Chọn từ khác loại trong tiếng anh là gì

Nhận biết các loại từ trong câu tiếng Anh là kỹ năng trọng tâm đối với mọi người học. Bài viết dưới đây giới thiệu chi tiết cách phân biệt những từ loại thông dụng của tiếng Anh.

8 loại từ trong tiếng Anh

Danh từ [Nouns]: Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn.

Ví dụ: teacher, desk, sweetness, city

Đại từ [Pronouns]: Là từ dùng thay cho danh từ để không phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần.

Ví dụ: I, you, them, who, that, himself, someone.

Tính từ [Adjectives]: Là từ cung cấp tính chất cho danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn.

Ví dụ:

  • a dirty hand, a new dress
  • The car is expensive.
    Động từ [Verbs]: Là từ diễn tả một hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Nó xác định chủ từ làm hay chịu đựng một điều gì.

Ví dụ: play, cut, go

  • The boy played football.
  • He is hungry.
  • The cake was cut.
    Trạng từ [Adverbs]: Là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác. Tương tự tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn.

Ví dụ:

  • He ran quickly.
  • I saw him yesterday.
  • It is very large.
    Giới từ [Prepositions]: Là từ thường dùng với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với những từ khác, thường là nhằm diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí.

Ví dụ:

  • It went by air mail.
  • The desk was near the window.
    Liên từ [Conjunctions]: Là từ nối các từ [words], ngữ [phrases] hay câu [sentences] lại với nhau.

Ví dụ:

  • Peter and Bill are students.
  • He worked hard because he wanted to succeed.
    Thán từ [Interjections]: Là từ diễn tả tình cảm hay cảm xúc đột ngột, không ngờ. Các từ loại này không can thiệp vào cú pháp của câu.

Ví dụ:

  • Ah, that feels good. [À, cảm thấy cũng được đấy.]
  • Dear me! That’s a surprise! [Trời ơi! Thật bất ngờ!]

Ảnh: SlideShare

Cách nhận biệt các loại từ cơ bản trong câu tiếng Anh

1. Nhận biết bằng vị trí

Mỗi loại từ có một vị trí xác định trong câu. Vì vậy, ta có thể dựa vào vị trí trong câu của từ để xác định loại từ còn thiếu, cần điền trong bài điền từ vào chỗ trống hay cho loại đúng của từ. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu những vị trí thông thường của các loại từ cơ bản:

Loại từ Vị trí Ví dụ

Danh từ [Noun]

Đứng đầu câu làm chủ ngữ, hoặc sau trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu.

The car will be repainted in red.

Yesterday, the meeting was held successfully.

Sau tính từ thường và tính từ sở hữu. My car is a old Janpanese car. Sau động từ đóng vai trò tân ngữ. She likes my picture.

Sau các mạo từ a, an, the, hay các đại từ chỉ định this, that, these,… các từ chỉ lượng a few, a little, some,…

Tương tự Tiếng Việt, Tiếng anh cũng có các loại từ góp phần làm nên cấu trúc câu và diễn đạt thành nghĩa hoàn chỉnh của câu. Để sử dụng tiếng Anh tốt hơn, người học cần xác định rõ các loại từ loại, chức năng của chúng, vị trí của từ trong câu,… Trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về từ loại trong tiếng Anh, giúp người học sử dụng từ chính xác hơn trong các kỳ thi cũng như trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Key takeaways:

Từ loại trong tiếng Anh là một nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau, thường được nhận biết qua cấu tạo từ vựng của nó.

9 từ loại trong tiếng Anh thường dùng:

  • Danh từ [Noun]
  • Động từ [Verb]
  • Tính từ [Adjective]
  • Trạng từ [Adverb]
  • Giới từ [Preposition]
  • Từ hạn định [Determiner]
  • Đại từ [Pronoun]
  • Liên từ [Conjunction]
  • Thán từ [Interjection]

Từ loại tiếng Anh là gì?

