Cube nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

cube

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkjuːb/
Hoa Kỳ
[ˈkjuːb]

Danh từSửa đổi

cube  /ˈkjuːb/

  1. [Toán học] Hình lập phương, hình khối.
  2. Luỹ thừa ba.

Thành ngữSửa đổi

  • cube root: [Toán học] Căn bậc ba.

Ngoại động từSửa đổi

cube ngoại động từ /ˈkjuːb/

  1. [Toán học] Lên tam thừa.
  2. [Toán học] Đo thể tích.
  3. Lát bằng gạch hình khối.
  4. Thái thành hình khối, thái hạt lựu [cà rốt... ].

Chia động từSửa đổicube

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to cube
cubing
cubed
cube cube hoặc cubest¹ cubes hoặc cubeth¹ cube cube cube
cubed cubed hoặc cubedst¹ cubed cubed cubed cubed
will/shall² cube will/shall cube hoặc wilt/shalt¹ cube will/shall cube will/shall cube will/shall cube will/shall cube
cube cube hoặc cubest¹ cube cube cube cube
cubed cubed cubed cubed cubed cubed
were to cube hoặc should cube were to cube hoặc should cube were to cube hoặc should cube were to cube hoặc should cube were to cube hoặc should cube were to cube hoặc should cube
cube lets cube cube
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kyb/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
cube
/kyb/
cubes
/kyb/

cube gđ /kyb/

  1. [Toán học] Hình lập phương.
  2. [Toán học] Lập phương. Le cube de 2 est 8   lập phương của 2 là 8
  3. [ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ] học sinh học lại đến lần thứ ba [cùng lớp]

Tính từSửa đổi

Số ítSố nhiều
Giống đực cube
/kyb/
cubes
/kyb/
Giống cái cube
/kyb/
cubes
/kyb/

cube  /kyb/

  1. [Khoa đo lường] ] khối. Mètre cube   mét khối

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề