Bằng giá khoa sản bệnh viện Bạch Mai

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN

[Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019 của Bộ Y tế

Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019]

Tên dịch vụ TT 14/2019/TT-BYT từ 20-08-2019 TT 13/2019/TT-BYT từ 20-08-2019  [BHYT] Ghi chú

             Tên dịch vụ

[Theo yêu cầu]

Giá áp dụng cho dịch vụ xã hội hóa theo các QĐ của Giám đốc bệnh viện Giá áp dụng cho bệnh nhân khám tư nguyện theo yêu cầu từ 20/08/2019
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
Siêu âm
Siêu âm 43.900 43.900 Siêu âm đen trắng 110.000 110.000
Siêu âm đo trục nhãn cầu 76.200 76.200 Siêu âm đo trục nhãn cầu 76.200
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 181.000 181.000 Siêu âm đầu dò âm đạo 181.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000 222.000 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu [Dùng máy 4D để làm 2D] 300.000 300.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000 222.000 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000 222.000 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 222.000 222.000 Siêu âm Doppler màu động mạch cảnh ngoài sọ 222.000
Siêu âm Doppler màu tim cản âm 257.000 257.000 Siêu âm Doppler màu tim cản âm 257.000
Siêu âm tim gắng sức 587.000 587.000 Siêu âm tim gắng sức 587.000
Siêu âm tim gắng sức 587.000 587.000 Siêu âm tim gắng sức 1.000.000
Siêu âm Doppler màu tim 4 D [3D REAL TIME] 457.000 457.000 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. Siêu âm Doppler màu tim 4 D [3D REAL TIME] 800.000 800.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản 805.000 805.000 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản 805.000 805.000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản 805.000 805.000 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản 1.200.000
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR 1.998.000 1.998.000 Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR 1.998.000
Chụp X-quang thường
Chụp X-quang phim  ≤ 24×30 cm [1 tư thế] 50.200 50.200 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp X-quang phim  ≤ 24×30 cm [2 tư thế] 56.200 56.200 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp X-quang phim > 24×30 cm [1 tư thế] 56.200 56.200 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp X-quang phim > 24×30 cm [2 tư thế] 69.200 69.200 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp 13.100 13.100 Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp 13.100
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường [Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu] 64.200 64.200 Chụp sọ mặt chỉnh nha thường [Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu] 64.200
Chụp Angiography mắt 214.000 214.000 Chụp Angiography mắt 214.000
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 101.000 101.000 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 101.000
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang 116.000 116.000 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang 116.000
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang 156.000 156.000 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang 156.000
Chụp mật qua Kehr 240.000 240.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Chụp mật qua Kehr 240.000
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] 539.000 539.000 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] 539.000
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] có tiêm thuốc cản quang 529.000 529.000 Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] có tiêm thuốc cản quang 529.000
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 206.000 206.000 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 206.000
Chụp tử cung-vòi trứng [bao gồm cả thuốc] 371.000 371.000 Chụp tử cung-vòi trứng [bao gồm cả thuốc] 371.000
Chụp X – quang vú định vị kim dây 386.000 386.000 Chưa bao gồm kim định vị. Chụp X – quang vú định vị kim dây 386.000
Lỗ dò cản quang 406.000 406.000 Lỗ dò cản quang 406.000
Mammography [1 bên] 94.200 94.200 Mammography [1 bên] 150.000 150.000
0 Mammography [2 bên] 250.000 250.000
Chụp tủy sống  có tiêm thuốc 401.000 401.000 Chụp tủy sống  có tiêm thuốc 401.000
Chụp X-quang số hóa
Chụp X-quang số hóa 1 phim 65.400 65.400 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang số hóa 1 phim 69.000 69.000
Chụp X-quang số hóa 2 phim 97.200 97.200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang số hóa 2 phim 130.000 130.000
Chụp X-quang số hóa 3 phim 122.000 122.000 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang số hóa 3 phim 195.000 195.000
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp 18.900 18.900 Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp 18.900
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa 411.000 411.000 Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa 411.000
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hóa 609.000 609.000 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hóa 609.000
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] số hóa 564.000 564.000 Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng [UPR] số hóa 564.000
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 224.000 224.000 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 224.000
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa 224.000 224.000 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa 224.000
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 264.000 264.000 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 264.000
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa 521.000 521.000 Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa 521.000
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên [tomosynthesis] 944.000 944.000 Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên [tomosynthesis] 944.000
Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp 386.000 386.000 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp 386.000
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ 0
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang 522.000 522.000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang 730.000 730.000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang 632.000 632.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang 780.000 780.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1.701.000 1.701.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Chụp CT Scanner 128 dãy  [Mạch vành] 2.523.000 2.523.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1.701.000 1.701.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Chụp CT Scanner 128 dãy có thuốc cản quang 1.923.000 1.923.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1.701.000 1.701.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang [CT mô phỏng ] 3.500.000 3.500.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 1.446.000 1.446.000 Chụp CT Scanner 128 dãy không có thuốc cản quang 1.500.000 1.500.000
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 1.446.000 1.446.000 Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang [CT mô phỏng] 2.500.000 2.500.000
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy có thuốc cản quang 3.451.000 3.451.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy có thuốc cản quang 3.599.000 3.599.000
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy không có thuốc cản quang 3.128.000 3.128.000 Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy – 128 dãy không có thuốc cản quang 3.300.000 3.300.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000 2.985.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Chụp mạch khác [máy 256] 4.723.000 4.723.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000 2.985.000 Chụp mạch não [máy 256] 4.223.000 4.223.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000 2.985.000 Chụp mạch tạng  [máy 256] 2.985.000 2.985.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang 2.985.000 2.985.000 Chụp mạch vành [máy 256] 5.223.000 5.223.000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang 2.731.000 2.731.000 Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang 2.731.000 2.731.000
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang 6.673.000 6.673.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang 6.673.000 6.673.000
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang 6.637.000 6.637.000 Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang 6.637.000 6.637.000
Chụp PET/CT 19.770.000 19.770.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang Chụp PET/CT chưa bao gồm thuốc cản quang 23.000.000 23.000.000
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị 20.539.000 20.539.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị 24.000.000 24.000.000
Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 5.598.000 5.598.000 Chụp mạch máu [mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…] số hóa xóa nền [DSA] 6.500.000 6.500.000
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA 5.916.000 5.916.000 Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA 6.500.000 6.500.000
Chụp và can thiệp tim mạch [van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành] dưới  DSA 6.816.000 6.816.000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. Chụp và can thiệp tim mạch [van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành] dưới  DSA 8.500.000 8.500.000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA 9.066.000 9.066.000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA 10.750.000 10.750.000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm 7.816.000 7.816.000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ. Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm 7.816.000
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA 9.666.000 9.666.000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối. Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA [Phình động mạch não, dị dạng thông động tĩnh mạch [AVM], thông động mạch cảnh xoang hang [FCC], thông động tĩnh mạch màng cứng [FD], mạch tủy, hẹp mạch, lấy huyết khối…] 9.666.000
Can thiệp đường  mạch máu cho các tạng dưới DSA 9.116.000 9.116.000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Các can thiệp đường  mạch máu cho các tạng dưới DSA [nút u gan, mạch phế quản, mạch mạc treo, u xơ tử cung, giãn tĩnh mạch sinh dục,…] 9.116.000
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da [đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch] hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. 2.103.000 2.103.000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi. Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da [đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch]/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. 2.103.000
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1.183.000 1.183.000 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1.183.000
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da  dưới DSA 3.616.000 3.616.000 Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng [Dẫn lưu và đặt Stent đường mật, Mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, sonde JJ thận…] dưới DSA 3.616.000 3.616.000
Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1.735.000 1.735.000 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. Đốt sóng cao tần/vi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1.735.000
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm 1.235.000 1.235.000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan 1.235.000
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương…] 3.116.000 3.116.000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.  Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương…] 3.116.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang 2.214.000 2.214.000 Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang 2.336.000 2.336.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] có thuốc cản quang 2.214.000 2.214.000 Chụp cộng hưởng từ [MRI] có chất cản quang – Mô phỏng 3.336.000 3.336.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang 1.311.000 1.311.000 Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang 1.754.000 1.754.000
Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang 1.311.000 1.311.000 Chụp cộng hưởng từ [MRI] không có thuốc cản quang – Mô phỏng 2.754.000 2.754.000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8.665.000 8.665.000 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8.665.000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu – phổ – chức năng 3.165.000 3.165.000 Chụp cộng hưởng từ tưới máu – phổ – chức năng 3.165.000
Một số kỹ thuật khác 0 0
Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300 Bằng phương pháp DEXA Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300
Đo mật độ xương 2 vị trí 141.000 141.000 Bằng phương pháp DEXA Đo mật độ xương toàn thân 200.000 200.000
Đo mật độ xương 21.400 21.400 Bằng phương pháp siêu âm Đo mật độ xương 21.400
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI 0 0
Bơm rửa khoang màng phổi 216.000 216.000 Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi 216.000
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi [ngoài cơ thể] 467.000 467.000 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi [ngoài cơ thể] 467.000
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1.016.000 1.016.000 Bơm Steptokinase để chống dính khoang màng phổi 1.016.000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn 479.000 479.000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. Cấp cứu ngừng tuần hoàn 479.000
Cắt chỉ 32.900 32.900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Cắt chỉ 40.000
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 158.000 158.000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 158.000
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000 137.000 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 176.000 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 295.000
Chọc hút khí màng phổi 143.000 143.000 Chọc hút khí màng phổi 143.000
Chọc rửa màng phổi 206.000 206.000 Chọc rửa màng phổi 206.000
Chọc dò màng tim 247.000 247.000 Chọc dò màng tim 247.000
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 177.000 177.000 Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 177.000
Chọc dò tuỷ sống 107.000 107.000 Chưa bao gồm kim chọc dò. Chọc dò tuỷ sống 107.000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166.000 166.000 Chọc hút và bơm thuốc điều trị u nang giáp trạng 166.000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 221.000 221.000 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 221.000
Chọc hút hạch hoặc u 110.000 110.000 Chọc hút hạch hoặc u 110.000
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000 Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 732.000 732.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 820.000
Chọc hút tế bào tuyến giáp 110.000 110.000 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110.000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 151.000 151.000 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 151.000
Chọc hút tủy làm tủy đồ 530.000 530.000 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần] 530.000
Chọc hút tủy làm tủy đồ 128.000 128.000 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa tính kim chọc hút tủy; kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng] 128.000
Chọc hút tủy làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] 2.360.000 2.360.000 Chọc hút tủy làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] 2.360.000
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596.000 596.000 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596.000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 678.000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 800.000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 1.199.000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.260.000
Đặt catheter động mạch quay 546.000 546.000 Đặt catheter động mạch quay 546.000
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.367.000 1.367.000 Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.367.000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653.000 653.000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653.000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000 1.126.000 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng 1.126.000
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 1.126.000 1.126.000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng 1.126.000
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.811.000 6.811.000 Đặt Catheter đường hầm có cuff vào tĩnh mạch trung tâm [bao gồm cả Catheter] 8.000.000
Đặt nội khí quản 568.000 568.000 Đặt nội khí quản 568.000
Đặt sonde dạ dày 90.100 90.100 Đặt ống thông dạ dày 125.000
Đặt sonde JJ niệu quản 917.000 917.000 Chưa bao gồm Sonde JJ. Đặt sonde JJ niệu quản 917.000
Đặt stent thực quản qua nội soi 1.144.000 1.144.000 Chưa bao gồm stent. Đặt Stent thực quản qua nội soi [chưa bao gồm stent] 1.144.000
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim 3.035.000 3.035.000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim. Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần [Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF] 4.300.000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2.025.000 2.025.000  Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser. Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser] 2.110.000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio 1.925.000 1.925.000  Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF. Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF] 2.065.000
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196.000 196.000 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu [kể cả thuốc] 196.000
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng 2.321.000 2.321.000 Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng 2.321.000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000 185.000 Hút dẫn lưu áp lực âm liên tục khoang màng phổi [1 ngày] 185.000
Hút dịch khớp 114.000 114.000 Hút dịch khớp 145.000
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 125.000 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 4D 315.000
Hút đờm 11.100 11.100 Hút đờm 11.100
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944.000 944.000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944.000
Lọc màng bụng chu kỳ [CAPD] 562.000 562.000 Lọc màng bụng chu kỳ [01 ngày] 562.000
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy [thẩm phân phúc mạc] 964.000 964.000 Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy [thẩm phân phúc mạc] 964.000
Lọc máu liên tục  [01 lần] 2.212.000 2.212.000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. Lọc máu liên tục  [01 lần] 2.212.000
Lọc tách huyết tương  [01 lần] 1.636.000 1.636.000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. Lọc tách huyết tương  [01 lần] 1.636.000
Mở khí quản 719.000 719.000 Mở khí quản 719.000
Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] 373.000 373.000 Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] 373.000
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900 94.900 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900
Nội soi lồng ngực 974.000 974.000 Nội soi lồng ngực 974.000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất 5.010.000 5.010.000  Đã bao gồm thuốc gây mê Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5.860.000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5.788.000 5.788.000  Đã bao gồm thuốc gây mê Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 6.830.000
Niệu dòng đồ 59.800 59.800 Niệu dòng đồ 59.800
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 1.761.000 1.761.000 Nội soi phế quản dưới gây mê [có sinh thiết] 2.160.000 2.160.000
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 1.461.000 1.461.000 Nội soi phế quản dưới gây mê [Không sinh thiết] 1.850.000 1.850.000
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản 3.261.000 3.261.000 Nội soi phế quản dưới gây mê  [Lấy dị vật phế quản] 4.316.000 4.316.000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê 753.000 753.000 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 987.000 987.000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 1.133.000 1.133.000 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 1.133.000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2.584.000 2.584.000 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2.584.000
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2.844.000 2.844.000 Đốt điện đông cao tần điều trị u, sẹo hẹp khí phế quản 2.844.000
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết 433.000 433.000 Đã bao gồm chi phí Test HP Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. 433.000
Nội soi dạ dày làm Clo test 294.000 294.000 Nội soi dạ dày làm Clo test [sử dụng kìm một lần] 870.000 870.000
Nội soi dạ dày làm Clo test 294.000 294.000 Nội soi dạ dày làm Clo test [sử dụng kìm nhiều lần]                 580.000 580.000
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết 244.000 244.000 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết 250.000 250.000
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 408.000 408.000 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 408.000
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 305.000 305.000 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 350.000 350.000
Nội soi trực tràng có sinh thiết 291.000 291.000 Nội soi trực tràng có sinh thiết 291.000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189.000 189.000 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189.000
Nội soi dạ dày can thiệp 728.000 728.000  Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu [clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…] Nội soi dạ dày can thiệp 728.000
Nội soi mật tuỵ ngược dòng [ERCP] 2.678.000 2.678.000  Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy 8.230.000 8.230.000
Nội soi ổ bụng 825.000 825.000 Nội soi ổ bụng [không bao gồm thuốc gây mê] 825.000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982.000 982.000 Nội soi ổ bụng có sinh thiết [không bao gồm thuốc gây mê] 982.000
Nội soi ống mật chủ 167.000 167.000 Nội soi ống mật chủ 167.000
Nội soi siêu âm chẩn đoán 1.164.000 1.164.000 Siêu âm nội soi 1.164.000 1.164.000
Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2.897.000 2.897.000 Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 5.555.000 5.555.000
Nội soi tiết niệu có gây mê 849.000 849.000 Nội soi tiết niệu có gây mê 849.000
Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản 925.000 925.000 Chưa bao gồm sonde JJ. Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản [Chưa tính thuốc gây mê, sonde JJ] 925.000
Nội soi bàng quang có sinh thiết 649.000 649.000 Nội soi bàng quang có sinh thiết 649.000
Nội soi bàng quang không sinh thiết 525.000 525.000 Nội soi bàng quang không sinh thiết 525.000
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 694.000 694.000 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 694.000
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục 893.000 893.000 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục 893.000
Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1.351.000 1.351.000 Nối thông động tĩnh mạch có dịch chuyển tĩnh mạch 5.000.000
Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1.371.000 1.371.000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo. Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1.371.000
Nối thông động- tĩnh mạch 1.151.000 1.151.000 Nối thông động tĩnh mạch  AVF 2.500.000
Nong niệu đạo và đặt thông đái 241.000 241.000 Nong niệu đạo và đặt thông đái 241.000
Nong thực quản qua nội soi 2.277.000 2.277.000 Nong thực quản qua nội soi [tuỳ theo loại dụng cụ nong] 2.277.000
Rửa bàng quang 198.000 198.000 Chưa bao gồm hóa chất. Rửa bàng quang 198.000
Rửa dạ dày 119.000 119.000 Rửa dạ dày 119.000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 589.000 589.000 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 589.000
Rửa phổi toàn bộ 8.181.000 8.181.000 Đã bao gồm thuốc gây mê Rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi 9.000.000
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá 831.000 831.000 Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá 831.000
Rút máu để điều trị 236.000 236.000 Rút máu để điều trị 236.000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000 178.000 Rút ống dẫn lưu màng phổi 178.000
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597.000 597.000 Chưa bao gồm ống thông. Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2.930.000 2.930.000
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng 558.000 558.000 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 920.000 920.000
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng 558.000 558.000 Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 945.000 945.000
Sinh thiết cơ tim 1.765.000 1.765.000  Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim. Sinh thiết cơ tim 1.765.000
Sinh thiết da hoặc niêm mạc 126.000 126.000 Sinh thiết da/ niêm mạc 126.000
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1.002.000 1.002.000 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm [gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] 1.002.000
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 828.000 828.000 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm [gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] 828.000
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1.900.000 1.900.000 Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính [phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] 1.900.000
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1.700.000 1.700.000 Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính [phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] 1.700.000
Sinh thiết hạch hoặc u 262.000 262.000 Sinh thiết hạch, u 262.000
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1.104.000 1.104.000 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1.104.000
Sinh thiết màng phổi 431.000 431.000 Sinh thiết màng phổi 431.000
Sinh thiết móng 311.000 311.000 Sinh thiết móng 311.000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng 609.000 609.000 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng 609.000
Sinh thiết tủy xương 242.000 242.000  Chưa bao gồm kim sinh thiết. Thủ thuật sinh thiết tủy xương [chưa tính kim sinh thiết] 242.000
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết 1.372.000 1.372.000  Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. Thủ thuật sinh thiết tủy xương [bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần] 1.372.000
Sinh thiết tủy xương [sử dụng máy khoan cầm tay]. 2.677.000 2.677.000 Sinh thiết tủy xương [sử dụng máy khoan cầm tay]. 2.677.000
Sinh thiết vú 157.000 157.000 Sinh thiết vú 157.000
Sinh thiết  tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic 1.560.000 1.560.000 Sinh thiết  tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic 1.560.000
Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng 645.000 645.000 Chưa bao gồm thuốc cản quang. Soi bàng quang chụp thận ngược dòng 645.000
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu 576.000 576.000 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. Soi đại tràng tiêm/ kẹp cầm máu 576.000
Soi khớp có sinh thiết 498.000 498.000 Soi khớp có sinh thiết 498.000
Soi màng phổi 440.000 440.000 Soi màng phổi 440.000
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp 885.000 885.000 Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp 885.000
Soi ruột non, tiêm [hoặc kẹp cầm máu] hoặc cắt polyp 748.000 748.000 Soi ruột non tiêm [hoặc kẹp cầm máu]/ cắt polyp 748.000
Soi ruột non 639.000 639.000 Soi ruột non /- sinh thiết 639.000
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun 427.000 427.000 Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun. Soi thực quản/ dạ dày gắp giun 427.000
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ 243.000 243.000 Soi trực tràng tiêm/ thắt trĩ 243.000
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 989.000 989.000 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 989.000
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 500.000 500.000 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 500.000
Thẩm tách siêu lọc máu [Hemodiafiltration offline: HDF ON – LINE] 1.504.000 1.504.000 Chưa bao gồm catheter. Thẩm tách siêu lọc HDF Online 2.200.000
Thận nhân tạo cấp cứu 1.541.000 1.541.000 Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. Thận nhân tạo cấp cứu [Quả lọc dây máu dùng 1 lần] 1.541.000
Thận nhân tạo chu kỳ 556.000 556.000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần. Thận nhân tạo chu kỳ [Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 556.000
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu 63.600 63.600 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu 63.600
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu 3.430.000 3.430.000 Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần. Phối hợp thận nhân tạo [HD] và hấp phụ máu [HP] bằng quả hấp phụ máu HA 130 [Chưa kể quả lọc HA 130 và dây dẫn] 3.430.000
Tháo bột khác 52.900 52.900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Tháo bột khác 52.900
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 246.000 246.000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 246.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm 57.600 57.600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm 57.600
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82.400 82.400 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82.400
Thay băng vết  mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82.400 82.400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 82.400
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 112.000 112.000 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm 112.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 134.000 134.000 Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 134.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179.000 179.000 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179.000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 240.000 240.000 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 240.000
Thay canuyn mở khí quản 247.000 247.000 Thay canuyn mở khí quản 247.000
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 92.900 92.900 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 92.900
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 502.000 502.000 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 502.000
