Con chuồn chuồn Tiếng Anh đọc là gì

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi con chuồn chuồn tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi con chuồn chuồn tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

  • Tác giả: www.babla.vn
  • Ngày đăng: 25 ngày trước
  • Xếp hạng: 4
    [1049 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: The resulting low density of adult dragonfly predators led to a high density of bee pollinators. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ “con chuồn chuồn” …

  • Tác giả: anhnguletstalk.edu.vn
  • Ngày đăng: 28 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    [938 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Dragonfly [hoặc dragon-fly] là tên gọi tiếng anh của loài chuồn chuồn. Dragonfly nymphs là tên gọi tiếng anh của ấu trùng chuồn chuồn. Tại sao lại gọi loài côn …

  • Tác giả: hhtham.khanhhoa.edu.vn
  • Ngày đăng: 19 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    [1268 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt:

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 29 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [262 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Translations in context of “CON CHUỒN CHUỒN” in vietnamese-english. HERE are many translated example … đôi khi là con chuồn chuồn… bất cứ thứ gì tôi có.

  • Tác giả: camnanghaiphong.vn
  • Ngày đăng: 25 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [1409 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt:

  • Tác giả: cunghoidap.com
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [786 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Con chuồn chuồn Tiếng Anh là gì ; 2, bee, con ong ; 3, butterfly, con bướm ; 4, spider, con nhện ; 5, ladybird [Anh-Anh] ladybug[Anh-Mỹ], bọ rùa.

  • Tác giả: vi.wikipedia.org
  • Ngày đăng: 8 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [266 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Chuồn chuồn [Odonata] là một bộ côn trùng với khoảng 4.500 loài hiện được biết … khác nhau chủ yếu ở tư thế của cánh khi đậu và hình dạng của ấu trùng.

  • Tác giả: reflective-english.vn
  • Ngày đăng: 29 ngày trước
  • Xếp hạng: 5
    [849 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt:

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi con chuồn chuồn tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Tiếng Anh -

Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật như con chim, con cú mèo, con đại bàng, con chim én, con chim sẻ, con bướm, con bọ rùa, con sâu, con chim cút, con chim trĩ, con chim bồ câu, con chim khuyên, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con chuồn chuồn. Nếu bạn chưa biết con chuồn chuồn tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Con chuồn chuồn tiếng anh

Con chuồn chuồn tiếng anh là dragonfly, phiên âm đọc là /ˈdræɡ.ən.flaɪ/

Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/08/Dragonfly.mp3

Để đọc đúng từ dragonfly rất đơn giản. Bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ dragonfly rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ dragonfly thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh chuẩn để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý nhỏ: từ dragonfly này để chỉ chung cho con chuồn chuồn. Các bạn muốn chỉ cụ thể về giống chuồn chuồn, loại chuồn chuồn nào thì phải dùng từ vựng riêng để chỉ loài chuồn chuồn đó. Ví dụ như chuồn chuồn ngô, chuồn chuồn kim, chuồn chuồn ớt đều có những cách gọi khác nhau.

Con chuồn chuồn tiếng anh là gì

Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh

Ngoài con chuồn chuồn thì vẫn còn có rất nhiều loài động vật khác, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.

  • Zebra /ˈzeb.rə/: con ngựa vằn
  • Bird /bɜːd/: con chim
  • Longhorn /ˈlɒŋ.hɔːn/: loài bò với chiếc sừng rất dài
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
  • Emu /ˈiː.mjuː/: chim đà điểu châu Úc
  • Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
  • Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
  • Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con [con bê]
  • Shark /ʃɑːk/: cá mập
  • Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
  • Snail /sneɪl/: con ốc sên [có vỏ cứng bên ngoài]
  • Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
  • Larva /ˈlɑː.və/: ấu trùng, con non chưa trưởng thành
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Cat /kæt/: con mèo
  • Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: con bạch tuộc
  • Hippo /ˈhɪp.əʊ/: con hà mã
  • Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
  • Bull /bʊl/: con bò tót
  • Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
  • Zebu /ˈziː.buː/: bò U [bò Zebu]
  • Quail /kweil/: con chim cút
  • Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
  • Turkey /’tə:ki/: con gà tây
  • Pigeon /ˈpidʒən/: chim bồ câu nhà
  • Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
  • Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: con sao biển
  • Whale /weɪl/: con cá voi
  • Cow /kaʊ/: con bò
  • Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
  • Buffalo /’bʌfəlou/ : con trâu
  • Tortoise /’tɔ:təs/: con rùa cạn
  • Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
  • Bronco /ˈbrɒŋ.kəʊ/: ngựa hoang ở miền tây nước Mỹ
  • Boar /bɔː/: con lợn đực, con lợn rừng
Con chuồn chuồn tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc con chuồn chuồn tiếng anh là gì thì câu trả lời là dragonfly, phiên âm đọc là /ˈdræɡ.ən.flaɪ/. Lưu ý là dragonfly để chỉ con chuồn chuồn nói chung chung chứ không chỉ loại chuồn chuồn cụ thể nào cả. Về cách phát âm, từ dragonfly trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ dragonfly rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ dragonfly chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.

Video liên quan

Chủ Đề