Cách sử dụng a few

Không ít bạn sử dụng sai  a little/a few và litte/few. Việc hiểu đúng về cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng.

Trong bài học hôm nay, cùng Tiếng Anh Thật Dễ tìm hiểu cách sử dụng a little/a few và litte/few trong tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng a little/little và a few/few [tính từ]

a little/little [tính từ] được sử dụng trước các danh từ không đếm được:

Ví dụ:
a little salt/little salt

a few/few [tính từ] được sử dụng trước các danh từ số nhiều:

Ví dụ:
a few people/few people

Tất cả các từ trên cũng có thể được sử dụng để làm đại từ, hoặc sử dụng một mình hoặc sử dụng kết hợp với of:

Ví dụ: Sugar? ~ A little, please.

Only a few of these are any good.

Cách sử dụng a little, a few [tính từ và đại từ]

a little, chỉ một lượng nhỏ, hoặc khi mà người nói xem xét lượng của cái gì đó là một lượng nhỏ. a few, chỉ một số nhỏ, hoặc khi mà người nói xem xét số lượng của cái gì đó là một số lượng nhỏ.

Từ only có thể được đặt trước a little/a few để nhấn mạnh rằng lượng hoặc số lượng của cái gì đó là thực sự nhỏ theo ý kiến của người nói:

Ví dụ:
Only a few of our customers have accounts.

Nhưng khi sử dụng quite trước a few thì làm tăng số lượng một cách đáng kể:

Ví dụ:
I have quite a few books on art. [quite a lot of books]

Cách sử dụng a little, a few [tính từ và đại từ]

little và few được sử dụng để chỉ sự khan hiếm, thiếu thốn và thường mang nghĩa phủ định.

Ví dụ:
There was little time for consultation.

Sự sử dụng của little và few chủ yếu giới hạn trong tiếng Anh viết. Trong hội thoại, little và few thường được thay thế bởi hardly any. Trong trường hợp này, cấu trúc động từ ở dạng phủ định + much/many cũng có thể được sử dụng:

Ví dụ: We saw little = We saw hardly anything/We didn’t see much. Tourists come here but few stay overnight = Tourists come here but hardly any

stay overnight.

little và few có thể được sử dụng rộng rãi hơn khi đi kèm với so, very, too, extremely, comparatively, relatively, … Dạng so sánh hơn của few là fewer cũng có thể được sử dụng rộng rãi:

Ví dụ: I’m unwilling to try a drug I know so little about. They have too many technicians, we have too few.

There are fewer butterflies every year.

Cách sử dụng a little/little [trạng từ]

1. a little có thể được sử dụng:

  • [a] Với các động từ: It rained a little during the night. They grumbled a little about having to wait.
  • [b] Với các tính từ và trạng từ diễn tả sự tiêu cực: a little anxious a little unwillingly a little annoyed a little impatiently
  • [c] Với các tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn: The paper should be a little thicker. Can't you walk a little faster?

Chú ý: rather có thể thay thế cho a little trong trường hợp [b] và cũng có thể được sử dụng trước các dạng so sánh dù rằng a little trong trường hợp này thường sử dụng hơn. Trong tiếng Anh thông tục, cụm từ a bit có thể thay thế cho a little trong tất cả các ví dụ trên.

2. little được sử dụng chủ yếu với better và more:

Ví dụ: His second suggestion was little [= not much] better than his first.

He was little [= not much] more than a child when his father died

Trong tiếng Anh trang trọng, little có thể được đặt trước một số động từ cụ thể, ví dụ expect, know, suspect, think:

Ví dụ: He little expected to find himself in prison.

He little thought that one day …

Bạn cũng nên chú ý các tính từ little-known và little-used:

Ví dụ: a little-known painter [một họa sỹ ít được biết đến]

a little-used footpath [một con đường đất ít được sử dụng]

Hy vọng bài viết đã phần nào giúp các bạn hiểu đúng cách sử dụng  a little/a few và litte/few. Đừng quên chia sẻ bài học này cho bạn bè và đăng ký nhận những bài học mới của Tiếng Anh Thật Dễ nhé!

* Kiểm tra email để xác nhận đăng ký

Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều thành phần nhỏ với những quy tắc khác nhau vô tình khiến bạn đứng hình mất 5 giây. Nhưng thực tế sẽ có cách để phân biệt và ghi nhớ nó với các mẹo đơn giản. Một trong số đó là phân biệt lượng từ trong tiếng Anh với few và a few, little và a little. Sự khác biệt giữa từ có a và không có a là gì? Sẽ thay đổi ngữ nghĩa, ngữ pháp như thế nào trong câu. Cùng Step Up tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết nhé.