Từ loại trong tiếng Anh được hiểu là một nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau, thường được nhận biết qua cấu tạo từ vựng của nó.

Từ loại trong tiếng Anh được chia thành 9 nhóm [5 nhóm chính: Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ và 4 nhóm phụ: Đại từ, Từ hạn định, Liên từ, Thán từ.]

9 từ loại trọng tâm trong tiếng Anh

Danh từ

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, danh từ là từ loại để chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, nơi chốn hay địa điểm.

Ví dụ:

  • cat [con mèo]
  • student [sinh viên]
  • Hanoi [thành phố Hà Nội]

Vị trí của danh từ trong câu

Danh từ đứng sau mạo từ

Danh từ thường đứng ngay sau những mạo từ như a, an, the. Trong một số trường học, giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ hoặc một vài từ khác bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • The tree behind my house is very tall. [Cái cây sau nhà tôi rất cao.]
  • She received a beautiful teddy as a gift. [Cô ấy đã nhận được một con gấu bông đẹp như một món quà.]

Danh từ đứng sau lượng từ

Danh từ có thể đứng sau các lượng từ như few, some, little, many,…

Ví dụ:

  • A little salt [một chút muối]
  • Some sugar [một chút đường]
  • Many singers [nhiều ca sĩ]

Danh từ đứng sau từ hạn định

Một vị trí khác của danh từ thường thấy là đứng sau một số từ hạn định như: this, that, these, those, both, no,… Danh từ không luôn luôn đứng sau những từ hạn định, giữa chúng có thể có tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • Jane sat comfortably in that chair, enjoying a good book. [Jane ngồi thoải mái trên chiếc ghế đó, thưởng thức một cuốn sách hay.]
  • I picked up those books from the library. [Tôi nhặt những cuốn sách đó từ thư viện.]
  • We enjoyed both the movie and the delicious popcorn at the theater. [Chúng tôi thưởng thức cả bộ phim và món bỏng ngô thơm ngon tại rạp chiếu phim.]
  • He had no idea what I were talking about. [Anh ấy không biết tôi đang nói về cái gì.]

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau các tính từ sở hữu: my, your, her, his, their,… Giữa những tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ đi kèm để làm rõ nghĩa cho danh từ đó.

Lưu ý, các tính từ sở hữu luôn đứng ở vị trí trước danh từ của nó mà không đi kèm với các mạo từ a/an/the.

Ví dụ: their meal, my new car, her novel,...

Ví dụ:

  • I forgot to pack my lunch today. [Hôm nay tôi quên đóng gói đồ ăn trưa.]
  • She confided in her close friend about her worries and fears. [Cô ấy tâm sự với người bạn thân về những lo lắng và sợ hãi của mình.]
  • His eyes are blue. [Mắt của anh ấy màu xanh.]
  • I went for a long ride on my bike and explored the scenic countryside. [Tôi đã đạp xe một quãng đường dài và khám phá vùng nông thôn tuyệt đẹp.]

Danh từ đứng sau giới từ

Danh từ cũng có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under, in front of,... trong câu.

Ví dụ:

  • There are many apples in the refrigerator. [Có rất nhiều táo trong tủ lạnh.]
  • As you turn around, you will notice a friendly face smiling behind you. [Khi bạn quay lại, bạn sẽ nhận thấy một khuôn mặt thân thiện đang mỉm cười phía sau bạn.]

Dấu hiệu nhận biết danh từ

Danh từ trong tiếng Anh thường được nhận biết bởi các hậu tố dưới đây:

Hậu tố

Ví dụ

-tion

question

perfection

-sion

vision

conclusion

-ment

environment

statement

-ce

significance

difference

-ness

sadness

brightness

-y

security

memory

-er/or

singer

professor

-ship

friendship

relationship

-dom

freedom

kingdom

-ism

narcissism

capitalism

-an/ian

politician

musician

-age

voyage

marriage

-hood

childhood

neighbourhood

Tham khảo thêm: Đuôi danh từ [Noun suffixes] | Các đuôi danh từ thường gặp

Động từ

Định nghĩa

Động từ trong tiếng Anh là những từ diễn tả hành động hoặc chỉ trạng thái, cảm xúc của một người hay sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • walk [đi bộ]
  • swim [bơi]
  • study [học]
  • smell [ngửi]

Vị trí của động từ trong câu

Động từ đứng sau chủ ngữ

Động từ thường đứng sau chủ ngữ, đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ thể đó.

Ví dụ:

  • Nam went to France three years ago. [Nam đã đến Pháp ba năm trước.]
  • My father likes playing volleyball. [Bố tôi thích chơi bóng chuyền.]

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục trong những câu diễn tả thói quen.

Ví dụ:

  • Her grandmother usually wakes up early in the morning. [Bà của cô ấy thường dậy sớm vào buổi sáng.]
  • He rarely eats fast food because he prioritizes cooking nutritious meals at home. [Anh ít ăn đồ ăn nhanh vì ưu tiên tự nấu những bữa ăn đủ chất dinh dưỡng ở nhà.]

Động từ đứng trước tân ngữ

Ví dụ:

  • Close the door, please. [ Hãy đóng cửa lại.]
  • Can you pass me that salt? [ Bạn có thể truyền cho tôi lọ muối đó được không?]

Động từ đứng trước tính từ

Đối với động từ to be, động từ chỉ trạng thái, theo sau chúng là các tính từ.

Ví dụ:

  • This picture looks beautiful. [Bức tranh này trông đẹp.]
  • You are tall. [Bạn thật cao .]

Dấu hiệu nhận biết động từ

Để nhận biết động từ trong tiếng Anh, người học có thể lưu ý đến các tiên tố và hậu tố sau:

Ví dụ

Tiền tố

en-

engage

enact

Hậu tố

-ate

appreciate

calculate

-en

threaten

fasten

-fy

identify

satisfy

-ize/ise

organize

socialize

Tính từ

Định nghĩa

Tính từ trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để miêu tả tính cách, đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc các cụm từ giữ chức năng giống danh từ.

Vị trí của tính từ trong câu

Đứng trước danh từ

Khi đứng trước danh từ, tính từ đóng vai trò bổ trợ, bổ nghĩa cho danh từ; giúp cho danh từ được miêu tả một cách rõ nét và cụ thể hơn, cung cấp thêm thông tin cho người đọc, người nghe.

Ví dụ: Young people are eager to explore new opportunities and embrace the challenges that come their way. [Những người trẻ tuổi háo hức khám phá những cơ hội mới và đón nhận những thách thức đến với họ.]

Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ sẽ đứng sau danh từ bất định như: something, nothing, anything, someone, anyone,... nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: Is there anything delicious in this restaurant? [Có gì ngon trong nhà hàng này không?]

Đứng sau động từ liên kết

Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: be, become, appear, feel, look, sound, smell, seem, taste, stay, remain, turn,…

Ví dụ:

  • She become desperate after her father passed away. [Cô ấy trở nên tuyệt vọng sau khi cha cô qua đời.]
  • Their explanation sounds reasonable to me. [Lời giải thích của họ nghe có vẻ hợp lý với tôi.]

Dấu hiệu nhận biết tính từ

Căn cứ vào các hậu tố dưới đây để nhận biết tính từ trong tiếng Anh:

Hậu tố

Ví dụ

-ful

careful

beautiful

-al

cultural

magical

-ous

poisonous

cautious

-able

defeatable

believable

-ive

attractive

negative

-less

harmless

careless

-ible

invisible

edible

-ly

friendly

lovely

-y

rainy

dusty

-ic

melodic

mechanic

-ish

selfish

foolish

-y

healthy

friendly

-ed

tired

interested

-ing

boring

promising

Trạng từ

Định nghĩa

Trạng từ trong tiếng Anh là thành phần có nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, có khi nhấn mạnh một trạng từ khác. Có nhiều loại trạng từ khác nhau và vị trí của chúng trong câu cũng rất đa dạng, tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh của câu.

Vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tiếng Anh. Vị trí của trạng từ tiếng Anh trong câu phụ thuộc vào loại trạng từ đó là gì, nó bổ nghĩa cho loại từ nào.

Vị trí của trạng từ so với động từ

  • Các trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be.

Ví dụ: She usually takes a walk in the park in the evenings to relax and unwind. [Cô ấy thường đi dạo trong công viên vào buổi tối để thư giãn và xả hơi.]

Đối với các trạng từ khác, trạng từ có thể đứng sau động từ để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó.

Ví dụ: Mai goes to school early. [Mai đi học sớm.]

Vị trí của trạng từ so với tính từ và trạng từ khác

  • Trạng từ đứng trước tính từ để nhấn mạnh mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.

Ví dụ: This song sounds extremely familiar. I must have heard it before. [Bài hát này nghe cực kỳ quen thuộc. Chắc hẳn trước đây tôi đã từng nghe nó.]

  • Trạng từ đứng trước trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin cho động từ được bổ nghĩa.

Ví dụ: The thunderstorm approached, and the rain started falling terribly quickly. [Cơn giông kéo đến, và mưa bắt đầu rơi nhanh một cách khủng khiếp.]

Vị trí của trạng từ so với cả câu

Các trạng từ trong tiếng Anh có thể đứng ở đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu.

Ví dụ: Certainly, I will do my best to assist you with your request. [Chắc chắn, tôi sẽ cố gắng hết sức để hỗ trợ bạn với yêu cầu của bạn.]

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Trạng từ thường đi kèm các hậu tố dưới đây:

Hậu tố

Ví dụ

-ly [một cách]

frequently

accurately

-wards [theo hướng]

upwards

downwards

-wise [theo cách/ theo hướng]

edgewise

clockwise

Giới từ

Định nghĩa

Giới từ là những từ chỉ mối tương quan về thời gian, hoàn cảnh hay vị trí của các từ đối tượng, vật thể trong cụm từ, trong câu.

Vị trí của giới từ trong câu

Giới từ đứng trước danh từ

Nếu câu có danh từ và động từ to be, giới từ sẽ đứng sau động từ to be và trước danh từ.

Ví dụ:

  • That girl is my sister. [Cô gái kia là chị gái của tôi.]
  • The pencils are inside the bag. [Mấy cây bút chì ở trong cặp.]

Giới từ đứng sau động từ

Giới từ đi cùng động từ sẽ tạo thành các cụm động từ [phrasal verbs]. Trong nhiều trường hợp, có thể xuất hiện tân ngữ đứng giữa giới từ và động từ.

Ví dụ:

  • The airplane was forced to land off the designated runway due to an emergency situation. [Máy bay buộc phải hạ cánh ngoài đường băng được chỉ định do tình huống khẩn cấp.]
  • It is important to pay attention to the details in order to ensure a successful outcome. [Điều quan trọng là phải chú ý đến các chi tiết để đảm bảo một kết quả thành công.]

Giới từ đứng sau tính từ

Tính từ khi đi kèm giới từ trong tiếng Anh sẽ tạo thành các cụm tính từ cố định. Mỗi tính từ khác nhau sẽ có giới từ tương ứng đi cùng.

Ví dụ:

  • I am afraid of snakes. [Tôi sợ rắn.]
  • Jane is fond of cooking. [Jane thích nấu ăn.]

Phân loại các giới từ thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều nhóm giới từ. Dưới đây là một vài nhóm giới từ phổ biến:

Giới từ chỉ thời gian

Ví dụ: in, on, at, until, over, about, ago, after, for, since, ...

Giới từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: in, on, at, between, under, over, behind, in front of, ...

Giới từ chỉ phương hướng

Ví dụ: over, adobe, in, by, under, through, under, into, out of, ...

Giới từ chỉ mục đích

Ví dụ: since, to, for, so as to, in order to, ...

Giới từ chỉ nguyên nhân

Ví dụ: owing to, because of, for, …

Từ hạn định

Định nghĩa

Từ hạn định là những từ đứng trước một danh từ hay cụm danh từ, sử dụng để giới hạn, xác định, từ đó làm rõ nghĩa cho người, sự vật, sự việc đang được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • There are twenty two members in our team. [Có 22 thành viên trong nhóm của chúng tôi.]
  • She wants to live in the countryside. [Cô ấy muốn sống ở vùng nông thôn.]
  • I want to buy this bicycle. [Tôi muốn mua chiếc xe đạp này.]

Phân loại từ hạn định trong tiếng Anh

Mạo từ

Bao gồm: a, an, the

Ví dụ: The book I bought yesterday is written by Marc Levy. [Cuốn sách tôi mua hôm qua được viết bởi Marc Levy.]

Từ hạn định chỉ định

Bao gồm: this, that, these, those

Ví dụ: These computers are made in China. [Những máy tính này được sản xuất tại Trung Quốc.]

Lượng từ

Bao gồm:

  • all, every, most, few, little, many, much, some, any, no, …
  • one, two, three, …
  • first, second, third, …

Ví dụ:

  • We don’t have many friends at university. [Chúng tôi không có nhiều bạn ở đại học.]
  • There are three apples in the fridge. [Có 3 quả táo trong tủ lạnh.]
  • My friend won the first prize in the debate competition. [Bạn tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi hùng biện.]

Từ hạn định nghi vấn

Bao gồm: whose, which, what

Ví dụ:

  • Whose phone is ringing? [Điện thoại của ai đang reo thế?]
  • Which food have you bought recently? [Gần đây bạn đã mua món đồ ăn nào?]

Đại từ

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, đại từ là những từ chỉ người, vật, có vai trò thay thế cho một danh từ cụ thể. Sử dụng đại từ trong câu tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu văn tự nhiên hơn.

Phân loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng

dùng để thay thế cho danh từ hay cụm danh từ chỉ người hoặc vật.

Ví dụ: They have invited me to go to Thailand with them. [Họ rủ tôi đi Thái Lan với họ.]

Đại từ bất định

được dùng để nhắc đến người, vật, sự việc chung chung, chưa xác định, có thể là số ít hoặc số nhiều.

Một số đại từ bất định thông dụng:

Đối tượng

Số ít

Số nhiều

Tuỳ trường hợp

Người

somebody

someone

anybody

anyone

everybody

everyone

nobody

no one

whoever

Vật

something

anything

everything

nothing

less

little

whatever

Người hoặc vật

less

little

much

other

neither

another

one

each

either

both

few/fewer

many

several

others

all

most

more

any

some

such

none

plenty

Ví dụ:

  • Nobody was at the park when I arrived. [Không một ai ở trong công viên khi tôi đến.]
  • Both of us like flowers. [Cả hai chúng tôi đều thích hoa.]

Đại từ sở hữu

dùng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho danh từ [chỉ người, vật] có chứa tính từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó.

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Nghĩa

I

Mine

Của tôi

We

Ours

Của chúng ta

You

Yours

Của bạn/của các ban

He

His

Của anh ấy

She

Hers

Của cô ấy

It

Its

Của nó

They

Theirs

Của họ

Ví dụ:

  • Your room is larger than mine. [Phòng của bạn rộng hơn phòng của tôi.]
  • All of those pens are yours. [Tất cả những chiếc bút này là của bạn.]

Đại từ phản thân

được dùng trong câu có cả chủ ngữ và tân ngữ đề cập đến cùng một người hay vật. Đại từ phản thân diễn đạt việc chủ ngữ là chủ thể gây ra hành động, hoặc tân ngữ đồng thời là tác nhân nhận tác động của hành động ấy.

Số ít

I

Myself

You

Yourself

He

Himself

She

Herself

It

Itself

Số nhiều

You

Yourselves

We

Ourselves

They

Themselves

Ví dụ:

  • My father bought himself a new shirt. [Bố tôi tự mua cho bản thân một chiếc áo mới.]
  • I am challenging myself to learn a new skill every month. [Tôi đang thử thách bản thân mỗi tháng học một kỹ năng mới.]

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ. Mệnh đề sau đại từ quan hệ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho vế câu trước đó.

Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: which, who, whom, whose, that.

Ví dụ:

  • I bought a new laptop that has a powerful processor and ample storage space. [Tôi đã mua một chiếc máy tính xách tay mới có bộ xử lý mạnh và nhiều không gian lưu trữ.]
  • The book, which I bought last month, is very interesting. [Cuốn sách tôi mua tháng trước rất thú vị.]

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định được sử dụng nếu muốn thay thế cho người, vật đã được nhắc đến trước đó. Đại từ chỉ định thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Các đại từ chỉ định phổ biến là this & that [số ít], these & those [số nhiều].

Ví dụ:

  • This is my phone. [Đây là điện thoại của tôi.]
  • Are those your new friends? [Có phải đó là những người bạn mới của bạn không?]

Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn được dùng trong câu hỏi: ai, cái gì, điều gì, …

Đại từ nghi vấn

Nghĩa

Who

Ai

Whom

Ai [dùng làm tân ngữ]

What

Cái gì

Which

Điều gì

Whose

Của ai

Ví dụ:

  • Where is your house? [Nhà của bạn ở đâu?]
  • Whose car did you borrow yesterday? [Hôm qua bạn mượn ô tô của ai?]

Đại từ nhấn mạnh

Đại từ nhấn mạnh thường là những đại từ phản thân, được sử dụng để nhấn mạnh hành động trong câu. Đại từ nhấn mạnh bao gồm: myself, yourself, herself, himself, itself, yourselves, ourselves, themselves.

Ví dụ:

  • My father himself cooks this meal for me. [Chính bố tôi nấu bữa ăn này cho tôi.]
  • I plant this tree myself. [Tôi tự trồng cái cây này.]

Đại từ tương hỗ

Đại từ tương hỗ dùng khi diễn đạt sự tác động qua lại lẫn nhau giữa hai hay nhiều người trở lên. Trong tiếng Anh, có 2 đại từ đối xứng là each other và one another.

Ví dụ:

  • The children happily exchanged gifts with each other during Christmas. [Lũ trẻ vui vẻ trao nhau những món quà trong ngày lễ Giáng sinh.]
  • The students collaborated and helped each other to solve the challenging math problems. [Các học sinh hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau để giải các bài toán khó.]

Liên từ

Định nghĩa

Liên từ là từ loại có chức năng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu với nhau, tạo thành một câu thống nhất.

Ví dụ:

  • He was upset because he did not win the first prize. [Anh ấy buồn bã vì không giành được giải nhất.]
  • Minh got sick but he could still go to school. [Minh bị ốm nhưng anh ấy vẫn có thể đi học.]

Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ tương quan

Liên từ tương quan thường đi theo cặp, nhằm liên kết hai từ, cụm từ, hai mệnh đề tương đương nhau về chức năng ngữ pháp trong câu.

Các liên từ tương quan phổ biến:

  • Both… and [cả…và…]
  • Either… or [hoặc…hoặc]
  • Neither… nor [không…cũng không]
  • Not only…but also [không những…mà còn]
  • No sooner…than [vừa mới…thì đã]
  • Rather…than [muốn/thích…hơn là/thay vì]
  • Whether… or [liệu…hay]

Ví dụ:

  • Neither my father nor my mother knows that I am going to study abroad. [Cả bố và mẹ tôi đều không biết rằng tôi sẽ đi du học.]
  • He would rather play football than go swimming. [Anh ấy thích chơi bóng đá hơn là đi bơi.]
  • I don’t know whether I should go to the library or go to the museum. [Tôi không biết mình nên đến thư viện hay đến viện bảo tàng.]

