Because Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /bɪ.ˈkɔz/
Hoa Kỳ
[bɪ.ˈkʌz]

Liên từSửa đổi

because  /bɪ.ˈkɔz/

  1. Vì, bởi vì.
  2. Tại.

Thành ngữSửa đổi

  • because of: Vì, do bởi.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

conjonction

Chủ Đề