Tiếng AnhSửa đổi
cube
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkjuːb/
Hoa Kỳ | [ˈkjuːb] |
Danh từSửa đổi
cube /ˈkjuːb/
- [Toán học] Hình lập phương, hình khối.
- Luỹ thừa ba.
Thành ngữSửa đổi
- cube root: [Toán học] Căn bậc ba.
Ngoại động từSửa đổi
cube ngoại động từ /ˈkjuːb/
- [Toán học] Lên tam thừa.
- [Toán học] Đo thể tích.
- Lát bằng gạch hình khối.
- Thái thành hình khối, thái hạt lựu [cà rốt... ].
Chia động từSửa đổicube
to cube | |||||
cubing | |||||
cubed | |||||
cube | cube hoặc cubest¹ | cubes hoặc cubeth¹ | cube | cube | cube |
cubed | cubed hoặc cubedst¹ | cubed | cubed | cubed | cubed |
will/shall² cube | will/shall cube hoặc wilt/shalt¹ cube | will/shall cube | will/shall cube | will/shall cube | will/shall cube |
cube | cube hoặc cubest¹ | cube | cube | cube | cube |
cubed | cubed | cubed | cubed | cubed | cubed |
were to cube hoặc should cube | were to cube hoặc should cube | were to cube hoặc should cube | were to cube hoặc should cube | were to cube hoặc should cube | were to cube hoặc should cube |
cube | lets cube | cube |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kyb/
Danh từSửa đổi
cube /kyb/ |
cubes /kyb/ |
cube gđ /kyb/
- [Toán học] Hình lập phương.
- [Toán học] Lập phương. Le cube de 2 est 8 lập phương của 2 là 8
- [ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ] học sinh học lại đến lần thứ ba [cùng lớp]
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | cube /kyb/ |
cubes /kyb/ |
Giống cái | cube /kyb/ |
cubes /kyb/ |
cube /kyb/
- [Khoa đo lường] ] khối. Mètre cube mét khối
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]