 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân [áp tia β] | 57.400 | ||
Mở bao sau bằng Laser | 257.000 | 257.000 | Mở bao sau bằng Laser | 257.000 | ||
Mổ quặm 1 mi – gây mê | 1.235.000 | 1.235.000 | Mổ quặm 1 mi – gây mê | 1.235.000 | ||
Mổ quặm 1 mi – gây tê | 638.000 | 638.000 | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 638.000 | ||
Mổ quặm 2 mi – gây mê | 1.417.000 | 1.417.000 | Mổ quặm 2 mi – gây mê | 1.417.000 | ||
Mổ quặm 2 mi – gây tê | 845.000 | 845.000 | Mổ quặm 2 mi – gây tê | 845.000 | ||
Mổ quặm 3 mi – gây tê | 1.068.000 | 1.068.000 | Mổ quặm 3 mi – gây tê | 1.068.000 | ||
Mổ quặm 3 mi – gây mê | 1.640.000 | 1.640.000 | Mổ quặm 3 mi – gây mê | 1.640.000 | ||
Mổ quặm 4 mi – gây mê | 1.837.000 | 1.837.000 | Mổ quặm 4 mi – gây mê | 1.837.000 | ||
Mổ quặm 4 mi – gây tê | 1.236.000 | 1.236.000 | Mổ quặm 4 mi – gây tê | 1.236.000 | ||
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ | 740.000 | 740.000 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | 740.000 | ||
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 940.000 | 940.000 | Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 940.000 | ||
Múc nội nhãn [có độn hoặc không độn] | 539.000 | 539.000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. | Múc nội nhãn [có độn hoặc không độn] | 539.000 | |
Nặn tuyến bờ mi | 35.200 | 35.200 | Nặn tuyến bờ mi | 35.200 | ||
Nâng sàn hốc mắt | 2.756.000 | 2.756.000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn | Nâng sàn hốc mắt | 2.756.000 | |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 107.000 | 107.000 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 107.000 | ||
Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1.040.000 | 1.040.000 | Chưa bao gồm ống Silicon. | Nối thông lệ mũi | 1.040.000 | |
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển | 2.240.000 | 2.240.000 | Chưa bao gồm đai Silicon. | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển | 2.240.000 | |
Phẫu thuật cắt bao sau | 590.000 | 590.000 | Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. | Phẫu thuật cắt bao sau | 590.000 | |
Phẫu thuật cắt bè | 1.104.000 | 1.104.000 | Phẫu thuật cắt bè | 1.104.000 | ||
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc [01 mắt] | 2.943.000 | 2.943.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc | 2.943.000 | |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 934.000 | 934.000 | Chưa bao gồm đầu cắt. | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 934.000 | |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê | 1.477.000 | 1.477.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê [chưa tính chi phí màng ối] | 1.477.000 | |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê | 963.000 | 963.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê [Chưa tính chi phí màng ối] | 963.000 | |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520.000 | 520.000 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520.000 | ||
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 1.212.000 | 1.212.000 | Chưa bao gồm đầu cắt | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 1.212.000 | |
Phẫu thuật đặt IOL [1 mắt] | 1.970.000 | 1.970.000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. | Phẫu thuật đặt IOL [1 mắt] | 1.970.000 | |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1.512.000 | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống silicon. | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1.512.000 | |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non [2 mắt] | 1.824.000 | 1.824.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non [2 mắt] | 1.824.000 | |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco [01 mắt] | 2.654.000 | 2.654.000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco [01 mắt] | 2.654.000 | |
Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] | 840.000 | 840.000 | Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] | 840.000 | ||
Phẫu thuật hẹp khe mi | 643.000 | 643.000 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643.000 | ||
Phẫu thuật lác [1 mắt] | 740.000 | 740.000 | Phẫu thuật lác [1 mắt] | 740.000 | ||
Phẫu thuật lác [2 mắt] | 1.170.000 | 1.170.000 | Phẫu thuật lác [2 mắt] | 1.170.000 | ||
Phẫu thuật lác có Faden [1 mắt] | 793.000 | 793.000 | Phẫu thuật lác có Faden [1 mắt] | 793.000 | ||
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL cắt bè [1 mắt] | 1.812.000 | 1.812.000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL cắt bè [1 mắt] | 1.812.000 | |
Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê | 1.439.000 | 1.439.000 | Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê | 1.439.000 | ||
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê | 870.000 | 870.000 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê | 870.000 | ||
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 840.000 | 840.000 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 840.000 | ||
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả | 743.000 | 743.000 | Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả | 743.000 | ||
Phẫu thuật sụp mi [1 mắt] | 1.304.000 | 1.304.000 | Phẫu thuật sụp mi [1 mắt] | 1.304.000 | ||
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.512.000 | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống silicon. | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.512.000 | |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1.112.000 | 1.112.000 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1.112.000 | ||
Phẫu thuật tạo mí [1 mắt] | 840.000 | 840.000 | Phẫu thuật tạo mí [1 mắt] | 840.000 | ||
Phẫu thuật tạo mí [2 mắt] | 1.093.000 | 1.093.000 | Phẫu thuật tạo mí [2 mắt] | 1.093.000 | ||
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon | 1.662.000 | 1.662.000 | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon | 1.662.000 | ||
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | 4.866.000 | 4.866.000 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt [Pateient interface]. | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | 4.866.000 | |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao [1 mắt] | 1.634.000 | 1.634.000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao [1 mắt] | 1.634.000 | |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.234.000 | 1.234.000 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.234.000 | ||
Phẫu thuật u kết mạc nông | 693.000 | 693.000 | Phẫu thuật u kết mạc nông | 693.000 | ||
Phẫu thuật u mi không vá da | 724.000 | 724.000 | Phẫu thuật u mi không vá da | 724.000 | ||
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt | 1.234.000 | 1.234.000 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt | 1.234.000 | ||
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1.062.000 | 1.062.000 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1.062.000 | ||
Phủ kết mạc | 638.000 | 638.000 | Phủ kết mạc | 638.000 | ||
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm | 291.000 | 291.000 | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm | 291.000 | ||
Rạch góc tiền phòng | 1.112.000 | 1.112.000 | Rạch góc tiền phòng | 1.112.000 | ||
Rửa cùng đồ | 41.600 | 41.600 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | Rửa cùng đồ 1 mắt | 41.600 | |
Sắc giác | 65.900 | 65.900 | Sắc giác | 65.900 | ||
Siêu âm bán phần trước [UBM] | 208.000 | 208.000 | Siêu âm bán phần trước [UBM] | 208.000 | ||
Siêu âm mắt chẩn đoán | 59.500 | 59.500 | Siêu âm chẩn đoán [1 mắt] | 59.500 | ||
Siêu âm điều trị [1 ngày] | 68.800 | 68.800 | Siêu âm điều trị [1 ngày] | 68.800 | ||
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức | 150.000 | 150.000 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức | 150.000 | ||
Soi bóng đồng tử | 29.900 | 29.900 | Soi bóng đồng tử | 29.900 | ||
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | 52.500 | 52.500 | Soi đáy mắt | 52.500 | ||
Tách dính mi cầu ghép kết mạc | 2.223.000 | 2.223.000 | Chưa bao gồm chi phí màng. | Tách dính mi cầu ghép kết mạc | 2.223.000 | |
Tạo hình vùng bè bằng Laser | 220.000 | 220.000 | Tạo hình vùng bè bằng Laser | 220.000 | ||
Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | 39.600 | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | ||
Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 793.000 | 793.000 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 793.000 | ||
Thông lệ đạo hai mắt | 94.400 | 94.400 | Thông lệ đạo hai mắt | 94.400 | ||
Thông lệ đạo một mắt | 59.400 | 59.400 | Thông lệ đạo một mắt | 59.400 | ||
Tiêm dưới kết mạc một mắt | 47.500 | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc. | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 47.500 | |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 47.500 | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc. | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 47.500 | |
Vá sàn hốc mắt | 3.152.000 | 3.152.000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương. | Vá sàn hốc mắt | 3.152.000 | |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 2.110.000 | 2.110.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – MẮT | 2.110.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 1.213.000 | 1.213.000 | Phẫu thuật loại I – MẮT | 1.213.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 858.000 | 858.000 | Phẫu thuật loại II – MẮT | 858.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 598.000 | 598.000 | Phẫu thuật loại III – MẮT | 598.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 523.000 | 523.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – MẮT | 523.000 | ||
Thủ thuật loại I | 339.000 | 339.000 | Thủ thuật loại I – MẮT | 339.000 | ||
Thủ thuật loại II | 192.000 | 192.000 | Thủ thuật loại II – MẮT | 192.000 | ||
Thủ thuật loại III | 121.000 | 121.000 | Thủ thuật loại III – MẮT | 121.000 | ||
TAI MŨI HỌNG | 0 | 0 | ||||
Bẻ cuốn mũi | 133.000 | 133.000 | Bẻ cuốn mũi | 133.000 | ||
Cầm máu mũi bằng Merocell [1 bên] | 205.000 | 205.000 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo [1 bên] | 205.000 | ||
Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] | 275.000 | 275.000 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo [2 bên] | 275.000 | ||
Cắt Amiđan [gây mê] | 1.085.000 | 1.085.000 | Cắt Amiđan [gây mê] | 1.085.000 | ||
Cắt Amiđan dùng Coblator [gây mê] | 2.355.000 | 2.355.000 | Bao gồm cả Coblator. | Cắt Amiđan dùng Comblator [gây mê] | 2.355.000 | |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 486.000 | 486.000 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 486.000 | ||
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 7.768.000 | 7.768.000 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 7.768.000 | ||
Cắt polyp ống tai gây mê | 1.990.000 | 1.990.000 | Cắt polyp ống tai gây mê | 1.990.000 | ||
Cắt polyp ống tai gây tê | 602.000 | 602.000 | Cắt polyp ống tai | 602.000 | ||
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 6.819.000 | 6.819.000 | Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 6.819.000 | |
Cắt u cuộn cảnh | 7.539.000 | 7.539.000 | Cắt u cuộn cảnh | 7.539.000 | ||
Chích rạch apxe Amiđan [gây tê] | 263.000 | 263.000 | Trích rạch apxe Amiđan [gây tê] | 263.000 | ||
Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] | 263.000 | 263.000 | Trích rạch apxe thành sau họng [gây tê] | 263.000 | ||
Chích rạch vành tai | 62.600 | 62.600 | Chích rạch vành tai | 62.600 | ||
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 5.916.000 | 5.916.000 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 5.916.000 | ||
Chọc hút dịch vành tai | 52.600 | 52.600 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600 | ||
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản | 7.148.000 | 7.148.000 | Chưa bao gồm stent. | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản | 7.148.000 | |
Đo ABR [1 lần] | 178.000 | 178.000 | Đo ABR [1 lần] | 178.000 | ||
Đo nhĩ lượng | 27.400 | 27.400 | Đo nhĩ lượng | 27.400 | ||
Đo OAE [1 lần] | 54.800 | 54.800 | Đo OAE [1 lần] | 54.800 | ||
Đo phản xạ cơ bàn đạp | 27.400 | 27.400 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 27.400 | ||
Đo sức cản của mũi | 94.400 | 94.400 | Đo sức cản của mũi | 94.400 | ||
Đo sức nghe lời | 54.400 | 54.400 | Đo sức nghe lời | 54.400 | ||
Đo thính lực đơn âm | 42.400 | 42.400 | Đo thính lực đơn âm | 42.400 | ||
Đo trên ngưỡng | 59.800 | 59.800 | Đo trên ngưỡng | 59.800 | ||
Đốt Amidan áp lạnh | 193.000 | 193.000 | Đốt Amidan áp lạnh | 193.000 | ||
Đốt họng bằng khí CO2 [Bằng áp lạnh] | 130.000 | 130.000 | Đốt họng bằng khí CO2 [Bằng áp lạnh] | 130.000 | ||
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 148.000 | 148.000 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 148.000 | ||
Đốt họng hạt | 79.100 | 79.100 | Đốt họng hạt | 79.100 | ||
Ghép thanh khí quản đặt stent | 5.952.000 | 5.952.000 | Chưa bao gồm stent. | Ghép thanh khí quản đặt stent | 5.952.000 | |
Hút xoang dưới áp lực | 57.600 | 57.600 | Hút xoang dưới áp lực | 57.600 | ||
Khí dung | 20.400 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Khí dung | 45.000 | |
Làm thuốc thanh quản hoặctai | 20.500 | 20.500 | Chưa bao gồm thuốc. | Làm thuốc thanh quản/tai | 20.500 | |
Lấy dị vật họng | 40.800 | 40.800 | Lấy dị vật họng | 40.800 | ||
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 62.900 | 62.900 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 75.000 | ||
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] | 514.000 | 514.000 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] | 514.000 | ||
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] | 155.000 | 155.000 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] | 155.000 | ||
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 703.000 | 703.000 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 703.000 | ||
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | 362.000 | 362.000 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 362.000 | ||
Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 673.000 | 673.000 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 673.000 | ||
Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 194.000 | 194.000 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 194.000 | ||
Lấy nút biểu bì ống tai | 62.900 | 62.900 | Lấy nút biểu bì ống tai | 62.900 | ||
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1.334.000 | 1.334.000 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1.334.000 | ||
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 834.000 | 834.000 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 834.000 | ||
Mở sào bào – thượng nhĩ | 3.720.000 | 3.720.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | Mổ sào bào thượng nhĩ | 3.720.000 | |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2.672.000 | 2.672.000 | Phẫu thuật nâng sống mũi | 2.672.000 | ||
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê | 1.277.000 | 1.277.000 | Phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương | 1.277.000 | ||
Nạo VA gây mê | 790.000 | 790.000 | Nạo VA gây mê | 790.000 | ||
Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 4.615.000 | 4.615.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 4.615.000 | |
Nhét meche hoặcbấc mũi | 116.000 | 116.000 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | 116.000 | ||
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp | 7.944.000 | 7.944.000 | Chưa bao gồm stent. | Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp | 7.944.000 | |
Nội soi cắt polype mũi gây mê | 663.000 | 663.000 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 663.000 | ||
Nội soi cắt polype mũi gây tê | 457.000 | 457.000 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 457.000 | ||
Nội soi chọc rửa xoang hàm [gây tê] | 278.000 | 278.000 | Nội soi chọc rửa xoang hàm [gây tê] | 278.000 | ||
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm [gây tê] | 278.000 | 278.000 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm [gây tê] | 278.000 | ||
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 447.000 | 447.000 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 447.000 | ||
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê | 673.000 | 673.000 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 673.000 | ||
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | 2.191.000 | 2.191.000 | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | 2.191.000 | ||
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 703.000 | 703.000 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 703.000 | ||
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 723.000 | 723.000 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 723.000 | ||
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 223.000 | 223.000 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 223.000 | ||
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 318.000 | 318.000 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 318.000 | ||
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1.574.000 | 1.574.000 | Đã bao gồm cả dao Hummer. | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1.574.000 | |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê | 617.000 | 617.000 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê | 617.000 | ||
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | 1.559.000 | 1.559.000 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | 1.559.000 | ||
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 513.000 | 513.000 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 513.000 | ||
Nội soi Tai Mũi Họng | 104.000 | 104.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca. | Nội soi Tai Mũi Họng | 202.000 | 202.000 |
Nong vòi nhĩ | 37.900 | 37.900 | Nong vòi nhĩ | 37.900 | ||
Nong vòi nhĩ nội soi | 117.000 | 117.000 | Nong vòi nhĩ nội soi | 117.000 | ||
Phẫu thuật áp xe não do tai | 5.937.000 | 5.937.000 | Phẫu thuật áp xe não do tai | 5.937.000 | ||
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện | 1.648.000 | 1.648.000 | Phẫu thuật cắt amidan gây mê | 1.648.000 | ||
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. | 3.771.000 | 3.771.000 | Đã bao gồm dao cắt. | Phẫu thuật chữa ngáy | 3.771.000 | |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | 5.030.000 | 5.030.000 | Phẫu thuật cắt 1/2 thanh quản | 5.030.000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9.424.000 | 9.424.000 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9.424.000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ | 5.659.000 | 5.659.000 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | 5.659.000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | 6.788.000 | 6.788.000 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | 6.788.000 | ||
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 3.873.000 | 3.873.000 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 3.873.000 | ||
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser | 4.615.000 | 4.615.000 | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser | 4.615.000 | ||
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 4.623.000 | 4.623.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 4.623.000 | |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 4.623.000 | 4.623.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | 4.623.000 | |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 8.042.000 | 8.042.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi | 8.042.000 | ||
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng – hàm | 5.336.000 | 5.336.000 | Phẫu thuật vùng chân bướm hàm | 5.336.000 | ||
