Cái chân tiếng anh gọi là gì

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

adminmp2022-12-15T03:11:17+00:00

Bài học từ vựng tiếng anh

Nội dung chính

The Body – Thân thể

1. Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt

2. Mouth /maʊθ/: Miệng

3. Chin /tʃɪn/: Cằm

4. Neck /nek/: Cổ

5. Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai

6. Arm /ɑːm/: Cánh tay

7. Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên

8. Elbow /ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay

9. Forearm /ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay

10. Armpit /ˈɑːm.pɪt/: Nách

11. Back /bæk/: Lưng

12. Chest /tʃest/: Ngực

13. Waist /weɪst/: Thắt lưng/ eo

14. Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng

15. Buttocks /’bʌtəks/: Mông

16. Hip /hɪp/: Hông

17. Leg /leg/: Phần chân

18. Thigh /θaɪ/: Bắp đùi

19. Knee /niː/: Đầu gối

20. Calf /kɑːf/: Bắp chân

The Hand – Tay

21. Wrist /rɪst/: Cổ tay

22. Knuckle /ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay

23. Fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay

24. Thumb /θʌm/ – Ngón tay cái

25. Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ

26. Middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa

27. Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn

28. Little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út

29. Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay

The Head – Đầu

30. Hair /heəʳ/: Tóc

31. Part /pɑːt/: Ngôi rẽ

32. Forehead /ˈfɔːhed/: Trán

33. Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài

34. Ear /ɪəʳ/: Tai

35. Cheek /tʃiːk/: Má

36. Nose /nəʊz/: Mũi

37. Nostril /ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi

38. Jaw /dʒɔː/: Hàm, quai hàm

39. Beard /bɪəd/: Râu

40. Mustache /mʊˈstɑːʃ/: Ria mép

41. Tongue /tʌŋ/: Lưỡi

42. Tooth /tuːθ/: Răng

43. Lip /lɪp/: Môi

The Eye – Mắt

44. Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: Lông mày

45. Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt

46. Eyelashes /ˈaɪ.læʃis/: Lông mi

47. Iris /ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt

48. Pupil /ˈpjuː.pəl/: Con ngươi

The Foot – Chân

49. Ankle /ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân

50. Heel /hɪəl/: Gót chân

51. Instep /ˈɪn.step/: Mu bàn chân

52. Ball /bɔːl/: Xương khớp ngón chân

53. Big toe /bɪg təʊ/: Ngón cái

54. Toe /təʊ/: Ngón chân

55. Little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út

56. Toenail /ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân

The Internal Organs – Các bộ phận bên trong

57. Brain /breɪn/: Não

58. Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống

59. Throat /θrəʊt/: Họng, cuống họng

60. Windpipe /ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản

61. Esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản

62. Muscle /ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ

63. Lung /lʌŋ/: Phổi

64. Heart /hɑːt/: Tim

65. Liver /ˈlɪv.əʳ/: Gan

66. Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày

67. Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột

68. Vein /veɪn/: Tĩnh mạch

69. Artery /ˈɑː.tər.i/: Động mạch

70. Kidney /ˈkɪd.ni/: Cật

71. Pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/: Tụy, tuyến tụy

72. Bladder /ˈblæd.əʳ/: Bọng đái 

Xem thêm:  

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia Đình

Các hoạt động hằng ngày trong tiếng Anh

Phép tịnh tiến cái chăn thành Tiếng Anh là: blanket, bluey [ta đã tìm được phép tịnh tiến 2]. chứa ít nhất 126 phép tịnh tiến.

cái chăn

+ Thêm bản dịch Thêm cái chăn

"cái chăn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • blanket adjective verb noun

    Suốt mùa đông, tôi ngủ với hai cái chăn

    During winter I sleep with two blankets.

    GlosbeMT_RnD

  • bluey adjective noun

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cái chăn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cái chăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Ta sẽ lấy cho nàng môt cái chăn.

I'll fetch you a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu anh lạnh, tôi có thể lấy thêm cái chăn nữa.

I can see if there's an extra blanket if you're cold.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa tao cái chăn kia!

Hand me that blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Để tớ lấy cho cậu cái chăn.

Let me get you a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã đan một cái chăn cho con khỉ nhồi bông của tôi.

I made a blanket for my stuffed monkey.

OpenSubtitles2018.v3

Cho tôi một cái chăn.

Get me a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Tiền có thể mua một cái chăn.

It can buy you a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Một cái chăn, em biết đấy

A blanket, you know.

OpenSubtitles2018.v3

Và em đang được cuốn trong cái chăn âm nhạc ấm áp.

And I'm wrapped in a warm blanket of music.

OpenSubtitles2018.v3

Phải đắp cho bả cái chăn cho khỏi lạnh.

And, uh, we got blankets to keep her warm.

OpenSubtitles2018.v3

Cho cái chăn.

Blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ có mấy cái chăn này.

This is all I got for blankets.

OpenSubtitles2018.v3

Suốt mùa đông, tôi ngủ với hai cái chăn

During winter I sleep with two blankets.

Tatoeba-2020.08

Nó đang mặc cái chăn cũ trông giống áo quần.

He's using that old blanket as clothing.

OpenSubtitles2018.v3

Hayrettin, lấy cái chăn.

Hayrettin, grab a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Là đó là khi cái cảm giác này bao trùm lên tôi như một cái chăn ấm áp.

And that's when this feeling came over me like a warm blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Carl, lấy một cái chăn ra đây.

Carl, get a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Cho tôi 1 cái chăn ấm.

Get me a heating blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Để tôi quấn cho cô cái chăn.

Let Hilde fetch you a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

Họ cứ đắp cái chăn này cho tôi.

They keep putting this blanket on me.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có 1 cái chăn dơ...

Yeah, i got a dirty blanket...

OpenSubtitles2018.v3

Chắc là đang cho cô ta hơn cả một cái chăn để giữ ấm

Giving her more than a blanket to keep her warm, I expect.

OpenSubtitles2018.v3

Sau khi mẹ sinh con... y tá bọc con vào một cái chăn... Đặt vào vòng tay ta.

After your mother delivered you... the nurse wrapped you in a blanket... placed you in my arms.

OpenSubtitles2018.v3

Còn mình thì phải mua cho Jules một cái chăn bông mới.

And I'm gonna get Jules a new comforter.

OpenSubtitles2018.v3

Để tớ lấy cậu một cái chăn.

I'm just gonna get you a blanket.

OpenSubtitles2018.v3

TẢI THÊM

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Cái chăn tiếng Anh là gì?

Blanket. Tôi chỉ có mấy cái chăn này. This is all I got for blankets. During winter I sleep with two blankets.

Bàn chân là gì tiếng Anh?

Bản dịch của bàn chân trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: foot, feet, pad.

Tải tiếng Anh gọi là gì?

Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', một bộ phận trên cơ thể người.

Dầu gội tiếng Anh là gì?

knee – Wiktionary tiếng Việt.

Chủ Đề