Liên từ kết hợp

Sử dụng liên từ kết hợp để nối các đơn vị từ có vai trò ngữ pháp và cú pháp tương đương hay ngang bằng nhau trong câu [câu văn, mệnh đề, cụm từ]

Có 7 liên từ kết hợp thường gặp [FANBOYS]:

  • For [F]
  • And [A]
  • But [B]
  • Or [O]
  • Yet [Y]
  • So [S]

Ví dụ:

  • She studied hard for the exam, but she still felt nervous about her performance. [Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng về thành tích của mình.]
  • Would you like water or coffee for your breakfast? [Bạn muốn uống nước lọc hay cà phê cho bữa sáng của mình không?]
  • I saw an accident as I came back home. [Tôi thấy tai nạn khi tôi trở về nhà.]

Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc được dùng khi liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu. Loại liên từ này thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Các liên từ phụ thuộc thông dụng:

  • Before/After [Trước/Sau]
  • As [ngay khi]
  • Although/Though/Even though [mặc dù]
  • As soon as [ngay khi]
  • As long as [miễn là]
  • Because/Because of/Due to/Since
  • If/Unless [Nếu/ Nếu không]
  • Until [cho đến khi]
  • So that/In order that [để]
  • While [Trong khi, nhưng]
  • When [Khi]

Ví dụ:

  • Although it was raining heavily, they decided to go outside. [Mặc dù trời mưa rất to, họ vẫn quyết định đi ra ngoài.]
  • He couldn't attend the party because of a sudden family emergency. [Anh ấy không thể tham dự bữa tiệc vì gia đình có việc đột xuất.]
  • My father was watering the flowers while my mother was cooking. [Bố tôi đang tưới hoa trong khi mẹ tôi đang nấu ăn.]

Thán từ

Định nghĩa

Thán từ là loại từ dùng khi người nói muốn cảm thán hay bộc lộ cảm xúc. Thán từ thường đứng độc lập và được theo sau bởi một dấu chấm than khi viết.

Loại từ này không có giá trị thực sự về mặt ngữ pháp nhưng lại được sử dụng phổ biến trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • Wow! You wrote this song? [Chà, bạn sáng tác bài hát này ư?]
  • Oops! I forgot t o bri ng the umbrealla. [Ôi trời! Tôi quên mang theo ô rồi!]

Bài tập từ loại tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ loại đúng để điền vào chỗ trống

1. The park service asks visitors to behave ………… and respect wildlife.

  1. responsibly
  1. responsible
  1. responsibilities
  1. responsibility

2. The ………… of BOD is scheduled for Tuesday.

  1. election
  1. elects
  1. elected
  1. electable

3. The CEO will use her ………… in determining how the reorganization of the company will be made.

  1. discretionary
  1. discretely
  1. discrete
  1. discretion

4. Many environmental analysts suggest that nations reduce their ………… on non-renewable energy sources.

  1. depends
  1. dependence
  1. dependently
  1. dependent

5. A particularly ………… downside of this book is the almost complete lack of useful illustrations or tables.

  1. frustrating
  1. frustrated
  1. frustratingly
  1. frustration

6. Additional information on ………… financial aid such as scholarships and grants can be obtained from career offices at each university.

  1. extent
  1. extensive
  1. extension
  1. extend

7. The general hospital was able to improve patient care remarkably without hiring more staff by ………… in a new information system.

  1. invested
  1. invests
  1. investing
  1. invest

8. I ………… spilled coffee on my white shirt while rushing to catch the train.

  1. accident
  1. accidents
  1. accidental
  1. accidentally

9. All the engineers are required to ………… verify that the proper maintenance of storage facilities is conducted with extreme care.