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | 4.615.000 | 4.615.000 | Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. | Phẫu thuật sẹo hẹp thanh khí quản | 4.615.000 | |
Phẫu thuật đỉnh xương đá | 4.390.000 | 4.390.000 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 4.390.000 | ||
Phẫu thuật giảm áp dây VII | 7.011.000 | 7.011.000 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 7.011.000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5.336.000 | 5.336.000 | Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng | 5.336.000 | ||
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng | 6.721.000 | 6.721.000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng | 6.721.000 | |
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng | 7.159.000 | 7.159.000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng | 7.159.000 | |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 3.040.000 | 3.040.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 3.040.000 | |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3.002.000 | 3.002.000 | Cắt u nang cạnh cổ | 3.002.000 | ||
Phẫu thuật mở cạnh mũi | 4.922.000 | 4.922.000 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 4.922.000 | ||
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4.615.000 | 4.615.000 | Cắt u nang giáp móng | 4.615.000 | ||
Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.814.000 | 2.814.000 | Nạo VA gây mê | 2.814.000 | ||
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh | 5.659.000 | 5.659.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh | 5.659.000 | |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên | 2.750.000 | 2.750.000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo [1 bên] | 2.750.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | 9.019.000 | 9.019.000 | Chưa bao gồm keo sinh học. | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | 9.019.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13.559.000 | 13.559.000 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13.559.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 8.559.000 | 8.559.000 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 8.559.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 5.321.000 | 5.321.000 | Phẫu thuật cắt dây thanh | 5.321.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt | 3.002.000 | 3.002.000 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3.002.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản [papilloma, kén hơi thanh quản…] | 4.159.000 | 4.159.000 | Soi thanh quản cắt papilloma | 4.159.000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm | 8.083.000 | 8.083.000 | Đã bao gồm dao siêu âm | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm | 8.083.000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 6.068.000 | 6.068.000 | Chưa bao gồm keo sinh học. | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 6.068.000 | |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | 3.873.000 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn đới | 3.873.000 | ||
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3.188.000 | 3.188.000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3.188.000 | |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 3.040.000 | 3.040.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 3.040.000 | |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 5.628.000 | 5.628.000 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 5.628.000 | ||
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ | 7.170.000 | 7.170.000 | Chưa bao gồm keo sinh học. | Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ | 7.170.000 | |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8.042.000 | 8.042.000 | Phẫu thuật vết thương xoang TM dọc trên/ xoang TM dọc bên/ xoang hơi trán | 8.042.000 | ||
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang | 4.922.000 | 4.922.000 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang | 4.922.000 | ||
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | 4.937.000 | 4.937.000 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | 4.937.000 | ||
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma | 3.771.000 | 3.771.000 | Đã bao gồm dao plasma | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma | 3.771.000 | |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh | 2.955.000 | 2.955.000 | Soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 2.955.000 | ||
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 7.788.000 | 7.788.000 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 7.788.000 | ||
Phẫu thuật rò xoang lê | 4.615.000 | 4.615.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật rò xoang lê | 4.615.000 | |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 5.937.000 | 5.937.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese. | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 5.937.000 | |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | 5.937.000 | 5.937.000 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | 5.937.000 | ||
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII | 6.065.000 | 6.065.000 | Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII | 6.065.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5.209.000 | 5.209.000 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5.209.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | 7.175.000 | 7.175.000 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi | 7.175.000 | ||
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5.209.000 | 5.209.000 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5.209.000 | ||
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5.215.000 | 5.215.000 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5.215.000 | ||
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale [gây mê] | 2.814.000 | 2.814.000 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale [gây mê] | 2.814.000 | ||
Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 27.400 | 27.400 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 27.400 | ||
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 213.000 | 213.000 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 213.000 | ||
Soi thực quản bằng ống mềm | 213.000 | 213.000 | Soi thực quản bằng ống mềm | 213.000 | ||
Thông vòi nhĩ | 86.600 | 86.600 | Thông vòi nhĩ | 86.600 | ||
Thông vòi nhĩ nội soi | 115.000 | 115.000 | Thông vòi nhĩ nội soi | 115.000 | ||
Trích màng nhĩ | 61.200 | 61.200 | Trích màng nhĩ | 61.200 | ||
Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] | 729.000 | 729.000 | Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] | 729.000 | ||
Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] | 729.000 | 729.000 | Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] | 729.000 | ||
Vá nhĩ đơn thuần | 3.720.000 | 3.720.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | Vá nhĩ đơn thuần | 3.720.000 | |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt | 3.053.000 | 3.053.000 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt | 3.053.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.424.000 | 3.424.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – TMH | 3.424.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.012.000 | 2.012.000 | Phẫu thuật loại I – TMH | 2.012.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.415.000 | 1.415.000 | Phẫu thuật loại II – TMH | 1.415.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 954.000 | 954.000 | Phẫu thuật loại III – TMH | 954.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 865.000 | 865.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – TMH | 865.000 | ||
Thủ thuật loại I | 508.000 | 508.000 | Thủ thuật loại I – TMH | 508.000 | ||
Thủ thuật loại II | 290.000 | 290.000 | Thủ thuật loại II – TMH | 290.000 | ||
Thủ thuật loại III | 140.000 | 140.000 | Thủ thuật loại III – TMH | 140.000 | ||
RĂNG – HÀM – MẶT | 0 | 0 | ||||
Các kỹ thuật về răng, miệng | 0 | 0 | ||||
Cắt lợi trùm | 158.000 | 158.000 | Phẫu thuật cắt lợi trùm | 158.000 | ||
Chụp thép làm sẵn | 292.000 | 292.000 | Chụp thép làm sẵn | 292.000 | ||
Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] | 363.000 | 363.000 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] | 363.000 | ||
Điều trị răng | 0 | 0 | ||||
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000 | 334.000 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000 | ||
Điều trị tuỷ lại | 954.000 | 954.000 | Điều trị tuỷ lại | 954.000 | ||
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 565.000 | 565.000 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 565.000 | ||
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 795.000 | 795.000 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 795.000 | ||
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 422.000 | 422.000 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 422.000 | ||
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 925.000 | 925.000 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 925.000 | ||
Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 271.000 | 271.000 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 271.000 | ||
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 382.000 | 382.000 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 382.000 | ||
Hàn composite cổ răng | 337.000 | 337.000 | Hàn composite cổ răng | 337.000 | ||
Hàn răng sữa sâu ngà | 97.000 | 97.000 | Hàn răng sữa sâu ngà | 97.000 | ||
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134.000 | 134.000 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134.000 | ||
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 77.000 | 77.000 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 77.000 | ||
Nắn trật khớp thái dương hàm | 103.000 | 103.000 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 103.000 | ||
Nạo túi lợi 1 sextant | 74.000 | 74.000 | Nạo túi lợi 1 sextant | 74.000 | ||
Nhổ chân răng | 190.000 | 190.000 | Nhổ chân răng | 190.000 | ||
Nhổ răng đơn giản | 102.000 | 102.000 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | 102.000 | ||
Nhổ răng khó | 207.000 | 207.000 | Phẫu thuật nhổ răng khó | 207.000 | ||
Nhổ răng số 8 bình thường | 215.000 | 215.000 | Nhổ răng số 8 bình thường | 215.000 | ||
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342.000 | 342.000 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342.000 | ||
Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 37.300 | 37.300 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 37.300 | ||
Phục hồi thân răng có chốt | 500.000 | 500.000 | Phục hồi thân răng có chốt | 500.000 | ||
Răng sâu ngà | 247.000 | 247.000 | Răng sâu ngà | 247.000 | ||
Răng viêm tuỷ hồi phục | 265.000 | 265.000 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 265.000 | ||
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc [1 lần] | 32.300 | 32.300 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc [1 lần] | 32.300 | ||
Sửa hàm | 200.000 | 200.000 | Sửa hàm | 200.000 | ||
Trám bít hố rãnh | 212.000 | 212.000 | Trám bít hố rãnh | 212.000 | ||
Các phẫu thuật hàm mặt | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337.000 | 337.000 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | 337.000 | ||
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | 1.049.000 | 1.049.000 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | 1.049.000 | |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 820.000 | 820.000 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 820.000 | ||
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 455.000 | 455.000 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 455.000 | ||
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 415.000 | 415.000 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 415.000 | ||
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi [không gây mê] | 295.000 | 295.000 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi [không gây mê] | 295.000 | ||
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 535.000 | 535.000 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 535.000 | ||
Lấy sỏi ống Wharton | 1.014.000 | 1.014.000 | Lấy sỏi ống Wharton | 1.014.000 | ||
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 705.000 | Lấy u lành dưới 3cm | 705.000 | ||
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.126.000 | 1.126.000 | Lấy u lành trên 3cm | 1.126.000 | ||
Cắt bỏ nang sàn miệng | 2.777.000 | 2.777.000 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2.777.000 | ||
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 2.927.000 | 2.927.000 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 2.927.000 | ||
Cắt u nang giáp móng | 2.133.000 | 2.133.000 | Cắt u nang giáp móng | 2.133.000 | ||
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] | 2.627.000 | 2.627.000 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] | 2.627.000 | ||
Điều trị đóng cuống răng | 460.000 | 460.000 | Điều trị đóng cuống răng | 460.000 | ||
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | 545.000 | 545.000 | Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | 545.000 | ||
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2.841.000 | 2.841.000 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2.841.000 | ||
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1.662.000 | 1.662.000 | Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1.662.000 | ||
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2.859.000 | 2.859.000 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2.859.000 | ||
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít [1 bên] | 2.493.000 | 2.493.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít [1 bên] | 2.493.000 | |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân [1 bên] và cố định bằng nẹp vít | 4.066.000 | 4.066.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân [1 bên] và cố định bằng nẹp vít | 4.066.000 | |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp | 5.166.000 | 5.166.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp | 5.166.000 | |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh | 4.128.000 | 4.128.000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh | 4.128.000 | |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.093.000 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3.093.000 | ||
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 3.144.000 | 3.144.000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 3.144.000 | |
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 2.993.000 | 2.993.000 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 2.993.000 | ||
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 3.243.000 | 3.243.000 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 3.243.000 | ||
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 3.243.000 | 3.243.000 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 3.243.000 | ||
Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.527.000 | 3.527.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.527.000 | |
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt | 4.140.000 | 4.140.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt | 4.140.000 | |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 2.944.000 | 2.944.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 2.944.000 | |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2.744.000 | 2.744.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2.744.000 | |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2.644.000 | 2.644.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2.644.000 | |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 3.044.000 | 3.044.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 3.044.000 | |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt | 2.167.000 | 2.167.000 | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt | 2.167.000 | ||
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 3.806.000 | 3.806.000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế. | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 3.806.000 | |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3.806.000 | 3.806.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3.806.000 | |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 4.028.000 | 4.028.000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 4.028.000 | |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3.978.000 | 3.978.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3.978.000 | |
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | 3.132.000 | 3.132.000 | Chưa bao gồm xương. | Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | 3.132.000 | |
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 2.998.000 | 2.998.000 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 2.998.000 | ||
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4.068.000 | 4.068.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4.068.000 | |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4.153.000 | 4.153.000 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4.153.000 | ||
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.461.000 | 2.461.000 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt | 2.461.000 | ||
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2.351.000 | 2.351.000 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2.351.000 | ||
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2.777.000 | 2.777.000 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2.777.000 | ||
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 4.340.000 | 4.340.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 4.340.000 | |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | 3.540.000 | 3.540.000 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | 3.540.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 2.493.000 | 2.493.000 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 2.493.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2.493.000 | 2.493.000 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2.493.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | 2.593.000 | 2.593.000 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | 2.593.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình môi một bên | 2.493.000 | 2.493.000 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên | 2.493.000 | ||
Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp [gây mê nội khí quản] | 1.785.000 | 1.785.000 | Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp [gây mê nội khí quản ] | 1.785.000 | ||
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên | 2.822.000 | 2.822.000 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên | 2.822.000 | ||
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu | 2.759.000 | 2.759.000 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu | 2.759.000 | ||
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2.686.000 | 2.686.000 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2.686.000 | ||
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới | 3.127.000 | 3.127.000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế. | Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới | 3.127.000 | |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 844.000 | 844.000 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 844.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.507.000 | 3.507.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – RHM | 3.507.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.241.000 | 2.241.000 | Phẫu thuật loại I – RHM | 2.241.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.388.000 | 1.388.000 | Phẫu thuật loại II – RHM | 1.388.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 906.000 | 906.000 | Phẫu thuật loại III – RHM | 906.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 781.000 | 781.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – RHM | 781.000 | ||
