Clock out là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

1. When you leave, you're gonna punch out here at this time clock.

Khi các bạn khởi hành, các bạn sẽ bấm giờ tại đây.

2. Clock Frequency

Tần số đồng hồ

3. The whole tent is on the clock to figure out whatever it is you were given up there.

Mọi người đã làm việc miệt mài để phân tích thứ họ viết trong đó.

4. Wind the clock.

Lên dây đồng hồ đi.

5. Stem-winding clock?

Đồng hồ lên dây hả?

6. The broken alarm clock.

Cái đồng hồ báo thức đã bị vỡ.

7. We're on the clock.

Ta đang chạy đua với thời gian đấy.

8. Too much material to sift through on the clock.

Quá nhiều tài liệu để phân tích cho kịp thời gian.

9. And I'm on the clock.

Bố đang chạy đua với thời gian.

10. There are many legends linked to Prague’s astronomical clock.

Có nhiều huyền thoại liên quan đến chiếc đồng hồ thiên văn của thành phố Prague.

11. I have to fix the Belkacems'alarm clock, Toufik's scooter...

Cha còn phải sửa đồng hồ báo thức cho Balkacems, xe gắn máy của Toufik...

12. Mr. Cake worked on his clock, laboring to finish.

Ông Cake làm chiếc đồng hồ, cặm cụi cho đến khi hoàn tất.

13. / A clock without a craftsman.

Một chiếc đồng hồ không có bàn tay người thợ.

14. Buy yourself a retirement clock.

Hãy tìm chỗ sống an nhàn.

15. Is there a ticking clock?

Cái máy này có đồng hồ bấm giờ sao?

16. We've worked around the clock.

Toàn đơn vị đã làm việc 24 trên 24.

17. A clock without a craftsman.

Một chiếc đồng hồ không có bàn tay người thợ.

18. Stop the clock, sports fans.

Dừng bàn tán đã.

19. My screeching iguana clock does tend to startle some people.

Cái đồng hồ cự đà của tôi khi rít lên thì thường làm cho mọi người giật mình.

20. You cock is on the clock.

" Cái ấy " của mày vẫn chưa dài tới nách đâu.

21. So now we zero the clock.

Vậy thì giờ tôi làm lại từ đầu.

22. The astronomical clock was badly damaged.

Chiếc đồng hồ thiên văn đã bị hư hại nặng.

23. Damn it, Sonny, I'm about to be on the clock here.

Khỉ gió, Sonny, tôi sắp lên dĩa đây.

24. We will turn the clock back to those days of upheaval.

Chúng ta sẽ quay ngược thời gian về những tháng ngày loạn lạc.

25. The cracked clock with the blood stain.

Có máu tại những chỗ nứt vỡ.

Video liên quan

Chủ Đề