1. Phân biệt few và a few

Few và a few là lượng từ được sử dụng trong câu để làm rõ ý nghĩa của câu về mặt số lượng. Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều. Trong đó:

Few + Danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để làm gì [mang tính phủ định]

Few people pass this examination [Rất ít người vượt qua kì thi này]

I have few books, not enough for reference reading [Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo]

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

There are a few glasses in the table [Có một vài cái ly ở trên bàn]

I have a few books, enough for reference reading. [Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo]

Xem thêm cấu trúc few, a few và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Phân biệt little và a little

Nếu sau few và a few và danh từ đếm được số nhiều thì sau little và a little là danh từ không đếm được.

Trong đó: 

Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để [có khuynh hướng phủ định]

Ví dụ:

I have little money, not enough to buy a hamburger. [Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

I have little meat, not enough for lunch [Tôi có rất ít thịt, không đủ cho bữa trưa nay]

A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

I have a little money, enough to buy a hamburger.

[Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

I have a little meat, enough for lunch [Tôi có một chút thịt đủ cho bữa trưa nay]

Tổng kết lại: Khi phân biệt few và a few, little và a little, ta cần lưu ý như sau:

  • Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều.
  • Sau little và a little là danh từ không đếm được.
  • Little và few có nghĩa là không đủ hoặc hầu như không có, sử dụng khi mang ý nghĩa tiêu cực.
  • A little và A few có nghĩa là có một chút, đủ đầy và sử dụng với hàm ý tích cực.
  • Cả  few, a few, little và a little đều sử dụng trong câu khẳng định, rất ít khi được xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu phủ định. 

Xem thêm:

3. Phân biệt much và many

Đều mang ý là “nhiều”, nhưng much và menu cũng được sử dụng khác nhau trong thành phần câu.

Much + Danh từ không đếm được

I didn’t eat much food today. [Tôi không ăn quá nhiều thức ăn hôm nay]

She doesn’t have much money for shopping. [Cô ấy không còn quá nhiều tiền để mua sắm]

Many + Danh từ đếm được số nhiều

I don’t have many friends [Tôi không có nhiều bạn]

There aren’t many tables in this class [Không còn lại nhiều bàn trong lớp học này đâu]

Much và many được sử dụng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, rất ít khi được sử dụng trong câu khẳng định.

4. Phân biệt lots of và a lot of

Trái ngược với few và a few có nghĩa là ít thì lots of và a lot of đều mang ý nghĩa là rất nhiều. Hai từ này thực chất không khác nhau nhiều, thường dùng trong những câu thân mật, không cần sự trang trọng. Tuy nhiên A LOT OF lịch sự hơn LOTS OF một chút.

A lot of/ Lots of + Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được

Lots of my friends want to study abroad [Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du học]

I spend a lot of time to prepare this exam [Tôi dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho kì thi này]

We have spent a lot of money for food last month [Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho đồ ăn vào tháng trước]

Lots of và a lot of được sử dụng trong câu khẳng định và câu nghi vấn, hiếm khi được sử dụng trong câu phủ định.

5. Bài tập phân biệt few/ a few, little/ a little, much/many, lots of/ a lot of

Dựa vào các kiến thức về few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Cùng thực hành các bài tập dưới đây để bạn hiểu bản chất và áp dụng trong tiếng Anh nhé.

  1. There are [a few /a little] elephants at the zoo.
  2. I feel sorry for her. She has [few/ a few] friends.
  3. I have very [little/ a little] time for going out with my friends because the final exam comes soon.
  4. She have been able to save [a little/ a few] electricity this month.
  5. [A few/ A little] students passed it although the exam was very difficult.
  6. How [much/ many] glasses are there on the table?
  7. There are a lot of red [flowers/ flower] in the garden
  8. You need to take a rest. You have worked too [much/ many]
  9. We’ve got [many/ much] of time, so we don’t need to hurry.
  10. I’ve been able to save [a little/ little] money this month.

Vậy là trong bài viết này Step Up đã hướng dẫn về cách sử dụng của few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Các bài tập minh họa đi kèm bổ sung để bạn nắm vững các kiến thức vừa học. Để tìm hiểu thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp, tham khảo ngay Hack Não Ngữ Pháp – Bộ sản phẩm sách và App giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng. Với các kiến thức ngữ pháp cơ bản như cấu tạo thành phần câu, các thì trong tiếng Anh,…cho tới các kiến thức như câu bị động, câu tường thuật, động từ bất quy tắc…được tổng hợp đầy đủ. Cùng chinh phục ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, dễ dàng với bộ sản phẩm của Step Up nhé.

Video liên quan

Chủ Đề