Cost Impact là gì

CIA: Phân tích chi phí tác động


CIA có nghĩa là gì? CIA là viết tắt của Phân tích chi phí tác động. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Phân tích chi phí tác động, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Phân tích chi phí tác động trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của CIA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài CIA, Phân tích chi phí tác động có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

CIA = Phân tích chi phí tác động

Tìm kiếm định nghĩa chung của CIA? CIA có nghĩa là Phân tích chi phí tác động. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của CIA trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của CIA bằng tiếng Anh: Phân tích chi phí tác động. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của CIA bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, CIA được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Phân tích chi phí tác động. Trang này là tất cả về từ viết tắt của CIA và ý nghĩa của nó là Phân tích chi phí tác động. Xin lưu ý rằng Phân tích chi phí tác động không phải là ý nghĩa duy chỉ của CIA. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của CIA, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của CIA từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Cost Impact Analysis

Ý nghĩa khác của CIABên cạnh Phân tích chi phí tác động, CIA có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của CIA, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Phân tích chi phí tác động bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Phân tích chi phí tác động bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

CIA định nghĩa:
  • Phổ biến giao diện sắp xếp
  • Sự can thiệp của khách hàng và hỗ trợ
  • Bảo tồn trong hành động
  • Máy tính thông tin cơ quan
  • Chương trình giảng dạy trong hành động
  • Câu lạc bộ Informatique et kiến trúc
  • Đánh bắt trong hành động
  • Thỏa thuận công ty toàn vẹn
  • Viện Canada Actuaries
  • Có thể trong tự động hóa
  • Confederazione Italiana Agricoltori
  • Cardiff trường quốc tế
  • Viện ẩm thực Mỹ
  • Compañía
  • Companhia... Thêm

Chủ Đề