Cái cằm tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhcằm[cằm]|chinNgồi chống tay vào cằm To sit with one's chin in one's handRâu cằm BeardTừ điển Việt - Việtcằm|danh từbộ phận của mặt người do xương hàm dưới tạo nênchống cằm suy nghĩ; Râu ông nọ cắm cằm bà kia. [Tục ngữ]

Chủ Đề