Thở máy [01 ngày điều trị] 559.000 559.000 Thở máy [01 ngày điều trị] 559.000
Thông đái 90.100 90.100 Thông đái [Đặt sonde bàng quang] 150.000
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 82.100 82.100 Thụt tháo phân 82.100
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] 11.400 11.400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. Tiêm bắp 65.000
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] 11.400 11.400 Tiêm dưới da tự nguyện 60.000
Tiêm [bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch] 11.400 11.400 Tiêm tĩnh mạch 100.000
Tiêm khớp 91.500 91.500 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Tiêm khớp 115.000
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 132.000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 265.000
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 132.000 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 4D 320.000
Truyền tĩnh mạch 21.400 21.400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. Truyền tĩnh mạch 140.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178.000 178.000 Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237.000 237.000 Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm 237.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257.000 257.000 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 305.000 305.000 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm 305.000
Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 0
Bàn kéo 45.800 45.800 Bàn kéo 45.800
Bó Farafin 42.400 42.400 Bó Farafin 50.000
Bó thuốc 50.500 50.500 Bó thuốc 50.500
Bồn xoáy 16.200 16.200 Bồn xoáy 36.000
Châm [có kim dài] 72.300 72.300 Châm [có kim dài] 81.800
Châm [kim ngắn] 65.300 65.300 Châm [kim ngắn] 65.300
Chẩn đoán điện 36.200 36.200 Chẩn đoán điện 36.200
Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500 58.500 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500
Chôn chỉ [cấy chỉ] 143.000 143.000 Chôn chỉ [cấy chỉ] 174.000
Cứu [Ngải cứu, túi chườm] 35.500 35.500 Cứu [Ngải cứu, túi chườm] 35.500
Đặt thuốc y học cổ truyền 45.400 45.400 Đặt thuốc y học cổ truyền 45.400
Điện châm [có kim dài] 74.300 74.300 Điện châm [có kim dài] 75.800
Điện châm [kim ngắn] 67.300 67.300 Điện châm [kim ngắn] 67.300
Điện phân 45.400 45.400 Điện phân dẫn thuốc 45.400
Điện từ trường 38.400 38.400 Điện từ trường 38.400
Điện vi dòng giảm đau 28.800 28.800 Điện vi sóng giảm đau 28.800
Điện xung 41.400 41.400 Điện xung 41.400
Giác hơi 33.200 33.200 Giác hơi 33.200
Giao thoa 28.800 28.800 Giao thoa 30.000
Hồng ngoại 35.200 35.200 Hồng ngoại 41.100
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45.300 45.300 Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC 50.500
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45.300 45.300 Tập kéo dãn 80.000
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45.300 45.300 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 80.000
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] 335.000 335.000 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] 345.000
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203.000 203.000 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203.000
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48.600 48.600 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48.600
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146.000 146.000 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 200.000
Laser châm 47.400 47.400 Laser châm 78.500
Laser chiếu ngoài 34.000 34.000 Laser chiếu ngoài 34.000
Laser nội mạch 53.600 53.600 Laser nội mạch 53.600
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000 105.000 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000 105.000 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000 105.000 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền 105.000
Ngâm thuốc y học cổ truyền 49.400 49.400 Ngâm thuốc y học cổ truyền 49.400
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 1.050.000 1.050.000 Chưa bao gồm thuốc Phong bế thần kinh bằng Phennol để điều trị co cứng cơ 1.700.000
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ 33.300 33.300 Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ 33.300
Sắc thuốc thang [1 thang] 12.500 12.500 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. Sắc thuốc thang [1 thang] 12.500
Siêu âm điều trị 45.600 45.600 Siêu âm điều trị 45.600
Sóng ngắn 34.900 34.900 Sóng ngắn 40.700
Sóng xung kích điều trị 61.700 61.700 Sóng xung kích điều trị 61.700
Tập do cứng khớp 45.700 45.700 Tập do cứng khớp 45.700
Tập do liệt ngoại biên 28.500 28.500 Tập do liệt ngoại biên 50.000
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800 41.800 Tập do liệt thần kinh trung ương 50.000
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800 41.800 Tập nhai 160.000
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800 41.800 Hướng dẫn tập liệt mặt 41.800
Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800 41.800 Tập tri giác và nhận thức 85.000
Tập dưỡng sinh 23.800 23.800 Tập dưỡng sinh 23.800
Tập giao tiếp [ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh…] 59.500 59.500 Tập giao tiếp [ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…] 60.000
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 11.200 11.200 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 11.200
Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] 302.000 302.000 Tập cơ đáy chậu điều trị tiểu tiện không tự chủ 302.000
Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] 302.000 302.000 Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sàn chậu, Pelvis floor] 320.000
Tập nuốt [có sử dụng máy] 158.000 158.000 Tập nuốt [có sử dụng máy] 310.000
Tập nuốt [không sử dụng máy] 128.000 128.000 Tập nuốt [không sử dụng máy] 160.000
Tập sửa lỗi phát âm 106.000 106.000 Tập cho người thất ngôn 140.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập 1 khớp lớn bị hạn chế [háng, gối,cổ] 60.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập 1 kowps gối nhỏ bị hạn chế [ cổ tay, bàn tay..] 44.500
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập các vận động thô của bàn tay 85.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 85.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập phối hợp hai tay 85.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập phối hợp tay mắt 85.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập phối hợp tay miệng 85.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 80.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật di động khớp 80.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 80.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 80.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật di động mô mềm 75.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 75.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 75.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 75.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng [trong liệt tứ chi] 75.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Thử cơ bằng tay 75.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Đo tầm vận động khớp 75.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập vận động cho 1 tay liệt 60.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập theo tầm vận động 44.500
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập đoạn 1 chi [ tập cắt cụt 1 chi] 60.000
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Tập vận động đoạn chi [20 phút] 44.500
Tập vận động đoạn chi 42.300 42.300 Thử cơ bằng tay 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập thăng bằng 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 90.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập điều hợp vận động 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập đi trên máy thảm lăn [Treadmill] 90.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập vận động chủ động 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập vận động có kháng trở 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập vận động có trợ giúp 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể [PNF] chi dưới 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể [PNF] chi trên 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật Frenkel 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 90.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 90.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 90.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật tập vận động trên máy chức năng 90.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày [ADL] [ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…] 85.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi 85.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập dáng đi 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập di chuyển 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập đi trên các địa hình khác nhau [dốc, sỏi, gồ ghề…] 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập điều hòa cảm giác 85.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập lăn trở khi nằm 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập lên, xuống cầu thang 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập vận động toàn thân [20 phút] 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập vận động tự do tứ chi 75.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập bàn chay, giàn tạ, bàn nghiêng quay 46.900
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập bệnh nhân liệt 1/2 người 120.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập bệnh tổn thương tủy sống 120.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập vận động thụ động 80.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập với máy tập thăng bằng 90.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Tập xe lăn kỹ thuật cao 50.000
Tập vận động toàn thân 46.900 46.900 Bàn chạy đo tốc độ 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với bàn xương cá 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với chân giả dưới gối 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với chân giả trên gối 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với gậy 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với khung tập đi 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với khung treo 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với nạng [nạng nách, nạng khuỷu] 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập đi với thanh song song 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập vận động trên bóng 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập với bàn nghiêng 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập với dụng cụ chèo thuyền 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập với dụng cụ quay khớp vai 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập với giàn treo các chi 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập với thang tường 50.000
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 29.000 Tập trong bồn bóng nhỏ 50.000
Tập với hệ thống ròng rọc 11.200 11.200 Tập với hệ thống ròng rọc 11.200
Tập với xe đạp tập 11.200 11.200 Tập với xe đạp tập 11.200
Thuỷ châm 66.100 66.100 Chưa bao gồm thuốc. Thuỷ châm [không kể tiền thuốc] 66.100
Thuỷ trị liệu 61.400 61.400 Thuỷ trị liệu [cả thuốc] 84.300
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 2.769.000 2.769.000 Chưa bao gồm thuốc Tiêm BOTULINUM TOXINE vào thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 3.500.000
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 1.157.000 1.157.000 Chưa bao gồm thuốc Tiêm BOTULINUM TOXINE vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ 1.700.000
Tử ngoại 34.200 34.200 Tử ngoại 38.000
Vật lý trị liệu chỉnh hình 30.100 30.100 Vật lý trị liệu chỉnh hình 40.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Vật lý trị liệu hô hấp 40.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Tập các kiểu thở 80.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Tập thở bằng dụng cụ [bóng, spirometer…] 80.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Tập ho có trợ giúp 80.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Tập hỗ trợ ho, hỗ trợ thở, dẫn lưu tư thế 50.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 80.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu 80.000
Vật lý trị liệu hô hấp 30.100 30.100 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 80.000
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 30.100 30.100 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 40.000
Xoa bóp áp lực hơi 30.100 30.100 Xoa bóp áp lực hơi 50.000
Xoa bóp bấm huyệt 65.500 65.500 Xoa bóp bấm huyệt 65.500
Xoa bóp bằng máy 28.500 28.500 Xoa bóp bằng máy 28.500
Xoa bóp cục bộ bằng tay 41.800 41.800 Xoa bóp cục bộ bằng tay [30 phút] 59.500
Xoa bóp cục bộ bằng tay 41.800 41.800 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy. Tay 59.500
Xoa bóp cục bộ bằng tay 41.800 41.800 Xoa bóp lưng, chân 70.000
Xoa bóp toàn thân 50.700 50.700 Xoa bóp toàn thân [30 phút] 87.000
Xông hơi thuốc 42.900 42.900 Xông hơi 42.900
Xông khói thuốc 37.900 37.900 Xông khói thuốc 37.900
Xông thuốc bằng máy 42.900 42.900 Xông thuốc bằng máy 42.900
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác 0 0
Thủ thuật loại I 132.000 132.000 Thủ thuật loại I- ĐY, PHCN 132.000
Thủ thuật loại II 69.900 69.900 Thủ thuật  loại II- ĐY, PHCN 69.900
Thủ thuật loại III 40.600 40.600 Thủ thuật  loại III- ĐY, PHCN 40.600
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA 0 0
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 0
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo [ECMO] 5.202.000 5.202.000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo [ECMO] 5.202.000
Thay dây, thay tim phổi [ECMO] 1.496.000 1.496.000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. Thay dây, thay tim phổi [ECMO] 1.496.000
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo [ECMO] mỗi 8 giờ 1.293.000 1.293.000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo [ECMO] mỗi 8 giờ 1.293.000
Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2.444.000 2.444.000 Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2.444.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.204.000 3.204.000 Phẫu thuật loại đặc biệt [HSCC-CĐ] 3.204.000
Phẫu thuật loại I 2.167.000 2.167.000 Phẫu thuật loại I – HSCC-CĐ 2.167.000
Phẫu thuật loại II 1.290.000 1.290.000 Phẫu thuật loại II – HSCC-CĐ 1.290.000
Thủ thuật loại đặc biệt 1.233.000 1.233.000 Thủ thuật loại đặc biệt – HSCC-CĐ 1.233.000
Thủ thuật loại đặc biệt 1.233.000 1.233.000 Siêu âm nội soi phế quản ống mềm 1.233.000
Thủ thuật loại I 762.000 762.000 Thủ thuật loại I – HSCC-CĐ 762.000
Thủ thuật loại I 762.000 762.000 Đặt đường truyền vào xương [qua đường xương] 762.000
Thủ thuật loại I 762.000 762.000 Đặt đường truyền vào thể hang 762.000
Thủ thuật loại I 762.000 762.000 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 762.000
Thủ thuật loại I 762.000 762.000 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 762.000
Thủ thuật loại II 459.000 459.000 Thủ thuật loại II – HSCC-CĐ 459.000
Thủ thuật loại II 459.000 459.000 Đo áp lực ổ bụng 459.000
Thủ thuật loại III 317.000 317.000 Thủ thuật loại III – HSCC-CĐ 317.000
NỘI KHOA 0 0
DỊ Ứng miễn dịch 0 0
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1.392.000 1.392.000 Giải mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1.440.000
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn 885.000 885.000 Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn 885.000
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [Giai đoạn ban đầu – liệu pháp trung bình 15 ngày] 2.372.000 2.372.000 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [ giai đoạn đầu] 2.372.000
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [Giai đoạn duy trì – liệu pháp trung bình 3 tháng] 5.103.000 5.103.000 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên [ giai đoạn duy trì] 5.103.000
Phản ứng phân hủy Mastocyte [Đối với 6 loại dị nguyên] 290.000 290.000 Xét nghiệm phản ứng phân huỷ Mastocyte 290.000
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 160.000 160.000 Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu 160.000
Test áp bì [Patch test] đặc hiệu với thuốc [Đối với 6 loại thuốc] hoặc mỹ phẩm 521.000 521.000 Test áp bì [ Patch test ] đặc hiệu với mỹ phẩm 521.000
Test hồi phục phế quản 172.000 172.000 Test hồi phục phế quản 172.000
Test huyết thanh tự thân 668.000 668.000 Test huyết thanh tự thân 668.000
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 878.000 878.000 Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 1.150.000
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn 838.000 838.000 Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn 838.000
Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa 334.000 334.000 Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các dị nguyên 334.000
Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh] 377.000 377.000 Test lẩy da [ Prick test ] đặc hiệu với Vaccin, Huyết thanh 377.000
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 475.000 475.000 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 475.000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 389.000 389.000 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại I 1.569.000 1.569.000 Phẫu thuật loại I – NỘI KHOA 1.569.000
Phẫu thuật loại II 1.091.000 1.091.000 Phẫu thuật loại II – NỘI KHOA 1.091.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000 823.000 Thủ thuật loại đặc biệt – NỘI KHOA 823.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000 823.000 Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày 8.000.000 8.000.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000 823.000 Nội soi ruột non bóng kép [Double Baloon Endoscopy] 9.500.000 9.500.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000 823.000 Nội soi ruột non bóng đơn [Single Baloon Endoscopy] 823.000
Thủ thuật loại đặc biệt 823.000 823.000 Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa 823.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Thủ thuật loại I – NỘI KHOA 580.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM 580.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 580.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 3.200.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 580.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 580.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 580.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 580.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 1.200.000 1.200.000
Thủ thuật loại I 580.000 580.000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 1.200.000 1.200.000
Thủ thuật loại II 319.000 319.000 Thủ thuật loại II – NỘI KHOA 319.000
Thủ thuật loại III 162.000 162.000 Thủ thuật loại III – NỘI KHOA 162.000
DA LIỄU 0 0
Chụp và phân tích da bằng máy 205.000 205.000 Chụp và phân tích da bằng máy 205.000
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195.000 195.000 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195.000
Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn 332.000 332.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn 332.000
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA 240.000 240.000 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA 240.000
Điều trị hạt cơm bằng Plasma 358.000 358.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. Điều trị hạt cơm bằng Plasma 358.000
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell 1.268.000 1.268.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell 1.268.000
Điều trị một số bệnh da bằng IPL 453.000 453.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Điều trị một số bệnh da bằng IPL 453.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 333.000 333.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 333.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu 1.049.000 1.049.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu 1.049.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby 1.230.000 1.230.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby 1.230.000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 213.000 213.000 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 213.000
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc 285.000 285.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc 285.000
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn 682.000 682.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 [tính cho 1-5 thương tổn] 682.000
Điều trị u mạch máu bằng IPL [Intense Pulsed Light] 744.000 744.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Điều trị u mạch máu bằng IPL [Intense Pulsed Light] 744.000
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1.108.000 1.108.000 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1.108.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2.192.000 2.192.000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2.192.000
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 2.468.000 2.468.000 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 2.468.000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 628.000 628.000 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 628.000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 546.000 546.000 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 546.000
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1.912.000 1.912.000 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1.912.000
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 1.552.000 1.552.000 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi 1.552.000
Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752.000 752.000 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752.000
Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000 Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.337.000 3.337.000 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.337.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.256.000 3.256.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – DA LIỄU 3.256.000
Phẫu thuật loại I 1.826.000 1.826.000 Phẫu thuật loại I – DA LIỄU 1.826.000
Phẫu thuật loại II 1.056.000 1.056.000 Phẫu thuật loại II – DA LIỄU 1.056.000
Phẫu thuật loại III 795.000 795.000 Phẫu thuật loại III – DA LIỄU 795.000
Thủ thuật loại đặc biệt 760.000 760.000 Thủ thuật loại đặc biệt – DA LIỄU 760.000
Thủ thuật loại I 385.000 385.000 Thủ thuật loại I – DA LIỄU 385.000
Thủ thuật loại II 250.000 250.000 Thủ thuật loại II – DA LIỄU 250.000
Thủ thuật loại III 148.000 148.000 Thủ thuật loại III – DA LIỄU 148.000
NỘI TIẾT 0 0
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231.000 231.000 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231.000
Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường 258.000 258.000 Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường 258.000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 6.560.000 6.560.000 Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 6.560.000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 4.166.000 4.166.000 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp một thuỳ có vét hạch cổ 1 bên 4.166.000
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 5.772.000 5.772.000 Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 5.772.000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 4.468.000 4.468.000 Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 4.468.000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 3.345.000 3.345.000 Phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp 3.345.000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 4.281.000 4.281.000 Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm 4.281.000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 2.772.000 2.772.000 Phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp 2.772.000
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 5.485.000 5.485.000 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên 5.485.000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm 7.761.000 7.761.000 Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm 7.761.000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm 7.652.000 7.652.000 Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm 7.652.000
Các thủ thuật còn lại khác 0 0
Thủ thuật loại I 616.000 616.000 Thủ thuật loại I – NỘI TIẾT 616.000
Thủ thuật loại II 392.000 392.000 Thủ thuật loại II – NỘI TIẾT 392.000
Thủ thuật loại III 212.000 212.000 Thủ thuật loại III – NỘI TIẾT 212.000
NGOẠI KHOA 0 0
Ngoại Thần kinh 0 0
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000 Phẫu thuật khoan sọ thăm dò 4.498.000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não 5.081.000 5.081.000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ máu tụ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng trong não 5.081.000
Phẫu thuật u hố mắt 5.529.000 5.529.000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ Phẫu thuật u hố mắt 5.529.000
Phẫu thuật áp xe não 6.843.000 6.843.000 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ. Phẫu thuật áp xe não 6.843.000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng 4.122.000 4.122.000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng 4.122.000
Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống 4.948.000 4.948.000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm [trong phẫu thuật u não] Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4.948.000
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 5.455.000 5.455.000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm. Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 5.455.000
Phẫu thuật tạo hình màng não 5.713.000 5.713.000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật tạo hình màng não 5.713.000
Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5.414.000 5.414.000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5.414.000
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 7.245.000 7.245.000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu. Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 7.245.000
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7.447.000 7.447.000 Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít. Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7.447.000
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6.653.000 6.653.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm. Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6.653.000
Phẫu thuật vi phẫu u não thất 6.653.000 6.653.000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ. Phẫu thuật vi phẫu u não thất 6.653.000
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 7.145.000 7.145.000  Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm. Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 7.145.000
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt 5.389.000 5.389.000  Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt 5.389.000
Phẫu thuật ghép khuyết sọ 4.557.000 4.557.000  Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. Phẫu thuật ghép khuyết sọ 4.557.000
Phẫu thuật u xương sọ 5.019.000 5.019.000  Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo. Phẫu thuật u xương sọ 5.019.000
Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5.383.000 5.383.000  Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5.383.000
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6.741.000 6.741.000  Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6.741.000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 7.121.000 7.121.000  Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít. Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 7.121.000
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 6.447.000 6.447.000 Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 6.447.000
Quang động học [PTD] trong điều trị u não ác tính 6.849.000 6.849.000  Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường Quang động học [ PTD] trong điều trị u não ác tính 6.849.000
Ngoại Lồng ngực – mạch máu 0 0
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung 1.625.000 1.625.000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung 2.400.000 2.400.000
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 18.144.000 18.144.000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 18.144.000
Phẫu thuật các mạch máu lớn [động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận] 14.645.000 14.645.000  Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. Phẫu thuật các mạch máu lớn [động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh] 14.645.000
Phẫu thuật cắt màng tim rộng 14.352.000 14.352.000 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 14.352.000
Phẫu thuật cắt ống động mạch 12.821.000 12.821.000  Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật cắt ống động mạch 12.821.000
Phẫu thuật nong van động mạch chủ 7.852.000 7.852.000 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 7.852.000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 14.352.000 14.352.000  Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 14.352.000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7.275.000 7.275.000 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7.275.000
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF 3.732.000 3.732.000  Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF 7.227.000
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực 3.285.000 3.285.000 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực 3.285.000
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12.653.000 12.653.000  Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12.653.000
Phẫu thuật thay động mạch chủ 18.615.000 18.615.000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. Phẫu thuật thay động mạch chủ 18.615.000
Phẫu thuật tim các loại [tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…] 17.144.000 17.144.000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. Phẫu thuật tim các loại [tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…] 17.144.000
Phẫu thuật tim kín khác 13.836.000 13.836.000  Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật tim kín khác 13.836.000
Phẫu thuật tim loại Blalock 14.352.000 14.352.000  Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. Phẫu thuật tim loại Blalock 14.352.000
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể 16.447.000 16.447.000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể 16.447.000
Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000 3.014.000 Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000
Phẫu thuật cắt phổi 8.641.000 8.641.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler Phẫu thuật cắt phổi và màng phổi 8.641.000
Phẫu thuật cắt u trung thất 10.311.000 10.311.000 Phẫu thuật cắt u trung thất to có chèn trung thất 10.311.000
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1.756.000 1.756.000 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1.756.000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.686.000 6.686.000  Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.686.000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 9.982.000 9.982.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 9.982.000
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương 8.288.000 8.288.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương 8.288.000
Phẫu thuật phục hồi thành ngực [do chấn thương hoặc vết thương] 6.799.000 6.799.000  Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật phục hồi thành ngực [do chấn thương/ vết thương] 6.799.000
0 Phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch giãn chi dưới 1.400.000
Ngoại Tiết niệu 0 0
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 6.544.000 6.544.000 Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 6.544.000
Phẫu thuật cắt thận 4.232.000 4.232.000 Phẫu thuật cắt thận đơn thuần 4.232.000
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận 6.117.000 6.117.000 Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận 6.117.000
Phẫu thuật nội soi  lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4.027.000 4.027.000 Phẫu thuật nội soi  lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 4.027.000
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc 4.316.000 4.316.000 Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc 4.316.000
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận 4.170.000 4.170.000 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 4.170.000
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4.098.000 4.098.000 Phẫu thuật lấy sỏi bể thận đài thận có dẫn lưu 4.098.000
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận [do bệnh lý hoặc chấn thương] 5.390.000 5.390.000 Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận [do bệnh lý hoặc chấn thương] 5.390.000
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 3.044.000 3.044.000 Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 3.044.000
Phẫu thuật cắt bàng quang 5.305.000 5.305.000 Phẫu thuật cắt bàng quang 5.305.000
Phẫu thuật cắt u bàng quang 5.434.000 5.434.000 Phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên 5.434.000
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4.565.000 4.565.000 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4.565.000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 5.818.000 5.818.000 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 5.818.000
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 4.565.000 4.565.000 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 4.565.000
Phẫu thuật đóng dò bàng quang 4.415.000 4.415.000 Phẫu thuật đóng dò bàng quang 4.415.000
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2.694.000 2.694.000  Chưa bao gồm dây cáp quang. Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2.694.000
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo [TORP] 2.694.000 2.694.000 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo [TURP] 2.694.000
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 4.947.000 4.947.000 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 4.947.000
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000 3.950.000 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác 4.151.000 4.151.000 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác 4.151.000
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,  tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000 2.321.000 Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 2.321.000
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.751.000 1.751.000  Chưa bao gồm sonde JJ. Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.751.000
Phẫu thuật tạo hình dương vật 4.235.000 4.235.000 Phẫu thuật tạo hình dương vật 4.235.000
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 3.562.000 3.562.000 Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 3.562.000
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung [thủy điện lực] 2.388.000 2.388.000 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung [thủy điện lực] 2.388.000
Tán sỏi qua nội soi [sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang] 1.279.000 1.279.000  Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. Tán sỏi qua nội soi [sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang] 1.279.000
Tiêu hóa 0 0
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 5.441.000 5.441.000  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 5.441.000
Phẫu thuật cắt thực quản 7.283.000 7.283.000  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. Phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình 7.283.000
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 5.814.000 5.814.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 5.814.000
Phẫu thuật đặt Stent thực quản 5.168.000 5.168.000  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. Phẫu thuật đặt Stent thực quản 5.168.000
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày 5.964.000 5.964.000 Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày 5.964.000
Phẫu thuật tạo hình thực quản 7.548.000 7.548.000  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. Phẫu thuật tạo hình thực quản 7.548.000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5.964.000 5.964.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5.964.000
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày 4.913.000 4.913.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. Phẫu thuật cắt 1/2 dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống 4.913.000
Phẫu thuật cắt dạ dày 7.266.000 7.266.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. Phẫu thuật cắt dạ dày sau nối vị tràng 7.266.000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 5.090.000 5.090.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 5.090.000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000 2.896.000 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4.037.000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày 3.241.000 3.241.000  Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy 3.241.000
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2.944.000 2.944.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2.944.000
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman 4.470.000 4.470.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman 4.470.000
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.498.000 2.498.000 Phẫu thuật cắt dây chằng ổ bụng qua nội soi 2.498.000
Phẫu thuật cắt nối ruột 4.293.000 4.293.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Phẫu thuật cắt nối ruột 4.293.000
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 4.241.000 4.241.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 4.241.000
Phẫu thuật cắt ruột non 4.629.000 4.629.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Phẫu thuật cắt đoạn ruột non 4.629.000
Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.561.000 2.561.000 Phẫu thuật cắt ruột thừa kèm túi Meckel 2.561.000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000 2.564.000 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6.933.000 6.933.000  Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng 6.933.000
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 4.661.000 4.661.000 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 4.661.000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4.276.000 4.276.000  Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4.276.000
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng 3.316.000 3.316.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng 3.316.000
Phẫu thuật dẫn lưu trong [nối tắt] hoặc dẫn lưu ngoài 2.664.000 2.664.000  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản 2.664.000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.579.000 3.579.000 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 3.579.000
Phẫu thuật cắt gan 8.133.000 8.133.000  Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. Phẫu thuật cắt gan phải hoặc gan trái 8.133.000
Phẫu thuật nội soi cắt gan 5.648.000 5.648.000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. Phẫu thuật nội soi cắt gan 5.648.000
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao 6.728.000 6.728.000  Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao 6.728.000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác 4.699.000 4.699.000  Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác 4.699.000
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 3.316.000 3.316.000  Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 3.316.000
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu 5.273.000 5.273.000  Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu 5.273.000
Phẫu thuật cắt túi mật 4.523.000 4.523.000 Phẫu thuật cắt túi mật 4.523.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000 3.093.000 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 4.499.000 4.499.000  Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr lần đầu 4.499.000
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 6.827.000 6.827.000  Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 6.827.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật – ruột 3.816.000 3.816.000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật-ruột 3.816.000
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 4.464.000 4.464.000 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 4.464.000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 3.316.000 3.316.000  Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 3.316.000
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4.151.000 4.151.000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4.151.000
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP 3.456.000 3.456.000 Chưa bao gồm stent. Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP 3.456.000
Phẫu thuật nối mật ruột 4.399.000 4.399.000 Phẫu thuật cắt bỏ nang ống mật chủ có nối mật- ruột 4.399.000
Phẫu thuật cắt khối tá tụy 10.817.000 10.817.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo. Phẫu thuật cắt bỏ khối tá tụy 10.817.000
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối 10.110.000 10.110.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tuỵ có sử dụng máy cắt nối 10.110.000
Phẫu thuật cắt lách 4.472.000 4.472.000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Phẫu thuật cắt lách bệnh lý/ ung thư/ apxe … 4.472.000
Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.390.000 4.390.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 4.390.000
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy 4.485.000 4.485.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Phẫu thuật cắt đuôi tụy và cắt lách 4.485.000
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc 5.712.000 5.712.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu. Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5.712.000
Phẫu thuật nạo vét hạch 3.817.000 3.817.000 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật nạo vét hạch 3.817.000
Phẫu thuật u trong ổ bụng 4.670.000 4.670.000  Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Phẫu thuật u trong ổ bụng 4.670.000
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3.680.000 3.680.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3.680.000
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2.514.000 2.514.000  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.514.000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3.258.000 3.258.000  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.258.000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.832.000 2.832.000 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.832.000
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2.562.000 2.562.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.562.000
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao [phương pháp Longo] 2.254.000 2.254.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao [phương pháp Longo] 2.254.000
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2.428.000 2.428.000 Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2.428.000
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 3.928.000 3.928.000 Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 3.928.000
Cắt polyp ống tiêu hoá [thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng] 1.038.000 1.038.000 Cắt polyp ống tiêu hoá [thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng] 1.038.000
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm 1.885.000 1.885.000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. Đặt Stent đường mật/tụy [chưa bao gồm stent] 1.885.000
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 1.696.000 1.696.000 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 1.696.000
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng 3.396.000 3.396.000 Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng 3.396.000
Mở thông dạ dày qua nội soi 2.697.000 2.697.000 Mở thông dạ dày qua nội soi 2.697.000
Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2.238.000 2.238.000 Chưa bao gồm bóng nong. Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2.238.000
Cắt phymosis 237.000 237.000 Cắt phymosis 237.000
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186.000 186.000 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186.000
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 137.000 137.000 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 137.000
Thắt các búi trĩ hậu môn 277.000 277.000 Thắt các búi trĩ hậu môn 277.000
Xương, cột sống, hàm mặt 0 0
Cố định gãy xương sườn 49.900 49.900 Cố định gãy xương sườn 49.900
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột liền] 714.000 714.000 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột liền] 714.000
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột tự cán] 529.000 529.000 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột tự cán] 529.000
Nắn trật khớp háng [bột liền] 644.000 644.000 Nắn trật khớp háng [bột liền] 644.000
Nắn trật khớp háng [bột tự cán] 274.000 274.000 Nắn trật khớp háng [bột tự cán] 274.000
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối [bột liền] 259.000 259.000 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] 259.000
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối [bột tự cán] 159.000 159.000 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] 159.000
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm [bột liền] 399.000 399.000 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] 399.000
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm [bột tự cán] 221.000 221.000 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] 221.000
Nắn trật khớp vai [bột liền] 319.000 319.000 Nắn trật khớp vai [bột liền] 319.000
Nắn trật khớp vai [bột tự cán] 164.000 164.000 Nắn trật khớp vai [bột tự cán] 164.000
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay [bột liền] 234.000 234.000 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] 234.000
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay [bột tự cán] 162.000 162.000 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] 162.000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] 335.000 335.000 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] 335.000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] 212.000 212.000 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] 212.000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 714.000 714.000 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 714.000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 324.000 324.000 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 324.000
Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 335.000 335.000 Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 335.000
Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] 254.000 254.000 Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] 254.000
Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 335.000 335.000 Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 335.000
Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] 254.000 254.000 Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] 254.000
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống [bột liền] 624.000 624.000 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] 624.000
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống [bột tự cán] 344.000 344.000 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] 344.000
Nắn, bó gẫy xương đòn 118.000 118.000 Nắn, bó gẫy xương đòn 118.000
Nắn, bó gẫy xương gót 144.000 144.000 Nắn, bó gẫy xương gót 144.000
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 144.000 144.000 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 144.000
Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000 2.925.000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000
Phẫu thuật thay khớp vai 6.985.000 6.985.000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. Phẫu thuật thay khớp vai 6.985.000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 2.925.000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2.106.000 2.106.000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2.106.000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000 3.151.000 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân 3.250.000 3.250.000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3.250.000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4.242.000 4.242.000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4.242.000
Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.250.000 3.250.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.250.000
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4.622.000 4.622.000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4.622.000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3.750.000 3.750.000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3.750.000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5.122.000 5.122.000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5.122.000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5.122.000 5.122.000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5.122.000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000 3.985.000 Chưa bao gồm kim. Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000
Phẫu thuật làm cứng khớp 3.649.000 3.649.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. Phẫu thuật làm cứng khớp 3.649.000
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000 Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000
Phẫu thuật ghép chi 6.153.000 6.153.000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật ghép chi 6.153.000
Phẫu thuật ghép xương 4.634.000 4.634.000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. Phẫu thuật ghép xương 4.634.000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 4.622.000 4.622.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương. Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 4.622.000
Phẫu thuật kéo dài chi 4.672.000 4.672.000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. Phẫu thuật kéo dài chi 4.672.000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5.122.000 5.122.000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5.122.000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 3.746.000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân [tính 1 gân ] 2.963.000 2.963.000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Phẫu thuật nối gân gấp/ gân duỗi: ngón tay/ ngón chân 2.963.000
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 4.242.000 4.242.000 Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 4.242.000
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt [bệnh lý] 5.589.000 5.589.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật tạo hình sọ mặt [bệnh lý] 5.589.000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3.789.000 3.789.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3.789.000
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1.731.000 1.731.000 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1.731.000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 7.134.000 7.134.000 Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 7.134.000
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống [tính cho 1 lần phẫu thuật ] 8.871.000 8.871.000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống [tính cho 1 lần phẫu thuật ] 8.871.000
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5.413.000 5.413.000 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5.413.000
Phẫu thuật thay đốt sống 5.613.000 5.613.000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. Phẫu thuật thay đốt sống 5.613.000
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 5.025.000 5.025.000 Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 5.025.000
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 2.887.000 2.887.000 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 2.887.000
Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] 2.973.000 2.973.000 Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] 2.973.000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4.228.000 4.228.000 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4.228.000
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2.790.000 2.790.000 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2.790.000
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2.598.000 2.598.000 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2.598.000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 4.616.000 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6.579.000 6.579.000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo. Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6.579.000
Tạo hình khí-phế quản 12.173.000 12.173.000 Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim [ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh]. Tạo hình khí-phế quản 12.173.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 4.728.000 4.728.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – NGOẠI 4.728.000
Phẫu thuật loại I 2.851.000 2.851.000 Phẫu thuật loại I – NGOẠI 2.851.000
Phẫu thuật loại II 1.965.000 1.965.000 Phẫu thuật loại II – NGOẠI 1.965.000
Phẫu thuật loại III 1.242.000 1.242.000 Phẫu thuật loại III – NGOẠI 1.242.000
Thủ thuật loại đặc biệt 979.000 979.000 Thủ thuật loại đặc biệt – NGOẠI 979.000
Thủ thuật loại I 545.000 545.000 Thủ thuật loại I – NGOẠI 545.000
Thủ thuật loại II 371.000 371.000 Thủ thuật loại II – NGOẠI 371.000
Thủ thuật loại III 180.000 180.000 Thủ thuật loại III – NGOẠI 180.000
PHỤ SẢN 0 0
Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 1.274.000 Bóc nang Bartholin 1.274.000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2.721.000 2.721.000 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2.721.000
Bóc nhân xơ vú 984.000 984.000 Bóc nhân xơ vú 984.000
Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên 3.726.000 3.726.000 Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên 3.726.000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000 2.761.000 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117.000 117.000 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117.000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần 4.109.000 4.109.000 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần 4.109.000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5.550.000 5.550.000 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5.550.000
Cắt u thành âm đạo 2.048.000 2.048.000 Cắt u thành âm đạo 2.048.000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000 6.111.000 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính vét hạch nách 4.803.000 4.803.000 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính vét hạch nách 4.803.000
Chích áp xe tầng sinh môn 807.000 807.000 Phẫu thuật chích apxe tầng sinh môn 807.000
Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000 831.000 Trích ápxe Bartholin 831.000
Chích apxe tuyến vú 219.000 219.000 Chích apxe tuyến vú 219.000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000 790.000 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880.000 880.000 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880.000
Chọc dò màng bụng sơ sinh 404.000 404.000 Chọc dò màng bụng sơ sinh 404.000
Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 280.000 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2.192.000 2.192.000 Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm 2.192.000
Chọc ối 722.000 722.000 Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào 722.000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835.000 835.000 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835.000
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6.045.000 6.045.000 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6.045.000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 159.000 159.000 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 159.000
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294.000 294.000 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294.000
Đỡ đẻ ngôi ngược 1.002.000 1.002.000 Đỡ đẻ ngôi ngược 1.002.000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000 706.000 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.227.000 1.227.000 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.227.000
Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục 4.113.000 4.113.000 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục 4.113.000
Forceps hoặc Giác hút sản khoa 952.000 952.000 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 952.000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 649.000 649.000 Đẻ không đau 649.000
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 204.000 204.000 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 204.000
Hút thai dưới siêu âm 456.000 456.000 Hút thai dưới siêu âm 456.000
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2.741.000 2.741.000 Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2.741.000
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.407.000 2.407.000 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.407.000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.564.000 1.564.000 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.564.000
Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000 1.898.000 Khâu rách cùng đồ 1.898.000
Khâu tử cung do nạo thủng 2.782.000 2.782.000 Khâu tử cung do nạo thủng 2.782.000
Khâu vòng cổ tử cung 549.000 549.000 Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó 549.000
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2.747.000 2.747.000 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2.747.000
Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…] sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000 2.612.000 Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…] sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85.600 85.600 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85.600
Lấy dị vật âm đạo 573.000 573.000 Lấy dị vật âm đạo 573.000
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.860.000 2.860.000 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.860.000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000 2.248.000 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3.406.000 3.406.000 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3.406.000
Nạo hút thai trứng 772.000 772.000 Nạo hút thai trứng 772.000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000 344.000 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000
Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.394.000 4.394.000 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.394.000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.828.000 2.828.000 Nội soi buồng tử cung để sinh thiết 2.828.000
Nội xoay thai 1.406.000 1.406.000 Nội xoay thai 1.406.000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580.000 580.000 Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 580.000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281.000 281.000 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281.000
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 174.000 174.000 Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 174.000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.152.000 1.152.000 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.152.000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 302.000 302.000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 302.000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384.000 384.000 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384.000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 183.000 183.000 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 183.000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.040.000 1.040.000 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.040.000
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 545.000 545.000 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 545.000
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396.000 396.000 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396.000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.838.000 4.838.000 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.838.000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000 2.677.000 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.619.000 2.619.000 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.619.000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.585.000 4.585.000 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.585.000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.862.000 2.862.000 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.862.000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [đường bụng, đường âm đạo] 3.668.000 3.668.000 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [đường bụng, đường âm đạo] 3.668.000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.935.000 1.935.000 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.935.000
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2.729.000 2.729.000 Phẫu thuật cắt tinh hoàn 2.729.000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.736.000 3.736.000 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.736.000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5.910.000 5.910.000 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5.910.000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9.564.000 9.564.000 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng phức tạp, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung. 9.564.000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7.397.000 7.397.000 Phẫu thuật cắt tử cung, thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7.397.000
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn 6.130.000 6.130.000 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn 6.130.000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.660.000 2.660.000 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.660.000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000 3.710.000 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.766.000 3.766.000 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.766.000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.725.000 3.725.000 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ 3.725.000
Phẫu thuật Crossen 4.012.000 4.012.000 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo 4.012.000
Phẫu thuật điều trị són tiểu [TOT, TVT] 5.385.000 5.385.000 Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ. Phẫu thuật điều trị són tiểu [TOT, TVT] 12.353.000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.322.000 3.322.000 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.322.000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000 2.844.000 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…] 4.202.000 4.202.000 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…] 4.202.000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000 2.332.000 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2.945.000 2.945.000 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2.945.000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm [viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1] 5.929.000 5.929.000 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm [viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1] 5.929.000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000 4.027.000 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa 4.307.000 4.307.000 Phẫu thuật mổ lấy thai trong bệnh đặc biệt tim, gan, thận… 4.307.000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7.919.000 7.919.000 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7.919.000
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2.783.000 2.783.000 Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2.783.000
Phẫu thuật Manchester 3.681.000 3.681.000 Phẫu thuật Manchester 3.681.000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.355.000 3.355.000 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 3.355.000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.507.000 3.507.000 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.507.000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3.876.000 3.876.000 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3.876.000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6.145.000 6.145.000 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6.145.000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 2.944.000 Phẫu thuật u nang buồng trứng 2.944.000
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4.750.000 4.750.000 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4.750.000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2.782.000 2.782.000 Phẫu thuật mở bụng thăm dò 2.782.000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000 4.289.000 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000 6.116.000 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.558.000 5.558.000 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.558.000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000 5.071.000 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 5.914.000 5.914.000 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 5.914.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7.923.000 7.923.000 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7.923.000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn 8.063.000 8.063.000 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn 2 phần phụ mạc nối lớn 8.063.000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung nội soi ổ bụng] 6.023.000 6.023.000 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung nội soi ổ bụng] 6.023.000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5.089.000 5.089.000 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5.089.000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.528.000 5.528.000 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.528.000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5.005.000 5.005.000 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5.005.000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.963.000 4.963.000 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.963.000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9.153.000 9.153.000 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9.153.000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5.546.000 5.546.000 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5.546.000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.744.000 4.744.000 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.744.000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6.533.000 6.533.000 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6.533.000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000 6.575.000 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4.083.000 4.083.000 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4.083.000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo [nội soi kết hợp đường dưới] 5.976.000 5.976.000 Phẫu thuật tạo hình âm đạo [nội soi kết hợp đường dưới] 5.976.000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng [đường dưới] 3.610.000 3.610.000 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng [đường dưới] 3.610.000
Phẫu thuật tạo hình tử cung [Strassman, Jones] 4.660.000 4.660.000 Phẫu thuật tạo hình tử cung [Strassman, Jones] 4.660.000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4.867.000 4.867.000 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4.867.000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000 3.342.000 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4.121.000 4.121.000 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4.121.000
Phẫu thuật treo tử cung 2.859.000 2.859.000 Phẫu thuật treo tử cung 2.859.000
Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc vét hạch] 6.191.000 6.191.000 Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc vét hạch] 6.191.000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382.000 382.000 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382.000
Sinh thiết gai rau 1.149.000 1.149.000 Sinh thiết gai rau 1.149.000
Sinh thiết hạch gác [cửa] trong ung thư vú 2.207.000 2.207.000 Sinh thiết hạch gác [cửa] trong ung thư vú 2.207.000
Soi cổ tử cung 61.500 61.500 Soi cổ tử cung 61.500
Soi ối 48.500 48.500 Soi ối 48.500
Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] 1.127.000 1.127.000 Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] 1.127.000
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 250.000 250.000 Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 250.000
Tiêm nhân Chorio 238.000 238.000 Tiêm nhân Chorio 238.000
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6.855.000 6.855.000 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6.855.000
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 388.000 388.000 Xoắn hoặc  cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 388.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.812.000 3.812.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – SẢN 3.812.000
Phẫu thuật loại I 2.345.000 2.345.000 Phẫu thuật loại I – SẢN 2.345.000
Phẫu thuật loại II 1.482.000 1.482.000 Phẫu thuật loại II – SẢN 1.482.000
Phẫu thuật loại III 1.114.000 1.114.000 Phẫu thuật loại III – SẢN 1.114.000
Thủ thuật loại đặc biệt 874.000 874.000 Thủ thuật loại đặc biệt – SẢN 874.000
Thủ thuật loại I 587.000 587.000 Thủ thuật loại I – SẢN 587.000
Thủ thuật loại II 405.000 405.000 Thủ thuật loại II – SẢN 405.000
Thủ thuật loại III 188.000 188.000 Thủ thuật loại III – SẢN 188.000
MẮT 0 0
Bơm rửa lệ đạo 36.700 36.700 Bơm rửa lệ đạo 36.700
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 1.212.000 1.212.000 Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 1.212.000
Cắt bỏ túi lệ 840.000 840.000 Cắt bỏ túi lệ 840.000
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 1.234.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.234.000
Cắt mộng áp Mytomycin 987.000 987.000 Chưa bao gồm thuốc MMC. Cắt mộng áp Mytomycin 987.000
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312.000 312.000 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312.000
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1.154.000 1.154.000 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1.154.000
Cắt u kết mạc không  vá 755.000 755.000 Cắt u kết mạc không  vá 755.000
Chích chắp hoặc lẹo 78.400 78.400 Chích chắp/ lẹo 78.400
Chích mủ hốc mắt 452.000 452.000 Chích mủ hốc mắt 452.000
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1.112.000 1.112.000 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1.112.000
Chữa bỏng mắt do hàn điện 29.000 29.000 Chữa bỏng mắt do hàn điện 29.000
Chụp mạch ICG 256.000 256.000 Chưa bao gồm thuốc Chụp mạch ICG 256.000
Đánh bờ mi 37.700 37.700 Đánh bờ mi 37.700
Điện chẩm 395.000 395.000 Điện chẩm 395.000
Điện di điều trị [1 lần] 20.400 20.400 Điện di điều trị [1 lần] 20.400
Điện đông thể mi 474.000 474.000 Điện đông thể mi 474.000
Điện võng mạc 94.000 94.000 Điện võng mạc 94.000
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 31.700 31.700 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 31.700
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…]; Laser điều trị u nguyên bào võng mạc 406.000 406.000 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…]; Laser điều trị u nguyên bào võng mạc 406.000
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc 133.000 133.000 Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc 133.000
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800 63.800 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 54.800 54.800 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 54.800
Đo Javal 36.200 36.200 Đo Javal 36.200
Đo khúc xạ máy 9.900 9.900 Đo khúc xạ máy 9.900
Đo nhãn áp 25.900 25.900 Đo nhãn áp 25.900
Đo thị lực khách quan 73.000 73.000 Đo thị lực khách quan 73.000
Đo thị trường, ám điểm 28.800 28.800 Đo thị trường, ám điểm 28.800
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 59.100 59.100 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 59.100
Đốt lông xiêu 47.900 47.900 Đốt lông xiêu 47.900
Ghép giác mạc [01 mắt] 3.324.000 3.324.000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. Ghép giác mạc 3.324.000
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc 1.249.000 1.249.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối. Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc 1.249.000
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 1.040.000 1.040.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối. Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 1.040.000
Gọt giác mạc 770.000 770.000 Gọt giác mạc 770.000
Khâu cò mi 400.000 400.000 Khâu cò mi 400.000
Khâu củng  mạc đơn thuần 814.000 814.000 Khâu củng  mạc đơn thuần 814.000
Khâu củng giác mạc phức tạp 1.234.000 1.234.000 Khâu củng giác mạc phức tạp 1.234.000
Khâu củng mạc phức tạp 1.112.000 1.112.000 Khâu củng mạc phức tạp 1.112.000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê 1.440.000 1.440.000 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê 1.440.000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 809.000 809.000 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 809.000
Khâu giác mạc đơn thuần 764.000 764.000 Khâu giác mạc đơn thuần 764.000
Khâu giác mạc phức tạp 1.112.000 1.112.000 Khâu giác mạc phức tạp 1.112.000
Khâu phục hồi bờ mi 693.000 693.000 Khâu phục hồi bờ mi 693.000
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 926.000 926.000 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 926.000
Khoét bỏ nhãn cầu 740.000 740.000 Khoét bỏ nhãn cầu 740.000
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.724.000 1.724.000 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.724.000
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc 1.444.000 1.444.000 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc 1.444.000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] 665.000 665.000 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] 665.000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] 82.100 82.100 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] 82.100
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây mê] 862.000 862.000 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây mê] 862.000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] 327.000 327.000 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] 327.000
Lấy dị vật hốc mắt 893.000 893.000 Lấy dị vật hốc mắt 893.000
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 64.400 64.400 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 64.400
Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000 1.112.000 Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000
Lấy huyết thanh đóng ống 54.800 54.800 Lấy huyết thanh đóng ống 54.800
Lấy sạn vôi kết mạc 35.200 35.200 Lấy sạn vôi kết mạc 35.200
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân [áp tia β] 57.400 57.400 Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân [áp tia β] 57.400
Mở bao sau bằng Laser 257.000 257.000 Mở bao sau bằng Laser 257.000
Mổ quặm 1 mi  – gây mê 1.235.000 1.235.000 Mổ quặm 1 mi  – gây mê 1.235.000
Mổ quặm 1 mi  – gây tê 638.000 638.000 Mổ quặm 1 mi  – gây tê 638.000
Mổ quặm 2 mi  – gây mê 1.417.000 1.417.000 Mổ quặm 2 mi  – gây mê 1.417.000
Mổ quặm 2 mi  – gây tê 845.000 845.000 Mổ quặm 2 mi  – gây tê 845.000
Mổ quặm 3 mi  – gây tê 1.068.000 1.068.000 Mổ quặm 3 mi  – gây tê 1.068.000
Mổ quặm 3 mi – gây mê 1.640.000 1.640.000 Mổ quặm 3 mi – gây mê 1.640.000
Mổ quặm 4 mi  – gây mê 1.837.000 1.837.000 Mổ quặm 4 mi  – gây mê 1.837.000
Mổ quặm 4 mi  – gây tê 1.236.000 1.236.000 Mổ quặm 4 mi  – gây tê 1.236.000
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ 740.000 740.000 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 740.000
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 940.000 940.000 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 940.000
Múc nội nhãn [có độn hoặc không độn] 539.000 539.000 Chưa bao gồm vật liệu độn. Múc nội nhãn [có độn hoặc không độn] 539.000
Nặn tuyến bờ mi 35.200 35.200 Nặn tuyến bờ mi 35.200
Nâng sàn hốc mắt 2.756.000 2.756.000 Chưa bao gồm tấm lót sàn Nâng sàn hốc mắt 2.756.000
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 107.000 107.000 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 107.000
Nối thông lệ mũi 1 mắt 1.040.000 1.040.000 Chưa bao gồm ống Silicon. Nối thông lệ mũi 1.040.000
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 2.240.000 2.240.000 Chưa bao gồm đai Silicon. Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 2.240.000
Phẫu thuật cắt bao sau 590.000 590.000 Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. Phẫu thuật cắt bao sau 590.000
Phẫu thuật cắt bè 1.104.000 1.104.000 Phẫu thuật cắt bè 1.104.000
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc [01 mắt] 2.943.000 2.943.000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc 2.943.000
Phẫu thuật cắt màng đồng tử 934.000 934.000 Chưa bao gồm đầu cắt. Phẫu thuật cắt màng đồng tử 934.000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê 1.477.000 1.477.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối. Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê [chưa tính chi phí màng ối] 1.477.000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê 963.000 963.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối. Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê [Chưa tính chi phí màng ối] 963.000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000 520.000 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1.212.000 1.212.000 Chưa bao gồm đầu cắt Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1.212.000
Phẫu thuật đặt IOL [1 mắt] 1.970.000 1.970.000 Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. Phẫu thuật đặt IOL [1 mắt] 1.970.000
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1.512.000 1.512.000 Chưa bao gồm ống silicon. Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1.512.000
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non [2 mắt] 1.824.000 1.824.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non [2 mắt] 1.824.000
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco [01 mắt] 2.654.000 2.654.000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco [01 mắt] 2.654.000
Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] 840.000 840.000 Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] 840.000
Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000 643.000 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000
Phẫu thuật lác [1 mắt] 740.000 740.000 Phẫu thuật lác [1 mắt] 740.000
Phẫu thuật lác [2 mắt] 1.170.000 1.170.000 Phẫu thuật lác [2 mắt] 1.170.000
Phẫu thuật lác có Faden [1 mắt] 793.000 793.000 Phẫu thuật lác có Faden [1 mắt] 793.000
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL cắt bè [1 mắt] 1.812.000 1.812.000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL cắt bè [1 mắt] 1.812.000
Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê 1.439.000 1.439.000 Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê 1.439.000
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê 870.000 870.000 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê 870.000
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 840.000 840.000 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 840.000
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 743.000 743.000 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 743.000
Phẫu thuật sụp mi [1 mắt] 1.304.000 1.304.000 Phẫu thuật sụp mi [1 mắt] 1.304.000
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000 1.512.000 Chưa bao gồm ống silicon. Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1.112.000 1.112.000 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1.112.000
Phẫu thuật tạo mí [1 mắt] 840.000 840.000 Phẫu thuật tạo mí [1 mắt] 840.000
Phẫu thuật tạo mí [2 mắt] 1.093.000 1.093.000 Phẫu thuật tạo mí [2 mắt] 1.093.000
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1.662.000 1.662.000 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1.662.000
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL 4.866.000 4.866.000 Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt [Pateient interface]. Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL 4.866.000
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao [1 mắt] 1.634.000 1.634.000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao [1 mắt] 1.634.000
Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1.234.000 1.234.000 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1.234.000
Phẫu thuật u kết mạc nông 693.000 693.000 Phẫu thuật u kết mạc nông 693.000
Phẫu thuật u mi không vá da 724.000 724.000 Phẫu thuật u mi không vá da 724.000
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1.234.000 1.234.000 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1.234.000
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.062.000 1.062.000 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.062.000
Phủ kết mạc 638.000 638.000 Phủ kết mạc 638.000
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 291.000 291.000 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 291.000
Rạch góc tiền phòng 1.112.000 1.112.000 Rạch góc tiền phòng 1.112.000
Rửa cùng đồ 41.600 41.600  Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt Rửa cùng đồ 1 mắt 41.600
Sắc giác 65.900 65.900 Sắc giác 65.900
Siêu âm bán phần trước [UBM] 208.000 208.000 Siêu âm bán phần trước [UBM] 208.000
Siêu âm mắt chẩn đoán 59.500 59.500 Siêu âm chẩn đoán [1 mắt] 59.500
Siêu âm điều trị [1 ngày] 68.800 68.800 Siêu âm điều trị [1 ngày] 68.800
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150.000 150.000 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150.000
Soi bóng đồng tử 29.900 29.900 Soi bóng đồng tử 29.900
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng 52.500 52.500 Soi đáy mắt 52.500
Tách dính mi cầu ghép kết mạc 2.223.000 2.223.000 Chưa bao gồm chi phí màng. Tách dính mi cầu ghép kết mạc 2.223.000
Tạo hình vùng bè bằng Laser 220.000 220.000 Tạo hình vùng bè bằng Laser 220.000
Test thử cảm giác giác mạc 39.600 39.600 Test thử cảm giác giác mạc 39.600
Tháo dầu Silicon phẫu thuật 793.000 793.000 Tháo dầu Silicon phẫu thuật 793.000
Thông lệ đạo hai mắt 94.400 94.400 Thông lệ đạo hai mắt 94.400
Thông lệ đạo một mắt 59.400 59.400 Thông lệ đạo một mắt 59.400
Tiêm dưới kết mạc một mắt 47.500 47.500 Chưa bao gồm thuốc. Tiêm dưới kết mạc một mắt 47.500
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 47.500 47.500 Chưa bao gồm thuốc. Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 47.500
Vá sàn  hốc mắt 3.152.000 3.152.000 Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương. Vá sàn  hốc mắt 3.152.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 2.110.000 2.110.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – MẮT 2.110.000
Phẫu thuật loại I 1.213.000 1.213.000 Phẫu thuật loại I – MẮT 1.213.000
Phẫu thuật loại II 858.000 858.000 Phẫu thuật loại II – MẮT 858.000
Phẫu thuật loại III 598.000 598.000 Phẫu thuật loại III – MẮT 598.000
Thủ thuật loại đặc biệt 523.000 523.000 Thủ thuật loại đặc biệt – MẮT 523.000
Thủ thuật loại I 339.000 339.000 Thủ thuật loại I – MẮT 339.000
Thủ thuật loại II 192.000 192.000 Thủ thuật loại II – MẮT 192.000
Thủ thuật loại III 121.000 121.000 Thủ thuật loại III – MẮT 121.000
TAI MŨI HỌNG 0 0
Bẻ cuốn mũi 133.000 133.000 Bẻ cuốn mũi 133.000
Cầm máu mũi bằng Merocell [1 bên] 205.000 205.000 Cầm máu mũi bằng Meroxeo [1 bên] 205.000
Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] 275.000 275.000 Cầm máu mũi bằng Meroxeo [2 bên] 275.000
Cắt Amiđan [gây mê] 1.085.000 1.085.000 Cắt Amiđan [gây mê] 1.085.000
Cắt Amiđan dùng Coblator [gây mê] 2.355.000 2.355.000  Bao gồm cả Coblator. Cắt Amiđan dùng Comblator [gây mê] 2.355.000
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê 486.000 486.000 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 486.000
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 7.768.000 7.768.000 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 7.768.000
Cắt polyp ống tai gây mê 1.990.000 1.990.000 Cắt polyp ống tai gây mê 1.990.000
Cắt polyp ống tai gây tê 602.000 602.000 Cắt polyp ống tai 602.000
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6.819.000 6.819.000 Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6.819.000
Cắt u cuộn cảnh 7.539.000 7.539.000 Cắt u cuộn cảnh 7.539.000
Chích rạch apxe Amiđan [gây tê] 263.000 263.000 Trích rạch apxe Amiđan [gây tê] 263.000
Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] 263.000 263.000 Trích rạch apxe thành sau họng [gây tê] 263.000
Chích rạch vành tai 62.600 62.600 Chích rạch vành tai 62.600
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5.916.000 5.916.000 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5.916.000
Chọc hút dịch vành tai 52.600 52.600 Chọc hút dịch vành tai 52.600
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 7.148.000 7.148.000 Chưa bao gồm stent. Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 7.148.000
Đo ABR [1 lần] 178.000 178.000 Đo ABR [1 lần] 178.000
Đo nhĩ lượng 27.400 27.400 Đo nhĩ lượng 27.400
Đo OAE [1 lần] 54.800 54.800 Đo OAE [1 lần] 54.800
Đo phản xạ cơ bàn đạp 27.400 27.400 Đo phản xạ cơ bàn đạp 27.400
Đo sức cản của mũi 94.400 94.400 Đo sức cản của mũi 94.400
Đo sức nghe lời 54.400 54.400 Đo sức nghe lời 54.400
Đo thính lực đơn âm 42.400 42.400 Đo thính lực đơn âm 42.400
Đo trên ngưỡng 59.800 59.800 Đo trên ngưỡng 59.800
Đốt Amidan áp lạnh 193.000 193.000 Đốt Amidan áp lạnh 193.000
Đốt họng bằng khí CO2 [Bằng áp lạnh] 130.000 130.000 Đốt họng bằng khí CO2 [Bằng áp lạnh] 130.000
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 148.000 148.000 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 148.000
Đốt họng hạt 79.100 79.100 Đốt họng hạt 79.100
Ghép thanh khí quản đặt stent 5.952.000 5.952.000 Chưa bao gồm stent. Ghép thanh khí quản đặt stent 5.952.000
Hút xoang dưới áp lực 57.600 57.600 Hút xoang dưới áp lực 57.600
Khí dung 20.400 20.400 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Khí dung 45.000
Làm thuốc thanh quản hoặctai 20.500 20.500 Chưa bao gồm thuốc. Làm thuốc thanh quản/tai 20.500
Lấy dị vật họng 40.800 40.800 Lấy dị vật họng 40.800
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 62.900 62.900 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 75.000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] 514.000 514.000 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] 514.000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] 155.000 155.000 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] 155.000
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 703.000 703.000 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 703.000
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng 362.000 362.000 Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 362.000
Lấy dị vật trong mũi có gây mê 673.000 673.000 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 673.000
Lấy dị vật trong mũi không gây mê 194.000 194.000 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 194.000
Lấy nút biểu bì ống tai 62.900 62.900 Lấy nút biểu bì ống tai 62.900
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1.334.000 1.334.000 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1.334.000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 834.000 834.000 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 834.000
Mở sào bào – thượng nhĩ 3.720.000 3.720.000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan Mổ sào bào thượng nhĩ 3.720.000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê 2.672.000 2.672.000 Phẫu thuật nâng sống mũi 2.672.000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê 1.277.000 1.277.000 Phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương 1.277.000
Nạo VA gây mê 790.000 790.000 Nạo VA gây mê 790.000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4.615.000 4.615.000 Chưa bao gồm dao siêu âm. Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4.615.000
Nhét meche hoặcbấc mũi 116.000 116.000 Nhét bấc mũi sau cầm máu 116.000
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 7.944.000 7.944.000 Chưa bao gồm stent. Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 7.944.000
Nội soi cắt polype mũi gây mê 663.000 663.000 Nội soi cắt polype mũi gây mê 663.000
Nội soi cắt polype mũi gây tê 457.000 457.000 Nội soi cắt polype mũi gây tê 457.000
Nội soi chọc rửa xoang hàm [gây tê] 278.000 278.000 Nội soi chọc rửa xoang hàm [gây tê] 278.000
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm [gây tê] 278.000 278.000 Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm [gây tê] 278.000
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 447.000 447.000 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 447.000
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê 673.000 673.000 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê 673.000
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2.191.000 2.191.000 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2.191.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 703.000 703.000 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 703.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 723.000 723.000 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 723.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 223.000 223.000 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 223.000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 318.000 318.000 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 318.000
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1.574.000 1.574.000  Đã bao gồm cả dao Hummer. Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1.574.000
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 617.000 617.000 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 617.000
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1.559.000 1.559.000 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1.559.000
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 513.000 513.000 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 513.000
Nội soi Tai Mũi Họng 104.000 104.000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca. Nội soi Tai Mũi Họng 202.000 202.000
Nong vòi nhĩ 37.900 37.900 Nong vòi nhĩ 37.900
Nong vòi nhĩ nội soi 117.000 117.000 Nong vòi nhĩ nội soi 117.000
Phẫu thuật áp xe não do tai 5.937.000 5.937.000 Phẫu thuật áp xe não do tai 5.937.000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện 1.648.000 1.648.000 Phẫu thuật cắt amidan gây mê 1.648.000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. 3.771.000 3.771.000 Đã bao gồm dao cắt. Phẫu thuật chữa ngáy 3.771.000
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 5.030.000 5.030.000 Phẫu thuật cắt 1/2 thanh quản 5.030.000
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9.424.000 9.424.000 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9.424.000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ 5.659.000 5.659.000 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 5.659.000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 6.788.000 6.788.000 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 6.788.000
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.873.000 3.873.000 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.873.000
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser 4.615.000 4.615.000 Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser 4.615.000
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4.623.000 4.623.000 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 4.623.000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4.623.000 4.623.000 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai 4.623.000
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8.042.000 8.042.000 Phẫu thuật khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 8.042.000
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng – hàm 5.336.000 5.336.000 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 5.336.000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4.615.000 4.615.000 Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. Phẫu thuật sẹo hẹp thanh khí quản 4.615.000
Phẫu thuật đỉnh xương đá 4.390.000 4.390.000 Phẫu thuật đỉnh xương đá 4.390.000
Phẫu thuật giảm áp dây VII 7.011.000 7.011.000 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7.011.000
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5.336.000 5.336.000 Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng 5.336.000
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 6.721.000 6.721.000 Chưa bao gồm ống nội khí quản. Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 6.721.000
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 7.159.000 7.159.000 Chưa bao gồm ống nội khí quản. Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 7.159.000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 3.040.000 3.040.000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 3.040.000
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3.002.000 3.002.000 Cắt u nang cạnh cổ 3.002.000
Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.922.000 4.922.000 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 4.922.000
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.615.000 4.615.000 Cắt u nang giáp móng 4.615.000
Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.814.000 2.814.000 Nạo VA gây mê 2.814.000
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5.659.000 5.659.000  Chưa bao gồm hoá chất. Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5.659.000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên 2.750.000 2.750.000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo [1 bên] 2.750.000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 9.019.000 9.019.000 Chưa bao gồm keo sinh học. Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 9.019.000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13.559.000 13.559.000 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13.559.000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 8.559.000 8.559.000 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 8.559.000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5.321.000 5.321.000 Phẫu thuật cắt dây thanh 5.321.000
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt 3.002.000 3.002.000 Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.002.000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản [papilloma, kén hơi thanh quản…] 4.159.000 4.159.000 Soi thanh quản cắt papilloma 4.159.000
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm 8.083.000 8.083.000 Đã bao gồm dao siêu âm Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm 8.083.000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 6.068.000 6.068.000 Chưa bao gồm keo sinh học. Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 6.068.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000 3.873.000 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn đới 3.873.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.188.000 3.188.000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3.188.000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên 3.040.000 3.040.000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên 3.040.000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000 5.628.000 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ 7.170.000 7.170.000 Chưa bao gồm keo sinh học. Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ 7.170.000
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000 8.042.000 Phẫu thuật vết thương xoang TM dọc trên/ xoang TM dọc bên/ xoang hơi trán 8.042.000
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000 4.922.000 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 4.937.000 4.937.000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 4.937.000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma 3.771.000 3.771.000 Đã bao gồm dao plasma Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma 3.771.000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh 2.955.000 2.955.000 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 2.955.000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7.788.000 7.788.000 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7.788.000
Phẫu thuật rò xoang lê 4.615.000 4.615.000  Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật rò xoang lê 4.615.000
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5.937.000 5.937.000 Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese. Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5.937.000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5.937.000 5.937.000 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5.937.000
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII 6.065.000 6.065.000 Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII 6.065.000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.209.000 5.209.000 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.209.000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.175.000 7.175.000 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi 7.175.000
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5.209.000 5.209.000 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5.209.000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.215.000 5.215.000 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.215.000
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale [gây mê] 2.814.000 2.814.000 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale [gây mê] 2.814.000
Rửa tai, rửa mũi, xông họng 27.400 27.400 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 27.400
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 213.000 213.000 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 213.000
Soi thực quản bằng ống mềm 213.000 213.000 Soi thực quản bằng ống mềm 213.000
Thông vòi nhĩ 86.600 86.600 Thông vòi nhĩ 86.600
Thông vòi nhĩ nội soi 115.000 115.000 Thông vòi nhĩ nội soi 115.000
Trích màng nhĩ 61.200 61.200 Trích màng nhĩ 61.200
Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] 729.000 729.000 Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] 729.000
Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] 729.000 729.000 Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] 729.000
Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000 3.720.000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt 3.053.000 3.053.000 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt 3.053.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.424.000 3.424.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – TMH 3.424.000
Phẫu thuật loại I 2.012.000 2.012.000 Phẫu thuật loại I – TMH 2.012.000
Phẫu thuật loại II 1.415.000 1.415.000 Phẫu thuật loại II – TMH 1.415.000
Phẫu thuật loại III 954.000 954.000 Phẫu thuật loại III – TMH 954.000
Thủ thuật loại đặc biệt 865.000 865.000 Thủ thuật loại đặc biệt – TMH 865.000
Thủ thuật loại I 508.000 508.000 Thủ thuật loại I – TMH 508.000
Thủ thuật loại II 290.000 290.000 Thủ thuật loại II – TMH 290.000
Thủ thuật loại III 140.000 140.000 Thủ thuật loại III – TMH 140.000
 RĂNG – HÀM – MẶT 0 0
Các kỹ thuật về răng, miệng 0 0
Cắt lợi trùm 158.000 158.000 Phẫu thuật cắt lợi trùm 158.000
Chụp thép làm sẵn 292.000 292.000 Chụp thép làm sẵn 292.000
Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] 363.000 363.000 Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] 363.000
Điều trị răng 0 0
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000 334.000 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000
Điều trị tuỷ lại 954.000 954.000 Điều trị tuỷ lại 954.000
Điều trị tuỷ răng số  4, 5 565.000 565.000 Điều trị tuỷ răng số  4, 5 565.000
Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới 795.000 795.000 Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới 795.000
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 422.000 422.000 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 422.000
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 925.000 925.000 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 925.000
Điều trị tuỷ răng sữa một chân 271.000 271.000 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 271.000
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 382.000 382.000 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 382.000
Hàn composite cổ răng 337.000 337.000 Hàn composite cổ răng 337.000
Hàn răng sữa sâu ngà 97.000 97.000 Hàn răng sữa sâu ngà 97.000
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 134.000 134.000 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 134.000
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 77.000 77.000 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm 77.000
Nắn trật khớp thái dương hàm 103.000 103.000 Nắn trật khớp thái dương hàm 103.000
Nạo túi lợi 1 sextant 74.000 74.000 Nạo túi lợi 1 sextant 74.000
Nhổ chân răng 190.000 190.000 Nhổ chân răng 190.000
Nhổ răng đơn giản 102.000 102.000 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 102.000
Nhổ răng khó 207.000 207.000 Phẫu thuật nhổ răng khó 207.000
Nhổ răng số 8 bình thường 215.000 215.000 Nhổ răng số 8 bình thường 215.000
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 342.000 342.000 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 342.000
Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa 37.300 37.300 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 37.300
Phục hồi thân răng có chốt 500.000 500.000 Phục hồi thân răng có chốt 500.000
Răng sâu ngà 247.000 247.000 Răng sâu ngà 247.000
Răng viêm tuỷ hồi phục 265.000 265.000 Răng viêm tuỷ hồi phục 265.000
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc [1 lần] 32.300 32.300 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc [1 lần] 32.300
Sửa hàm 200.000 200.000 Sửa hàm 200.000
Trám bít hố rãnh 212.000 212.000 Trám bít hố rãnh 212.000
Các phẫu thuật hàm mặt 0 0
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000 337.000 Nhổ răng mọc lạc chỗ 337.000
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn 1.049.000 1.049.000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn 1.049.000
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 820.000 820.000 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 820.000
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 455.000 455.000 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 455.000
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 415.000 415.000 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 415.000
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi [không gây mê] 295.000 295.000 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi [không gây mê] 295.000
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 535.000 535.000 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 535.000
Lấy sỏi ống Wharton 1.014.000 1.014.000 Lấy sỏi ống Wharton 1.014.000
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705.000 705.000 Lấy u lành dưới 3cm 705.000
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.126.000 1.126.000 Lấy u lành trên 3cm 1.126.000
Cắt bỏ nang sàn miệng 2.777.000 2.777.000 Cắt bỏ nang sàn miệng 2.777.000
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2.927.000 2.927.000 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2.927.000
Cắt u nang giáp móng 2.133.000 2.133.000 Cắt u nang giáp móng 2.133.000
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] 2.627.000 2.627.000 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] 2.627.000
Điều trị đóng cuống răng 460.000 460.000 Điều trị đóng cuống răng 460.000
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 545.000 545.000 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 545.000
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2.841.000 2.841.000 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2.841.000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1.662.000 1.662.000 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1.662.000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên 2.859.000 2.859.000 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên 2.859.000
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít [1 bên] 2.493.000 2.493.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít [1 bên] 2.493.000
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân [1 bên] và cố định bằng nẹp vít 4.066.000 4.066.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân [1 bên] và cố định bằng nẹp vít 4.066.000
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp 5.166.000 5.166.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp 5.166.000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 4.128.000 4.128.000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh. Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 4.128.000
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3.093.000 3.093.000 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3.093.000
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 3.144.000 3.144.000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh. Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 3.144.000
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 2.993.000 2.993.000 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 2.993.000
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3.243.000 3.243.000 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3.243.000
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch 3.243.000 3.243.000 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch 3.243.000
Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 3.527.000 3.527.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 3.527.000
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 4.140.000 4.140.000 Chưa bao gồm nẹp, vít. Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 4.140.000
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên 2.944.000 2.944.000 Chưa bao gồm nẹp, vít. Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên 2.944.000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2.744.000 2.744.000 Chưa bao gồm nẹp, vít. Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2.744.000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2.644.000 2.644.000 Chưa bao gồm nẹp, vít. Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2.644.000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 3.044.000 3.044.000 Chưa bao gồm nẹp, vít. Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 3.044.000
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt 2.167.000 2.167.000 Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt 2.167.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3.806.000 3.806.000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế. Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3.806.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3.806.000 3.806.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3.806.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 4.028.000 4.028.000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 4.028.000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3.978.000 3.978.000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3.978.000
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng 3.132.000 3.132.000 Chưa bao gồm xương. Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng 3.132.000
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2.998.000 2.998.000 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2.998.000
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 4.068.000 4.068.000 Chưa bao gồm nẹp, vít. Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 4.068.000
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 4.153.000 4.153.000 Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 4.153.000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000 2.461.000 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt 2.461.000
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 2.351.000 2.351.000 Phẫu thuật lấy  răng ngầm trong xương 2.351.000
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 2.777.000 2.777.000 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 2.777.000
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn 4.340.000 4.340.000 Chưa bao gồm nẹp, vít. Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn 4.340.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 3.540.000 3.540.000 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 3.540.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 2.493.000 2.493.000 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 2.493.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2.493.000 2.493.000 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2.493.000
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 2.593.000 2.593.000 Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 2.593.000
Phẫu thuật tạo hình môi một bên 2.493.000 2.493.000 Phẫu thuật tạo hình môi một bên 2.493.000
Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp [gây mê nội khí quản] 1.785.000 1.785.000 Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp [gây mê nội khí quản ] 1.785.000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên 2.822.000 2.822.000 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên 2.822.000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu 2.759.000 2.759.000 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu 2.759.000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 2.686.000 2.686.000 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 2.686.000
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới 3.127.000 3.127.000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế. Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới 3.127.000
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt 844.000 844.000 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt 844.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.507.000 3.507.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – RHM 3.507.000
Phẫu thuật loại I 2.241.000 2.241.000 Phẫu thuật loại I – RHM 2.241.000
Phẫu thuật loại II 1.388.000 1.388.000 Phẫu thuật loại II – RHM 1.388.000
Phẫu thuật loại III 906.000 906.000 Phẫu thuật loại III – RHM 906.000
Thủ thuật loại đặc biệt 781.000 781.000 Thủ thuật loại đặc biệt – RHM 781.000
Thủ thuật loại I 480.000 480.000 Thủ thuật loại I – RHM 480.000
Thủ thuật loại II 274.000 274.000 Thủ thuật loại II – RHM 274.000
Thủ thuật loại III 140.000 140.000 Thủ thuật loại III – RHM 140.000
BỎNG 0 0
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000 2.269.000 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.818.000 3.818.000 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.818.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000 2.886.000 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000 3.268.000 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000 2.298.000 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.755.000 3.755.000 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.755.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000 2.920.000 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em 3.285.000 3.285.000 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em 3.285.000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000 4.010.000 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000 3.274.000 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực [chưa tính vật tư dao] 3.750.000 3.750.000 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực [chưa tính vật tư dao] 3.750.000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000 3.609.000 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000
Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 3.288.000 Cắt sẹo khâu kín 3.288.000
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler 293.000 293.000 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler 293.000
Điều trị bằng ôxy cao áp 233.000 233.000 Điều trị bằng ôxy cao áp 233.000
Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi [hoặc tế bào sừng] 540.000 540.000 Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi [hoặc tế bào sừng] 540.000
Ghép da đồng loại ≥ 10%  diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] 2.647.000 2.647.000 Ghép da đồng loại ≥ 10%  diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] 2.647.000
Ghép da đồng loại dưới  10% diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] 1.824.000 1.824.000 Ghép da đồng loại dưới  10% diện tích cơ thể [chưa gồm mảnh da ghép] 1.824.000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000 2.818.000 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000 4.267.000 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% –  5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000 3.506.000 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% –  5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.982.000 3.982.000 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.982.000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn,  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6.385.000 6.385.000 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn,  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6.385.000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.700.000 3.700.000 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.700.000
Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] 4.907.000 4.907.000 Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] 4.907.000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp [sandwich] 6.481.000 6.481.000 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp [sandwich] 6.481.000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.321.000 4.321.000 Ghép da tự thân tem thư [post stam graft]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.321.000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000 3.907.000 Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000 3.344.000 Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7.062.000 7.062.000 Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson]  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7.062.000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000 5.463.000 Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 517.000 517.000 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 517.000
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 3.980.000 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000
Kỹ thuật giãn da [expander] điều trị sẹo 3.895.000 3.895.000 Kỹ thuật giãn da [expander] điều trị sẹo 3.895.000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4.770.000 4.770.000 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4.770.000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3.601.000 3.601.000 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3.601.000
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [chưa tính huyết tương] 3.790.000 3.790.000 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [chưa tính huyết tương] 3.790.000
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch 13.644.000 13.644.000 Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch 13.644.000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.708.000 2.708.000 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.708.000
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 17.842.000 17.842.000 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 17.842.000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000 4.288.000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.661.000 3.661.000 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.661.000
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.477.000 2.477.000 Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.477.000
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng [01 ngày] 278.000 278.000 Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng [01 ngày] 278.000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [gây tê] 220.000 220.000 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [gây tê] 220.000
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng [gây mê] 886.000 886.000 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng [gây mê] 886.000
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma 195.000 195.000 Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma 195.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể 115.000 115.000 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể 115.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 242.000 242.000 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 242.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 410.000 410.000 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 410.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể 547.000 547.000 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể 547.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể 870.000 870.000 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể 870.000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể 1.388.000 1.388.000 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể 1.388.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật đặc biệt 4.010.000 4.010.000 Phẫu thuật đặc biệt 4.010.000
Phẫu thuật loại I 2.295.000 2.295.000 Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. Phẫu thuật loại I 2.295.000
Phẫu thuật loại II 1.538.000 1.538.000 Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. Phẫu thuật loại II 1.538.000
Phẫu thuật loại III 1.120.000 1.120.000 Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân. Phẫu thuật loại III 1.120.000
Thủ thuật loại đặc biệt 1.129.000 1.129.000 Thủ thuật loại đặc biệt 1.129.000
Thủ thuật loại I 558.000 558.000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC [gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định], thuốc cản quang. Thủ thuật loại I 558.000
Thủ thuật loại II 333.000 333.000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC [gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định], dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. Thủ thuật loại II 333.000
Thủ thuật loại III 182.000 182.000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. Thủ thuật loại III 182.000
UNG BƯỚU 0 0
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang [lần] 385.000 385.000 Chưa bao gồm hoá chất. Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang [lần] 385.000
Đặt Iradium [lần] 472.000 472.000 Đặt Iradium [lần] 472.000
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 105.000 105.000 Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị. Điều trị tia xạ Cobalt /Rx [một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị] 105.000
Đổ khuôn chì trong xạ trị 1.079.000 1.079.000 Đổ khuôn chì trong xạ trị 1.079.000
Hóa trị liên tục [12-24 giờ] bằng máy 405.000 405.000 Hóa trị liên tục [12-24 giờ] bằng máy 405.000
Làm mặt nạ cố định đầu 1.079.000 1.079.000 Làm mặt nạ cố định đầu 1.079.000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 385.000 385.000 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 385.000
Truyền hóa chất tĩnh mạch 155.000 155.000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú Truyền hóa chất tĩnh mạch 155.000
Truyền hóa chất tĩnh mạch 127.000 127.000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú Truyền hóa chất tĩnh mạch 127.000
Truyền hóa chất động mạch [1 ngày] 350.000 350.000 Chưa bao gồm hoá chất. Truyền hóa chất động mạch [1 ngày] 350.000
Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] 207.000 207.000 Chưa bao gồm hoá chất. Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] 207.000
Truyền hóa chất nội tủy [1 ngày] 395.000 395.000 Chưa bao gồm hoá chất. Truyền hóa chất nội tủy [1 ngày] 395.000
Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20.689.000 20.689.000 Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20.689.000
Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28.790.000 28.790.000 Phẫu thuật sử dụng dao Gamma [Gamma knife] [trọn gói] 40.000.000 40.000.000
Xạ trị bằng X Knife 28.689.000 28.689.000 Xạ trị bằng X Knife 28.689.000
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều [1 ngày] 1.592.000 1.592.000 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều [1 ngày] 1.592.000
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính [01 ngày xạ trị] 506.000 506.000 Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến [tính cho một ngày điều trị] 750.000 750.000
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản [01 lần điều trị] 5.196.000 5.196.000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản [01 lần điều trị] 5.196.000
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác [01 lần điều trị] 3.321.000 3.321.000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác [01 lần điều trị] 3.321.000
Xạ trị áp sát liều thấp  [01 lần điều trị] 1.392.000 1.392.000 Xạ trị áp sát liều thấp  [01 lần điều trị] 1.392.000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ 7.629.000 7.629.000 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ 7.629.000
Cắt  ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8.529.000 8.529.000 Cắt  ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8.529.000
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm 8.329.000 8.329.000 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm 8.329.000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.029.000 9.029.000 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.029.000
Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6.829.000 6.829.000 Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6.829.000
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm 8.229.000 8.229.000 Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm 8.229.000
Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.300.000 1.300.000 Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.300.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 4.666.000 4.666.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – UNG BƯỚU 4.666.000
Phẫu thuật loại I 2.754.000 2.754.000 Phẫu thuật loại I  – UNG BƯỚU 2.754.000
Phẫu thuật loại II 1.784.000 1.784.000 Phẫu thuật loại II  – UNG BƯỚU 1.784.000
Phẫu thuật loại III 1.206.000 1.206.000 Phẫu thuật loại III  – UNG BƯỚU 1.206.000
Thủ thuật loại đặc biệt 874.000 874.000 Thủ thuật loại đặc biệt  – UNG BƯỚU 874.000
Thủ thuật loại I 505.000 505.000 Thủ thuật loại I  – UNG BƯỚU 505.000
Thủ thuật loại II 363.000 363.000 Thủ thuật loại II  – UNG BƯỚU 363.000
Thủ thuật loại III 207.000 207.000 Thủ thuật loại III  – UNG BƯỚU 207.000
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP 0 0
Phẫu thuật loại I 2.167.000 2.167.000 Phẫu thuật loại I – NỘI SOI CĐ,CT 2.167.000
Phẫu thuật loại II 1.456.000 1.456.000 Phẫu thuật loại II – NỘI SOI CĐ,CT 1.456.000
Phẫu thuật loại III 981.000 981.000 Phẫu thuật loại III – NỘI SOI CĐ,CT 981.000
Thủ thuật loại đặc biệt 960.000 960.000 Thủ thuật loại đặc biệt – NỘI SOI CĐ,CT 960.000
Thủ thuật loại I 575.000 575.000 Thủ thuật loại I – NỘI SOI CĐ,CT 575.000
Thủ thuật loại II 332.000 332.000 Thủ thuật loại II – NỘI SOI CĐ,CT 332.000
Thủ thuật loại III 195.000 195.000 Thủ thuật loại III – NỘI SOI CĐ,CT 195.000
VI PHẪU 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 5.692.000 5.692.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – VI PHẪU 5.692.000
Phẫu thuật loại I 3.230.000 3.230.000 Phẫu thuật loại I – VI PHẪU 3.230.000
PHẪU THUẬT NỘI SOI 0 0
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật 85.158.000 85.158.000 Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật 85.158.000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực 91.025.000 91.025.000 Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực 91.025.000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu 79.327.000 79.327.000 Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu 79.327.000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng 96.612.000 96.612.000 Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng 96.612.000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác 0 0
Phẫu thuật loại đặc biệt 3.718.000 3.718.000 Phẫu thuật loại đặc biệt – PT NỘI SOI 3.718.000
Phẫu thuật loại I 2.448.000 2.448.000 Phẫu thuật loại I – PT NỘI SOI 2.448.000
Phẫu thuật loại II 1.658.000 1.658.000 Phẫu thuật loại II – PT NỘI SOI 1.658.000
Phẫu thuật loại III 987.000 987.000 Phẫu thuật loại III – PT NỘI SOI 987.000
GÂY MÊ 0 0
Gây mê thay băng bỏng 0 0
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp 1.075.000 1.075.000 Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp 1.075.000
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% – 60% diện tích cơ thể 764.000 764.000 Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% – 60% diện tích cơ thể 764.000
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% – 39% diện tích cơ thể 570.000 570.000 Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% – 39% diện tích cơ thể 570.000
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 387.000 387.000 Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 387.000
Gây mê khác 699.000 699.000 Gây mê khác 699.000
XÉT NGHIỆM 0
Huyết học 0
ANA 17 profile test [sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch] 1.008.000 1.008.000 ANA 17 profile test [sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch] 1.008.000
Bilan đông cầm máu – huyết khối 1.564.000 1.564.000 Bilan đông cầm máu – huyết khối 1.710.000
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20.400 20.400 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20.400
Co cục máu đông 14.900 14.900 Co cục máu đông 14.900
Công thức nhiễm sắc thể [Karyotype] 689.000 689.000  Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương. Công thức nhiễm sắc thể [Karyotype] 689.000
Công thức nhiễm sắc thể [NST] từ tế bào ối 1.193.000 1.193.000 Công thức nhiễm sắc thể [NST] từ tế bào ối 1.193.000
Đàn hồi co cục máu [TEG: ThromboElastoGraph] 415.000 415.000  Bao gồm cả pin và cup, kaolin. Đàn hồi co cục máu [TEG: ThromboElastoGraph] 415.000
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan 18.700 18.700 Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan 18.700
DCIP test [Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E] 61.100 61.100 DCIP test [Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E] 61.100
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 395.000 395.000 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 400.000
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố [định tính] 188.000 188.000 Điện di có tính thành phần huyết sắc tố [định tính] 188.000
Điện di huyết sắc tố [định lượng] 358.000 358.000 Điện di huyết sắc tố [định lượng] 358.000
Điện di miễn dịch huyết thanh 1.016.000 1.016.000 Điện di miễn dịch huyết thanh 1.016.000
Điện di protein huyết thanh 371.000 371.000 Điện di protein huyết thanh 371.000
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương 16.388.000 16.388.000 Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/ từ tuỷ xương 16.388.000
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi 16.388.000 16.388.000 Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi 16.388.000
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex 3.708.000 3.708.000 Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex 3.708.000
Định danh kháng thể bất thường 1.164.000 1.164.000 Định danh kháng thể bất thường 1.570.000
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4.377.000 4.377.000 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4.377.000
Định lượng anti Thrombin III 138.000 138.000 Định lượng anti Thrombin III 143.000
Định lượng CD25 [IL-2R] hòa tan trong huyết thanh 2.227.000 2.227.000 Định lượng CD25 [IL-2R] hòa tan trong huyết thanh 2.227.000
Định lượng chất ức chế C1 207.000 207.000 Định lượng chất ức chế C1 207.000
Định lượng D – Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang 516.000 516.000 Định lượng D – Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang 516.000
Định lượng D- Dimer 253.000 253.000 Định lượng D- Dimer 253.000
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin 207.000 207.000 Định lượng đồng yếu tố Ristocetin 207.000
Định lượng FDP 138.000 138.000 Định lượng FDP 138.000
Định lượng Fibrinogen [Yếu tố I] bằng phương pháp trực tiếp 102.000 102.000 Định lượng Fibrinogen [Yếu tố I] bằng phương pháp trực tiếp 102.000
Định lượng gen bệnh máu ác tính 4.129.000 4.129.000 Định lượng gen bệnh máu ác tính 4.129.000
Định lượng men G6PD 80.800 80.800 Định lượng men G6PD 80.800
Định lượng men Pyruvat kinase 173.000 173.000 Định lượng men Pyruvat kinase 173.000
Định lượng Plasminogen 207.000 207.000 Định lượng Plasminogen 207.000
Định lượng Protein C 231.000 231.000 Định lượng Protein C 314.000
Định lượng Protein S 231.000 231.000 Định lượng Protein S 314.000
Định lượng t- PA 207.000 207.000 Định lượng t- PA 210.000
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu 5.394.000 5.394.000 Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu 5.394.000
Định lượng ức chế yếu tố IX 262.000 262.000 Định lượng ức chế yếu tố IX 262.000
Định lượng ức chế yếu tố VIII 149.000 149.000 Định lượng ức chế yếu tố VIII 149.000
Định lượng yếu tố Heparin 207.000 207.000 Định lượng yếu tố Heparin 210.000
Định lượng yếu tố I [fibrinogen] 56.500 56.500 Định lượng yếu tố I [fibrinogen] 56.500
Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand [kháng nguyên] hoặcVonWillebrand [hoạt tính] 458.000 458.000  Giá cho mỗi yếu tố. Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặc VonWillebrand [kháng nguyên] hoặc VonWillebrand [hoạt tính] 458.000
Định lượng yếu tố kháng Xa 253.000 253.000 Định lượng yếu tố kháng xa 253.000
Định lượng yếu tố Thrombomodulin 207.000 207.000 Định lượng yếu tố Thrombomodulin 210.000
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X [Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ] [Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI] 318.000 318.000  Giá cho mỗi yếu tố. Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X [Định lượng hoạt tính yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X ] [Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI] 318.000
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX 231.000 231.000  Giá cho mỗi yếu tố. Định lượng yếu tố VIII hoặc yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX 340.000
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI [yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI 288.000 288.000  Giá cho mỗi yếu tố. Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI [yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI 340.000
Định lượng yếu tố XIII [hoặc yếu tố ổn định sợi huyết] 1.054.000 1.054.000 Định lượng yếu tố XIII [hoặc yếu tố ổn định sợi huyết] 1.054.000
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 207.000 207.000 Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 207.000
Định lượng α2 anti -plasmin [α2 AP] 207.000 207.000 Định lượng α2 anti -plasmin [ α2 AP] 210.000
Định lượng β – Thromboglobulin [βTG] 207.000 207.000 Định lượng β – Thromboglobulin [βTG] 207.000
Định nhóm máu A1 34.600 34.600 Định nhóm máu A1 44.000
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100 23.100 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700 20.700 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39.100 39.100 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39.100
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu 57.700 57.700 Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu 57.700
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28.800 28.800 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28.800
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu 46.200 46.200 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu 46.200
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D]  trên máy tự động 38.000 38.000 Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D]  trên máy tự động 38.000
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 51.900 51.900 Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 60.000
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng phương pháp gelcard/Scangel 86.600 86.600 Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] bằng phương pháp gelcard/Scangel 86.600
Định nhóm máu hệ Diego [xác định kháng nguyên Diego] 184.000 184.000 Định nhóm máu hệ Diego [xác định kháng nguyên Diego] 184.000
Định nhóm máu hệ MNSs [xác định kháng nguyên Mia] 155.000 155.000 Định nhóm máu hệ MNSs [xác định kháng nguyên Mia] 155.000
Định nhóm máu hệ P [xác định kháng nguyên P1] 195.000 195.000 Định nhóm máu hệ P [xác định kháng nguyên P1] 195.000
Định nhóm máu hệ Rh [ D yếu , D từng phần] 173.000 173.000 Định nhóm máu hệ Rh [D yếu, D từng phần] 173.000
Định nhóm máu hệ Rh[D] bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 31.100 31.100 Định nhóm máu hệ Rh[D] bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 31.100
Định nhóm máu khó hệ ABO 207.000 207.000 Định nhóm máu khó hệ ABO 207.000
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 231.000 231.000 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 231.000
Định type HLA cho 1 locus [Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ]  bằng kỹ thuật PCR-SSP 1.264.000 1.264.000 Định type HLA cho 1 locus [Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ]  bằng kỹ thuật PCR-SSP 1.264.000
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus [A, B, C, DR, DQ, DP] bằng kỹ thuật PCR-SSO 1.898.000 1.898.000 Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus [A, B, C, DR, DQ, DP] bằng kỹ thuật PCR-SSO 1.898.000
Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry]  ức chế tiểu cầu [ROTEM-FIBTEM]/ ức chế tiêu sợi huyết [ROTEM-APTEM]/ trung hòa heparin [ROTEM-HEPTEM] 541.000 541.000 Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry]  ức chế tiểu cầu [ROTEM-FIBTEM]/ ức chế tiêu sợi huyết [ROTEM-APTEM]/ trung hòa heparin [ROTEM-HEPTEM] 541.000
Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] nội sinh [ROTEM-INTEM]/ ngoại sinh [ROTEM-EXTEM] 415.000 415.000 Đo độ đàn hồi cục máu [ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] nội sinh [ROTEM-INTEM]/ ngoại sinh [ROTEM-EXTEM] 415.000
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  ADP/Collgen 109.000 109.000  Giá cho mỗi chất kích tập. Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  ADP/Collgen 109.000
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin 207.000 207.000  Giá cho mỗi yếu tố. Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin 260.000
Đo độ nhớt [độ quánh] máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác [tính cho một loại] 51.900 51.900 Đo độ nhớt [độ quánh] máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác [tính cho một loại] 51.900
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS [giá tính cho 01 gen] 8.059.000 8.059.000 Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS [giá tính cho 01 gen] 8.059.000
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger [giá tính cho 01 gen] 6.759.000 6.759.000 Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger [giá tính cho 01 gen] 6.759.000
Hemoglobin Định lượng [bằng máy quang kế] 30.000 30.000 Định lượng Hemoglobin [bằng máy quang kế] 30.000
Hiệu giá kháng thể miễn dịch [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động] 451.000 451.000 Hiệu giá kháng thể miễn dịch [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động] 451.000
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50] 40.400 40.400 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50] 40.400
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương [01 marker] 184.000 184.000 Hoá mô miễn dịch tuỷ xương [01 marker] 184.000
Hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] 26.400 26.400 Hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] 26.400
Huyết đồ [bằng phương pháp thủ công] 65.800 65.800 Huyết đồ [bằng phương pháp thủ công] 65.800
Huyết đồ [sử dụng máy đếm tự động] 69.300 69.300 Huyết đồ [sử dụng máy đếm tự động] 69.300
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn [có nhuộm lam] 149.000 149.000 Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn [có nhuộm lam] 149.000
Lách đồ 57.700 57.700 Lách đồ 70.000
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 569.000 569.000 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 569.000
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.188.000 2.188.000 Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.188.000
Máu lắng [bằng máy tự động] 34.600 34.600 Máu lắng [bằng máy tự động] 44.000
Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] 23.100 23.100 Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] 23.100
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] 112.000 112.000 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] 112.000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực  tiếp [bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel]; 80.800 80.800 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực  tiếp [bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel]; 100.000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] 120.000 120.000 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động] 120.000
Nghiệm pháp rượu [nghiệm pháp Ethanol] 28.800 28.800 Nghiệm pháp rượu [nghiệm pháp Ethanol] 28.800
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin [T.G.T: Thromboplastin Generation Test] 297.000 297.000 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin [T.G.T: Thromboplastin Generation Test] 297.000
Nghiệm pháp von-Kaulla 51.900 51.900 Nghiệm pháp von-Kaulla 51.900
Nhuộm Esterase không đặc hiệu 92.400 92.400 Nhuộm Esterase không đặc hiệu 92.400
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf 102.000 102.000 Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf 102.000
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động 40.400 40.400 Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động 40.400
Nhuộm hồng cầu sắt [Nhuộm Perls] 34.600 34.600 Nhuộm hồng cầu sắt [Nhuộm Peris] 34.600
Nhuộm Periodic Acide  Schiff [PAS] 92.400 92.400 Nhuộm Periodic Acide  Schiff [PAS] 92.400
Nhuộm Peroxydase [MPO] 77.300 77.300 Nhuộm Peroxydase [MPO] 77.300
Nhuộm Phosphatase acid 75.100 75.100 Nhuộm Phosphatase acid 75.100
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 69.300 69.300 Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 69.300
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương 80.800 80.800 Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương 80.800
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 80.800 80.800 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 80.800
Nhuộm sudan den 77.300 77.300 Nhuộm sudan den 77.300
Nuôi cấy cụm tế bào gốc [colony forming culture] 1.287.000 1.287.000 Nuôi cấy cụm tế bào gốc [colony forming culture] 1.287.000
OF test [test sàng lọc Thalassemia] 47.500 47.500 OF test [test sàng lọc Thalassemia] 47.500
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] 392.000 392.000 Đếm số lượng một CD [PP dòng chảy-Flowcytometry] 392.000
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] 428.000 428.000 Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry [cho 1 dấu ấn/CD/marker] 428.000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] 74.800 74.800 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] 74.800
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] 74.800 74.800 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động] 74.800
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu [Kỹ thuật pha rắn] 55.300 55.300 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] 55.300
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] 68.000 68.000 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C [Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động] 68.000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC [kỹ thuật ống nghiệm] 28.800 28.800 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC [kỹ thuật ống nghiệm] 30.000
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 288.000 288.000 Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 288.000
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 358.000 358.000 Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 358.000
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR 1.375.000 1.375.000 Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR 1.375.000
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 592.000 592.000 Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 592.000
Phát hiện kháng đông đường chung 88.600 88.600 Phát hiện kháng đông đường chung 88.600
Phát hiện kháng đông lupus [LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen] 244.000 244.000 Phát hiện kháng đông lupus [LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen] 244.000
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.129.000 2.129.000 Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.129.000
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh 136.000 136.000 Rửa hồng cầu hoặctiều cầu bằng máy ly tâm lạnh 136.000
Sàng lọc kháng thể bất thường [kỹ thuật ống nghiệm] 92.400 92.400 Sàng lọc kháng thể bất thường [kỹ thuật ống nghiệm] 237.000
Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động] 244.000 244.000 Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động] 244.000
Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38.000 38.000 Xét nghiệm sức bền hồng cầu 38.000
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị 864.000 864.000  Chưa bao gồm kít tách tế bào máu Tách tế bào máu bằng máy 864.000
Tập trung bạch cầu 28.800 28.800 Tập trung bạch cầu 28.800
Test đường Ham 69.300 69.300 Test đường Ham 69.300
Thể tích khối hồng cầu [Hematocrit] 17.300 17.300 Thể tích khối hồng cầu [Hematocrit] 17.300
Thời gian Howell 31.100 31.100 Thời gian Howell 31.100
Thời gian máu chảy [phương pháp Ivy] 48.400 48.400 Thời gian máu chảy [phương pháp Ivy] 48.400
Thời gian máu chảy/[phương pháp Duke] 12.600 12.600 Thời gian máu chảy [phương pháp Duke] 12.600
Thời gian máu đông 12.600 12.600 Thời gian máu đông [Milian/Lee-White] 12.600
Thời gian Prothombin [PT%, PTs, INR] 40.400 40.400 Thời gian Prothombin [PT%, PTs, INR] [tỷ lệ Pro/ thời gian Quick] 50.000
Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng  thủ công 55.300 55.300 Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng  thủ công 55.300
Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng máy bán tự động, tự động 63.500 63.500 Thời gian Prothrombin [PT,TQ] bằng máy bán tự động, tự động 63.500
Thời gian thrombin [TT] 40.400 40.400 Thời gian thrombin [TT] 50.000
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần [APTT] 40.400 40.400 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần [APTT] 40.400
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn 2.564.000 2.564.000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn 2.564.000
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi 2.564.000 2.564.000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi 2.564.000
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương 3.064.000 3.064.000 Chưa bao gồm kít tách tế bào. Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương 3.064.000
Tinh dịch đồ 316.000 316.000 Tinh dịch đồ 316.000
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 34.600 34.600 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 44.000
Tìm hồng cầu có chấm ưa base [bằng máy] 17.300 17.300 Tìm hồng cầu có chấm ưa base [bằng máy] 17.300
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36.900 36.900 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36.900
Tìm mảnh vỡ hồng cầu [bằng máy] 17.300 17.300 Tìm mảnh vỡ hồng cầu [bằng máy] 17.300
Tìm tế bào Hargraves 64.600 64.600 Tìm tế bào Hargraves 64.600
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh 80.800 80.800 Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh 100.000
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh 115.000 115.000 Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh 143.000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng hệ thống tự động hoàn toàn] 106.000 106.000 Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng hệ thống tự động hoàn toàn] 106.000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng phương pháp thủ công] 36.900 36.900 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng phương pháp thủ công] 36.900
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser 46.200 46.200 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser 55.000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400 40.400 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng hệ thống tự động hoàn toàn] 40.400
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu [IgG, IgA, IgM, C3d, C3c] [phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính] 438.000 438.000 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu [IgG, IgA, IgM, C3d, C3c] [phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính] 438.000
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 92.400 92.400 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 92.400
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3.329.000 3.329.000 Xét nghiệm xác định gen 3.329.000
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR 864.000 864.000 Cho 1 gen Xác định gen bệnh máu ác tính 864.000
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH [giá tính cho 1 gen] 4.136.000 4.136.000 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH [giá tính cho 1 gen] 4.136.000
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 110.000 110.000 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 110.000
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 114.000 114.000 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 114.000
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 84.900 84.900 Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 84.900
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 129.000 129.000 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 129.000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 90.100 90.100 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 90.100
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 114.000 114.000 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật ống nghiệm] 114.000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 113.000 113.000 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 113.000
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 129.000 129.000 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 129.000
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 118.000 118.000 Định nhóm máu hệ Duffy [xác định kháng nguyên Fya, Fyb] 118.000
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy [Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động] 153.000 153.000 Định nhóm máu hệ Duffy [xác định kháng nguyên Fya, Fyb] 153.000
Xác định kháng nguyên H 34.600 34.600 Xác định kháng nguyên H 34.600
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd 207.000 207.000 Định nhóm máu hệ Kidd [xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb] 207.000
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd 206.000 206.000 Định nhóm máu hệ Kidd [xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb] 206.000
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell 60.200 60.200 Định nhóm máu hệ Kell 60.200
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell 105.000 105.000 Định nhóm máu hệ Kell 105.000
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis 176.000 176.000 Định nhóm máu hệ Lewis [xác định kháng nguyên Lea, Leb] 176.000
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis 205.000 205.000 Định nhóm máu hệ Lewis [xác định kháng nguyên Lea, Leb] 205.000
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran 164.000 164.000 Định nhóm máu hệ Lutheran [xác định kháng nguyên Lua, Lub] 164.000
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran 92.400 92.400 Định nhóm máu hệ Lutheran [xác định kháng nguyên Lua, Lub] 92.400
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS 151.000 151.000 Định nhóm máu hệ MN [xác định kháng nguyên M, N] 151.000
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS 169.000 169.000 Định nhóm máu hệ MN [xác định kháng nguyên M, N] 169.000
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử [giá cho một loại kháng nguyên] 1.480.000 1.480.000 Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử [giá cho một loại kháng nguyên] 1.480.000
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS 219.000 219.000 Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật ELISA 280.000
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS 57.400 57.400 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS 213.000
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] 875.000 875.000 Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] 875.000
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] 566.000 566.000 Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu [chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố] niệu kịch phát ban đêm] 566.000
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA 288.000 288.000 Xét nghiệm chuyển dạng lympho với thuốc 288.000
Xét nghiệm độ chéo [Cross-Match] trong ghép cơ quan 438.000 438.000 Xét nghiệm độ chéo [Cross-Match] trong ghép cơ quan 438.000
Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia] – Ab] 1.775.000 1.775.000 Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia] – Ab] 1.775.000
Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia]- IgG] 1.775.000 1.775.000 Xét nghiệm HIT [Heparin Induced Thrombocytopenia]- IgG] 1.775.000
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 392.000 392.000 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 392.000
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp [10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người] bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464.000 464.000 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp [10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người] bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464.000
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 338.000 338.000 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 338.000
Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer]  bằng Collagen/ADP trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/ADP] 866.000 866.000 Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer]  bằng Collagen/ADP trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/ADP] 866.000
Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer] bằng  Collagen/Epinephrine trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/Epi] 866.000 866.000 Xét nghiệm PFA [Platelet Funtion Analyzer] bằng  Collagen/Epinephrine trên máy tự động [Tên khác: PFA bằng Col/Epi] 866.000
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu [thủ công] 34.600 34.600 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu [thủ công] 34.600
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34 1.764.000 1.764.000 Xét nghiệm tế bào gốc CD 34 1.940.000
Xét nghiệm tế bào hạch 48.400 48.400 Xét nghiệm tế bào hạch [không bao gồm thủ thuật chọc hút hạch] 48.400
Xét nghiệm tế bào học tủy xương 147.000 147.000 Xét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương] 147.000
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em 501.000 501.000 Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em 501.000
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn [marker] trên máy nhuộm tự động. 951.000 951.000 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn [marker] trên máy nhuộm tự động. 951.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. 295.000 295.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. 295.000
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia [phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia] 4.378.000 4.378.000 Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia [phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia] 4.378.000
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia 1.064.000 1.064.000 Xét nghiệm xác định gen Hemophilia 1.064.000
Dị ứng miễn dịch 0 0
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc [Đối với 1 loại thuốc] 439.000 439.000 Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc [Đối với 1 loại thuốc] 439.000
Định lượng ERYTHROPOIETIN [EPO] 409.000 409.000 Định lượng ERYTHROPOIETIN [ EPO] 500.000
Định lượng Histamine 989.000 989.000 Định lượng Histamine 989.000
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên 562.000 562.000 Định lượng IgE đặc hiệu [Dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn] 562.000
Định lượng Interleukin 768.000 768.000 Định lượng Interleukin 768.000
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase 744.000 744.000 Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase 744.000
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 692.000 692.000 Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 700.000
Định lượng kháng thể kháng  C5a 828.000 828.000 Định lượng kháng thể kháng  C5a 828.000
Định lượng kháng thể kháng C1q 435.000 435.000 Định lượng kháng thể kháng C1q 435.000
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a 1.063.000 1.063.000 Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a 1.063.000
Định lượng kháng thể kháng CCP 593.000 593.000 Định lượng kháng thể kháng CCP 593.000
Định lượng kháng thể kháng Centromere 451.000 451.000 Định lượng kháng thể kháng Centromere 451.000
Định lượng kháng thể kháng ENA 423.000 423.000 Định lượng kháng thể kháng ENA 423.000
Định lượng kháng thể kháng Histone 372.000 372.000 Định lượng kháng thể kháng Histone 372.000
Định lượng kháng thể kháng Insulin 387.000 387.000 Định lượng kháng thể kháng Insulin 387.000
Định lượng kháng thể kháng Jo – 1 434.000 434.000 Định lượng kháng thể kháng Jo – 1 434.000
