Bể cá tiếng Trung là gì

Hôm nay chúng ta tiếp tục học tên gọi tiếng Trung Hoa của một vài đồ vật trong nhà nhé. Bài tieng hoa co ban lần trước các bạn đã nhớ hết chưa? Nếu chưa nhớ thì cùng ôn lại và học tiếp học tiếng hoa qua bài học hôm nay nhé!

1、浴室

/ Yùshì/

Nhà tắm

2、鱼缸

/ Yúgāng/

Bể cá

3、蜡烛

/ Làzhú/

Cây nến

4、篮子

/ Lánzi /

Cái làn/

5、双层床

/ Shuāng céng chuáng/

Giường tầng

6、橱柜

/ Chúguì /

Tủ bát đĩa

7、椅子

/ Yǐzi/

Cái ghế

8、吸尘器

/ Xīchénqì /

Máy hút bụi

9、窗户

/ Chuānghù /

Cửa sổ/

10、喷水壶

/ Pēn shuǐhú /

Bình tưới nước

11、独轮车

/ Dúlúnchē /

Xe cút kít

***Xem thêm:Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình

Video liên quan

Chủ Đề