Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkɜː.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈkɜː.ənt] |
Danh từSửa đổi
current /ˈkɜː.ənt/
- Dòng [nước]; luồng [gió, không khí]; [điện học] dòng điện. direct current dòng điện một chiềualternative current dòng điện xoay chiều
- Dòng, luồng, chiều, hướng [dư luận, tư tưởng... ]. the current of time dòng thời gianthe current of thought luồng tư tưởng
Thành ngữSửa đổi
- against the current: Ngược dòng.
- to breast the current: Đi ngược dòng.
- to go with the current: Đi theo dòng, đi xuôi dòng.
Tính từSửa đổi
current /ˈkɜː.ənt/
- Hiện hành, đang lưu hành. current money tiền đang lưu hành
- Phổ biến, thịnh hành, thông dụng. current opinions ý kiến [quan điểm] phổ biến
- Hiện thời, hiện nay, này. the current month tháng nàythe current issue số [báo] kỳ này
Thành ngữSửa đổi
- to go [pass, run] current: Được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng [là thật].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]