Current tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɜː.ənt/
Hoa Kỳ
[ˈkɜː.ənt]

Danh từSửa đổi

current  /ˈkɜː.ənt/

  1. Dòng [nước]; luồng [gió, không khí]; [điện học] dòng điện. direct current   dòng điện một chiềualternative current   dòng điện xoay chiều
  2. Dòng, luồng, chiều, hướng [dư luận, tư tưởng... ]. the current of time   dòng thời gianthe current of thought   luồng tư tưởng

Thành ngữSửa đổi

  • against the current: Ngược dòng.
  • to breast the current: Đi ngược dòng.
  • to go with the current: Đi theo dòng, đi xuôi dòng.

Tính từSửa đổi

current  /ˈkɜː.ənt/

  1. Hiện hành, đang lưu hành. current money   tiền đang lưu hành
  2. Phổ biến, thịnh hành, thông dụng. current opinions   ý kiến [quan điểm] phổ biến
  3. Hiện thời, hiện nay, này. the current month   tháng nàythe current issue   số [báo] kỳ này

Thành ngữSửa đổi

  • to go [pass, run] current: Được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng [là thật].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề