Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
- picture: mang nghĩa bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hoặc hình chụp. Ví dụ: I like all pictures on that wall. Where did you buy them?
[Tôi thích tất cả bức tranh treo trên tường kia. Bạn mua chúng ở đâu vậy?] - photo: là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình ảnh do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo. Ví dụ: The photos you took on Ha Giang Trip are awesome!
[Những tấm ảnh mà bạn chụp trong chuyến đi Hà Giang thật là đẹp] - image: chỉ hình ảnh, cảnh tượng, tưởng tượng trong đầu. Ví dụ: I still remember the images of Hanoi in 1990s.
Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh. Dành cho các bạn học viên tiếng Anh thích khám phá môn nghệ thuật hiện đại.
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh – Tầm Nhìn Việt
Bảng từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI Ý NGHĨA1 camera /kæmərə/ noun Máy ảnh 2 flash /flæ∫/ noun [nhiếp ảnh] đèn nháy 3 zoom lens [zu:m][lenz] noun
Ống kính máy ảnh có khả năng phóng to & thu nhỏ đối tượng thu hình
4 lens [lenz] noun ống kính [máy ảnh] 5 photograph /´foutə¸gra:f/ noun Ảnh, bức ảnh 6 slide /slaid/ noun tấm phim [để] chiếu 7 photo album /´foutou//´ælbəm/ noun Tập ảnh, quyển anbom 8 photographer /fə´tɔgrəfə/ noun Nhà nhiếp ảnh, thợ chụp ảnh 9 screen /skrin/ noun Bình phong, màn che 10 projector /prə´dʒektə/ noun Máy chiếu [phim, hình]; đèn pha 11 reel /ri:l/ noun
Ống, cuộn [để cuốn chỉ, dây câu, phim…] [như] spool
12 film /film/ noun Phim, phim ảnh, phim xi nê 13 tripod /´traipɔd/ noun
Giá ba chân, kiềng ba chân [của một máy ảnh, kính thiên văn]
14 video camera /’vidiou//kæmərə/ noun máy quay video
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” [viết tắt là IPA] là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ [noun], đại từ [pronoun], tính từ [adjective – adj], động từ [verb], trạng từ [adverb – adv], giới từ [preposition], liên từ [conjunction], thán từ [interjection].
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công!