Cautious optimism là gì

Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với  cautious optimism . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.

Many have cautious optimism that the Brexit will be less impactful than originally feared.
I've studied hard and have cautious optimism about passing the exam.
She will approach her job interview with cautious optimism.

Many have cautious optimism that the Brexit will be less impactful than originally feared.
I've studied hard and have cautious optimism about passing the exam.
She will approach her job interview with cautious optimism.

@ladybug Thank you!!Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ️.

Chủ Đề