Cô hiệu trưởng Tiếng Anh là gì

hiệu trưởng trong Tiếng Anh là gì?

hiệu trưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệu trưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

hiệu trưởng

headmaster; headmistress; principal; rector

thầy hiệu trưởng dễ thương ở chỗ cho tụi mình về sớm! it's very nice of the principal to let us out of school early!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

hiệu trưởng

* noun

head master ; principal

* noun

penalty ; sentence ; punishment

* verb

picture; portrait; photograph

Từ điển Việt Anh - VNE.

hiệu trưởng

principal, chancellor, headmaster

Chủ Đề