1. Choose [động từ] có nghĩa là lựa chọn hay quyết định điều gì đó giữa 2 hay nhiều khả năng.
Ví dụ:
"We will choose the direction of this country"[Chúng tôi sẽ chọn hướng đi cho đất nước này]
2 .Chose [động từ]: thì quá khứ đơn của Choose
Ví dụ:
"Last week I chose all my classes for next semester" [Cuối tuần trước tôi đã chọn tất cả lớp học cho kỳ tiếp theo]
3. Chosen [động từ]: thì quá khứ hoàn thành của Choose
Ví dụ:
"It was a straightforward, simple life she had chosen. She had tried never to ask for too much, and to be of use." [ Đó là cuộc sống ngay thẳng, đơn giản mà cô ấy đã chọn. Cô ấy đã cố gắng không đòi hỏi quá nhiều và có ích]
Luyện tập:
Điền Choose, Chose hoặc Chosen vào các câu sau:
1.The greatest weapon against stress is our ability to one thought over another
a.Choose
b.Chose
c.Chosen