Thủ thuật loại I | 480.000 | 480.000 | Thủ thuật loại I – RHM | 480.000 | ||
Thủ thuật loại II | 274.000 | 274.000 | Thủ thuật loại II – RHM | 274.000 | ||
Thủ thuật loại III | 140.000 | 140.000 | Thủ thuật loại III – RHM | 140.000 | ||
BỎNG | 0 | 0 | ||||
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.269.000 | 2.269.000 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.269.000 | ||
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.818.000 | 3.818.000 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.818.000 | ||
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.886.000 | 2.886.000 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.886.000 | ||
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.268.000 | 3.268.000 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.268.000 | ||
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.298.000 | 2.298.000 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.298.000 | ||
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.755.000 | 3.755.000 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.755.000 | ||
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.920.000 | 2.920.000 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.920.000 | ||
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.285.000 | 3.285.000 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.285.000 | ||
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.010.000 | 4.010.000 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.010.000 | ||
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.274.000 | 3.274.000 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.274.000 | ||
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực [chưa tính vật tư dao] | 3.750.000 | 3.750.000 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực [chưa tính vật tư dao] | 3.750.000 | ||
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3.609.000 | 3.609.000 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3.609.000 | ||
Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | 3.288.000 | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | ||
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler | 293.000 | 293.000 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler | 293.000 | ||
Điều trị bằng ôxy cao áp | 233.000 | 233.000 | Điều trị bằng ôxy cao áp | 233.000 | ||
Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi [hoặc tế bào sừng] | 540.000 | 540.000 | Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi [hoặc tế bào sừng] | 540.000 | ||
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] | 2.647.000 | 2.647.000 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] | 2.647.000 | ||
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] | 1.824.000 | 1.824.000 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] | 1.824.000 | ||
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | 2.818.000 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | ||
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.267.000 | 4.267.000 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.267.000 | ||
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.506.000 | 3.506.000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.506.000 | ||
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.982.000 | 3.982.000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.982.000 | ||
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6.385.000 | 6.385.000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6.385.000 | ||
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.700.000 | 3.700.000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.700.000 | ||
Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] | 4.907.000 | 4.907.000 | Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] | 4.907.000 | ||
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp [sandwich] | 6.481.000 | 6.481.000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp [sandwich] | 6.481.000 | ||
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.321.000 | 4.321.000 | Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.321.000 | ||
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.907.000 | 3.907.000 | Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.907.000 | ||
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.344.000 | 3.344.000 | Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.344.000 | ||
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7.062.000 | 7.062.000 | Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7.062.000 | ||
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5.463.000 | 5.463.000 | Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5.463.000 | ||
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 517.000 | 517.000 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 517.000 | |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3.980.000 | 3.980.000 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3.980.000 | ||
Kỹ thuật giãn da [expander] điều trị sẹo | 3.895.000 | 3.895.000 | Kỹ thuật giãn da [expander] điều trị sẹo | 3.895.000 | ||
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4.770.000 | 4.770.000 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4.770.000 | ||
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3.601.000 | 3.601.000 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3.601.000 | ||
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [chưa tính huyết tương] | 3.790.000 | 3.790.000 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [chưa tính huyết tương] | 3.790.000 | ||
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | 13.644.000 | 13.644.000 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | 13.644.000 | ||
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2.708.000 | 2.708.000 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2.708.000 | ||
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 17.842.000 | 17.842.000 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 17.842.000 | ||
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | 4.288.000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | ||
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3.661.000 | 3.661.000 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3.661.000 | ||
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2.477.000 | 2.477.000 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2.477.000 | ||
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng [01 ngày] | 278.000 | 278.000 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng [01 ngày] | 278.000 | ||
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [gây tê] | 220.000 | 220.000 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [gây tê] | 220.000 | ||
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng [gây mê] | 886.000 | 886.000 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng [gây mê] | 886.000 | ||
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma | 195.000 | 195.000 | Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma | 195.000 | ||
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 115.000 | 115.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 115.000 | ||
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 242.000 | 242.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 242.000 | ||
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 410.000 | 410.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 410.000 | ||
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 547.000 | 547.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 547.000 | ||
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 870.000 | 870.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 870.000 | ||
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | 1.388.000 | 1.388.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | 1.388.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật đặc biệt | 4.010.000 | 4.010.000 | Phẫu thuật đặc biệt | 4.010.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.295.000 | 2.295.000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. | Phẫu thuật loại I | 2.295.000 | |
Phẫu thuật loại II | 1.538.000 | 1.538.000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. | Phẫu thuật loại II | 1.538.000 | |
Phẫu thuật loại III | 1.120.000 | 1.120.000 | Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân. | Phẫu thuật loại III | 1.120.000 | |
Thủ thuật loại đặc biệt | 1.129.000 | 1.129.000 | Thủ thuật loại đặc biệt | 1.129.000 | ||
Thủ thuật loại I | 558.000 | 558.000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC [gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định], thuốc cản quang. | Thủ thuật loại I | 558.000 | |
Thủ thuật loại II | 333.000 | 333.000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC [gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định], dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. | Thủ thuật loại II | 333.000 | |
Thủ thuật loại III | 182.000 | 182.000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. | Thủ thuật loại III | 182.000 | |
UNG BƯỚU | 0 | 0 | ||||
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang [lần] | 385.000 | 385.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang [lần] | 385.000 | |
Đặt Iradium [lần] | 472.000 | 472.000 | Đặt Iradium [lần] | 472.000 | ||
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx | 105.000 | 105.000 | Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị. | Điều trị tia xạ Cobalt /Rx [một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị] | 105.000 | |
Đổ khuôn chì trong xạ trị | 1.079.000 | 1.079.000 | Đổ khuôn chì trong xạ trị | 1.079.000 | ||
Hóa trị liên tục [12-24 giờ] bằng máy | 405.000 | 405.000 | Hóa trị liên tục [12-24 giờ] bằng máy | 405.000 | ||
Làm mặt nạ cố định đầu | 1.079.000 | 1.079.000 | Làm mặt nạ cố định đầu | 1.079.000 | ||
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát | 385.000 | 385.000 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát | 385.000 | ||
Truyền hóa chất tĩnh mạch | 155.000 | 155.000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 155.000 | |
Truyền hóa chất tĩnh mạch | 127.000 | 127.000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 127.000 | |
Truyền hóa chất động mạch [1 ngày] | 350.000 | 350.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | Truyền hóa chất động mạch [1 ngày] | 350.000 | |
Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] | 207.000 | 207.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] | 207.000 | |
Truyền hóa chất nội tủy [1 ngày] | 395.000 | 395.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | Truyền hóa chất nội tủy [1 ngày] | 395.000 | |
Xạ phẫu bằng Cyber Knife | 20.689.000 | 20.689.000 | Xạ phẫu bằng Cyber Knife | 20.689.000 | ||
Xạ phẫu bằng Gamma Knife | 28.790.000 | 28.790.000 | Phẫu thuật sử dụng dao Gamma [Gamma knife] [trọn gói] | 40.000.000 | 40.000.000 | |
Xạ trị bằng X Knife | 28.689.000 | 28.689.000 | Xạ trị bằng X Knife | 28.689.000 | ||
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều [1 ngày] | 1.592.000 | 1.592.000 | Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều [1 ngày] | 1.592.000 | ||
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính [01 ngày xạ trị] | 506.000 | 506.000 | Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến [tính cho một ngày điều trị] | 750.000 | 750.000 | |
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản [01 lần điều trị] | 5.196.000 | 5.196.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. | Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản [01 lần điều trị] | 5.196.000 | |
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác [01 lần điều trị] | 3.321.000 | 3.321.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. | Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác [01 lần điều trị] | 3.321.000 | |
Xạ trị áp sát liều thấp [01 lần điều trị] | 1.392.000 | 1.392.000 | Xạ trị áp sát liều thấp [01 lần điều trị] | 1.392.000 | ||
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ | 7.629.000 | 7.629.000 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ | 7.629.000 | ||
Cắt ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 8.529.000 | 8.529.000 | Cắt ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 8.529.000 | ||
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm | 8.329.000 | 8.329.000 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm | 8.329.000 | ||
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 9.029.000 | 9.029.000 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 9.029.000 | ||
Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 6.829.000 | 6.829.000 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 6.829.000 | ||
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm | 8.229.000 | 8.229.000 | Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm | 8.229.000 | ||
Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 1.300.000 | 1.300.000 | Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 1.300.000 | |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 4.666.000 | 4.666.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – UNG BƯỚU | 4.666.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.754.000 | 2.754.000 | Phẫu thuật loại I – UNG BƯỚU | 2.754.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.784.000 | 1.784.000 | Phẫu thuật loại II – UNG BƯỚU | 1.784.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 1.206.000 | 1.206.000 | Phẫu thuật loại III – UNG BƯỚU | 1.206.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 874.000 | 874.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – UNG BƯỚU | 874.000 | ||
Thủ thuật loại I | 505.000 | 505.000 | Thủ thuật loại I – UNG BƯỚU | 505.000 | ||
Thủ thuật loại II | 363.000 | 363.000 | Thủ thuật loại II – UNG BƯỚU | 363.000 | ||
Thủ thuật loại III | 207.000 | 207.000 | Thủ thuật loại III – UNG BƯỚU | 207.000 | ||
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại I | 2.167.000 | 2.167.000 | Phẫu thuật loại I – NỘI SOI CĐ,CT | 2.167.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.456.000 | 1.456.000 | Phẫu thuật loại II – NỘI SOI CĐ,CT | 1.456.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 981.000 | 981.000 | Phẫu thuật loại III – NỘI SOI CĐ,CT | 981.000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 960.000 | 960.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – NỘI SOI CĐ,CT | 960.000 | ||
Thủ thuật loại I | 575.000 | 575.000 | Thủ thuật loại I – NỘI SOI CĐ,CT | 575.000 | ||
Thủ thuật loại II | 332.000 | 332.000 | Thủ thuật loại II – NỘI SOI CĐ,CT | 332.000 | ||
Thủ thuật loại III | 195.000 | 195.000 | Thủ thuật loại III – NỘI SOI CĐ,CT | 195.000 | ||
VI PHẪU | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 5.692.000 | 5.692.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – VI PHẪU | 5.692.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 3.230.000 | 3.230.000 | Phẫu thuật loại I – VI PHẪU | 3.230.000 | ||
PHẪU THUẬT NỘI SOI | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật | 85.158.000 | 85.158.000 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật | 85.158.000 | ||
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực | 91.025.000 | 91.025.000 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực | 91.025.000 | ||
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu | 79.327.000 | 79.327.000 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu | 79.327.000 | ||
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng | 96.612.000 | 96.612.000 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng | 96.612.000 | ||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | 0 | 0 | ||||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.718.000 | 3.718.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt – PT NỘI SOI | 3.718.000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2.448.000 | 2.448.000 | Phẫu thuật loại I – PT NỘI SOI | 2.448.000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1.658.000 | 1.658.000 | Phẫu thuật loại II – PT NỘI SOI | 1.658.000 | ||
Phẫu thuật loại III | 987.000 | 987.000 | Phẫu thuật loại III – PT NỘI SOI | 987.000 | ||
GÂY MÊ | 0 | 0 | ||||
Gây mê thay băng bỏng | 0 | 0 | ||||
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp | 1.075.000 | 1.075.000 | Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp | 1.075.000 | ||
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% – 60% diện tích cơ thể | 764.000 | 764.000 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% – 60% diện tích cơ thể | 764.000 | ||
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% – 39% diện tích cơ thể | 570.000 | 570.000 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% – 39% diện tích cơ thể | 570.000 | ||
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 387.000 | 387.000 | Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 387.000 | ||
Gây mê khác | 699.000 | 699.000 | Gây mê khác | 699.000 | ||
XÉT NGHIỆM | 0 | |||||
Huyết học | 0 | |||||
ANA 17 profile test [sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch] | 1.008.000 | 1.008.000 | ANA 17 profile test [sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch] | 1.008.000 | ||
Bilan đông cầm máu – huyết khối | 1.564.000 | 1.564.000 | Bilan đông cầm máu – huyết khối | 1.710.000 | ||
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 20.400 | 20.400 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 20.400 | ||
Co cục máu đông | 14.900 | 14.900 | Co cục máu đông | 14.900 | ||
Công thức nhiễm sắc thể [Karyotype] | 689.000 | 689.000 | Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương. | Công thức nhiễm sắc thể [Karyotype] | 689.000 | |
Công thức nhiễm sắc thể [NST] từ tế bào ối | 1.193.000 | 1.193.000 | Công thức nhiễm sắc thể [NST] từ tế bào ối | 1.193.000 | ||
Đàn hồi co cục máu [TEG: ThromboElastoGraph] | 415.000 | 415.000 | Bao gồm cả pin và cup, kaolin. | Đàn hồi co cục máu [TEG: ThromboElastoGraph] | 415.000 | |
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan | 18.700 | 18.700 | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan | 18.700 | ||
DCIP test [Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E] | 61.100 | 61.100 | DCIP test [Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E] | 61.100 | ||
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 | 395.000 | 395.000 | Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 | 400.000 | ||
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố [định tính] | 188.000 | 188.000 | Điện di có tính thành phần huyết sắc tố [định tính] | 188.000 | ||
Điện di huyết sắc tố [định lượng] | 358.000 | 358.000 | Điện di huyết sắc tố [định lượng] | 358.000 | ||
Điện di miễn dịch huyết thanh | 1.016.000 | 1.016.000 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1.016.000 | ||
Điện di protein huyết thanh | 371.000 | 371.000 | Điện di protein huyết thanh | 371.000 | ||
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương | 16.388.000 | 16.388.000 | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/ từ tuỷ xương | 16.388.000 | ||
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi | 16.388.000 | 16.388.000 | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi | 16.388.000 | ||
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex | 3.708.000 | 3.708.000 | Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex | 3.708.000 | ||
Định danh kháng thể bất thường | 1.164.000 | 1.164.000 | Định danh kháng thể bất thường | 1.570.000 | ||
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA | 4.377.000 | 4.377.000 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA | 4.377.000 | ||
Định lượng anti Thrombin III | 138.000 | 138.000 | Định lượng anti Thrombin III | 143.000 | ||
Định lượng CD25 [IL-2R] hòa tan trong huyết thanh | 2.227.000 | 2.227.000 | Định lượng CD25 [IL-2R] hòa tan trong huyết thanh | 2.227.000 | ||
Định lượng chất ức chế C1 | 207.000 | 207.000 | Định lượng chất ức chế C1 | 207.000 | ||
Định lượng D – Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang | 516.000 | 516.000 | Định lượng D – Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang | 516.000 | ||
Định lượng D- Dimer | 253.000 | 253.000 | Định lượng D- Dimer | 253.000 | ||
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin | 207.000 | 207.000 | Định lượng đồng yếu tố Ristocetin | 207.000 | ||
Định lượng FDP | 138.000 | 138.000 | Định lượng FDP | 138.000 | ||
Định lượng Fibrinogen [Yếu tố I] bằng phương pháp trực tiếp | 102.000 | 102.000 | Định lượng Fibrinogen [Yếu tố I] bằng phương pháp trực tiếp | 102.000 | ||
Định lượng gen bệnh máu ác tính | 4.129.000 | 4.129.000 | Định lượng gen bệnh máu ác tính | 4.129.000 | ||
Định lượng men G6PD | 80.800 | 80.800 | Định lượng men G6PD | 80.800 | ||
Định lượng men Pyruvat kinase | 173.000 | 173.000 | Định lượng men Pyruvat kinase | 173.000 | ||
Định lượng Plasminogen | 207.000 | 207.000 | Định lượng Plasminogen | 207.000 | ||
Định lượng Protein C | 231.000 | 231.000 | Định lượng Protein C | 314.000 | ||
Định lượng Protein S | 231.000 | 231.000 | Định lượng Protein S | 314.000 | ||
Định lượng t- PA | 207.000 | 207.000 | Định lượng t- PA | 210.000 | ||
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu | 5.394.000 | 5.394.000 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu | 5.394.000 | ||
Định lượng ức chế yếu tố IX | 262.000 | 262.000 | Định lượng ức chế yếu tố IX | 262.000 | ||
Định lượng ức chế yếu tố VIII | 149.000 | 149.000 | Định lượng ức chế yếu tố VIII | 149.000 | ||
Định lượng yếu tố Heparin | 207.000 | 207.000 | Định lượng yếu tố Heparin | 210.000 | ||
Định lượng yếu tố I [fibrinogen] | 56.500 | 56.500 | Định lượng yếu tố I [fibrinogen] | 56.500 | ||
Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand [kháng nguyên] hoặcVonWillebrand [hoạt tính] | 458.000 | 458.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặc VonWillebrand [kháng nguyên] hoặc VonWillebrand [hoạt tính] | 458.000 | |
Định lượng yếu tố kháng Xa | 253.000 | 253.000 | Định lượng yếu tố kháng xa | 253.000 | ||
Định lượng yếu tố Thrombomodulin | 207.000 | 207.000 | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | 210.000 | ||
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X [Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ] [Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI] | 318.000 | 318.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X [Định lượng hoạt tính yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X ] [Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI] | 318.000 | |
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX | 231.000 | 231.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | Định lượng yếu tố VIII hoặc yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX | 340.000 | |
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI [yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI | 288.000 | 288.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI [yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI | 340.000 | |
Định lượng yếu tố XIII [hoặc yếu tố ổn định sợi huyết] | 1.054.000 | 1.054.000 | Định lượng yếu tố XIII [hoặc yếu tố ổn định sợi huyết] | 1.054.000 | ||
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 | 207.000 | 207.000 | Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 | 207.000 | ||
Định lượng α2 anti -plasmin [α2 AP] | 207.000 | 207.000 | Định lượng α2 anti -plasmin [ α2 AP] | 210.000 | ||
Định lượng β – Thromboglobulin [βTG] | 207.000 | 207.000 | Định lượng β – Thromboglobulin [βTG] | 207.000 | ||
Định nhóm máu A1 | 34.600 | 34.600 | Định nhóm máu A1 | 44.000 | ||
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | 23.100 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | ||
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | 20.700 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | ||
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 39.100 | 39.100 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 39.100 | ||
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 57.700 | 57.700 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 57.700 | ||
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28.800 | 28.800 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28.800 | ||
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 46.200 | 46.200 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 46.200 | ||
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] trên máy tự động | 38.000 | 38.000 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] trên máy tự động | 38.000 | ||
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 51.900 | 51.900 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 60.000 | ||
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng phương pháp gelcard/Scangel | 86.600 | 86.600 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng phương pháp gelcard/Scangel | 86.600 | ||
Định nhóm máu hệ Diego [xác định kháng nguyên Diego] | 184.000 | 184.000 | Định nhóm máu hệ Diego [xác định kháng nguyên Diego] | 184.000 | ||
Định nhóm máu hệ MNSs [xác định kháng nguyên Mia] | 155.000 | 155.000 | Định nhóm máu hệ MNSs [xác định kháng nguyên Mia] | 155.000 | ||
Định nhóm máu hệ P [xác định kháng nguyên P1] | 195.000 | 195.000 | Định nhóm máu hệ P [xác định kháng nguyên P1] | 195.000 | ||
Định nhóm máu hệ Rh [ D yếu , D từng phần] | 173.000 | 173.000 | Định nhóm máu hệ Rh [D yếu, D từng phần] | 173.000 | ||
Định nhóm máu hệ Rh[D] bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 31.100 | 31.100 | Định nhóm máu hệ Rh[D] bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 31.100 | ||
Định nhóm máu khó hệ ABO | 207.000 | 207.000 | Định nhóm máu khó hệ ABO | 207.000 | ||
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | 231.000 | 231.000 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | 231.000 | ||
Định type HLA cho 1 locus [Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ] bằng kỹ thuật PCR-SSP | 1.264.000 | 1.264.000 | Định type HLA cho 1 locus [Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ] bằng kỹ thuật PCR-SSP | 1.264.000 | ||
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus [A, B, C, DR, DQ, DP] bằng kỹ thuật PCR-SSO | 1.898.000 | 1.898.000 | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus [A, B, C, DR, DQ, DP] bằng kỹ thuật PCR-SSO | 1.898.000 | ||
Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] ức chế tiểu cầu [ROTEM-FIBTEM]/ ức chế tiêu sợi huyết [ROTEM-APTEM]/ trung hòa heparin [ROTEM-HEPTEM] | 541.000 | 541.000 | Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] ức chế tiểu cầu [ROTEM-FIBTEM]/ ức chế tiêu sợi huyết [ROTEM-APTEM]/ trung hòa heparin [ROTEM-HEPTEM] | 541.000 | ||
Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] nội sinh [ROTEM-INTEM]/ ngoại sinh [ROTEM-EXTEM] | 415.000 | 415.000 | Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] nội sinh [ROTEM-INTEM]/ ngoại sinh [ROTEM-EXTEM] | 415.000 | ||
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen | 109.000 | 109.000 | Giá cho mỗi chất kích tập. | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen | 109.000 | |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin | 207.000 | 207.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin | 260.000 | |
Đo độ nhớt [độ quánh] máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác [tính cho một loại] | 51.900 | 51.900 | Đo độ nhớt [độ quánh] máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác [tính cho một loại] | 51.900 | ||
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS [giá tính cho 01 gen] | 8.059.000 | 8.059.000 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS [giá tính cho 01 gen] | 8.059.000 | ||
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger [giá tính cho 01 gen] | 6.759.000 | 6.759.000 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger [giá tính cho 01 gen] | 6.759.000 | ||
Hemoglobin Định lượng [bằng máy quang kế] | 30.000 | 30.000 | Định lượng Hemoglobin [bằng máy quang kế] | 30.000 | ||
Hiệu giá kháng thể miễn dịch [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động] | 451.000 | 451.000 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động] | 451.000 | ||
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50] | 40.400 | 40.400 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50] | 40.400 | ||
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương [01 marker] | 184.000 | 184.000 | Hoá mô miễn dịch tuỷ xương [01 marker] | 184.000 | ||
Hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] | 26.400 | 26.400 | Hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] | 26.400 | ||
Huyết đồ [bằng phương pháp thủ công] | 65.800 | 65.800 | Huyết đồ [bằng phương pháp thủ công] | 65.800 | ||
Huyết đồ [sử dụng máy đếm tự động] | 69.300 | 69.300 | Huyết đồ [sử dụng máy đếm tự động] | 69.300 | ||
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn [có nhuộm lam] | 149.000 | 149.000 | Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn [có nhuộm lam] | 149.000 | ||
Lách đồ | 57.700 | 57.700 | Lách đồ | 70.000 | ||
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | 569.000 | 569.000 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | 569.000 | ||
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2.188.000 | 2.188.000 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2.188.000 | ||
Máu lắng [bằng máy tự động] | 34.600 | 34.600 | Máu lắng [bằng máy tự động] | 44.000 | ||
Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] | 23.100 | 23.100 | Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] | 23.100 | ||
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] | 112.000 | 112.000 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] | 112.000 | ||
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp [bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel]; | 80.800 | 80.800 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp [bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel]; | 100.000 | ||
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] | 120.000 | 120.000 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] | 120.000 | ||
Nghiệm pháp rượu [nghiệm pháp Ethanol] | 28.800 | 28.800 | Nghiệm pháp rượu [nghiệm pháp Ethanol] | 28.800 | ||
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin [T.G.T: Thromboplastin Generation Test] | 297.000 | 297.000 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin [T.G.T: Thromboplastin Generation Test] | 297.000 | ||
Nghiệm pháp von-Kaulla | 51.900 | 51.900 | Nghiệm pháp von-Kaulla | 51.900 | ||
Nhuộm Esterase không đặc hiệu | 92.400 | 92.400 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu | 92.400 | ||
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf | 102.000 | 102.000 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf | 102.000 | ||
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 40.400 | 40.400 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 40.400 | ||
Nhuộm hồng cầu sắt [Nhuộm Perls] | 34.600 | 34.600 | Nhuộm hồng cầu sắt [Nhuộm Peris] | 34.600 | ||
Nhuộm Periodic Acide Schiff [PAS] | 92.400 | 92.400 | Nhuộm Periodic Acide Schiff [PAS] | 92.400 | ||
Nhuộm Peroxydase [MPO] | 77.300 | 77.300 | Nhuộm Peroxydase [MPO] | 77.300 | ||
Nhuộm Phosphatase acid | 75.100 | 75.100 | Nhuộm Phosphatase acid | 75.100 | ||
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 69.300 | 69.300 | Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 69.300 | ||
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương | 80.800 | 80.800 | Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương | 80.800 | ||
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương | 80.800 | 80.800 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương | 80.800 | ||
Nhuộm sudan den | 77.300 | 77.300 | Nhuộm sudan den | 77.300 | ||
Nuôi cấy cụm tế bào gốc [colony forming culture] | 1.287.000 | 1.287.000 | Nuôi cấy cụm tế bào gốc [colony forming culture] | 1.287.000 | ||
OF test [test sàng lọc Thalassemia] | 47.500 | 47.500 | OF test [test sàng lọc Thalassemia] | 47.500 | ||
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] | 392.000 | 392.000 | Đếm số lượng một CD [PP dòng chảy-Flowcytometry] | 392.000 | ||
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] | 428.000 | 428.000 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] | 428.000 | ||
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] | 74.800 | 74.800 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] | 74.800 | ||
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] | 74.800 | 74.800 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động] | 74.800 | ||
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu [Kỹ thuật pha rắn] | 55.300 | 55.300 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] | 55.300 | ||
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] | 68.000 | 68.000 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C [Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động] | 68.000 | ||
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC [kỹ thuật ống nghiệm] | 28.800 | 28.800 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC [kỹ thuật ống nghiệm] | 30.000 | ||
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 288.000 | 288.000 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 288.000 | ||
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 358.000 | 358.000 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 358.000 | ||
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1.375.000 | 1.375.000 | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1.375.000 | ||
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 592.000 | 592.000 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 592.000 | ||
Phát hiện kháng đông đường chung | 88.600 | 88.600 | Phát hiện kháng đông đường chung | 88.600 | ||
Phát hiện kháng đông lupus [LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen] | 244.000 | 244.000 | Phát hiện kháng đông lupus [LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen] | 244.000 | ||
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2.129.000 | 2.129.000 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2.129.000 | ||
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh | 136.000 | 136.000 | Rửa hồng cầu hoặctiều cầu bằng máy ly tâm lạnh | 136.000 | ||
Sàng lọc kháng thể bất thường [kỹ thuật ống nghiệm] | 92.400 | 92.400 | Sàng lọc kháng thể bất thường [kỹ thuật ống nghiệm] | 237.000 | ||
Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] | 244.000 | 244.000 | Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động] | 244.000 | ||
Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38.000 | 38.000 | Xét nghiệm sức bền hồng cầu | 38.000 | ||
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị | 864.000 | 864.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu | Tách tế bào máu bằng máy | 864.000 | |
Tập trung bạch cầu | 28.800 | 28.800 | Tập trung bạch cầu | 28.800 | ||
Test đường Ham | 69.300 | 69.300 | Test đường Ham | 69.300 | ||
Thể tích khối hồng cầu [Hematocrit] | 17.300 | 17.300 | Thể tích khối hồng cầu [Hematocrit] | 17.300 | ||
Thời gian Howell | 31.100 | 31.100 | Thời gian Howell | 31.100 | ||
Thời gian máu chảy [phương pháp Ivy] | 48.400 | 48.400 | Thời gian máu chảy [phương pháp Ivy] | 48.400 | ||
Thời gian máu chảy/[phương pháp Duke] | 12.600 | 12.600 | Thời gian máu chảy [phương pháp Duke] | 12.600 | ||
Thời gian máu đông | 12.600 | 12.600 | Thời gian máu đông [Milian/Lee-White] | 12.600 | ||
Thời gian Prothombin [PT%, PTs, INR] | 40.400 | 40.400 | Thời gian Prothombin [PT%, PTs, INR] [tỷ lệ Pro/ thời gian Quick] | 50.000 | ||
Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng thủ công | 55.300 | 55.300 | Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng thủ công | 55.300 | ||
Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng máy bán tự động, tự động | 63.500 | 63.500 | Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng máy bán tự động, tự động | 63.500 | ||
Thời gian thrombin [TT] | 40.400 | 40.400 | Thời gian thrombin [TT] | 50.000 | ||
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần [APTT] | 40.400 | 40.400 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần [APTT] | 40.400 | ||
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn | 2.564.000 | 2.564.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn | 2.564.000 | |
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi | 2.564.000 | 2.564.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi | 2.564.000 | |
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương | 3.064.000 | 3.064.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào. | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương | 3.064.000 | |
Tinh dịch đồ | 316.000 | 316.000 | Tinh dịch đồ | 316.000 | ||
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 34.600 | 34.600 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 44.000 | ||
Tìm hồng cầu có chấm ưa base [bằng máy] | 17.300 | 17.300 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base [bằng máy] | 17.300 | ||
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.900 | 36.900 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.900 | ||
Tìm mảnh vỡ hồng cầu [bằng máy] | 17.300 | 17.300 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu [bằng máy] | 17.300 | ||
Tìm tế bào Hargraves | 64.600 | 64.600 | Tìm tế bào Hargraves | 64.600 | ||
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | 80.800 | 80.800 | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | 100.000 | ||
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | 115.000 | 115.000 | Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | 143.000 | ||
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng hệ thống tự động hoàn toàn] | 106.000 | 106.000 | Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng hệ thống tự động hoàn toàn] | 106.000 | |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng phương pháp thủ công] | 36.900 | 36.900 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng phương pháp thủ công] | 36.900 | ||
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 46.200 | 46.200 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | 55.000 | ||
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.400 | 40.400 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng hệ thống tự động hoàn toàn] | 40.400 | ||
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu [IgG, IgA, IgM, C3d, C3c] [phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính] | 438.000 | 438.000 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu [IgG, IgA, IgM, C3d, C3c] [phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính] | 438.000 | ||
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con | 92.400 | 92.400 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con | 92.400 | ||
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | 3.329.000 | 3.329.000 | Xét nghiệm xác định gen | 3.329.000 | ||
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR | 864.000 | 864.000 | Cho 1 gen | Xác định gen bệnh máu ác tính | 864.000 | |
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH [giá tính cho 1 gen] | 4.136.000 | 4.136.000 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH [giá tính cho 1 gen] | 4.136.000 | ||
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] | 110.000 | 110.000 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] | 110.000 | ||
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 114.000 | 114.000 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 114.000 | ||
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 84.900 | 84.900 | Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 84.900 | ||
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 129.000 | 129.000 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 129.000 | ||
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 90.100 | 90.100 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 90.100 | ||
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 114.000 | 114.000 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] | 114.000 | ||
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 113.000 | 113.000 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 113.000 | ||
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] | 129.000 | 129.000 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] | 129.000 | ||
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] | 118.000 | 118.000 | Định nhóm máu hệ Duffy [xác định kháng nguyên Fya, Fyb] | 118.000 | ||
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] | 153.000 | 153.000 | Định nhóm máu hệ Duffy [xác định kháng nguyên Fya, Fyb] | 153.000 | ||
Xác định kháng nguyên H | 34.600 | 34.600 | Xác định kháng nguyên H | 34.600 | ||
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd | 207.000 | 207.000 | Định nhóm máu hệ Kidd [xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb] | 207.000 | ||
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd | 206.000 | 206.000 | Định nhóm máu hệ Kidd [xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb] | 206.000 | ||
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell | 60.200 | 60.200 | Định nhóm máu hệ Kell | 60.200 | ||
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell | 105.000 | 105.000 | Định nhóm máu hệ Kell | 105.000 | ||
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis | 176.000 | 176.000 | Định nhóm máu hệ Lewis [xác định kháng nguyên Lea, Leb] | 176.000 | ||
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis | 205.000 | 205.000 | Định nhóm máu hệ Lewis [xác định kháng nguyên Lea, Leb] | 205.000 | ||
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran | 164.000 | 164.000 | Định nhóm máu hệ Lutheran [xác định kháng nguyên Lua, Lub] | 164.000 | ||
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran | 92.400 | 92.400 | Định nhóm máu hệ Lutheran [xác định kháng nguyên Lua, Lub] | 92.400 | ||
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS | 151.000 | 151.000 | Định nhóm máu hệ MN [xác định kháng nguyên M, N] | 151.000 | ||
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS | 169.000 | 169.000 | Định nhóm máu hệ MN [xác định kháng nguyên M, N] | 169.000 | ||
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử [giá cho một loại kháng nguyên] | 1.480.000 | 1.480.000 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử [giá cho một loại kháng nguyên] | 1.480.000 | ||
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS | 219.000 | 219.000 | Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật ELISA | 280.000 | ||
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS | 57.400 | 57.400 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS | 213.000 | ||
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] | 875.000 | 875.000 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] | 875.000 | ||
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] | 566.000 | 566.000 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] | 566.000 | ||
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA | 288.000 | 288.000 | Xét nghiệm chuyển dạng lympho với thuốc | 288.000 | ||
Xét nghiệm độ chéo [Cross-Match] trong ghép cơ quan | 438.000 | 438.000 | Xét nghiệm độ chéo [Cross-Match] trong ghép cơ quan | 438.000 | ||
Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia] – Ab] | 1.775.000 | 1.775.000 | Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia] – Ab] | 1.775.000 | ||
Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia]- IgG] | 1.775.000 | 1.775.000 | Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia]- IgG] | 1.775.000 | ||
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 392.000 | 392.000 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 392.000 | ||
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp [10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người] bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 464.000 | 464.000 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp [10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người] bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 464.000 | ||
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương | 338.000 | 338.000 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương | 338.000 | ||
Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer] bằng Collagen/ADP trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/ADP] | 866.000 | 866.000 | Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer] bằng Collagen/ADP trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/ADP] | 866.000 | ||
Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer] bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/Epi] | 866.000 | 866.000 | Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer] bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/Epi] | 866.000 | ||
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu [thủ công] | 34.600 | 34.600 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu [thủ công] | 34.600 | ||
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34 | 1.764.000 | 1.764.000 | Xét nghiệm tế bào gốc CD 34 | 1.940.000 | ||
Xét nghiệm tế bào hạch | 48.400 | 48.400 | Xét nghiệm tế bào hạch [không bao gồm thủ thuật chọc hút hạch] | 48.400 | ||
Xét nghiệm tế bào học tủy xương | 147.000 | 147.000 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương] | 147.000 | ||
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em | 501.000 | 501.000 | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em | 501.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn [marker] trên máy nhuộm tự động. | 951.000 | 951.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn [marker] trên máy nhuộm tự động. | 951.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. | 295.000 | 295.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. | 295.000 | ||
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia [phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia] | 4.378.000 | 4.378.000 | Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia [phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia] | 4.378.000 | ||
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia | 1.064.000 | 1.064.000 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia | 1.064.000 | ||
Dị ứng miễn dịch | 0 | 0 | ||||
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc [Đối với 1 loại thuốc] | 439.000 | 439.000 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc [Đối với 1 loại thuốc] | 439.000 | ||
Định lượng ERYTHROPOIETIN [EPO] | 409.000 | 409.000 | Định lượng ERYTHROPOIETIN [ EPO] | 500.000 | ||
Định lượng Histamine | 989.000 | 989.000 | Định lượng Histamine | 989.000 | ||
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên | 562.000 | 562.000 | Định lượng IgE đặc hiệu [Dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn] | 562.000 | ||
Định lượng Interleukin | 768.000 | 768.000 | Định lượng Interleukin | 768.000 | ||
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase | 744.000 | 744.000 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase | 744.000 | ||
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 | 692.000 | 692.000 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 | 700.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng C5a | 828.000 | 828.000 | Định lượng kháng thể kháng C5a | 828.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng C1q | 435.000 | 435.000 | Định lượng kháng thể kháng C1q | 435.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a | 1.063.000 | 1.063.000 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a | 1.063.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng CCP | 593.000 | 593.000 | Định lượng kháng thể kháng CCP | 593.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Centromere | 451.000 | 451.000 | Định lượng kháng thể kháng Centromere | 451.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng ENA | 423.000 | 423.000 | Định lượng kháng thể kháng ENA | 423.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Histone | 372.000 | 372.000 | Định lượng kháng thể kháng Histone | 372.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Insulin | 387.000 | 387.000 | Định lượng kháng thể kháng Insulin | 387.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Jo – 1 | 434.000 | 434.000 | Định lượng kháng thể kháng Jo – 1 | 434.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép [ANA&DsDNA] | 515.000 | 515.000 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép [ANA&DsDNA] | 560.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép [Anti dsDNA] bằng máy tự động/bán tự động | 253.000 | 253.000 | Kháng thể kháng nhân và Anti-dsDNA | 350.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép [Anti dsDNA] test nhanh | 115.000 | 115.000 | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép [Anti dsDNA] test nhanh | 115.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] bằng máy tự động/bán tự động | 288.000 | 288.000 | Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] bằng máy tự động/bán tự động | 288.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] test nhanh | 173.000 | 173.000 | Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] test nhanh | 173.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid [IgG/IgM]/ Cardiolipin [IgG/IgM]/ Beta2-Glycoprotein [IgG/IgM] | 581.000 | 581.000 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid [IgG/IgM]/ Cardiolipin [IgG/IgM]/ Beta2-Glycoprotein [IgG/IgM] | 581.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin | 448.000 | 448.000 | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin | 448.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | 418.000 | 418.000 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | 418.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Scl-70 | 372.000 | 372.000 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 | 372.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Sm | 400.000 | 400.000 | Định lượng kháng thể kháng Sm | 400.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng SSA[Ro]/SSB[La]/SSA-p200 | 434.000 | 434.000 | Định lượng kháng thể kháng SSA[Ro]/SSB[La]/SSA-p200 | 434.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | 709.000 | 709.000 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | 709.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | 1.016.000 | 1.016.000 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | 1.016.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính [ANCA] | 492.000 | 492.000 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính [ANCA] | 500.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể [AMA-M2] /kháng thể kháng tương bào gan type1 [LC1] / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 [LKM1] / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á [ASGPR] | 484.000 | 484.000 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể [AMA-M2] hoặckháng thể kháng tương bào gan type1 [LC1] hoặc kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 [LKM1] hoặc kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á [ASGPR] | 500.000 | ||
Định lượng MPO [pANCA]/PR3 [cANCA] | 434.000 | 434.000 | Định lượng PR3 [ cANCA ] | 434.000 | ||
Khẳng định kháng đông lupus [LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm] | 244.000 | 244.000 | Kháng sinh đồ | 244.000 | ||
Hóa sinh | 0 | 0 | ||||
Máu | 0 | 0 | ||||
ACTH | 80.800 | 80.800 | ACTH | 330.000 | ||
ADH | 145.000 | 145.000 | ADH | 145.000 | ||
ALA | 91.600 | 91.600 | ALA | 91.600 | ||
Alpha FP [AFP] | 91.600 | 91.600 | Alpha FP [AFP] | 115.000 | ||
Alpha Microglobulin | 96.900 | 96.900 | Định lượng α2 Macroglobulin [α2 MG] | 180.000 | ||
Amoniac | 75.400 | 75.400 | Amoniac | 75.400 | ||
Anti – TG | 269.000 | 269.000 | Anti – TG | 286.000 | ||
Anti – TPO [Anti- thyroid Peroxidase antibodies] định lượng | 204.000 | 204.000 | Định lượng Anti – TPO | 286.000 | ||
Apolipoprotein A/B [1 loại] | 48.400 | 48.400 | Apolipoprotein A/B [1 loại] | 66.000 | ||
Benzodiazepam [BZD] | 37.700 | 37.700 | Benzodiazepam [BZD] | 37.700 | ||
Beta – HCG | 86.200 | 86.200 | Beta – HCG | 115.000 | ||
Beta2 Microglobulin | 75.400 | 75.400 | Beta2 Microglobulin | 100.000 | ||
BNP [B – Type Natriuretic Peptide] | 581.000 | 581.000 | BNP [B – Type Natriuretic Peptide] | 581.000 | ||
Bổ thể trong huyết thanh | 32.300 | 32.300 | Định lượng bổ thể trong huyết thanh | 44.000 | ||
CA 125 | 139.000 | 139.000 | CA 125 | 187.000 | ||
CA 15 – 3 | 150.000 | 150.000 | CA 15 – 3 | 198.000 | ||
CA 19-9 | 139.000 | 139.000 | CA 19-9 | 187.000 | ||
CA 72 -4 | 134.000 | 134.000 | CA 72 -4 | 134.000 | ||
Ca máu | 16.100 | 16.100 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. | Định lượng Ca máu | 18.000 | |
Calci | 12.900 | 12.900 | Calci | 12.900 | ||
Calcitonin | 134.000 | 134.000 | Calcitonin | 134.000 | ||
Catecholamin | 215.000 | 215.000 | Catecholamin | 286.000 | ||
CEA | 86.200 | 86.200 | CEA | 115.000 | ||
Ceruloplasmin | 70.000 | 70.000 | Ceruloplasmin | 70.000 | ||
CK-MB | 37.700 | 37.700 | CK-MB | 50.000 | ||
Complement 3 [C3]/4 [C4] [1 loại] | 59.200 | 59.200 | Complement 3 [C3]/4 [C4] [1 loại] | 77.000 | ||
Cortison | 91.600 | 91.600 | Cortison | 110.000 | ||
C-Peptid | 171.000 | 171.000 | C-Peptid | 220.000 | ||
CPK | 26.900 | 26.900 | CPK | 44.000 | ||
CRP định lượng | 53.800 | 53.800 | CRP định lượng | 53.800 | ||
CRP hs | 53.800 | 53.800 | CRP hs | 70.000 | ||
Cyclosporine | 323.000 | 323.000 | Cyclosporine | 323.000 | ||
Cyfra 21 – 1 | 96.900 | 96.900 | Cyfra 21 – 1 | 127.000 | ||
Điện giải đồ [Na, K, CL] | 29.000 | 29.000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | Điện giải đồ [Na , K , CL ] | 50.000 | |
Digoxin | 86.200 | 86.200 | Digoxin | 86.200 | ||
Định lượng 25OH Vitamin D [D3] | 290.000 | 290.000 | Định lượng 25OH Vitamin D [D3] | 290.000 | ||
Định lượng Alpha1 Antitrypsin | 64.600 | 64.600 | A1 Anti trypsin | 64.600 | ||
Định lượng Anti CCP | 312.000 | 312.000 | Anti-CCP [Hóa sinh-làm bằng PP miễn dịch điện hóa phát quang] | 374.000 | ||
Định lượng Beta Crosslap | 139.000 | 139.000 | Beta Crosslap | 139.000 | ||
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.500 | 21.500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 25.000 | |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.500 | 21.500 | Mỗi chất | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…[mỗi chất] | 25.000 | |
Định lượng Cystatine C | 86.200 | 86.200 | Cystatin C | 86.200 | ||
Định lượng Ethanol [cồn] | 32.300 | 32.300 | Định lượng Ethanol [cồn] | 32.300 | ||
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh | 521.000 | 521.000 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh | 521.000 | ||
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh | 521.000 | 521.000 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh | 521.000 | ||
Định lượng Gentamicin | 96.900 | 96.900 | Gentamicin | 96.900 | ||
Định lượng Methotrexat | 398.000 | 398.000 | Định lượng Methotrexat | 398.000 | ||
Định lượng p2PSA | 689.000 | 689.000 | Định lượng p2PSA | 689.000 | ||
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 75.400 | 75.400 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 75.400 | ||
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg huyết thanh | 32.300 | 32.300 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg huyết thanh | 40.000 | ||
Định lượng Tobramycin | 96.900 | 96.900 | Định lượng Tobramycin | 96.900 | ||
Định lượng Tranferin Receptor | 107.000 | 107.000 | Định lượng Tranferin Receptor | 107.000 | ||
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26.900 | 26.900 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27.000 | ||
Đo hoạt độ Cholinesterase [ChE] | 26.900 | 26.900 | Cholinesterase | 26.900 | ||
Đo hoạt độ P-Amylase | 64.600 | 64.600 | Amylase máu | 64.600 | ||
Đo khả năng gắn sắt toàn thể | 75.400 | 75.400 | Đo khả năng gắn sắt toàn thể | 75.400 | ||
Đường máu mao mạch | 15.200 | 15.200 | Đường máu mao mạch | 23.300 | ||
E3 không liên hợp [Unconjugated Estriol] | 182.000 | 182.000 | Estriol [E3] | 182.000 | ||
Erythropoietin | 80.800 | 80.800 | Erythropoietin | 80.800 | ||
Estradiol | 80.800 | 80.800 | Estradiol | 110.000 | ||
Ferritin | 80.800 | 80.800 | Ferritin | 110.000 | ||
Folate | 86.200 | 86.200 | Folate | 115.000 | ||
Free bHCG [Free Beta Human Chorionic Gonadotropin] | 182.000 | 182.000 | Free Beta HCG [Free Human chorionic gonadotropin] | 182.000 | ||
FSH | 80.800 | 80.800 | FSH | 110.000 | ||
Gama GT | 19.200 | 19.200 | Gama GT | 22.000 | ||
GH | 161.000 | 161.000 | GH | 220.000 | ||
GLDH | 96.900 | 96.900 | GLDH | 100.000 | ||
Gross | 16.100 | 16.100 | Gross | 16.100 | ||
Haptoglobin | 96.900 | 96.900 | Haptoglobin | 127.000 | ||
HbA1C | 101.000 | 101.000 | HbA1C | 101.000 | ||
HBDH | 96.900 | 96.900 | HBDH | 100.000 | ||
HE4 | 300.000 | 300.000 | HE4 | 300.000 | ||
Homocysteine | 145.000 | 145.000 | Homocysteine | 193.000 | ||
IgA/IgG/IgM/IgE [1 loại] | 64.600 | 64.600 | IgA/IgG/IgM/IgE [1 loại] | 88.000 | ||
Inhibin A | 236.000 | 236.000 | Inhibin A | 236.000 | ||
Insuline | 80.800 | 80.800 | Insuline | 110.000 | ||
Kappa định tính | 96.900 | 96.900 | Kappa | 100.000 | ||
Khí máu | 215.000 | 215.000 | Khí máu | 215.000 | ||
Lactat | 96.900 | 96.900 | Lactat | 96.900 | ||
Lambda định tính | 96.900 | 96.900 | Lambda | 100.000 | ||
LDH | 26.900 | 26.900 | LDH | 40.000 | ||
LH | 80.800 | 80.800 | LH | 110.000 | ||
Lipase | 59.200 | 59.200 | Lipase | 77.000 | ||
Maclagan | 16.100 | 16.100 | Maclagan | 16.100 | ||
Myoglobin | 91.600 | 91.600 | Myoglobin | 120.000 | ||
Ngộ độc thuốc | 64.600 | 64.600 | Ngộ độc thuốc | 64.600 | ||
Nồng độ rượu trong máu | 30.000 | 30.000 | Nồng độ rượu trong máu | 110.000 | ||
NSE [Neuron Specific Enolase] | 192.000 | 192.000 | Định lượng NSE trong máu | 330.000 | ||
Paracetamol | 37.700 | 37.700 | Paracetamol | 37.700 | ||
Phản ứng cố định bổ thể | 32.300 | 32.300 | Phản ứng cố định bổ thể | 32.300 | ||
Phản ứng CRP | 21.500 | 21.500 | Phản ứng CRP | 25.000 | ||
Phenytoin | 80.800 | 80.800 | Phenytoin | 80.800 | ||
PLGF | 731.000 | 731.000 | PLGF | 731.000 | ||
Pre albumin | 96.900 | 96.900 | Pre albumin | 100.000 | ||
Pro-BNP [N-terminal pro B-type natriuretic peptid] | 408.000 | 408.000 | Pro-BNP [N-terminal pro B-type natriuretic peptid] | 408.000 | ||
Pro-calcitonin | 398.000 | 398.000 | Pro-calcitonin | 398.000 | ||
Progesteron | 80.800 | 80.800 | Progesteron | 110.000 | ||
PRO-GRP | 349.000 | 349.000 | PRO-GRT | 349.000 | ||
Prolactin | 75.400 | 75.400 | Prolactin | 100.000 | ||
PSA | 91.600 | 91.600 | PSA | 120.000 | ||
PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen] | 86.200 | 86.200 | Free PSA [Free prostate-specific antigen] | 86.200 | ||