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép [ANA&DsDNA] 515.000 515.000 Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép [ANA&DsDNA] 560.000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  [Anti dsDNA] bằng máy tự động/bán tự động 253.000 253.000 Kháng thể kháng nhân và Anti-dsDNA 350.000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  [Anti dsDNA] test nhanh 115.000 115.000 Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  [Anti dsDNA] test nhanh 115.000
Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] bằng máy tự động/bán tự động 288.000 288.000 Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] bằng máy tự động/bán tự động 288.000
Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] test nhanh 173.000 173.000 Định lượng kháng thể kháng nhân [ANA] test nhanh 173.000
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid [IgG/IgM]/ Cardiolipin [IgG/IgM]/ Beta2-Glycoprotein [IgG/IgM] 581.000 581.000 Định lượng kháng thể kháng Phospholipid [IgG/IgM]/ Cardiolipin [IgG/IgM]/ Beta2-Glycoprotein [IgG/IgM] 581.000
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin 448.000 448.000 Định lượng kháng thể kháng Prothrombin 448.000
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 418.000 418.000 Định lượng kháng thể kháng RNP-70 418.000
Định lượng kháng thể kháng Scl-70 372.000 372.000 Định lượng kháng thể kháng Scl-70 372.000
Định lượng kháng thể kháng Sm 400.000 400.000 Định lượng kháng thể kháng Sm 400.000
Định lượng kháng thể kháng SSA[Ro]/SSB[La]/SSA-p200 434.000 434.000 Định lượng kháng thể kháng SSA[Ro]/SSB[La]/SSA-p200 434.000
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 709.000 709.000 Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 709.000
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 1.016.000 1.016.000 Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 1.016.000
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính [ANCA] 492.000 492.000 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính [ANCA] 500.000
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể [AMA-M2] /kháng thể kháng tương bào gan type1 [LC1] / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 [LKM1] / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á [ASGPR] 484.000 484.000 Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể [AMA-M2]  hoặckháng thể kháng tương bào gan type1 [LC1]  hoặc kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 [LKM1]  hoặc kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á [ASGPR] 500.000
Định lượng MPO [pANCA]/PR3 [cANCA] 434.000 434.000 Định lượng PR3 [ cANCA ] 434.000
Khẳng định kháng đông lupus [LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm] 244.000 244.000 Kháng sinh đồ 244.000
Hóa sinh 0 0
Máu 0 0
ACTH 80.800 80.800 ACTH 330.000
ADH 145.000 145.000 ADH 145.000
ALA 91.600 91.600 ALA 91.600
Alpha FP [AFP] 91.600 91.600 Alpha FP [AFP] 115.000
Alpha Microglobulin 96.900 96.900 Định lượng α2  Macroglobulin [α2 MG] 180.000
Amoniac 75.400 75.400 Amoniac 75.400
Anti – TG 269.000 269.000 Anti – TG 286.000
Anti – TPO [Anti-  thyroid Peroxidase antibodies] định lượng 204.000 204.000 Định lượng Anti – TPO 286.000
Apolipoprotein A/B [1 loại] 48.400 48.400 Apolipoprotein A/B [1 loại] 66.000
Benzodiazepam [BZD] 37.700 37.700 Benzodiazepam [BZD] 37.700
Beta – HCG 86.200 86.200 Beta – HCG 115.000
Beta2 Microglobulin 75.400 75.400 Beta2 Microglobulin 100.000
BNP [B – Type Natriuretic Peptide] 581.000 581.000 BNP [B – Type Natriuretic Peptide] 581.000
Bổ thể trong huyết thanh 32.300 32.300 Định lượng bổ thể trong huyết thanh 44.000
CA 125 139.000 139.000 CA 125 187.000
CA 15 – 3 150.000 150.000 CA 15 – 3 198.000
CA 19-9 139.000 139.000 CA 19-9 187.000
CA 72 -4 134.000 134.000 CA 72 -4 134.000
Ca máu 16.100 16.100 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. Định lượng Ca máu 18.000
Calci 12.900 12.900 Calci 12.900
Calcitonin 134.000 134.000 Calcitonin 134.000
Catecholamin 215.000 215.000 Catecholamin 286.000
CEA 86.200 86.200 CEA 115.000
Ceruloplasmin 70.000 70.000 Ceruloplasmin 70.000
CK-MB 37.700 37.700 CK-MB 50.000
Complement 3 [C3]/4 [C4] [1 loại] 59.200 59.200 Complement 3 [C3]/4 [C4] [1 loại] 77.000
Cortison 91.600 91.600 Cortison 110.000
C-Peptid 171.000 171.000 C-Peptid 220.000
CPK 26.900 26.900 CPK 44.000
CRP định lượng 53.800 53.800 CRP định lượng 53.800
CRP hs 53.800 53.800 CRP hs 70.000
Cyclosporine 323.000 323.000 Cyclosporine 323.000
Cyfra 21 – 1 96.900 96.900 Cyfra 21 – 1 127.000
Điện giải đồ [Na, K, CL] 29.000 29.000 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số Điện giải đồ [Na , K , CL ] 50.000
Digoxin 86.200 86.200 Digoxin 86.200
Định lượng 25OH Vitamin D [D3] 290.000 290.000 Định lượng 25OH Vitamin D [D3] 290.000
Định lượng Alpha1 Antitrypsin 64.600 64.600 A1 Anti trypsin 64.600
Định lượng Anti CCP 312.000 312.000 Anti-CCP [Hóa sinh-làm bằng PP miễn dịch điện hóa phát quang] 374.000
Định lượng Beta Crosslap 139.000 139.000 Beta Crosslap 139.000
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.500 21.500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 25.000
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21.500 21.500 Mỗi chất Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…[mỗi chất] 25.000
Định lượng Cystatine C 86.200 86.200 Cystatin C 86.200
Định lượng Ethanol [cồn] 32.300 32.300 Định lượng Ethanol [cồn] 32.300
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh 521.000 521.000 Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh 521.000
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh 521.000 521.000 Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh 521.000
Định lượng Gentamicin 96.900 96.900 Gentamicin 96.900
Định lượng Methotrexat 398.000 398.000 Định lượng Methotrexat 398.000
Định lượng p2PSA 689.000 689.000 Định lượng p2PSA 689.000
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 75.400 75.400 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 75.400
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg huyết thanh 32.300 32.300 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg huyết thanh 40.000
Định lượng Tobramycin 96.900 96.900 Định lượng Tobramycin 96.900
Định lượng Tranferin Receptor 107.000 107.000 Định lượng Tranferin Receptor 107.000
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol 26.900 26.900 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol 27.000
Đo hoạt độ Cholinesterase [ChE] 26.900 26.900 Cholinesterase 26.900
Đo hoạt độ P-Amylase 64.600 64.600 Amylase máu 64.600
Đo khả năng gắn sắt toàn thể 75.400 75.400 Đo khả năng gắn sắt toàn thể 75.400
Đường máu mao mạch 15.200 15.200 Đường máu mao mạch 23.300
E3 không liên hợp [Unconjugated Estriol] 182.000 182.000 Estriol [E3] 182.000
Erythropoietin 80.800 80.800 Erythropoietin 80.800
Estradiol 80.800 80.800 Estradiol 110.000
Ferritin 80.800 80.800 Ferritin 110.000
Folate 86.200 86.200 Folate 115.000
Free bHCG [Free Beta Human Chorionic Gonadotropin] 182.000 182.000 Free Beta HCG [Free Human chorionic gonadotropin] 182.000
FSH 80.800 80.800 FSH 110.000
Gama GT 19.200 19.200 Gama GT 22.000
GH 161.000 161.000 GH 220.000
GLDH 96.900 96.900 GLDH 100.000
Gross 16.100 16.100 Gross 16.100
Haptoglobin 96.900 96.900 Haptoglobin 127.000
HbA1C 101.000 101.000 HbA1C 101.000
HBDH 96.900 96.900 HBDH 100.000
HE4 300.000 300.000 HE4 300.000
Homocysteine 145.000 145.000 Homocysteine 193.000
IgA/IgG/IgM/IgE [1 loại] 64.600 64.600 IgA/IgG/IgM/IgE [1 loại] 88.000
Inhibin A 236.000 236.000 Inhibin A 236.000
Insuline 80.800 80.800 Insuline 110.000
Kappa định tính 96.900 96.900 Kappa 100.000
Khí máu 215.000 215.000 Khí máu 215.000
Lactat 96.900 96.900 Lactat 96.900
Lambda định tính 96.900 96.900 Lambda 100.000
LDH 26.900 26.900 LDH 40.000
LH 80.800 80.800 LH 110.000
Lipase 59.200 59.200 Lipase 77.000
Maclagan 16.100 16.100 Maclagan 16.100
Myoglobin 91.600 91.600 Myoglobin 120.000
Ngộ độc thuốc 64.600 64.600 Ngộ độc thuốc 64.600
Nồng độ rượu trong máu 30.000 30.000 Nồng độ rượu trong máu 110.000
NSE [Neuron Specific Enolase] 192.000 192.000 Định lượng NSE trong máu 330.000
Paracetamol 37.700 37.700 Paracetamol 37.700
Phản ứng cố định bổ thể 32.300 32.300 Phản ứng cố định bổ thể 32.300
Phản ứng CRP 21.500 21.500 Phản ứng CRP 25.000
Phenytoin 80.800 80.800 Phenytoin 80.800
PLGF 731.000 731.000 PLGF 731.000
Pre albumin 96.900 96.900 Pre albumin 100.000
Pro-BNP [N-terminal pro B-type natriuretic peptid] 408.000 408.000 Pro-BNP [N-terminal pro B-type natriuretic peptid] 408.000
Pro-calcitonin 398.000 398.000 Pro-calcitonin 398.000
Progesteron 80.800 80.800 Progesteron 110.000
PRO-GRP 349.000 349.000 PRO-GRT 349.000
Prolactin 75.400 75.400 Prolactin 100.000
PSA 91.600 91.600 PSA 120.000
PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen] 86.200 86.200 Free PSA [Free prostate-specific antigen] 86.200
PTH 236.000 236.000 PTH 314.000
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin 80.800 80.800 Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin 80.800
RF [Rheumatoid Factor] 37.700 37.700 RF [Rheumatoid Factor] 77.000
Salicylate 75.400 75.400 Salicylate 75.400
SCC 204.000 204.000 SCC 204.000
SFLT1 731.000 731.000 SFLT1 731.000
T3/FT3/T4/FT4 [1 loại] 64.600 64.600 T3/FT3/T4/FT4 [1 loại] 110.000
Tacrolimus 724.000 724.000 Tacrolimus 724.000
Testosteron 93.700 93.700 Testosteron 110.000
Theophylin 80.800 80.800 Theophylin 80.800
Thyroglobulin 176.000 176.000 Định lượng TG trong máu 286.000
TRAb định lượng 408.000 408.000 TRAb 408.000
Transferin/độ bão hòa tranferin 64.600 64.600 Transferin 110.000
Tricyclic anti depressant 80.800 80.800 Tricyclic anti depressant 80.800
Troponin T/I 75.400 75.400 Troponin T/I 110.000
TSH 59.200 59.200 TSH 77.000
Vitamin B12 75.400 75.400 Vitamin B12 100.000
Xác định Bacturate trong máu 204.000 204.000 Xác định BACTURATE trong máu 204.000
Xác định các yếu tố vi lượng [đồng, kẽm…] 25.800 25.800 Xác định các yếu tố vi lượng [đồng, kẽm…] 66.000
Xác định các yếu tố vi lượng Fe [sắt] 25.800 25.800 Xác định các yếu tố vi lượng Fe [sắt ] 25.800
Nước tiểu 0 0
Amphetamin [định tính] 43.100 43.100 Amphetamin [định tính] 43.100
Amylase niệu 37.700 37.700 Amylase niệu 38.000
Calci niệu 24.600 24.600 Calci niệu 24.600
Catecholamin niệu [HPLC] 419.000 419.000 Catecholamin niệu [HPLC] 419.000
Điện di Protein nước tiểu [máy tự động] 161.000 161.000 Điện di protein nước tiểu tự động 161.000
Điện giải đồ [ Na, K, Cl] niệu 29.000 29.000  Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. Điện giải đồ [ Na, K, Cl] niệu 50.000
DPD 192.000 192.000 DPD 192.000
Dưỡng chấp 21.500 21.500 Dưỡng chấp 21.500
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính 23.600 23.600 Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính 23.600
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng 90.400 90.400 Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng 90.400
Hydrocorticosteroid định lượng 38.700 38.700 Định lượng Hydrocorticosteroid 38.700
Marijuana định tính 43.100 43.100 Marijuana [định tính] 43.100
Micro Albumin 43.100 43.100 Micro Albumin 50.000
Oestrogen toàn phần định lượng 32.300 32.300 Định lượng Oestrogen toàn phần 44.000
Opiate định tính 43.100 43.100 Opiate [định tính] 43.100
Phospho niệu 20.400 20.400 Phospho niệu 20.400
Porphyrin định tính 48.400 48.400 Porphyrin: Định tính 48.400
Protein Bence – Jone 21.500 21.500 Protein Bence – Jone 21.500
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13.900 13.900 Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu 13.900
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 43.100 43.100 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 58.000
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác  định tính 3.100 3.100 Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác 6.000
Tổng phân tích nước tiểu 27.400 27.400 Nước tiểu 10 thông số [máy] 44.000
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính 4.700 4.700 Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH 6.000
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16.100 16.100 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 20.000
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 6.300 6.300 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 6.300
Phân 0 0
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính 9.600 9.600 Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase 9.600
Bilirubin định tính 6.300 6.300 Bilirubin định tính 6.300
Canxi, Phospho định tính 6.300 6.300 Canxi, Phospho định tính 6.300
Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6.300 6.300 Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6.300
Dịch chọc dò 0 0
Clo  dịch 22.500 22.500 Clo  dịch 22.500
Glucose dịch 12.900 12.900 Glucose dịch 17.000
Phản ứng Pandy 8.500 8.500 Phản ứng Pandy 11.000
Protein dịch 10.700 10.700 Protein dịch 12.000
Rivalta 8.500 8.500 Rivalta 11.000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] 56.000 56.000 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] 56.000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] có đếm số lượng tế bào 91.600 91.600 Tế bào dịch màng [phổi, bụng, tim, khớp…] có đếm số lượng tế bào 91.600
Vi sinh 0 0
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65.600 65.600 AFB trực tiếp nhuộm  huỳnh quang 77.000
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000 106.000 Chẩn đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA 125.000
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động 101.000 101.000 Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA 120.000
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động 113.000 113.000 Anti- HBc IgM  [ELISA] 115.000
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động 95.500 95.500 Anti- HBe [ELISA] 115.000
Anti-HIV [nhanh] 53.600 53.600 Anti-HIV [nhanh] 53.600
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000 106.000 Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 71.600 71.600 Anti-HBc IgG [ELISA] 71.600
Anti-HBs định lượng 116.000 116.000 Anti-HBs định lượng 116.000
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động 71.600 71.600 Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động 71.600
Anti-HCV [nhanh] 53.600 53.600 Anti-HCV [nhanh] 53.600
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động 119.000 119.000 Anti-HCV [ELISA] 127.000
ASLO 41.700 41.700 ASLO 77.000
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động 106.000 106.000 Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật  ELISA 125.000
BK/JC virus Real-time PCR 458.000 458.000 BK/JC virus Real-time PCR 458.000
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động 178.000 178.000 Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật  ELISA 210.000
Chlamydia test nhanh 71.600 71.600 Chlamydia test nhanh 71.600
Clostridium difficile miễn dịch tự động 814.000 814.000 Clostridium difficile miễn dịch tự động 814.000
CMV Avidity 250.000 250.000 CMV Avidity 250.000
CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1.824.000 1.824.000 Đo tải lượng CMV [ROCHE] 1.824.000
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động 113.000 113.000 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật  ELISA [CMV IgG] 140.000
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 130.000 130.000 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA [CMV IgM] 160.000
CMV Real-time PCR 734.000 734.000 PCR chẩn đoán CMV 734.000
Cryptococcus test nhanh 113.000 113.000 Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật  ngưng kết hạt 113.000
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động 154.000 154.000 Chẩn đoán Dengue IgG  bằng kỹ thuật ELISA 185.000
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động 154.000 154.000 Chẩn đoán Dengue IgM  bằng kỹ thuật ELISA 160.000
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 130.000 130.000 Dengue virus NS1Ag test nhanh 218.000
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động 202.000 202.000 Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật  ELISA [EA-VCA IgG] 240.000
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động 214.000 214.000 Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật  ELISA [EV-NA1 IgG] 260.000
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động 184.000 184.000 Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật  ELISA [EBV-VCA IgG] 220.000
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động 191.000 191.000 Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật  ELISA [EBV-VCA IgM] 230.000
EV71 IgM/IgG test nhanh 114.000 114.000 EV71 IgM/IgG test nhanh 230.000
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi 35.800 35.800 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 44.000
HBeAb test nhanh 59.700 59.700 HBeAb test nhanh 59.700
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động 95.500 95.500 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động 95.500
HBeAg test nhanh 59.700 59.700 HBeAg test nhanh 59.700
HBsAg [nhanh] 53.600 53.600 HBsAg [nhanh] 53.600
HBsAg Định lượng 471.000 471.000 Định lượng HBsAg 471.000
HBsAg khẳng định 614.000 614.000 HBsAg khẳng định 614.000
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 74.700 74.700 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 74.700
HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1.314.000 1.314.000 Định lượng vi rút viêm gan B [HBV] cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính [Sử dụng để theo dõi điều trị] 1.314.000
HBV đo tải lượng Real-time PCR 664.000 664.000 HBV đo tải lượng Real-time PCR 664.000
HCV Core Ag miễn dịch tự động 544.000 544.000 HCV Core Ag miễn dịch tự động 544.000
HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1.324.000 1.324.000 Định lượng vi rút viêm gan C [HCV] cho các bệnh nhân viêm gan C mạn tính [Sử dụng để theo dõi điều trị] 1.660.000
HCV đo tải lượng Real-time PCR 824.000 824.000 HCV đo tải lượng Real-time PCR 824.000
HDV Ag miễn dịch bán tự động 411.000 411.000 HDV Ag miễn dịch bán tự động 446.000
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 214.000 214.000 Chẩn đoán HDV bằng kỹ thuật ELISA [IgG] 260.000
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 315.000 315.000 Chẩn đoán HDV bằng kỹ thuật ELISA [IgM] 385.000
Helicobacter pylori Ag test nhanh 156.000 156.000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. Helicobacter pylori Ag test nhanh 156.000
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động 313.000 313.000 Chẩn đoán HEV bằng kỹ thuật ELISA [IgG] 396.000
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 313.000 313.000 Chẩn đoán HEV bằng kỹ thuật ELISA [IgM] 396.000
HIV Ag/Ab test nhanh 98.200 98.200 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag HIV Ag/Ab test nhanh 98.200
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động 130.000 130.000 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động 130.000
HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942.000 942.000 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942.000
HIV khẳng định 175.000 175.000 Tính cho 2 lần tiếp theo. HIV khẳng định 175.000
Hồng cầu trong phân test nhanh 65.600 65.600 Hồng cầu trong phân test nhanh 65.600
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 38.200 38.200 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 38.200
HPV genotype  PCR hệ thống tự động 1.064.000 1.064.000 HPV genotype  PCR hệ thống tự động 1.064.000
HPV Real-time PCR 379.000 379.000 HPV Real-time PCR 379.000
HSV1 2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 154.000 154.000 Chẩn đoán Herpes virus HSV1 2 IgG bằng kỹ thuật ELISA 185.000
HSV1 2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 154.000 154.000 Chẩn đoán Herpes virus HSV1 2 IgM bằng kỹ thuật ELISA 187.000
Influenza virus A, B Real-time PCR 1.564.000 1.564.000 Influenza virus A, B Real-time PCR 1.564.000
Influenza virus A, B test nhanh 170.000 170.000 Influenza virus A, B test nhanh 170.000
JEV IgM [test nhanh] 124.000 124.000 JEV IgM [test nhanh] 124.000
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 433.000 433.000 JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 433.000
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41.700 41.700 Soi tươi tìm ký sinh trùng [đường ruột, ngoài đường ruột] 42.000
Leptospira test nhanh 138.000 138.000 Chẩn đoán Lepyospirose 190.000
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 252.000 252.000 Chẩn đoán sởi IgG bằng kỹ thuật ELISA 252.000
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 252.000 252.000 Chẩn đoán sởi IgM bằng kỹ thuật ELISA 252.000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 734.000 734.000 Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 734.000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 238.000 238.000 Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 238.000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc PZA môi trường lỏng 348.000 348.000 Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc PZA môi trường lỏng 348.000
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 889.000 889.000 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 889.000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342.000 342.000 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342.000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 184.000 184.000 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 184.000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 172.000 172.000 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 172.000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 278.000 278.000 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 278.000
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814.000 814.000 PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48 814.000
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 358.000 358.000 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 358.000
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1.514.000 1.514.000 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1.514.000
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động 250.000 250.000 Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật  ELISA 300.000
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động 167.000 167.000 Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật  ELISA 200.000
NTM định danh LPA 914.000 914.000 NTM định danh LPA 914.000
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí 1.314.000 1.314.000 Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí 1.314.000
Phản ứng Mantoux 11.900 11.900 Phản ứng Mantoux 11.900
Plasmodium [ký sinh trùng sốt rét] trong máu nhuộm soi 32.100 32.100 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 32.100
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động 358.000 358.000 Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động 358.000
Rickettsia Ab 119.000 119.000 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 259.000
Rotavirus Ag test nhanh 178.000 178.000 Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật  ngưng kết 215.000
RSV [Respiratory Syncytial Virus] miễn dịch bán tự động/ tự động 143.000 143.000 Chẩn đoán RSV [Respirator Syncytial Virus] bằng kỹ thuật  ELISA 170.000
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 119.000 119.000 Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật  ELISA 143.000
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 143.000 143.000 Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật  ELISA 170.000
Rubella virus Ab test nhanh 149.000 149.000 Rubella virus Ab test nhanh 149.000
Rubella virus Avidity 298.000 298.000 Rubella virus Avidity 298.000
Salmonella Widal 178.000 178.000 Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật  Widal 178.000
Toxoplasma Avidity 252.000 252.000 Toxoplasma Avidity 252.000
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 119.000 119.000 Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA 143.000
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 119.000 119.000 Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA 143.000
Treponema pallidum RPR định lượng 87.100 87.100 RPR định lượng 87.100
Treponema pallidum RPR định tính 38.200 38.200 RPR định tính 38.200
Treponema pallidum TPHA định lượng 178.000 178.000 TPHA định lượng 178.000
Treponema pallidum TPHA định tính 53.600 53.600 TPHA định tính 53.600
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp 143.000 143.000 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp 143.000
Vi hệ đường ruột 29.700 29.700 Vi khuẩn chí 29.700
Vi khuẩn khẳng định 464.000 464.000 Vi khuẩn khẳng định 464.000
Vi khuẩn nhuộm soi 68.000 68.000 Soi trực tiếp nhuộm soi [nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen] 68.000
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000 238.000 Xét nghiệm tìm BK 238.000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297.000 297.000 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix 297.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng [IgG, IgM] miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động 298.000 298.000 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng [IgG, IgM] miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động 298.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR [cho 1 vi sinh vật] 1.564.000 1.564.000 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR [cho 1 vi sinh vật] 1.564.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR 734.000 734.000 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR 734.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 238.000 238.000 EV71 IgM/IgG test nhanh 238.000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene 2.624.000 2.624.000 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene 2.624.000
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng [MIC – cho 1 loại kháng sinh] 184.000 184.000 Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn [cho 1 loại kháng sinh] 184.000
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 196.000 196.000 Kháng sinh đồ 196.000
Vi nấm nuôi cấy và định danh  phương pháp thông thường 238.000 238.000 Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường 238.000
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động 471.000 471.000 Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động 471.000
HBV kháng thuốc  Real-time PCR [cho một loại thuốc] 1.114.000 1.114.000 HBV kháng thuốc Real-time PCR [cho 1 loại thuốc] 1.114.000
Xét nghiệm cặn dư phân 53.600 53.600 Xét nghiệm cặn dư phân 53.600
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ: 0 0
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 151.000 151.000 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 151.000
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán 303.000 303.000 Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán 303.000
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh 555.000 555.000 Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh 555.000
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng 429.000 429.000 Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng 429.000
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang [1 u] 151.000 151.000 Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang [1 u] 151.000
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu 227.000 227.000 Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu 227.000
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương 151.000 151.000 Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương 151.000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000 159.000 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou 349.000 349.000 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou 349.000
Xét nghiệm cyto [tế bào] 106.000 106.000 Xét nghiệm cyto [tế bào] 106.000
Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4.614.000 4.614.000 Kỹ thuật xét nghiệm đột biến BRAF 4.614.000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5.414.000 5.414.000 Kỹ thuật xét nghiệm đột biến EGFR 5.700.000
Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5.214.000 5.214.000 Kỹ thuật xét nghiệm đột biến KRAS 5.400.000
Xét nghiệm FISH 5.614.000 5.614.000 Xét nghiệm FISH 5.614.000
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu [Dual-SISH] 4.714.000 4.714.000 Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu [Dual-SISH] 4.714.000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu [CISH] 5.414.000 5.414.000 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu [CISH] 5.414.000
Cell Bloc [khối tế bào] 234.000 234.000 Cell Bloc [khối tế bào] 234.000
Thin-PAS 564.000 564.000 Thin-PAS 564.000
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn [Marker] chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên 436.000 436.000 Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn [Marker] chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên 436.000
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học 1.246.000 1.246.000 Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học 1.246.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô 297.000 297.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô 297.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa 282.000 282.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa 282.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori 366.000 366.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori 366.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin 328.000 328.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin 328.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin 411.000 411.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin 411.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS [Periodic Acide – Siff] 388.000 388.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS [Periodic Acide – Siff] 388.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III 404.000 404.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III 404.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie\’son 381.000 381.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie\’son 381.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial 434.000 434.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial 434.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh 533.000 533.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh . 533.000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [FNA] 258.000 258.000 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [FNA] 258.000
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại I 439.000 439.000 Thủ thuật loại I – GPB 439.000
Thủ thuật loại II 245.000 245.000 Thủ thuật loại II – GPB 245.000
Thủ thuật loại III 120.000 120.000 Thủ thuật loại III – GPB 120.000
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT 0
Định lượng cấp NH3 trong máu 258.000 258.000 Định lượng cấp NH3 trong máu 258.000
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân 53.100 53.100 Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân 53.100
Định tính thuốc gây ngộ độc [1 chỉ tiêu] 113.000 113.000 Định tính thuốc gây ngộ độc [1 chỉ tiêu] 113.000