  1. periodical
  1. periodic
  1. periodically
  1. period

10. We are sorry to announce that we will not ………… any credit cards from next year.

  1. accepting
  1. accepts
  1. accept
  1. accepted

Bài 2: Chọn từ loại đúng cho từ được gạch chân

1. Jane is always late for school.

  1. danh từ
  1. đại từ
  1. động từ

2. I have to go to school now.

  1. giới từ
  1. trạng từ
  1. động từ

3. Mr. John is sitting next to Mr. Paul.

  1. danh từ
  1. tính từ
  1. giới từ

4. There are twenty students in the class.

  1. mạo từ
  1. đại từ
  1. danh từ

5. My dream finally came true.

  1. tính từ
  1. đại từ
  1. danh từ

6. Tracy is learning about Vietnamese culture.

  1. tính từ
  1. danh từ
  1. thán từ

7. We are watching the movie which we love the most tonight.

  1. liên từ
  1. danh từ
  1. đại từ

8. My cousins live in different parts of Vung Tau.

  1. mạo từ
  1. giới từ
  1. trạng từ

9. That was an enjoyable trip.

  1. liên từ
  1. thán từ
  1. tính từ

10. She was extremely surprised when she got the scholarship.

  1. từ hạn định
  1. danh từ
  1. trạng từ

Tham khảo thêm: Tổng hợp bài tập từ loại tiếng Anh kèm lời giải chi tiết

Đáp án

Bài 1:

1. A

2. A

3. D

4. B

5. A

6. B

7. C

8. D

9. C

10. C

Bài 2:

1. A

2. C

3. C

4. A

5. A

6. A

7. C

8. B

9. C

10. C

Tổng kết

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ kiến thức về . Hy vọng thông qua bài viết này, người học sẽ nắm vững định nghĩa và các đặc điểm của cả 9 loại từ. Từ đó, có thể thực hành hiệu quả để áp dụng các từ loại trong tiếng Anh vào giao tiếp cũng như bài thi.

Tham khảo:

  • “Adverbs.” What Does the Adverb Modify? Adverb Usage and Examples | Grammarly, 16 May 2016, www.grammarly.com/blog/adverb/.
  • Ellis, Matt. “Verbs: The Definitive Guide.” Verbs: What Are They and How Do You Use Them? | Grammarly Blog, 21 May 2021, www.grammarly.com/blog/verbs/.

Grammarly. “Adjectives.” Adjectives: A Complete Grammar Guide | Grammarly, 7 Dec. 2015, www.grammarly.com/blog/adjective/.

Có tất cả bao nhiêu loại từ trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính: Danh từ [Noun], Đại từ [Pronoun], Tính từ [Adjective], Động Từ [Verb], Trạng Từ [Adverb], Từ hạn định [Determiner], Giới từ [Preposition], Liên từ [Conjunction], Thán từ [Interjection].

Loại từ trong tiếng Anh là gì?

Từ loại tiếng Anh là parts of speech được chia thành nhiều loại từ trong đó có 5 loại chính là : Danh từ [N], Động Từ [V], Tính từ [Adj], Trạng Từ [Adv] và Giới từ. Ngoài ra còn có thêm các loại từ phụ đó là Đại từ [P], Từ hạn định, Liên từ, Thán từ, lượng từ, tân ngữ. This is my Cat. She lives in my home.

Đứng sau For là loại từ gì?

Danh từ được theo sau bởi for [noun 1 + for + noun 2] khi danh từ đi trước diễn tả lý do, hay nhu cầu, etc cho danh từ thứ hai, điển hình như: Excuse, reason, explanation, ideas, need, demand, responsibility, passion, love… Ví dụ: We always admire her passion for arts.

Có bao nhiêu loại từ loại?

Tùy định nghĩa, các nhà ngôn ngữ học cho rằng tiếng Việt có từ ba đến 200 loại từ, tuy nhiên chỉ có vài loại từ được sử dụng thường xuyên trong ngôn ngữ thông tục.

Chủ Đề