Cách sử dụng SAY
- Say được sử dụng trong cả câu trực tiếp lẫn câu gián tiếp.
- Say thường được trong câu tường thuật [reported speech].
VD: She said that it was my last chance [Cô ấy nói đây là cơ hội cuối cùng của tôi].
- Say thường được sử dụng trong trường hợp không có đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
VD: She said that she would be late. [not She said me] [Cô ấy nói cô ấy có thể sẽ đến trễ].
- Nếu muốn thêm đại từ nhân xưng làm tân ngữ, bạn phải thêm to vào giữa.
VD: And I say to all the people of this great country [Và những gì tôi nói với mọi người ở đất nước tuyệt vời này là]
- Giới từ đi với SAY
To/That, nhưng nếu sử dụng tân ngữ thì luôn dùng to
VD: He said to Steve that he was going to be late [Anh ấy nói với Steve rằng anh ấy sẽ đến trễ].
I said to him that I couldnt go [Tôi đã nói với anh ta rằng tôi không thể đến được].
- Chúng ta sử dụng to để hướng lời nói đến một người cụ thể còn that để cung cấp thông tin nói chung.
Cách sử dụng TELL
- Cung cấp thông tin cho người khác bằng cách nói hoặc viết.
- Sử dụng trong cả câu trực tiếp lẫn gián tiếp.
- Khi sử dụng tell, chúng ta bắt buộc phải có tân ngữ, VD: tell someone something [nói với ai đó về một cái gì đó].
VD: She told me that she would be late. [Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến trễ].
I told you about the party. [Tôi đã nói với bạn về bữa tiệc].
Have you told him the news? [Bạn đã nói với anh ấy về tin tức đó chưa?]
She always tells me that. [Cô ấy luôn nói vậy với tôi].
- Chỉ sử dụng trong trường hợp mang nghĩa hướng dẫn hoặc thông báo.
VD: She told me that it was my last chance. [Cô ấy nói với tôi rằng đó là cơ hội cuối cùng của tôi].
- Tell được dùng để yêu cầu một người làm một việc gì đó.
VD: Toms mother told him to clean his room [Mẹ Tom bảo anh ấy dọn phòng].
- Tell không được sử dụng nếu tân ngữ là a word, a name, a sentence, hay a phrase.
VD: Alice said a naughty word [not Alice told a naughty word] [Alice đã nói bậy]
- Chúng ta không sử dụng it sau tell để đề cập đến một sự thật.
VD: Ill tell you tomorrow. [not Ill tell it tomorrow.] [Tôi sẽ nói với bạn vào ngày mai].
- Tell someone again
VD: I dont want to tell you again to get your homework done. [Tôi không muốn phải nhắc lại rằng bạn nên hoàn thành bài tập về nhà].
- Giới từ đi với tell
To sử dụng khi mang nghĩa đưa ra yêu cầu.
VD: I told you to buy me a drink, [Tôi đã bảo bạn mua cho tôi một món đồ uống].
Didnt I tell you to mind your own business? [Chẳng phải tôi đã bảo bạn rằng chỉ nên quan tâm việc của bạn hay sao?]
About sử dụng để cung cấp thông tin quá khứ hoặc những sự kiện xảy ra đối với một ai đó.
VD: Let me tell you about a girl I know, she had a drink about an hour ago, [Để tôi kể bạn nghe về một cô gái tôi biết, cô ta đã uống nước với tôi khoảng 1 tiếng trước].
Did I tell you about my party? [Tôi đã kể bạn nghe về bữa tiệc của tôi chưa?]
That sử dụng khi đề cập đến một hành động hoặc tình huống kéo dài.
VD: Did she tell you that she was pregnant? [Cô ấy đã nói với bạn rằng cô ấy đang mang thai chưa?]
Did I tell you I changed cell number? [Tôi đã nói với bạn rằng tôi đổi số điện thoại chưa?]
Cách sử dụng TALK
- Talk được dùng khi nói về những chủ đề thông thường.
- Talk được dùng phổ biến khi đề cập đến những đoạn hội thoại và giao tiếp thông thường, không trang trọng.
VD: When she walked into the room everybody stopped talking [Mọi người ngừng nói khi cô ấy bước phòng].
- Trong văn nói, chúng ta thường dùng talk ở dạng tiếp diễn.
VD: The movie was really good but people kept talking during the best parts. [Phim rất hay nhưng mọi người cứ liên tục nói trong lúc cao trào].
This guy talks forever. [Anh chàng này nói không bao giờ ngừng].
- Giới từ đi với TALK
To/about to dùng để hướng lời nói đến một người cụ thể còn about dùng để cung cấp thông tin.
VD: I need to talk to you about last night. [Tôi cần nói chuyện với bạn về tối hôm qua]
Did he talk to you about his trip? [Anh ấy đã nói với bạn về chuyến đi của anh ấy chưa?]
Cách sử dụng SPEAK
- Speak thường được dùng trong các đoạn giao tiếp một chiều hoặc trong những tình huống nghiêm túc, trang trọng.
VD: Ill have to speak to that boy hes getting very lazy. [Tôi sẽ nói chuyện với cậu bé đó Nó đang trở nên lười biếng]
How many languages do you speak? [Bạn có thể nói được bao nhiêu ngôn ngữ?]
After she had finished reading the letter, nobody spoke. [Sau khi cô ấy đọc xong lá thư, không ai nói với ai câu nào].
- Speak thường được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến kiến thức hoặc cách sử dụng ngôn ngữ.
VD: She speaks three languages fluently. [Cô ấy nói thành thạo 3 ngôn ngữ].
- Speak trang trọng hơn talk.
- Giới từ đi với SPEAK
To about Cũng như tell, to dùng để hướng lời nói đến một người cụ thể còn about để cung cấp thông tin.
VD: Did you speak to him about our new project? [Bạn đã nói với anh ấy về dự án mới của chúng ta chưa?]
With Chúng ta sử dụng with để nhấn mạnh người chúng ta đang nói chuyện hoặc cách một người nói chuyện [thường là về chủ đề accent].
VD: Have you ever spoken English with an Australian? [Bạn đã bao giờ nói chuyện tiếng Anh với người Úc chưa?]
They speak with a really strange accent. [Họ nói chuyện với accent rất lạ].