PTH | 236.000 | 236.000 | PTH | 314.000 | ||
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin | 80.800 | 80.800 | Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin | 80.800 | ||
RF [Rheumatoid Factor] | 37.700 | 37.700 | RF [Rheumatoid Factor] | 77.000 | ||
Salicylate | 75.400 | 75.400 | Salicylate | 75.400 | ||
SCC | 204.000 | 204.000 | SCC | 204.000 | ||
SFLT1 | 731.000 | 731.000 | SFLT1 | 731.000 | ||
T3/FT3/T4/FT4 [1 loại] | 64.600 | 64.600 | T3/FT3/T4/FT4 [1 loại] | 110.000 | ||
Tacrolimus | 724.000 | 724.000 | Tacrolimus | 724.000 | ||
Testosteron | 93.700 | 93.700 | Testosteron | 110.000 | ||
Theophylin | 80.800 | 80.800 | Theophylin | 80.800 | ||
Thyroglobulin | 176.000 | 176.000 | Định lượng TG trong máu | 286.000 | ||
TRAb định lượng | 408.000 | 408.000 | TRAb | 408.000 | ||
Transferin/độ bão hòa tranferin | 64.600 | 64.600 | Transferin | 110.000 | ||
Tricyclic anti depressant | 80.800 | 80.800 | Tricyclic anti depressant | 80.800 | ||
Troponin T/I | 75.400 | 75.400 | Troponin T/I | 110.000 | ||
TSH | 59.200 | 59.200 | TSH | 77.000 | ||
Vitamin B12 | 75.400 | 75.400 | Vitamin B12 | 100.000 | ||
Xác định Bacturate trong máu | 204.000 | 204.000 | Xác định BACTURATE trong máu | 204.000 | ||
Xác định các yếu tố vi lượng [đồng, kẽm…] | 25.800 | 25.800 | Xác định các yếu tố vi lượng [đồng, kẽm…] | 66.000 | ||
Xác định các yếu tố vi lượng Fe [sắt] | 25.800 | 25.800 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe [sắt ] | 25.800 | ||
Nước tiểu | 0 | 0 | ||||
Amphetamin [định tính] | 43.100 | 43.100 | Amphetamin [định tính] | 43.100 | ||
Amylase niệu | 37.700 | 37.700 | Amylase niệu | 38.000 | ||
Calci niệu | 24.600 | 24.600 | Calci niệu | 24.600 | ||
Catecholamin niệu [HPLC] | 419.000 | 419.000 | Catecholamin niệu [HPLC] | 419.000 | ||
Điện di Protein nước tiểu [máy tự động] | 161.000 | 161.000 | Điện di protein nước tiểu tự động | 161.000 | ||
Điện giải đồ [ Na, K, Cl] niệu | 29.000 | 29.000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. | Điện giải đồ [ Na, K, Cl] niệu | 50.000 | |
DPD | 192.000 | 192.000 | DPD | 192.000 | ||
Dưỡng chấp | 21.500 | 21.500 | Dưỡng chấp | 21.500 | ||
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 23.600 | 23.600 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 23.600 | ||
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng | 90.400 | 90.400 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng | 90.400 | ||
Hydrocorticosteroid định lượng | 38.700 | 38.700 | Định lượng Hydrocorticosteroid | 38.700 | ||
Marijuana định tính | 43.100 | 43.100 | Marijuana [định tính] | 43.100 | ||
Micro Albumin | 43.100 | 43.100 | Micro Albumin | 50.000 | ||
Oestrogen toàn phần định lượng | 32.300 | 32.300 | Định lượng Oestrogen toàn phần | 44.000 | ||
Opiate định tính | 43.100 | 43.100 | Opiate [định tính] | 43.100 | ||
Phospho niệu | 20.400 | 20.400 | Phospho niệu | 20.400 | ||
Porphyrin định tính | 48.400 | 48.400 | Porphyrin: Định tính | 48.400 | ||
Protein Bence – Jone | 21.500 | 21.500 | Protein Bence – Jone | 21.500 | ||
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.900 | 13.900 | Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu | 13.900 | ||
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43.100 | 43.100 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 58.000 | ||
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | 3.100 | 3.100 | Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác | 6.000 | ||
Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | 27.400 | Nước tiểu 10 thông số [máy] | 44.000 | ||
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính | 4.700 | 4.700 | Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH | 6.000 | ||
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.100 | 16.100 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 20.000 | ||
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 6.300 | 6.300 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 6.300 | ||
Phân | 0 | 0 | ||||
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính | 9.600 | 9.600 | Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase | 9.600 | ||
Bilirubin định tính | 6.300 | 6.300 | Bilirubin định tính | 6.300 | ||
Canxi, Phospho định tính | 6.300 | 6.300 | Canxi, Phospho định tính | 6.300 | ||
Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6.300 | 6.300 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6.300 | ||
Dịch chọc dò | 0 | 0 | ||||
Clo dịch | 22.500 | 22.500 | Clo dịch | 22.500 | ||
Glucose dịch | 12.900 | 12.900 | Glucose dịch | 17.000 | ||
Phản ứng Pandy | 8.500 | 8.500 | Phản ứng Pandy | 11.000 | ||
Protein dịch | 10.700 | 10.700 | Protein dịch | 12.000 | ||
Rivalta | 8.500 | 8.500 | Rivalta | 11.000 | ||
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] | 56.000 | 56.000 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] | 56.000 | ||
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] có đếm số lượng tế bào | 91.600 | 91.600 | Tế bào dịch màng [phổi, bụng, tim, khớp…] có đếm số lượng tế bào | 91.600 | ||
Vi sinh | 0 | 0 | ||||
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65.600 | 65.600 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 77.000 | ||
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | 106.000 | Chẩn đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA | 125.000 | ||
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 101.000 | 101.000 | Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA | 120.000 | ||
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 113.000 | 113.000 | Anti- HBc IgM [ELISA] | 115.000 | ||
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | 95.500 | 95.500 | Anti- HBe [ELISA] | 115.000 | ||
Anti-HIV [nhanh] | 53.600 | 53.600 | Anti-HIV [nhanh] | 53.600 | ||
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | 106.000 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | ||
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 71.600 | 71.600 | Anti-HBc IgG [ELISA] | 71.600 | ||
Anti-HBs định lượng | 116.000 | 116.000 | Anti-HBs định lượng | 116.000 | ||
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động | 71.600 | 71.600 | Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động | 71.600 | ||
Anti-HCV [nhanh] | 53.600 | 53.600 | Anti-HCV [nhanh] | 53.600 | ||
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | 119.000 | 119.000 | Anti-HCV [ELISA] | 127.000 | ||
ASLO | 41.700 | 41.700 | ASLO | 77.000 | ||
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | 106.000 | Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA | 125.000 | ||
BK/JC virus Real-time PCR | 458.000 | 458.000 | BK/JC virus Real-time PCR | 458.000 | ||
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 178.000 | 178.000 | Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA | 210.000 | ||
Chlamydia test nhanh | 71.600 | 71.600 | Chlamydia test nhanh | 71.600 | ||
Clostridium difficile miễn dịch tự động | 814.000 | 814.000 | Clostridium difficile miễn dịch tự động | 814.000 | ||
CMV Avidity | 250.000 | 250.000 | CMV Avidity | 250.000 | ||
CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.824.000 | 1.824.000 | Đo tải lượng CMV [ROCHE] | 1.824.000 | ||
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 113.000 | 113.000 | Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA [CMV IgG] | 140.000 | ||
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 130.000 | 130.000 | Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA [CMV IgM] | 160.000 | ||
CMV Real-time PCR | 734.000 | 734.000 | PCR chẩn đoán CMV | 734.000 | ||
Cryptococcus test nhanh | 113.000 | 113.000 | Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt | 113.000 | ||
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 154.000 | 154.000 | Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA | 185.000 | ||
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 154.000 | 154.000 | Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA | 160.000 | ||
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 130.000 | 130.000 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 218.000 | ||
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 202.000 | 202.000 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA [EA-VCA IgG] | 240.000 | ||
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 214.000 | 214.000 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA [EV-NA1 IgG] | 260.000 | ||
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 184.000 | 184.000 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA [EBV-VCA IgG] | 220.000 | ||
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 191.000 | 191.000 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA [EBV-VCA IgM] | 230.000 | ||
EV71 IgM/IgG test nhanh | 114.000 | 114.000 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 230.000 | ||
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi | 35.800 | 35.800 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 44.000 | ||
HBeAb test nhanh | 59.700 | 59.700 | HBeAb test nhanh | 59.700 | ||
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 95.500 | 95.500 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 95.500 | ||
HBeAg test nhanh | 59.700 | 59.700 | HBeAg test nhanh | 59.700 | ||
HBsAg [nhanh] | 53.600 | 53.600 | HBsAg [nhanh] | 53.600 | ||
HBsAg Định lượng | 471.000 | 471.000 | Định lượng HBsAg | 471.000 | ||
HBsAg khẳng định | 614.000 | 614.000 | HBsAg khẳng định | 614.000 | ||
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 74.700 | 74.700 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 74.700 | ||
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.314.000 | 1.314.000 | Định lượng vi rút viêm gan B [HBV] cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính [Sử dụng để theo dõi điều trị] | 1.314.000 | ||
HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664.000 | 664.000 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664.000 | ||
HCV Core Ag miễn dịch tự động | 544.000 | 544.000 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 544.000 | ||
HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.324.000 | 1.324.000 | Định lượng vi rút viêm gan C [HCV] cho các bệnh nhân viêm gan C mạn tính [Sử dụng để theo dõi điều trị] | 1.660.000 | ||
HCV đo tải lượng Real-time PCR | 824.000 | 824.000 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 824.000 | ||
HDV Ag miễn dịch bán tự động | 411.000 | 411.000 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 446.000 | ||
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 214.000 | 214.000 | Chẩn đoán HDV bằng kỹ thuật ELISA [IgG] | 260.000 | ||
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 315.000 | 315.000 | Chẩn đoán HDV bằng kỹ thuật ELISA [IgM] | 385.000 | ||
Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156.000 | 156.000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156.000 | |
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 313.000 | 313.000 | Chẩn đoán HEV bằng kỹ thuật ELISA [IgG] | 396.000 | ||
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 313.000 | 313.000 | Chẩn đoán HEV bằng kỹ thuật ELISA [IgM] | 396.000 | ||
HIV Ag/Ab test nhanh | 98.200 | 98.200 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag | HIV Ag/Ab test nhanh | 98.200 | |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 130.000 | 130.000 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 130.000 | ||
HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 942.000 | 942.000 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 942.000 | ||
HIV khẳng định | 175.000 | 175.000 | Tính cho 2 lần tiếp theo. | HIV khẳng định | 175.000 | |
Hồng cầu trong phân test nhanh | 65.600 | 65.600 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65.600 | ||
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38.200 | 38.200 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38.200 | ||
HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1.064.000 | 1.064.000 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1.064.000 | ||
HPV Real-time PCR | 379.000 | 379.000 | HPV Real-time PCR | 379.000 | ||
HSV1 2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 154.000 | 154.000 | Chẩn đoán Herpes virus HSV1 2 IgG bằng kỹ thuật ELISA | 185.000 | ||
HSV1 2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 154.000 | 154.000 | Chẩn đoán Herpes virus HSV1 2 IgM bằng kỹ thuật ELISA | 187.000 | ||
Influenza virus A, B Real-time PCR | 1.564.000 | 1.564.000 | Influenza virus A, B Real-time PCR | 1.564.000 | ||
Influenza virus A, B test nhanh | 170.000 | 170.000 | Influenza virus A, B test nhanh | 170.000 | ||
JEV IgM [test nhanh] | 124.000 | 124.000 | JEV IgM [test nhanh] | 124.000 | ||
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 433.000 | 433.000 | JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 433.000 | ||
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.700 | 41.700 | Soi tươi tìm ký sinh trùng [đường ruột, ngoài đường ruột] | 42.000 | ||
Leptospira test nhanh | 138.000 | 138.000 | Chẩn đoán Lepyospirose | 190.000 | ||
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 252.000 | 252.000 | Chẩn đoán sởi IgG bằng kỹ thuật ELISA | 252.000 | ||
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 252.000 | 252.000 | Chẩn đoán sởi IgM bằng kỹ thuật ELISA | 252.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 734.000 | 734.000 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 734.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 238.000 | 238.000 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 238.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 348.000 | 348.000 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 348.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 889.000 | 889.000 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 889.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 342.000 | 342.000 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 342.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 184.000 | 184.000 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 184.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 172.000 | 172.000 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 172.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 278.000 | 278.000 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 278.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 814.000 | 814.000 | PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48 | 814.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 358.000 | 358.000 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 358.000 | ||
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 1.514.000 | 1.514.000 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 1.514.000 | ||
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động | 250.000 | 250.000 | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật ELISA | 300.000 | ||
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động | 167.000 | 167.000 | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA | 200.000 | ||
NTM định danh LPA | 914.000 | 914.000 | NTM định danh LPA | 914.000 | ||
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí | 1.314.000 | 1.314.000 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí | 1.314.000 | ||
Phản ứng Mantoux | 11.900 | 11.900 | Phản ứng Mantoux | 11.900 | ||
Plasmodium [ký sinh trùng sốt rét] trong máu nhuộm soi | 32.100 | 32.100 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 32.100 | ||
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động | 358.000 | 358.000 | Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động | 358.000 | ||
Rickettsia Ab | 119.000 | 119.000 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | 259.000 | ||
Rotavirus Ag test nhanh | 178.000 | 178.000 | Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết | 215.000 | ||
RSV [Respiratory Syncytial Virus] miễn dịch bán tự động/ tự động | 143.000 | 143.000 | Chẩn đoán RSV [Respirator Syncytial Virus] bằng kỹ thuật ELISA | 170.000 | ||
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119.000 | 119.000 | Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA | 143.000 | ||
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 143.000 | 143.000 | Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA | 170.000 | ||
Rubella virus Ab test nhanh | 149.000 | 149.000 | Rubella virus Ab test nhanh | 149.000 | ||
Rubella virus Avidity | 298.000 | 298.000 | Rubella virus Avidity | 298.000 | ||
Salmonella Widal | 178.000 | 178.000 | Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 178.000 | ||
Toxoplasma Avidity | 252.000 | 252.000 | Toxoplasma Avidity | 252.000 | ||
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119.000 | 119.000 | Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA | 143.000 | ||
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 119.000 | 119.000 | Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA | 143.000 | ||
Treponema pallidum RPR định lượng | 87.100 | 87.100 | RPR định lượng | 87.100 | ||
Treponema pallidum RPR định tính | 38.200 | 38.200 | RPR định tính | 38.200 | ||
Treponema pallidum TPHA định lượng | 178.000 | 178.000 | TPHA định lượng | 178.000 | ||
Treponema pallidum TPHA định tính | 53.600 | 53.600 | TPHA định tính | 53.600 | ||
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 143.000 | 143.000 | Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 143.000 | ||
Vi hệ đường ruột | 29.700 | 29.700 | Vi khuẩn chí | 29.700 | ||
Vi khuẩn khẳng định | 464.000 | 464.000 | Vi khuẩn khẳng định | 464.000 | ||
Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 | 68.000 | Soi trực tiếp nhuộm soi [nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen] | 68.000 | ||
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 | Xét nghiệm tìm BK | 238.000 | ||
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297.000 | 297.000 | Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix | 297.000 | ||
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng [IgG, IgM] miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 298.000 | 298.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng [IgG, IgM] miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 298.000 | ||
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR [cho 1 vi sinh vật] | 1.564.000 | 1.564.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR [cho 1 vi sinh vật] | 1.564.000 | ||
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR | 734.000 | 734.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR | 734.000 | ||
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 238.000 | 238.000 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 238.000 | ||
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | 2.624.000 | 2.624.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | 2.624.000 | ||
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng [MIC – cho 1 loại kháng sinh] | 184.000 | 184.000 | Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn [cho 1 loại kháng sinh] | 184.000 | ||
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 196.000 | 196.000 | Kháng sinh đồ | 196.000 | ||
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 | Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường | 238.000 | ||
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 471.000 | 471.000 | Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 471.000 | ||
HBV kháng thuốc Real-time PCR [cho một loại thuốc] | 1.114.000 | 1.114.000 | HBV kháng thuốc Real-time PCR [cho 1 loại thuốc] | 1.114.000 | ||
Xét nghiệm cặn dư phân | 53.600 | 53.600 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53.600 | ||
