Thông tin thuật ngữ candles tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ candles
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
candles tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ candles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ candles tiếng Anh nghĩa là gì.
candle /'kændl/
candle
- [Tech] nến
Thuật ngữ liên quan tới candles
- embryoctony tiếng Anh là gì?
- forced tiếng Anh là gì?
- ransacking tiếng Anh là gì?
- flax-dressing tiếng Anh là gì?
- fluidal tiếng Anh là gì?
- lammergeier tiếng Anh là gì?
- splint tiếng Anh là gì?
- evens tiếng Anh là gì?
- needle-case tiếng Anh là gì?
- dorsal tiếng Anh là gì?
- tow-boat tiếng Anh là gì?
- alarmist tiếng Anh là gì?
- interdenominational tiếng Anh là gì?
- revegetate tiếng Anh là gì?
- across tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của candles trong tiếng Anh
candles có nghĩa là: candle /'kændl/* danh từ- cây nến- [vật lý] nến [[cũng] candle power]!to burn the candle at both end- [xem] burn!can't [is not fit to] hold a candle to- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho!the game is not worth the candle- [xem] game!when candles are not all cats are grey- [tục ngữ] tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh* ngoại động từ- soi [trứng]candle- [Tech] nến
Đây là cách dùng candles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ candles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.