Nghĩa của từ biennial - biennial là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
1. lâu hai năm
2. hai năm một lần
Danh từ
cây hai năm
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
1. lâu hai năm
2. hai năm một lần
Danh từ
cây hai năm