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ: | 0 | 0 | ||||
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | 151.000 | 151.000 | Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | 151.000 | ||
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán | 303.000 | 303.000 | Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán | 303.000 | ||
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | 555.000 | 555.000 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | 555.000 | ||
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng | 429.000 | 429.000 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng | 429.000 | ||
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang [1 u] | 151.000 | 151.000 | Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang [1 u] | 151.000 | ||
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu | 227.000 | 227.000 | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu | 227.000 | ||
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương | 151.000 | 151.000 | Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương | 151.000 | ||
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159.000 | 159.000 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159.000 | ||
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 349.000 | 349.000 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 349.000 | ||
Xét nghiệm cyto [tế bào] | 106.000 | 106.000 | Xét nghiệm cyto [tế bào] | 106.000 | ||
Xét nghiệm đột biến gen BRAF | 4.614.000 | 4.614.000 | Kỹ thuật xét nghiệm đột biến BRAF | 4.614.000 | ||
Xét nghiệm đột biến gen EGFR | 5.414.000 | 5.414.000 | Kỹ thuật xét nghiệm đột biến EGFR | 5.700.000 | ||
Xét nghiệm đột biến gen KRAS | 5.214.000 | 5.214.000 | Kỹ thuật xét nghiệm đột biến KRAS | 5.400.000 | ||
Xét nghiệm FISH | 5.614.000 | 5.614.000 | Xét nghiệm FISH | 5.614.000 | ||
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu [Dual-SISH] | 4.714.000 | 4.714.000 | Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu [Dual-SISH] | 4.714.000 | ||
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu [CISH] | 5.414.000 | 5.414.000 | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu [CISH] | 5.414.000 | ||
Cell Bloc [khối tế bào] | 234.000 | 234.000 | Cell Bloc [khối tế bào] | 234.000 | ||
Thin-PAS | 564.000 | 564.000 | Thin-PAS | 564.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn [Marker] chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên | 436.000 | 436.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn [Marker] chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên | 436.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1.246.000 | 1.246.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1.246.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô | 297.000 | 297.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô | 297.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa | 282.000 | 282.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa | 282.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 366.000 | 366.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 366.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 328.000 | 328.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 328.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin | 411.000 | 411.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin | 411.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS [Periodic Acide – Siff] | 388.000 | 388.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS [Periodic Acide – Siff] | 388.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III | 404.000 | 404.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III | 404.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie\’son | 381.000 | 381.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie\’son | 381.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial | 434.000 | 434.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial | 434.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 533.000 | 533.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh . | 533.000 | ||
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [FNA] | 258.000 | 258.000 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [FNA] | 258.000 | ||
Các thủ thuật còn lại khác | ||||||
Thủ thuật loại I | 439.000 | 439.000 | Thủ thuật loại I – GPB | 439.000 | ||
Thủ thuật loại II | 245.000 | 245.000 | Thủ thuật loại II – GPB | 245.000 | ||
Thủ thuật loại III | 120.000 | 120.000 | Thủ thuật loại III – GPB | 120.000 | ||
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT | 0 | |||||
Định lượng cấp NH3 trong máu | 258.000 | 258.000 | Định lượng cấp NH3 trong máu | 258.000 | ||
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | 53.100 | 53.100 | Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | 53.100 | ||
Định tính thuốc gây ngộ độc [1 chỉ tiêu] | 113.000 | 113.000 | Định tính thuốc gây ngộ độc [1 chỉ tiêu] | 113.000 | ||
Định tính thuốc trừ sâu [1 chỉ tiêu] | 113.000 | 113.000 | Định tính thuốc trừ sâu [1 chỉ tiêu] | 113.000 | ||
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu | 94.100 | 94.100 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu | 94.100 | ||
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss | 197.000 | 197.000 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss | 197.000 | ||
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 683.000 | 683.000 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 683.000 | ||
Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ | 1.234.000 | 1.234.000 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ | 1.234.000 | ||
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS | 364.000 | 364.000 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS | 364.000 | ||
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ | 1.259.000 | 1.259.000 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ | 1.259.000 | ||
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng | 141.000 | 141.000 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng | 141.000 | ||
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu | 72.800 | 72.800 | Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu | 72.800 | ||
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 197.000 | 197.000 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 197.000 | ||
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 0 | |||||
Đặt và thăm dò huyết động | 4.547.000 | 4.547.000 | Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. | Đặt và thăm dò huyết động | 4.547.000 | |
Điện cơ [EMG] | 128.000 | 128.000 | Điện cơ [EMG] | 128.000 | ||
Điện cơ tầng sinh môn | 141.000 | 141.000 | Điện cơ tầng sinh môn | 141.000 | ||
Điện não đồ | 64.300 | 64.300 | Điện não đồ | 70.000 | 70.000 | |
Điện tâm đồ | 32.800 | 32.800 | Điện tâm đồ | 50.000 | ||
Điện tâm đồ gắng sức | 201.000 | 201.000 | Điện tâm đồ gắng sức | 550.000 | ||
Đo áp lực đồ bàng quang | 126.000 | 126.000 | Đo áp lực đồ bàng quang | 126.000 | ||
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo | 136.000 | 136.000 | Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo | 136.000 | ||
Đo áp lực thẩm thấu niệu | 29.900 | 29.900 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 29.900 | ||
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 514.000 | 514.000 | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 514.000 | ||
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1.991.000 | 1.991.000 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 2.000.000 | ||
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1.937.000 | 1.937.000 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1.937.000 | ||
Đo áp lực hậu môn trực tràng | 948.000 | 948.000 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 948.000 | ||
Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography | 855.000 | 855.000 | Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography | 855.000 | ||
Đo các chỉ số niệu động học | 2.357.000 | 2.357.000 | Đo các chỉ số niệu động học | 2.357.000 | ||
Đo các thể tích phổi – Lung Volumes | 2.809.000 | 2.809.000 | Đo các thể tích phổi – Lung Volumes | 2.809.000 | ||
Đo chỉ số ABI [Chỉ số cổ chân/cánh tay] | 73.000 | 73.000 | Đo ABI [ chỉ số cổ chân cánh tay] | 230.000 | ||
Đo chức năng hô hấp | 126.000 | 126.000 | Đo chức năng hô hấp | 142.000 | ||
Đo đa ký giấc ngủ | 2.311.000 | 2.311.000 | Đo đa ký giấc ngủ | 2.730.000 | ||
Đo FeNO | 398.000 | 398.000 | Đo FeNO | 860.000 | ||
Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity | 1.344.000 | 1.344.000 | Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity | 1.344.000 | ||
Đo phế dung kế – Spirometry [FVC, SVC, TLC]/dung tích sống gắng sức – FVC/dung tích sống chậm – SVC/ thông khí tự nguyện tối đa – MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP | 778.000 | 778.000 | Đo phế dung kế – Spirometry [FVC, SVC, TLC]/dung tích sống gắng sức – FVC/dung tích sống chậm – SVC/ thông khí tự nguyện tối đa – MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP | 778.000 | ||
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch | 73000 | 73.000 | Đo ABI và PWV [tốc độ lan truyền sóng mạch] | 280.000 | ||
Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 198000 | 198.000 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp [24h] | 500.000 | ||
Lưu huyết não | 43.400 | 43.400 | Lưu huyết não | 50.000 | ||
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 130.000 | 130.000 | Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho BN thường | 130.000 | ||
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 160.000 | 160.000 | Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho BN thai nghén | 160.000 | ||
Nghiệm pháp kích Synacthen | 416000 | 416.000 | Nghiệm pháp Synacthène | 416.000 | ||
Nghiệm pháp nhịn uống | 612.000 | 612.000 | Nghiệm pháp nhịn khát | 612.000 | ||
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 422.000 | 422.000 | Nghiệm pháp Dexamethason liều cao | 422.000 | ||
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 262.000 | 262.000 | Nghiệm pháp Dexamethason liều thấp | 262.000 | ||
Test dung nạp Glucagon | 38.100 | 38.100 | Test dung nạp Glucagon | 38.100 | ||
Test Glucagon gián tiếp [Định lượng C – Peptid thời điểm 0\’ và 6\’ sau tiêm] | 206.000 | 206.000 | Chưa bao gồm thuốc. | Test Glucagon gián tiếp [Định lượng C – Peptid thời điểm 0\’ và 6\’ sau tiêm] | 206.000 | |
Test Raven/ Gille | 24.900 | 24.900 | Test Raven/ Gille | 24.900 | ||
Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 | 19.900 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 | ||
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS | 29.900 | 29.900 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS | 29.900 | ||
Test thanh thải Creatinine | 59.900 | 59.900 | Test thanh thải Creatinine | 59.900 | ||
Test thanh thải Ure | 59.900 | 59.900 | Test thanh thải Ure | 59.900 | ||
Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 | 29.900 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 | ||
Test WAIS/ WICS | 34.900 | 34.900 | Test WAIS/ WICS | 34.900 | ||
Thăm dò các dung tích phổi | 259.000 | 259.000 | Thăm dò các dung tích phổi | 259.000 | ||
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | 1.950.000 | 1.950.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim | 2.900.000 | 2.900.000 |
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate [glucoza, fructoza, galactoza, lactoza] | 32.700 | 32.700 | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate [glucoza, fructoza, galactoza, lactoza] | 32.700 | ||
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | 32.700 | 32.700 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | 32.700 | ||
Các thủ thuật còn lại khác | 0 | |||||
Thủ thuật loại đặc biệt | 724.000 | 724.000 | Thủ thuật loại đặc biệt – TDCN | 724.000 | ||
Thủ thuật loại I | 278.000 | 278.000 | Thủ thuật loại I – TDCN | 278.000 | ||
Thủ thuật loại II | 176.000 | 176.000 | Thủ thuật loại II – TDCN | 176.000 | ||
Thủ thuật loại III | 90.500 | 90.500 | Thủ thuật loại III – TDCN | 90.500 | ||
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ | ||||||
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ [giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit] | ||||||
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 784.000 | 784.000 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 784.000 | ||
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 284.000 | 284.000 | Định lượng Tg hoặc CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 284.000 | ||
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol | 209.000 | 209.000 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol | 209.000 | ||
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin | 189.000 | 189.000 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin | 189.000 | ||
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 374.000 | 374.000 | Định lượng kháng thể kháng Tg [Anti Tg] hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 374.000 | ||
Độ tập trung I-131 tuyến giáp | 206.000 | 206.000 | Độ tập trung I-131 tuyến giáp | 206.000 | ||
SPECT CT | 909.000 | 909.000 | Chụp SPECT CT | 909.000 | ||
SPECT não | 439.000 | 439.000 | SPECT não | 439.000 | ||
SPECT phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] | 584.000 | 584.000 | SPECT phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] | 584.000 | ||
SPECT tưới máu cơ tim | 576.000 | 576.000 | SPECT tưới máu cơ tim | 576.000 | ||
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép | 639.000 | 639.000 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép | 639.000 | ||
Thận đồ đồng vị | 277.000 | 277.000 | Thận đồ đồng vị | 277.000 | ||
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO | 339.000 | 339.000 | Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO | 339.000 | ||
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid | 359.000 | 359.000 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid | 359.000 | ||
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid | 469.000 | 469.000 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid | 469.000 | ||
Xạ hình chẩn đoán khối u | 439.000 | 439.000 | Xạ hình chẩn đoán khối u | 439.000 | ||
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate | 409.000 | 409.000 | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate | 409.000 | ||
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m | 339.000 | 339.000 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m | 339.000 | ||
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan | 409.000 | 409.000 | Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan | 409.000 | ||
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m | 409.000 | 409.000 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m | 409.000 | ||
Xạ hình chức năng thận | 389.000 | 389.000 | Xạ hình chức năng thận | 389.000 | ||
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 | 449.000 | 449.000 | Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 | 449.000 | ||
Xạ hình chức năng tim | 439.000 | 439.000 | Xạ hình chức năng tim | 439.000 | ||
Xạ hình gan mật | 409.000 | 409.000 | Xạ hình gan mật | 409.000 | ||
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid | 439.000 | 439.000 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid | 439.000 | ||
Xạ hình hạch Lympho | 439.000 | 439.000 | Xạ hình hạch Lympho | 439.000 | ||
Xạ hình lách | 409.000 | 409.000 | Xạ hình lách | 409.000 | ||
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ | 439.000 | 439.000 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ | 439.000 | ||
Xạ hình não | 359.000 | 359.000 | Xạ hình não | 359.000 | ||
Xạ hình phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] | 584.000 | 584.000 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] | 584.000 | ||
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA [DTPA] | 389.000 | 389.000 | Xạ hình thận với Tc-99m DMSA [DTPA] | 389.000 | ||
Xạ hình thông khí phổi | 439.000 | 439.000 | Xạ hình thông khí phổi | 439.000 | ||
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA | 439.000 | 439.000 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA | 439.000 | ||
Xạ hình toàn thân với I-131 | 439.000 | 439.000 | Xạ hình toàn thân với I-131 | 439.000 | ||
Xạ hình tưới máu phổi | 409.000 | 409.000 | Xạ hình tưới máu phổi | 409.000 | ||
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m | 309.000 | 309.000 | Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m | 309.000 | ||
Xạ hình tụy | 548.000 | 548.000 | Xạ hình tụy | 548.000 | ||
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP | 459.000 | 459.000 | Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP | 459.000 | ||
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m – V- DMSA hoặc với đồng vị kép | 548.000 | 548.000 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m – V- DMSA hoặc với đồng vị kép | 548.000 | ||
Xạ hình tuyến giáp | 289.000 | 289.000 | Xạ hình tuyến giáp | 289.000 | ||
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m | 339.000 | 339.000 | Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m | 339.000 | ||
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG | 439.000 | 439.000 | Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG | 439.000 | ||
Xạ hình tuyến vú | 409.000 | 409.000 | Xạ hình tuyến vú | 409.000 | ||
Xạ hình xương | 409.000 | 409.000 | Xạ hình xương | 409.000 | ||
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP | 439.000 | 439.000 | Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP | 439.000 | ||
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 409.000 | 409.000 | Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 409.000 | ||
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 309.000 | 309.000 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 309.000 | ||
Điều trị bằng chất phóng xạ [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng] | ||||||
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 | 767.000 | 767.000 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 | 767.000 | ||
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 | 920.000 | 920.000 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 | 920.000 | ||
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 | 566.000 | 566.000 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 | 566.000 | ||
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 [1 đợt điều trị 10 ngày] | 782.000 | 782.000 | Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 [1 đợt điều trị 10 ngày] | 782.000 | ||
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 [tính cho 1 ngày điều trị] | 208.000 | 208.000 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 [tính cho 1 ngày điều trị] | 208.000 | ||
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | 1.798.000 | 1.798.000 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | 1.798.000 | ||
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG | 587.000 | 587.000 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG | 587.000 | ||
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 | 814.000 | 814.000 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 | 814.000 | ||
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol | 678.000 | 678.000 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol | 678.000 | ||
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 | 664.000 | 664.000 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 | 664.000 | ||
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 | 15.346.000 | 15.346.000 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 | 15.346.000 | ||
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 | 15.346.000 | 15.346.000 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 | 15.346.000 | ||
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 470.000 | 470.000 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 470.000 | ||
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 15.065.000 | 15.065.000 | Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên. | Tiêm vi cầu Y-90 phóng xạ [chưa bao gồm Hạt vi cầu phóng xạ] Dùng trong điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 15.065.000 | 15.065.000 |
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 3.865.000 | 3.865.000 | Chụp PET/CT [ trừ tiền thuốc phóng xạ] Dùng trong điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 11.540.000 | 11.540.000 | |
Các thủ thuật còn lại khác | 0 | |||||
Thủ thuật loại đặc biệt | 500.000 | 500.000 | Thủ thuật loại đặc biệt -YHHN | 500.000 | ||
Thủ thuật loại I | 305.000 | 305.000 | Thủ thuật loại I -YHHN | 305.000 | ||
Thủ thuật loại II | 197.000 | 197.000 | Thủ thuật loại II -YHHN | 197.000 | ||
CÁC DỊCH VỤ KHÁC | ||||||
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55.000 | 55.000 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 70.000 | ||
Gây mê trong phẫu thuật mắt | 500.000 | 500.000 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | 500.000 | ||
Gây mê trong thủ thuật mắt | 250.000 | 250.000 | Gây mê trong thủ thuật mắt | 250.000 | ||
Telemedicine | 1.694.000 | Telemedicine | 1.694.000 | |||
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | 246.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. | Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | 246.000 | ||
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | 308.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. | Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | 308.000 | ||
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis | 523.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. | Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis | 523.000 | ||
Phẫu thuật cấy lông mày | 1.785.000 | Phẫu thuật cấy lông mày | 1.785.000 | |||
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby | 751.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby | 751.000 | ||
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell | 1.018.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell | 1.018.000 | ||
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional | 1.018.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional | 1.018.000 | ||
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency [RF] | 546.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | Trẻ hoá da bằng Radiofrequency [RF] | 546.000 | ||
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu [PRP] | 4.351.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. | Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu [PRP] | 4.351.000 | ||
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc | 543.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. | Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc | 543.000 | ||
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm | 209.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. | Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm | 209.000 | ||
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | 189.000 | Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | 189.000 | |||
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] | 1.014.000 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] | 1.014.000 | |||
Cấy – tháo thuốc tránh thai | 214.000 | 214.000 | ||||
Chọc hút noãn | 7.094.000 | Chọc hút noãn | 9.084.000 | |||
Chọc hút noãn [có rửa nang noãn] | 10.439.000 | |||||
Chọc hút noãn [ noãn non] | 9.519.000 | |||||
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn | 2.553.000 | Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn | 2.553.000 | |||
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung | 3.876.000 | Chuyển phôi | 6.300.000 | |||
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222.000 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222.000 | |||
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại | 62.900 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại | 62.900 | |||
Giảm thiểu phôi [Giảm thiểu thai] | 2.139.000 | Giảm thiểu phôi [Giảm thiểu thai] | 3.322.000 | |||
Lọc rửa tinh trùng | 938.000 | Lọc rửa tinh trùng | 1.515.000 | |||
Rã đông phôi, noãn | 3.526.000 | Rã đông phôi, noãn | 5.072.000 | |||
Rã đông tinh trùng | 201.000 | Rã đông tinh trùng | 730.000 | |||
Sinh thiết phôi chẩn đoán [Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ [Biopsy-PGS]/cho 1 người bệnh] | 8.833.000 | Sinh thiết phôi chẩn đoán [Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ [Biopsy-PGS]/cho 1 người bệnh] | 8.833.000 | |||
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [ICSI] | 6.218.000 | Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [ICSI] | 11.294.000 | |||
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [có chọn lọc tinh trùng trưởng thành] | 12.503.000 | |||||
Triệt sản nam [bằng dao hoặc không bằng dao] | 1.274.000 | Triệt sản nam [bằng dao hoặc không bằng dao] | 1.274.000 | |||
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer [01 mắt] | 4.154.000 | Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer [01 mắt] | 4.154.000 | |||
Rạch giác mạc nan hoa [1 mắt] | 590.000 | Rạch giác mạc nan hoa [1 mắt] | 590.000 | |||
Rạch giác mạc nan hoa [2 mắt] | 713.000 | Rạch giác mạc nan hoa [2 mắt] | 713.000 | |||
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm | 1.645.000 | Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm | 1.645.000 | |||
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin [1 cuộc lọc, chưa kể quả lọc HA230 và dây dẫn] |
2.250.000 | |||||
Siêu âm 4D [siêu âm hình thể thai] | 350.000 | |||||
Định lượng Free ß HCG và PAAP-A [double test] | 400.000 | |||||
Kỹ thuật tách tế bào gốc mô mỡ | 54.500.000 | |||||
Điều trị thoái hóa khớp gối bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân [ điều trị lần 2] | 9.000.000 | |||||
Tiêm tế bào gốc mô mỡ điều trị thoái hóa khớp gối | 600.000 | |||||
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần [Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF] | 4.300.000 | |||||
Đo dung tích toàn phổi [Bằng phương pháp đo thể kí thân] | 490.000 | |||||
Đo dung tích toàn phổi [Bằng phương pháp rửa NI TƠ] | 3.165.000 | |||||
Đo điện não video [ làm 12 giờ] | 600.000 | |||||
Đo điện não video [ làm 24 giờ] | 780.000 | |||||
Kích thích từ xuyên sọ [TMS] | 100.000 | |||||
Liệu pháp thư giãn luyện tập | 40.000 | |||||
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp [NBI] | 720.000 | |||||
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp [NBI] | 590.000 | |||||
Nội soi thực quản – dạ dày tá tràng ống mềm thắt giãn TMTQ [Chưa kể chi phí sử dụng súng thắt TMTQ nhiều lần] | 300.000 | |||||
Nội soi thực quản – dạ dày tá tràng ống mềm thắt giãn TMTQ [Gồm cả chi phí sử dụng súng thắt TMTQ nhiều lần] | 800.000 | |||||
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim chùm Leveen | 21.064.000 | |||||
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực | 17.820.000 | |||||
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | 1.077.000 | |||||
Soi ruột non bằng phương pháp gây mê | 1.600.000 | |||||
Test thở C14O2 tìm H.Pylori | 390.000 | |||||
Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | 3.480.000 | |||||
Nội soi dạ dày gây mê | 1.000.000 | 1.000.000 | ||||
Cắt u bóng vater qua nội soi để điều trị u bóng vater | 8.450.000 | |||||
Tiêm cầm máu đường tiêu hóa qua nội soi ống mềm [Chưa kể chi phí sử dụng kim tiêm dùng 1 lần] | 200.000 | |||||
Tiêm cầm máu đường tiêu hóa qua nội soi ống mềm [Gồm cả chi phí sử dụng kim tiêm dùng nhiều lần] | 300.000 | |||||
Sinh thiết u hạ họng | 100.000 | |||||
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt | 374.000 | |||||
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng | 374.000 | |||||
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí | 625.000 | |||||
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt | 444.000 | |||||
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải | 635.000 | |||||
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay | 374.000 | |||||
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện – Phát hiện nguồn nhiễm | 425.000 | |||||
Vi khuẩn kháng thuốc – Phát hiện người mang | 547.000 | |||||
Ứng dụng kỹ thuật Laser CO2 | 300.000 | |||||
Ứng dụng kỹ thuật Laser He-Neon | 100.000 | |||||
Kỹ thuật tạo hình căng da mặt | 14.000.000 | |||||
Kỹ thuật tạo hình mắt hai mí | 6.000.000 | |||||
Kỹ thuật tạo hình nâng mũi | 9.000.000 | |||||
Kỹ thuật tạo hình sẹo | 300.000 | |||||
Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối | 5.100.000 | |||||
Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ xơ vữa động mạch | 5.100.000 | |||||
Phân tích tính đa hình gen TPMT | 3.900.000 | |||||
Phân tích tính đa hình gen VKORC1 và CYP2C9 | 3.900.000 | |||||
Phẫu thuật cấy ghép Implant [Chưa bao gồm : trụ implant, trụ phục hình, trụ liền lợi, analog và chụp răng] | 800.000 | |||||
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant | 9.000.000 | |||||
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | 13.000.000 | |||||
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant | 18.000.000 | |||||
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant [nâng xoang hở] | 15.000.000 | |||||
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant [nâng xoang hở] | 6.500.000 | |||||
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant [nâng xoang kín] | 10.000.000 | |||||
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu | 500.000 | |||||
Định lượng nồng độ Everolimus | 650.000 | |||||
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 346.000 | |||||
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 346.000 | |||||
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường | 145.000 | |||||
Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm [giảm áp vết loét] trên người bệnh đái tháo đường | 257.000 | |||||
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 145.000 | |||||
Bó bột tiếp xúc toàn bộ điều trị loét gan bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616.000 | |||||
Thận nhân tạo chu kỳ[Quả lọc dùng 6 lần, dây máu dùng 1 lần] | 693.000 | |||||
Thận nhân tạo chu kỳ[Quả lọc dùng 3 lần, dây máu dùng 1 lần] | 747.000 | |||||
Thận nhân tạo chu kỳ[Quả lọc hệ số siêu lọc cao dùng 3 lần, dây máu dùng 1 lần] | 789.000 | |||||
Chọc hút noãn nuôi cấy IVF cổ điển | 9.601.000 | |||||
Nuôi cấy phôi mở rộng | 7.098.000 | |||||
Nuôi cấy phôi [có theo dõi camera liên tục] | 13.605.000 | |||||
Nuôi cấy phôi mở rộng [Blastocyte] | 2.689.000 | |||||
Rã đông phôi | 5.072.000 | |||||
Trữ lạnh phôi, noãn [cọng đầu] | 6.409.000 | |||||
Trữ lạnh phôi, noãn [cọng tiếp theo] | 2.728.000 | |||||
Phí lưu trữ phôi, noãn [năm tiếp theo] | 1.645.000 | |||||
Trữ lạnh tinh trùng [năm đầu] | 2.279.000 | |||||
Phí lưu trữ tinh trùng [năm tiếp theo] | 1.645.000 | |||||
Hỗ trợ phôi nở | 2.322.000 | |||||
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang [có lưu catheter 3 ngày] | 3.200.000 | |||||
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm [tiêm 1 lần] | 1.700.000 | |||||
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [tiêm 1 lần] | 1.700.000 | |||||
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [có lưu catheter 3 ngày] | 3.200.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA [có lưu catheter 3 ngày] | 3.100.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống [tiêm 1 lần] | 1.700.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] | 3.300.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] | 3.300.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP] [tiêm 1 lần] | 1.500.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP] [có lưu catheter 3 ngày] | 3.000.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [có lưu catheter 3 ngày] | 3.300.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [tiêm 1 lần] | 1.800.000 | |||||
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC [có lưu catheter] | 2.400.000 | |||||
Sử dụng ROBOT MAKO trong phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng nhân tạo | 31.000.000 | |||||
Sử dụng hệ thống O – ARM và dẫn đường không gian ba chiều định vị chính xác trong phẫu thuật | 28.000.000 | |||||
Sử dụng ROBOT ROSA trong phẫu thuật thần kinh sọ não | 36.000.000 | |||||
Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu | 1.150.000 | |||||
Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu [ Người nước ngoài] | 3.150.000 | |||||
Lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc dây máu | 929.000 | |||||
Thẩm tách siêu lọc HDF Offline | 4.200.000 | |||||
Tay dao hàn mạch máu kèm cắt ligasure [PT loại đặc biệt, PT loại I] | 4.000.000 | |||||
Tay dao hàn mạch máu kèm cắt ligasure [PT loại II, PT loại III] | 2.000.000 | |||||
Cho người bệnh ăn qua ống thông dạ dày bằng truyền nhỏ giọt | 20.000 | |||||
Nội soi bàng quang tán sỏi [Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] | 4.391.000 | |||||
Nội soi bàng quang tán sỏi [Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ] | 3.700.000 | |||||
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi [Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] | 7.082.000 | |||||
Tán sỏi qua da [Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] | 12.552.000 | |||||
Phẫu thuật vi phẫu thắt- cắt tĩnh mạch tinh giãn [ Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] | 3.441.000 | |||||
Phẫu thuật vi phẫu thắt- cắt tĩnh mạch tinh giãn [ Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ] | 2.769.000 | |||||
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi [Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ] | 6.390.000 | |||||
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 290.000 | |||||
Nội soi thực quản – dạ dày phóng đại | 600.000 | |||||
Sử dụng kính vi phẫu trong phẫu thuật thần kinh | 5.000.000 | |||||
Chọc dò dịch não tủy | 155.000 | |||||
Tiêm khớp gối bằng huyết tương giàu tiểu cầu tự phân [PRP] [Chưa bao gồm bộ Kit ACP] | 860.000 | |||||
Một giờ điều trị và chăm sóc người bệnh ngoại trú | 90.000 | |||||
Sinh thiết cơ và phần mềm tự nguyện [chưa bao gồm kim sinh thiết] |
490.000 | |||||
Test dưới da tự nguyện | 35.000 | |||||
Thay băng | 100.000 | |||||
Tiền giờ điều trị : giờ đầu tiên tính 90.000đ/ giờ; từ giờ thứ hai trở đi tính 30.000đ/ giờ ; Tối đa 1 ngày không vượt quá 200.000đ | 90.000 | |||||
Truyền thuốc sinh học | 490.000 | |||||
Ion tĩnh điện | 20.000 | |||||
Điều trị bằng băng ép lạnh | 30.000 | |||||
Đo liều sinh lý điều trị tử ngoại | 15.000 | |||||
Điều trị Vanna Flow | 50.000 | |||||
Giải độc ngộ độc rượu | 440.000 | |||||
Amikacin | 90.000 | |||||
Amoxicilin | 90.000 | |||||
Ampicilin | 90.000 | |||||
Androstenedione | 130.000 | |||||
hGH [Growth Hormone] | 180.000 | |||||
N-MID Osteocalcin | 150.000 | |||||
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng | 720.000 | |||||
Giày chỉnh hình | 360.000 | |||||
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp | 360.000 | |||||
Nẹp chỉnh hình trên gối | 700.000 | |||||
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân | 800.000 | |||||
Nẹp cổ tay- bàn tay | 200.000 | |||||
Nẹp đỡ cột sống cổ | 360.000 | |||||
Tẩy trắng răng 1 hàm [có máng] | 900.000 | |||||
Tẩy trắng răng 2 hàm [có máng] | 1.300.000 | |||||
Laser thẩm mỹ | 25.000 | |||||
Cầu nhựa 3 đơn vị | 140.000 | |||||
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị | 1.200.000 | |||||
Gắn lại chụp, cầu [ 1đơn vị ] | 40.000 | |||||
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản | 4.200.000 | |||||
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp [kéo răng ngầm…] | 5.000.000 | |||||
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng | 2.500.000 | |||||
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản | 650.000 | |||||
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp | 1.000.000 | |||||
Hàm dự phòng loại gắn chặt | 600.000 | |||||
Hàm dự phòng loại tháo lắp | 350.000 | |||||
Hàm duy trì kết qủa loại cố định | 300.000 | |||||
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp | 160.000 | |||||
Hàn thẩm mỹ composite [veneer] | 350.000 | |||||
Làm lại hàm | 150.000 | |||||
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán [hai hàm] | 45.000 | |||||
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask | 2.200.000 | |||||
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear | 1.600.000 | |||||
Một chụp thép cầu nhựa | 450.000 | |||||
Một đơn vị sứ kim loại | 500.000 | |||||
Một đơn vị sứ toàn phần | 1.000.000 | |||||
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần [14 răng] | 650.000 | |||||
Một trụ thép | 550.000 | |||||
Mũ chụp kim loại | 320.000 | |||||
Mũ chụp nhựa | 270.000 | |||||
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng | 780.000 | |||||
Nhựa hoá trùng hợp | 60.000 | |||||
Răng chốt đơn giản | 220.000 | |||||
Răng giả cố định trên Implant | 2.500.000 | |||||
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số | 80.000 | |||||
Bấm gai xương trên 02 ổ răng | 80.000 | |||||
Mổ lấy nang răng | 140.000 | |||||
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng | 2.200.000 | |||||
Cắt u nang cạnh cổ | 1.600.000 | |||||
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 700.000 | |||||
Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm | 350.000 | |||||
Hút thai có gây mê tĩnh mạch | 200.000 | |||||
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | 100.000 | |||||
Thụ tinh trong ống nghiệm thường [IVF] | 4.000.000 | |||||
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa | 12.000 | |||||
Khâu rách vành tai | 360.000 | |||||
Chỉ định dùng máy trợ thính [hướng dẫn] | 30.000 | |||||
Điện di chuỗi nhẹ Ben Jones | 900.000 | |||||
Đời sống hồng cầu | 45.000 | |||||
Cắt chỉ giác mạc | 10.000 | |||||
Một răng [Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo] | 220.000 | |||||
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 160.000 | |||||
Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý | 550.000 | |||||
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp | 200.000 | |||||
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da | 180.000 | |||||
Lột nhẹ da mặt | 300.000 | |||||
Đốt mụn cóc | 30.000 | |||||
Đốt Hydradenome | 50.000 | |||||
Đốt mắt cá chân nhỏ | 70.000 | |||||
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | 130.000 | |||||
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | 65.000 | |||||
Điều trị hạ kali/ canxi máu | 180.000 | |||||
Chụp đáy mắt | 20.000 | |||||
Thử thị lực đơn giản | 5.000 | |||||
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 650.000 | |||||
Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn | 750.000 | |||||
A/G | 110.000 | |||||
Siêu âm bơm nước buồng tử cung – Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 300.000 | |||||
Hút thai dưới 12 tuần | 75.000 | |||||
Siêu âm thai 4D | 200.000 | |||||
Siêu âm theo dõi nang noãn 3D qua đường âm đạo – Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 350.000 | |||||
Nghiệm pháp atropin | 63.000 | |||||
Lấy dị vật hạ họng | 100.000 | |||||
Xác định nồng độ cồn trong nước tiểu | 44.000 | |||||
Điện di dịch não tuỷ | 143.000 | |||||
Dấu hiệu dây thắt | 10.000 | |||||
Đo đường kính hồng cầu | 60.000 | |||||
Độ tập trung tiểu cầu | 17.000 | |||||
Nghiệm pháp hồng cầu tự tan | 45.000 | |||||
Nhóm bạch cầu | 44.000 | |||||
Thử kính loạn thị | 10.000 | |||||
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu [Shunt] gan, phổi | 1.710.000 |