Ý nghĩa của từ khóa: darkness
English Vietnamese darkness* danh từ
- bóng tối, cảnh tối tăm
- màu sạm, màu đen sạm
- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì
- sự bí mật, sự kín đáo
- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
=deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác
!prince of darkness
- [xem] prince
English Vietnamese darknessban đêm ; bo ́ ng tô ; bo ́ ng ; bóng tối lại ; bóng tối ; bóng đen ; bóng đêm ; chỗ tối tăm ; cảnh tối tăm ; của bóng tối ; dốt nát ; giáng sự tối tăm ; gì tối tăm ; góc tối ; khỏi bóng tối ; là chỗ tối tăm ; lại tối ; mặt tối ; nh ; nơi sự tối tăm ; nơi tối tăm mờ mịt ; nơi tối tăm ; nơi tối ; sự mờ tối ; sự tối tăm ; sự tối ; sự u ; trời tối ; tăm tối ; tăm ; tối om ; tối tăm mà ; tối tăm mù mịt ; tối tăm ; tối ; tối đó ; âm ; đen tối ; điều gì đó u tối bên ; đêm tô ; đêm tô ́ ; đêm ; đêm đen ; ̀ nh ; ̀ đêm tô ; ̀ đêm tô ́ ;darknessban đêm ; bo ́ ng ; bóng tối lại ; bóng tối ; bóng đen ; bóng đêm ; chỗ tối tăm ; cảnh tối tăm ; của bóng tối ; dốt nát ; giáng sự tối tăm ; gì tối tăm ; góc tối ; khỏi bóng tối ; là chỗ tối tăm ; lại tối ; mặt tối ; nh ; nơi sự tối tăm ; nơi tối tăm mờ mịt ; nơi tối tăm ; nơi tối ; sự mờ tối ; sự tối tăm ; sự tối ; trời tối ; tôi ; tăm tối ; tăm ; tối om ; tối tăm mù mịt ; tối tăm ; tối ; tối đó ; xịt ; âm ; đen tối ; đêm tô ; đêm tô ́ ; đêm ; đêm đen ; ̀ nh ; ̀ đêm tô ; ̀ đêm tô ́ ;
English English darkness; darkabsence of light or illuminationdarkness; dark; shadowan unilluminated areadarkness; dark; iniquity; wickednessabsence of moral or spiritual valuesdarkness; duskiness; swarthinessa swarthy complexion
English Vietnamese dark-room* danh từ
- buồng tối [để rửa ảnh]
darkness* danh từ
- bóng tối, cảnh tối tăm
- màu sạm, màu đen sạm
- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì
- sự bí mật, sự kín đáo
- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
=deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác
!prince of darkness
- [xem] prince
pitch-dark-dark] /'pitʃ'dɑ:k/
* tính từ
- tối đen như mực
semi-darkness* danh từ
- tranh tối tranh sáng
dark glasses* danh từ
- kính mát, kính râm
dark horse- người kín miệng