Cừu con Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: sheep
English Vietnamese sheep* danh từ, số nhiều không đổi
- con cừu
- [[thường] số nhiều & mỉa] con chiên
- da cừu
- người hay e thẹn, người nhút nhát
!to cast sheep's eyes
- liếc mắt đưa tình
!to follow like sheep
- đi theo một cách mù quáng
!sheep that have no shepherd
- quân vô tướng, hổ vô đấu
!as well be hanged for a sheep as for a lamb
- [xem] lamb
!wolf in sheep's clothing
- [xem] wolf

English Vietnamese sheepbầy chiên ;  bầy cừu ;  bầy ;  chiên cái ;  chiên ;  chăn chiên ;  con chiên cái ;  con chiên mà ;  con chiên ;  con cừu nào ;  con cừu ;  con trừu ;  con ;  các bầy ;  cư ;  cả cừu ;  cừu ;  cừu đại nương ;  dê cừu ;  dê ;  là bầy chiên ;  lũ cừu ;  một bầy chiên ;  một ;  một đám ;  như ̃ ng con cư ̀ u ;  những chiên ;  những con cừu ;  nuôi cừu ;  quên không khóa ;  sóc ;  trừu ;  từ ;  đi chăn chiên ;  đoàn chiên ;  đàn cừu ;  đám cừu ;sheepbầy chiên ; bầy cừu ; bầy ; chiên cái ; chiên ; chăn chiên ; con chiên cái ; con chiên mà ; con chiên ; con cừu nào ; con cừu ; con trừu ; con ; các bầy ; cư ; cả cừu ; cừu ; cừu đại nương ; dê cừu ; dê ; là bầy chiên ; lũ cừu ; một bầy chiên ; những chiên ; những con cừu ; nuôi cừu ; quên không khóa ; sóc ; trừu ; từ ; đi chăn chiên ; đoàn chiên ; đàn cừu ; đám cừu ;
English Vietnamese ancon-sheep* danh từ
- [động vật học] cừu ancon
black sheep* danh từ
- con chiên ghẻ [[nghĩa bóng]]; kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại
sheep-cot-cot]
/'ʃi:pkɔt/ [sheep-cote]
/'ʃi:pkout/
* danh từ
- bãi rào nhốt cừu
sheep-cote-cot]
/'ʃi:pkɔt/ [sheep-cote]
/'ʃi:pkout/
* danh từ
- bãi rào nhốt cừu
sheep-dip* danh từ
- thuốc nước tắm cho cừu [đề trừ bọ và bảo vệ lông]
sheep-dog* danh từ
- chó chăn cừu
sheep-farmer-master]
/'ʃi:p,mɑ:mə/
* danh từ
- người nuôi cừu
sheep-fold-cot]
/'ʃi:pkɔt/ [sheep-cote]
/'ʃi:pkout/
* danh từ
- bãi rào nhốt cừu
sheep-hook* danh từ
- gậy [quắm của người] chăn cừu
sheep-master-master]
/'ʃi:p,mɑ:mə/
* danh từ
- người nuôi cừu
sheep-pox* danh từ
- bệnh đậu cừu
sheep-run* danh từ
- đồng cỏ lớn nuôi cừu [ở Uc]
sheep-shearer* danh từ
- người xén lông cừu
- kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu
sheep-shearing* danh từ
- sự xén lông cừu
- hội xén lông cừu
sheep-walk* danh từ
- đồng cỏ nuôi cừu
poll-sheep* danh từ
- [động vật học] cừu cụt sừng
sheep-shank* danh từ
- [hàng hải] nút chân cừu [để thu ngắn dây thừng]
- chân cừu; vật vô giá trị

Chủ Đề