Chức năng override của volume control là gì năm 2024

Những thuật ngữ thông dụng này thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm để giới thiệu về tính năng sản phẩm của thiết bị âm thanh. Thông tin mà nhà sản xuất cung cấp để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với tiêu chí của bạn đề ra.

Loa HR 10 made italy

Frequency response 55 Hz - 20 kHz Sensitivity @ 1W/1m 97.0 dBSPL SPL max [calc.] 122 dBSPL Crossover Passive - 18dB/octave 2.5 kHz Protection: Driver buckler LF Transducer 10" Woofer Ferrite magnet circuit Voice coil diameter 50 mm HF Transducer Compression Driver 1" Throat Voice Coil diameter: 25 mm 90°x60° [H x V] horn Power Handling [Continuous/Peak] 300W/550W Connection Speakon Input/Output Nominal Impedance [Passive] 8 Ω Rigging 5 metric M8 threaded holes provided Controls No control Box 15 mm Plywood 2 way bass reflex Top hat composed of welded steel tube ø 36 mm, h=77 mm Weight kg 14 Dimensions [LxDxH] 336 x 340 x 525 mm

♦ Output [Công suất]: Cường độ tái tạo âm thanh của một cặp loa.

♦ Impedance [Trở kháng]: Tổng lượng đối kháng [điện trở, điện dung, độ tự cảm] trên đường đi đối với dòng điện xoay chiều. Trở kháng tính bằng [ohm] và thay đổi ở các ngưỡng tần số khác nhau.

♦ Watt [Đơn vị đo công suất]: Số Watt càng lớn, công suất càng mạnh, nhưng loa kêu to đến mức nào còn phụ thuộc vào độ nhạy của loa, kích thước phòng nghe. Xem thêm PMPO.

♦ Decibel [dB]: Là đại lượng đo cường độ âm thanh. Mỗi dB là sự thay đổi nhỏ nhất trong cường độ âm thanh, có thể nhận biết được bởi tai người.

♦ Phase [pha]: trong lĩnh vực audio, pha dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian giữa hai hay nhiều sóng. Để hai loa trong cùng hệ thống hoạt động đồng pha đặc biệt quan trọng. Điều đó có nghĩa là tất cả loa con trong hệ thống loa phải dịch chuyển ra vào đồng thời. Nếu loa có hiện tượng lệch pha sẽ gây nên tình trạng thiếu âm trầm hoặc vỡ âm hình stereo.

♦ Audio frequency [Tần số âm thanh]: Dải âm mà tai người nghe thấy, thông thường từ 20Hz đến 20kHz.

♦ Frequency Response [Dải tần]: Là dải âm thanh cân bằng trên toàn bộ âm phổ được tái tạo bởi thiết bị âm thanh mà tai người có thể nghe thấy ở cùng mức âm lượng, thường từ 20Hz đến 20.000Hz.

♦ Bass [Tiếng trầm]: Âm trầm trong dải âm thanh với tần số phân bổ từ 0Hz đến 200Hz.

♦ Treble [Tiếng bổng]: Âm bổng trong dải tần từ trên 200Hz – 20KHz.

♦ Stereo [Âm thanh nổi]: Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với nghĩa gốc là sự chắc chắn. Một định dạng âm thanh hai kênh được thiết kế để tạo cho người nghe ảo giác về không gian ba chiều với âm hình nổi giữa hai cặp loa.Bandwidth [dải thông tần].

♦ Axis [Trục]: Đường/trục tưởng tượng chạy từ loa đến vị trí người nghe.

♦ Crossover Frequency [Tần số cắt]: Là tần số mà hệ thống phân tần của loa chọn để đưa tín hiệu audio vào loa con.

♦ Maximum Power Rating [Công suất cực đại]: Là mức công suất [W] cực đại mà thiết bị audio có thể chịu đựng trong khoảng giữa của dải trầm, thường ở phía cận trên dải tần của loa sub-bass [khoảng 100 – 200Hz]

♦ Peak Power [Công suất đỉnh]: là mức công suất cao nhất của ampli hoặc loa được khuyến cáo để thiết bị vận hành an toàn.

♦ PMPO [Peak Music Power Output]: Công suất đỉnh đạt được ở một thời điểm, không phải là công suất liên tục của thiết bị. Thường ghi trên các bộ dàn liền, dàn mini, hoặc radio cassette tạo cảm giác giả tạo cho người ta rằng máy có công suất lớn.

♦ RMS [Root Mean Squared]: Là hệ thống ký tự viết tắt dùng để chỉ công suất ước lượng [tính bằng watt] trong lĩnh vực âm thanh để đánh giá công suất đầu ra liên tục của ampli hoặc công suất chịu tải của loa.

♦ Nominal [Danh định]: với hệ thống âm thanh tại gia, thuật ngữ danh định có hai cách hiểu chính: 1-Công suất danh định là công suất tối thiểu mà ampli cần có để đánh cặp với loa. 2-Trở kháng danh định là trở kháng tối thiểu trên lý thuyết của cặp loa.

♦ Power Hangling: Công suất an toàn tối đa mà loa có thể chịu tải được. Tuy nhiên, nên nhớ rằng tăng âm có công suất quá nhỏ sẽ khó đẩy loa hơn là ampli có công suất lớn.

♦ Shielding [Bọc kim chống nhiễu]: Giữ cho dây dẫn hoặc máy móc thiết bị không bị nhiễu ngoài mong muốn.

♦ Noise [Nhiễu]: Tín hiệu không mong muốn tác động đến nguồn tín hiệu âm thanh/hình ảnh gốc.

♦ Overload [Quá tải]: Tình trạng hệ thống được cấp mức tín hiệu quá lớn. Hậu quả của quá tải có thể là hiện tượng méo tiếng hoặc làm hỏng thiết bị.

♦ Valve [Tube]: Đèn điện tử, cho âm thanh ấm áp, quyến rũ.

♦ Bass Reflex [Thùng loa cộng hưởng]: Là loại thùng loa sử dụng khoang riêng hoặc ống dẫn để tăng cường âm trầm.

♦ Dipolar [lưỡng cực]: Là thiết kế loa với những cặp loa đối diện được cân chỉnh cho lệch pha và tỏa âm ra nhiều hướng. Điều đó dẫn đến việc triệt âm lẫn nhau giữa các loa con và người nghe chỉ cảm nhận được âm thanh phản hồi từ những ra bức tường xung quanh phòng nghe. Công nghệ này thường được ứng dụng trong loa “ surround” của hệ thống home theater.

♦ Diaphragm [Màng rung]: Trong củ loa, màng rung được điều khiển bởi cuộn dây loa. Nó chuyển động và tạo sóng không khí, tạo nên âm thanh. Màng rung thường có hình nón hoặc dạng vòm.

Chủ Đề