Bigger có nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

tính từ

1. to, lớn

2. bụng to, có mang, có chửa

3. quan trọng

4. hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng

5. huênh hoang, khoác lác

phó từ

1. ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng

2. huênh hoang khoác lác

3. thành đạt

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

bigger tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bigger trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bigger tiếng Anh

bigger

[phát âm có thể chưa chuẩn]

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

bigger tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bigger trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bigger tiếng Anh nghĩa là gì.

big /big/

* tính từ– to, lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn– bụng to, có mang, có chửa=big with news+ đầy tin, nhiều tin– quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng– hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp– huênh hoang, khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one’s boots [breeches, shoes, trousers]

– [từ lóng] quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch

* phó từ– ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng– huênh hoang khoác lác

=to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt

bigger có nghĩa là: big /big/* tính từ- to, lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn- bụng to, có mang, có chửa=big with news+ đầy tin, nhiều tin- quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp- huênh hoang, khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one’s boots [breeches, shoes, trousers]- [từ lóng] quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch* phó từ- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng- huênh hoang khoác lác=to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

Đây là cách dùng bigger tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bigger tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

big /big/* tính từ- to tiếng Anh là gì? lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn- bụng to tiếng Anh là gì? có mang tiếng Anh là gì? có chửa=big with news+ đầy tin tiếng Anh là gì? nhiều tin- quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng- hào hiệp tiếng Anh là gì? phóng khoáng tiếng Anh là gì? rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp- huênh hoang tiếng Anh là gì? khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one’s boots [breeches tiếng Anh là gì? shoes tiếng Anh là gì? trousers]- [từ lóng] quá tự tin tiếng Anh là gì? tự phụ tự mãn tiếng Anh là gì? làm bộ làm tịch* phó từ- ra vẻ quan trọng tiếng Anh là gì? với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng- huênh hoang khoác lác=to talk big+ nói huênh hoang tiếng Anh là gì?

nói phách

bigger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bigger


+ Adjective

  • to, hoặc lớn so với một cái khác

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bigger"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bigger":
    backer baker beaker beezer beggar beggary besieger bicker boxer bugger more...
  • Những từ có chứa "bigger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    căn cơ nhỉnh nậy bụng vải chiến thuật nhạc cụ

Lượt xem: 1114

Video liên quan

Chủ Đề