Định tính thuốc trừ sâu [1 chỉ tiêu] 113.000 113.000 Định tính thuốc trừ sâu [1 chỉ tiêu] 113.000
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu 94.100 94.100 Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu 94.100
Xét nghiệm  định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss 197.000 197.000 Xét nghiệm  định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss 197.000
Xét nghiệm  sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý 683.000 683.000 Xét nghiệm  sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý 683.000
Xét nghiệm  xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ 1.234.000 1.234.000 Xét nghiệm  xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ 1.234.000
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS 364.000 364.000 Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS 364.000
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ 1.259.000 1.259.000 Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ 1.259.000
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng                 141.000 141.000 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng 141.000
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu                   72.800 72.800 Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu 72.800
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất                 197.000 197.000 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197.000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG 0
Đặt và thăm dò huyết động             4.547.000 4.547.000 Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. Đặt và thăm dò huyết động 4.547.000
Điện cơ [EMG]                 128.000 128.000 Điện cơ [EMG] 128.000
Điện cơ tầng sinh môn                 141.000 141.000 Điện cơ tầng sinh môn 141.000
Điện não đồ 64.300 64.300 Điện não đồ 70.000 70.000
Điện tâm đồ                   32.800 32.800 Điện tâm đồ 50.000
Điện tâm đồ gắng sức                 201.000 201.000 Điện tâm đồ gắng sức 550.000
Đo áp lực đồ bàng quang 126.000 126.000 Đo áp lực đồ bàng quang 126.000
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo                 136.000 136.000 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 136.000
Đo áp lực thẩm thấu niệu                   29.900 29.900 Đo áp lực thẩm thấu niệu 29.900
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước                 514.000 514.000 Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 514.000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học             1.991.000 1.991.000 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 2.000.000
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi             1.937.000 1.937.000 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1.937.000
Đo áp lực hậu môn trực tràng                 948.000 948.000 Đo áp lực hậu môn trực tràng 948.000
Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography                 855.000 855.000 Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography 855.000
Đo các chỉ số niệu động học             2.357.000 2.357.000 Đo các chỉ số niệu động học 2.357.000
Đo các thể tích phổi – Lung Volumes             2.809.000 2.809.000 Đo các thể tích phổi – Lung Volumes 2.809.000
Đo chỉ số ABI [Chỉ số cổ chân/cánh tay]                   73.000 73.000 Đo ABI [ chỉ số cổ chân cánh tay] 230.000
Đo chức năng hô hấp 126.000 126.000 Đo chức năng hô hấp 142.000
Đo đa ký giấc ngủ             2.311.000 2.311.000 Đo đa ký giấc ngủ 2.730.000
Đo FeNO 398.000 398.000 Đo FeNO 860.000
Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity             1.344.000 1.344.000 Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity 1.344.000
Đo phế dung kế – Spirometry [FVC, SVC, TLC]/dung tích sống gắng sức – FVC/dung tích sống chậm – SVC/ thông khí tự nguyện tối đa – MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP                 778.000 778.000 Đo phế dung kế – Spirometry [FVC, SVC, TLC]/dung tích sống gắng sức – FVC/dung tích sống chậm – SVC/ thông khí tự nguyện tối đa – MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP 778.000
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 73000 73.000 Đo ABI và PWV [tốc độ lan truyền sóng mạch] 280.000
Holter điện tâm đồ/ huyết áp 198000 198.000 Holter điện tâm đồ/ huyết áp [24h] 500.000
Lưu huyết não                   43.400 43.400 Lưu huyết não 50.000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường                 130.000 130.000 Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho BN thường 130.000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén                 160.000 160.000 Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho BN thai nghén 160.000
Nghiệm pháp kích Synacthen 416000 416.000 Nghiệm pháp Synacthène 416.000
Nghiệm pháp nhịn uống 612.000 612.000 Nghiệm pháp nhịn khát 612.000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao                 422.000 422.000 Nghiệm pháp Dexamethason liều cao 422.000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp                 262.000 262.000 Nghiệm pháp Dexamethason liều thấp 262.000
Test dung nạp Glucagon                   38.100 38.100 Test dung nạp Glucagon 38.100
Test Glucagon gián tiếp [Định lượng C – Peptid thời điểm 0\’ và 6\’ sau tiêm]                 206.000 206.000 Chưa bao gồm thuốc. Test Glucagon gián tiếp [Định lượng C – Peptid thời điểm 0\’ và 6\’ sau tiêm] 206.000
Test Raven/ Gille                   24.900 24.900 Test Raven/ Gille 24.900
Test tâm lý BECK/ ZUNG                   19.900 19.900 Test tâm lý BECK/ ZUNG 19.900
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS                   29.900 29.900 Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 29.900
Test thanh thải Creatinine                   59.900 59.900 Test thanh thải Creatinine 59.900
Test thanh thải Ure                   59.900 59.900 Test thanh thải Ure 59.900
Test trắc nghiệm tâm lý                   29.900 29.900 Test trắc nghiệm tâm lý 29.900
Test WAIS/ WICS 34.900 34.900 Test WAIS/ WICS 34.900
Thăm dò các dung tích phổi 259.000 259.000 Thăm dò các dung tích phổi 259.000
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1.950.000 1.950.000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim 2.900.000 2.900.000
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate [glucoza, fructoza, galactoza, lactoza] 32.700 32.700 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate [glucoza, fructoza, galactoza, lactoza] 32.700
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan 32.700 32.700 Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan 32.700
Các thủ thuật còn lại khác 0
Thủ thuật loại đặc biệt 724.000 724.000 Thủ thuật loại đặc biệt – TDCN 724.000
Thủ thuật loại I 278.000 278.000 Thủ thuật loại I – TDCN 278.000
Thủ thuật loại II 176.000 176.000 Thủ thuật loại II – TDCN 176.000
Thủ thuật loại III 90.500 90.500 Thủ thuật loại III – TDCN 90.500
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ [giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit]
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 784.000 784.000 Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 784.000
Định lượng  CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4   hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 284.000 Định lượng  Tg hoặc CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4   hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:  LH hoặc FSH hoặc  HCG hoặc Insullin  hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol  hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol 209.000 209.000 Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:  LH hoặc FSH hoặc  HCG hoặc Insullin  hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol  hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol 209.000
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin 189.000 189.000 Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin 189.000
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH  hoặc GH hoặc  TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000 374.000 Định lượng kháng thể kháng Tg [Anti Tg] hoặc ACTH  hoặc GH hoặc  TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000
Độ tập trung I-131 tuyến giáp 206.000 206.000 Độ tập trung I-131 tuyến giáp 206.000
SPECT  CT 909.000 909.000 Chụp SPECT  CT 909.000
SPECT não 439.000 439.000 SPECT não 439.000
SPECT phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] 584.000 584.000 SPECT phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] 584.000
SPECT tưới máu cơ tim 576.000 576.000 SPECT tưới máu cơ tim 576.000
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép 639.000 639.000 SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép 639.000
Thận đồ đồng vị 277.000 277.000 Thận đồ đồng vị 277.000
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO 339.000 339.000 Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO 339.000
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid 359.000 359.000 Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid 359.000
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid 469.000 469.000 Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid 469.000
Xạ hình chẩn đoán khối u 439.000 439.000 Xạ hình chẩn đoán khối u 439.000
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate 409.000 409.000 Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate 409.000
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m 339.000 339.000 Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m 339.000
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan 409.000 409.000 Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan 409.000
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m 409.000 409.000 Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m 409.000
Xạ hình chức năng thận 389.000 389.000 Xạ hình chức năng thận 389.000
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 449.000 449.000 Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 449.000
Xạ hình chức năng tim 439.000 439.000 Xạ hình chức năng tim 439.000
Xạ hình gan mật 409.000 409.000 Xạ hình gan mật 409.000
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid 439.000 439.000 Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid 439.000
Xạ hình hạch Lympho 439.000 439.000 Xạ hình hạch Lympho 439.000
Xạ hình lách 409.000 409.000 Xạ hình lách 409.000
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ 439.000 439.000 Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ 439.000
Xạ hình não 359.000 359.000 Xạ hình não 359.000
Xạ hình phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] 584.000 584.000 Xạ hình phóng xạ miễn dịch [2 thời điểm] 584.000
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA [DTPA] 389.000 389.000 Xạ hình thận với Tc-99m DMSA [DTPA] 389.000
Xạ hình thông khí phổi 439.000 439.000 Xạ hình thông khí phổi 439.000
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA 439.000 439.000 Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA 439.000
Xạ hình toàn thân với I-131 439.000 439.000 Xạ hình toàn thân với I-131 439.000
Xạ hình tưới máu phổi 409.000 409.000 Xạ hình tưới máu phổi 409.000
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m 309.000 309.000 Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m 309.000
Xạ hình tụy 548.000 548.000 Xạ hình tụy 548.000
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP 459.000 459.000 Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP 459.000
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m – V- DMSA hoặc với đồng vị kép 548.000 548.000 Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m – V- DMSA hoặc với đồng vị kép 548.000
Xạ hình tuyến giáp 289.000 289.000 Xạ hình tuyến giáp 289.000
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m 339.000 339.000 Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m 339.000
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG 439.000 439.000 Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG 439.000
Xạ hình tuyến vú 409.000 409.000 Xạ hình tuyến vú 409.000
Xạ hình xương 409.000 409.000 Xạ hình xương 409.000
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP 439.000 439.000 Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP 439.000
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 409.000 409.000 Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 409.000
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 309.000 309.000 Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 309.000
Điều trị bằng chất phóng xạ [giá chưa bao gồm  dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 767.000 767.000 Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 767.000
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 920.000 920.000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 920.000
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 566.000 566.000 Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 566.000
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 [1 đợt điều trị 10 ngày] 782.000 782.000 Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 [1 đợt điều trị 10 ngày] 782.000
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 [tính cho 1 ngày điều trị] 208.000 208.000 Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 [tính cho 1 ngày điều trị] 208.000
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1.798.000 1.798.000 Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1.798.000
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG 587.000 587.000 Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG 587.000
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 814.000 814.000 Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 814.000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol 678.000 678.000 Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol 678.000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 664.000 664.000 Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 664.000
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 15.346.000 15.346.000 Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 15.346.000
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 15.346.000 15.346.000 Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 15.346.000
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 470.000 470.000 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 470.000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 15.065.000 15.065.000 Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên. Tiêm vi cầu Y-90 phóng xạ [chưa bao gồm Hạt vi cầu phóng xạ] Dùng trong điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 15.065.000 15.065.000
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 3.865.000 3.865.000 Chụp PET/CT [ trừ tiền thuốc phóng xạ] Dùng trong điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 11.540.000 11.540.000
Các thủ thuật còn lại khác 0
Thủ thuật loại đặc biệt 500.000 500.000 Thủ thuật loại đặc biệt -YHHN 500.000
Thủ thuật loại I 305.000 305.000 Thủ thuật loại I  -YHHN 305.000
Thủ thuật loại II 197.000 197.000 Thủ thuật loại II  -YHHN 197.000
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 55.000 55.000 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 70.000
Gây mê trong phẫu thuật mắt 500.000 500.000 Gây mê trong phẫu thuật mắt 500.000
Gây mê trong thủ thuật mắt 250.000 250.000 Gây mê trong thủ thuật mắt 250.000
Telemedicine 1.694.000 Telemedicine 1.694.000
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 246.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 246.000
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 308.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 308.000
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis 523.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis 523.000
Phẫu thuật cấy lông mày 1.785.000 Phẫu thuật cấy lông mày 1.785.000
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby 751.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby 751.000
Xoá nếp nhăn bằng Laser  Fractional, Intracell 1.018.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Xoá nếp nhăn bằng Laser  Fractional, Intracell 1.018.000
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional 1.018.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional 1.018.000
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency [RF] 546.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. Trẻ hoá da bằng Radiofrequency [RF] 546.000
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu  [PRP] 4.351.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu  [PRP] 4.351.000
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc 543.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc 543.000
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm 209.000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm 209.000
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED 189.000 Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED 189.000
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] 1.014.000 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] 1.014.000
Cấy – tháo thuốc tránh thai 214.000 214.000
Chọc hút noãn 7.094.000 Chọc hút noãn 9.084.000
Chọc hút noãn [có rửa nang noãn] 10.439.000
Chọc hút noãn [ noãn non] 9.519.000
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn 2.553.000 Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn 2.553.000
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung 3.876.000 Chuyển phôi 6.300.000
Đặt và tháo dụng cụ tử cung 222.000 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 222.000
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại 62.900 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại 62.900
Giảm thiểu phôi [Giảm thiểu thai] 2.139.000 Giảm thiểu phôi [Giảm thiểu thai] 3.322.000
Lọc rửa tinh trùng 938.000 Lọc rửa tinh trùng 1.515.000
Rã đông phôi, noãn 3.526.000 Rã đông phôi, noãn 5.072.000
Rã đông tinh trùng 201.000 Rã đông tinh trùng 730.000
Sinh thiết phôi chẩn đoán [Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ [Biopsy-PGS]/cho 1 người bệnh] 8.833.000 Sinh thiết phôi chẩn đoán [Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ [Biopsy-PGS]/cho 1 người bệnh] 8.833.000
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [ICSI] 6.218.000 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [ICSI] 11.294.000
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [có chọn lọc tinh trùng trưởng thành] 12.503.000
Triệt sản nam [bằng dao hoặc không bằng dao] 1.274.000 Triệt sản nam [bằng dao hoặc không bằng dao] 1.274.000
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer [01 mắt] 4.154.000 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer [01 mắt] 4.154.000
Rạch giác mạc nan hoa [1 mắt] 590.000 Rạch giác mạc nan hoa [1 mắt] 590.000
Rạch giác mạc nan hoa [2 mắt] 713.000 Rạch giác mạc nan hoa [2 mắt] 713.000
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 1.645.000 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 1.645.000
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin
[1 cuộc lọc, chưa kể quả lọc HA230 và dây dẫn]
2.250.000
Siêu âm 4D [siêu âm hình thể thai] 350.000
Định lượng Free ß HCG và PAAP-A [double test] 400.000
Kỹ thuật tách tế bào gốc mô mỡ 54.500.000
 Điều trị thoái hóa khớp gối bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân [ điều trị lần 2] 9.000.000
Tiêm tế bào gốc mô mỡ điều trị thoái hóa khớp gối 600.000
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần [Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF] 4.300.000
Đo dung tích toàn phổi [Bằng phương pháp đo thể kí thân] 490.000
Đo dung tích toàn phổi [Bằng phương pháp rửa NI TƠ] 3.165.000
Đo điện não video [ làm 12 giờ] 600.000
Đo điện não video [ làm 24 giờ] 780.000
Kích thích từ xuyên sọ [TMS] 100.000
Liệu pháp thư giãn luyện tập 40.000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp [NBI] 720.000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp [NBI] 590.000
Nội soi thực quản – dạ dày tá tràng ống mềm thắt giãn TMTQ [Chưa kể chi phí sử dụng súng thắt TMTQ nhiều lần] 300.000
Nội soi thực quản – dạ dày tá tràng ống mềm thắt giãn TMTQ [Gồm cả chi phí sử dụng súng thắt TMTQ nhiều lần] 800.000
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim chùm Leveen 21.064.000
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực 17.820.000
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan 1.077.000
Soi ruột non bằng phương pháp gây mê 1.600.000
Test thở C14O2 tìm H.Pylori 390.000
Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 3.480.000
Nội soi dạ dày gây mê 1.000.000 1.000.000
Cắt u bóng vater qua nội soi để điều trị u bóng vater 8.450.000
Tiêm cầm máu đường tiêu hóa qua nội soi ống mềm [Chưa kể chi phí sử dụng kim tiêm dùng 1 lần] 200.000
Tiêm cầm máu đường tiêu hóa qua nội soi ống mềm [Gồm cả chi phí sử dụng kim tiêm dùng nhiều lần] 300.000
Sinh thiết u hạ họng 100.000
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 374.000
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 374.000
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 625.000
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt 444.000
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải 635.000
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 374.000
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện – Phát hiện nguồn nhiễm 425.000
Vi khuẩn kháng thuốc – Phát hiện người mang 547.000
Ứng dụng kỹ thuật Laser CO2 300.000
Ứng dụng kỹ thuật Laser He-Neon 100.000
Kỹ thuật tạo hình căng da mặt 14.000.000
Kỹ thuật tạo hình mắt hai mí 6.000.000
Kỹ thuật tạo hình nâng mũi 9.000.000
Kỹ thuật tạo hình sẹo 300.000
Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối 5.100.000
Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ xơ vữa động mạch 5.100.000
Phân tích tính đa hình gen TPMT 3.900.000
Phân tích tính đa hình gen VKORC1 và CYP2C9 3.900.000
Phẫu thuật cấy ghép Implant [Chưa bao gồm : trụ implant, trụ phục hình, trụ liền lợi, analog và chụp răng] 800.000
 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 9.000.000
  Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 13.000.000
   Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 18.000.000
 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant [nâng xoang hở] 15.000.000
 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant [nâng xoang hở] 6.500.000
 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant [nâng xoang kín] 10.000.000
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 500.000
Định lượng nồng độ Everolimus 650.000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 346.000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 346.000
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường 145.000
Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm [giảm áp vết loét] trên người bệnh đái tháo đường 257.000
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 145.000
Bó bột tiếp xúc toàn bộ điều trị loét gan bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616.000
Thận nhân tạo chu kỳ[Quả lọc dùng 6 lần, dây máu dùng 1 lần] 693.000
Thận nhân tạo chu kỳ[Quả lọc dùng 3 lần, dây máu dùng 1 lần] 747.000
Thận nhân tạo chu kỳ[Quả lọc hệ số siêu lọc cao dùng 3 lần, dây máu dùng 1 lần] 789.000
Chọc hút noãn nuôi cấy IVF cổ điển 9.601.000
Nuôi cấy phôi mở rộng 7.098.000
Nuôi cấy phôi [có theo dõi camera liên tục] 13.605.000
Nuôi cấy phôi mở rộng [Blastocyte] 2.689.000
Rã đông phôi 5.072.000
Trữ lạnh phôi, noãn [cọng đầu] 6.409.000
Trữ lạnh phôi, noãn [cọng tiếp theo] 2.728.000
Phí lưu trữ  phôi, noãn [năm tiếp theo] 1.645.000
Trữ lạnh tinh trùng [năm đầu] 2.279.000
Phí lưu trữ tinh trùng [năm tiếp theo] 1.645.000
Hỗ trợ phôi nở 2.322.000
 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang [có lưu catheter 3 ngày] 3.200.000
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm [tiêm 1 lần] 1.700.000
 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [tiêm 1 lần] 1.700.000
 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [có lưu catheter 3 ngày] 3.200.000
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA [có lưu catheter 3 ngày] 3.100.000
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống [tiêm 1 lần] 1.700.000
 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3.300.000
 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3.300.000
 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP] [tiêm 1 lần] 1.500.000
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP] [có lưu catheter 3 ngày] 3.000.000
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [có lưu catheter 3 ngày] 3.300.000
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [tiêm 1 lần] 1.800.000
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC [có lưu catheter] 2.400.000
Sử dụng ROBOT MAKO trong phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng nhân tạo 31.000.000
Sử dụng hệ thống O – ARM và dẫn đường không gian ba chiều định vị chính xác trong phẫu thuật 28.000.000
Sử dụng ROBOT ROSA trong phẫu thuật thần kinh sọ não 36.000.000
Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu 1.150.000
Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu [ Người nước ngoài] 3.150.000
Lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc dây máu 929.000
Thẩm tách siêu lọc HDF Offline 4.200.000
Tay dao hàn mạch máu kèm cắt ligasure [PT loại đặc biệt, PT loại I] 4.000.000
Tay dao hàn mạch máu kèm cắt ligasure [PT loại II, PT loại III] 2.000.000
Cho người bệnh ăn qua ống thông dạ dày bằng truyền nhỏ giọt 20.000
Nội soi bàng quang tán sỏi  [Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] 4.391.000
Nội soi bàng quang tán sỏi  [Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ] 3.700.000
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi [Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] 7.082.000
Tán sỏi qua da  [Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] 12.552.000
Phẫu thuật vi phẫu thắt- cắt tĩnh mạch tinh giãn  [ Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] 3.441.000
Phẫu thuật vi phẫu thắt- cắt tĩnh mạch tinh giãn  [ Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ] 2.769.000
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi [Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ] 6.390.000
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 290.000
Nội soi thực quản – dạ dày phóng đại 600.000
Sử dụng kính vi phẫu trong phẫu thuật thần kinh 5.000.000
Chọc dò dịch não tủy 155.000
Tiêm khớp gối bằng huyết tương giàu tiểu cầu tự phân [PRP] [Chưa bao gồm bộ Kit ACP] 860.000
Một giờ điều trị và chăm sóc người bệnh ngoại trú 90.000
Sinh thiết cơ và phần mềm tự nguyện
[chưa bao gồm kim sinh thiết]
490.000
Test dưới da tự nguyện 35.000
Thay băng 100.000
Tiền giờ điều trị : giờ đầu tiên tính 90.000đ/ giờ; từ giờ thứ hai trở đi tính 30.000đ/ giờ ; Tối đa 1 ngày không vượt quá 200.000đ 90.000
Truyền thuốc sinh học 490.000
Ion tĩnh điện 20.000
Điều trị bằng băng ép lạnh 30.000
Đo liều sinh lý điều trị tử ngoại 15.000
Điều trị Vanna Flow 50.000
Giải độc ngộ độc rượu 440.000
Amikacin 90.000
Amoxicilin 90.000
Ampicilin 90.000
Androstenedione 130.000
hGH [Growth Hormone] 180.000
N-MID Osteocalcin 150.000
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng 720.000
Giày chỉnh hình 360.000
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 360.000
Nẹp chỉnh hình trên gối 700.000
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân 800.000
Nẹp cổ tay- bàn tay 200.000
Nẹp đỡ cột sống cổ 360.000
Tẩy trắng răng 1 hàm [có máng] 900.000
Tẩy trắng răng 2 hàm [có máng] 1.300.000
Laser thẩm mỹ 25.000
Cầu nhựa 3 đơn vị 140.000
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1.200.000
Gắn lại chụp, cầu [ 1đơn vị ] 40.000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản 4.200.000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp [kéo răng ngầm…] 5.000.000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng 2.500.000
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản 650.000
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp 1.000.000
Hàm dự phòng loại gắn chặt 600.000
Hàm dự phòng loại tháo lắp 350.000
Hàm duy trì kết qủa loại cố định 300.000
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 160.000
Hàn thẩm mỹ composite [veneer] 350.000
Làm lại hàm 150.000
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán [hai hàm] 45.000
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask 2.200.000
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear 1.600.000
Một chụp thép cầu nhựa 450.000
Một đơn vị sứ kim loại 500.000
Một đơn vị sứ toàn phần 1.000.000
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần [14 răng] 650.000
Một trụ thép 550.000
Mũ chụp kim loại 320.000
Mũ chụp nhựa 270.000
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng 780.000
Nhựa hoá trùng hợp 60.000
Răng chốt đơn giản 220.000
Răng giả cố định trên Implant 2.500.000
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số 80.000
Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80.000
Mổ lấy nang răng 140.000
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng 2.200.000
Cắt u nang cạnh cổ 1.600.000
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 700.000
Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm 350.000
Hút thai có gây mê tĩnh mạch 200.000
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 100.000
Thụ tinh trong ống nghiệm thường [IVF] 4.000.000
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa 12.000
Khâu rách vành tai 360.000
Chỉ định dùng máy trợ thính [hướng dẫn] 30.000
Điện di chuỗi nhẹ Ben Jones 900.000
Đời sống hồng cầu 45.000
Cắt chỉ giác mạc 10.000
Một răng [Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo] 220.000
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ  chức dưới da 160.000
Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý 550.000
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp 200.000
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da 180.000
Lột nhẹ da mặt 300.000
Đốt mụn cóc 30.000
Đốt Hydradenome 50.000
Đốt mắt cá chân nhỏ 70.000
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130.000
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65.000
Điều trị hạ kali/ canxi máu 180.000
Chụp đáy mắt 20.000
Thử thị lực đơn giản 5.000
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 650.000
Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn 750.000
A/G 110.000
Siêu âm bơm nước buồng tử cung  – Đơn vị Hỗ trợ sinh sản 300.000
Hút thai dưới 12 tuần 75.000
Siêu âm thai 4D 200.000
Siêu âm theo dõi nang noãn 3D qua đường âm đạo – Đơn vị Hỗ trợ sinh sản 350.000
Nghiệm pháp atropin 63.000
Lấy dị vật hạ họng 100.000
Xác định nồng độ cồn trong nước tiểu 44.000
Điện di dịch não tuỷ 143.000
Dấu hiệu dây thắt 10.000
Đo đường kính hồng cầu 60.000
Độ tập trung tiểu cầu 17.000
Nghiệm pháp hồng cầu tự tan                   45.000
Nhóm bạch cầu 44.000
Thử kính loạn thị 10.000
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu [Shunt] gan, phổi 1.710.000

Video liên quan

Chủ Đề